STT |
Mã Phụ tùng |
Tên tùng Isuzu |
Tồn kho |
Đơn giá |
Loại xe |
1 | 0506408280 | Bulon | 1 | 30.000 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
2 | 0911105080 | Đai Ốc Siết Cáp Điện | 1 | 20.000 | Isuzu Dmax2 |
3 | 0911105160 | Đai Ốc | 41 | 38.182 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
4 | 0911105200 | Đai Ốc | 46 | 31.818 | Isuzu NKR NLNM |
5 | 0911105220 | Đai Ốc | 106 | 52.727 | Isuzu NPR NQR 98 |
6 | 0911115100 | Đai Ốc | 50 | 30.000 | Isuzu NKR NPR NQR NLNM NPR |
7 | 0911115120 | Đai Ốc | 1 | 21.818 | Isuzu Dmax2 |
8 | 0911802100 | Đai Ốc | 116 | 20.909 | Isuzu Dmax2 |
9 | 0956901110 | Gioăng Làm Kín Kim Phun | 6 | 32.727 | Isuzu NM NPR NQR FRR FVGV |
10 | 1094000710 | Đai Ốc | 36 | 33.636 | Isuzu EXR |
11 | 1094400650 | Đai Ốc | 29 | 50.909 | Isuzu FTR FRR FVR |
12 | 1095031542 | Vòng Đệm | 2 | 113.636 | Isuzu FRR FVGV |
13 | 1095831852 | Lò Xo Hồi Vị Phanh Bánh Trước | 1 | 502.727 | Isuzu F Series Euro 4 |
14 | 1095833050 | Lò Xo Hồi Vị | 1 | 140.000 | Isuzu FRR FVGV |
15 | 1095833651 | Lò Xo Hồi Vị | 8 | 677.273 | Isuzu FVMFVZ |
16 | 1095833840 | Lò Xo Hồi Vị | 2 | 295.455 | Isuzu FRR |
17 | 1095833852 | Lò Xo Hồi Vị | 6 | 158.182 | Isuzu FRR |
18 | 1096250170 | Phớt Lái | 4 | 273.636 | Isuzu FTRFVR |
19 | 1096250410 | Phớt Dầu Trục Trước | 129 | 135.455 | Isuzu FTREXFVGV |
20 | 1096253220 | Phớt Láp | 5 | 312.727 | Isuzu FVGVEXREXZ |
21 | 1096253312 | Phớt Dầu Trục Sau | 63 | 126.364 | Isuzu FRR |
22 | 1096253500 | Phớt Dầu Trục Sau | 136 | 298.182 | Isuzu FTREXFVGV |
23 | 1096253860 | Phớt Trục Sang Số | 1 | 99.091 | Isuzu FVR |
24 | 1096254441 | Phớt Hộp Số | 137 | 156.364 | Isuzu FTREXFVGV |
25 | 1096254840 | Phớt Láp | 25 | 169.091 | Isuzu NPR NQR FRR |
26 | 1096254980 | Phớt Dầu Hộp Số | 2 | 153.636 | Isuzu FTR |
27 | 1096255680 | Phớt Dầu Trục Trước | 62 | 117.273 | Isuzu FRR |
28 | 1096255690 | Phớt Dầu Trục Sau | 55 | 188.182 | Isuzu FRR |
29 | 1096255781 | Phớt Dầu Trục Sau | 1 | 311.818 | Isuzu EXZ |
30 | 1096256470 | Phớt Trục Sang Số | 2 | 108.182 | Isuzu FVR |
31 | 1096300830 | Gioăng Làm Kín | 23 | 31.818 | Isuzu FTR, FRR |
32 | 1096390340 | Gioăng Đệm | 22 | 314.545 | Isuzu FRR |
33 | 1096501791 | Khớp nối | 1 | 240.000 | Isuzu EX |
34 | 1096504300 | Đầu Nối | 1 | 232.727 | Isuzu FTRFVGVLV(BUS) |
35 | 1096609590 | Ống Nối | 2 | 455.455 | Isuzu FVGV |
36 | 1097040570 | Kẹp Ống | 11 | 35.455 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
37 | 1097041060 | Kẹp Ống | 17 | 55.455 | Isuzu FRR TFVGV |
38 | 1097480310 | Chốt chặn chi tiết hộp số | 2 | 76.364 | Isuzu N Series E4 |
39 | 1097601080 | Rô Tuyn Thanh Ngang Số | 12 | 313.636 | Isuzu EXREXZFVMFVZ |
40 | 1097601181 | Đầu Rôtuyn Quạt Gió | 6 | 207.273 | Isuzu FTR FRR GV |
41 | 1098120421 | Bạc Đạm Cùi Thơm Vi Sai | 2 | 1.555.455 | Isuzu FRR |
42 | 1098121540 | Bạc Đạn Trục | 9 | 1.537.273 | Isuzu FTR |
43 | 1098122060 | Bạc Đạn Trong Trục Trước | 9 | 1.079.091 | Isuzu FRR |
44 | 1098122070 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 11 | 969.091 | Isuzu FRR |
45 | 1098122560 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 10 | 2.286.364 | Isuzu FTREXRFVGV |
46 | 1098122570 | Bạc Đạn Moay Ơ | 15 | 4.320.000 | Isuzu FTREXRFVGV |
47 | 1098201170 | Bạc Đạn Ly Hợp | 10 | 467.273 | Isuzu FRR FVGV |
48 | 1099872481 | Kẹp Nhựa | 4 | 23.636 | Isuzu FTREXR |
49 | 1132401940 | Lọc Nhiên Liệu | 2 | 191.818 | Isuzu FTR |
50 | 1132402330 | Lọc Nhớt Chính | 3 | 267.273 | Isuzu EXREXZ |
51 | 1132402410 | Lọc Nhớt | 3 | 548.182 | Isuzu EX |
52 | 1142152030 | Lọc Gió | 2 | 3.145.455 | Isuzu EX |
53 | 1191100750 | Nắp Bơm Hơi | 1 | 6.005.455 | Isuzu FRR |
54 | 1191150150 | Gioăng Làm Kín | 4 | 190.909 | Isuzu FRR |
55 | 1191150160 | Gioăng Làm Kín | 5 | 272.727 | Isuzu FRR |
56 | 1191190450 | Gioăng Làm Kín | 3 | 582.727 | Isuzu FVGV |
57 | 1212350110 | Ruột Lọc Bình Dầu Trợ Lực | 3 | 434.545 | Isuzu FRRFVGV |
58 | 1312203742 | Mâm Ép Ly Hợp | 2 | 7.883.636 | Isuzu FVR |
59 | 1312203802 | Mâm Ép | 4 | 9.198.182 | Isuzu FVMFVZ |
60 | 1312204110 | Bàn Ép | 3 | 7.201.818 | Isuzu FRR |
61 | 1312204540 | Mâm Ép Ly Hợp | 2 | 6.070.000 | Isuzu FRR |
62 | 1312409493 | Đĩa Ly Hợp | 3 | 4.802.727 | Isuzu FRR(RSA) |
63 | 1312409722 | Đĩa Bố Ly Hợp(Loại Tròn) | 6 | 5.508.182 | Isuzu FVMGVFVZ |
64 | 1312600402 | Đĩa Bố Ly Hợp | 4 | 7.391.818 | Isuzu FRR |
65 | 1313100120 | Bạc Đạn Ly Hợp | 3 | 2.699.091 | Isuzu FRR 8(RSA) |
66 | 1313100260 | Bạc Đan Ly Hợp | 5 | 4.932.727 | Isuzu FRR FVR |
67 | 1318005162 | Trợ Lực Mở Ly Hợp | 1 | 8.983.636 | Isuzu FVGV18 |
68 | 1318296030 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 3 | 3.391.818 | Isuzu FVR |
69 | 1318296050 | Bộ Cupen Ly Hợp | 3 | 3.362.727 | Isuzu FRR |
70 | 1318296110 | Bộ Cupen Ly Hợp | 3 | 3.459.091 | Isuzu FVGV |
71 | 1335290850 | Chốt Gài Cần Sang Số | 6 | 428.182 | Isuzu FVMFVZ |
72 | 1415520200 | Vòng Đệm Dọc Trục | 1 | 101.818 | Isuzu NPR NQR |
73 | 1415620790 | Vòng Đệm Dọc Trục | 1 | 261.818 | Isuzu NPR NQR |
74 | 1423130320 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 7 | 264.545 | Isuzu FRR |
75 | 1423311062 | Bulon Tắc Kê | 7 | 190.909 | Isuzu FRR |
76 | 1423311091 | Bulon Bánh Xe | 10 | 94.545 | Isuzu FTR |
77 | 1423311102 | Bulon Bánh Sau | 21 | 294.545 | Isuzu FTRFVR |
78 | 1423321062 | Bulon Tắc Kê | 12 | 191.818 | Isuzu FRR |
79 | 1423321091 | Bu Lon Bánh Xe | 4 | 122.727 | Isuzu FTRFVR |
80 | 1423321102 | Bu Lông Tắc Kê Bánh Sau | 5 | 294.545 | Isuzu FTRFVR |
81 | 1423330223 | Đai Ốc | 9 | 49.091 | Isuzu FTR FRR |
82 | 1423330550 | Đai Ốc Trục Trước | 35 | 96.364 | Isuzu EXRFVMGV |
83 | 1423340223 | Đai Ốc Trục Sau | 6 | 50.000 | Isuzu FTR |
84 | 1423370662 | Bu Lông Bánh Xe | 9 | 268.182 | Isuzu EXRGVFVM |
85 | 1423370671 | Bulon Bánh Xe | 31 | 237.273 | Isuzu EXRGVFVM |
86 | 1431507481 | Đầu Rôtuyn Lái | 1 | 2.962.727 | Isuzu FRR |
87 | 1431507491 | Đầu Rôtuyn Lái | 1 | 2.962.727 | Isuzu FRR |
88 | 1443803030 | Đòn Lái Dọc | 2 | 6.212.727 | Isuzu FRR |
89 | 1443803072 | Đòn Lái Dọc | 3 | 7.098.182 | Isuzu FVGV |
90 | 1471254390 | Bố Thắng Sau | 20 | 2.454.545 | Isuzu F Series Euro 4 |
91 | 1471254400 | Bố Thắng Sau | 20 | 2.805.455 | Isuzu F Series Euro 4 |
92 | 1471259150 | Bố Thắng Trước | 5 | 1.163.636 | Isuzu F Series Euro 4 |
93 | 1471266590 | Bố Thắng Trước | 12 | 1.354.545 | Isuzu F Series Euro 4 |
94 | 1471267120 | Bố Thắng Sau | 9 | 1.542.727 | Isuzu F Series Euro 4 |
95 | 1471703260 | Bố Thắng Sau | 1 | 8.412.727 | Isuzu EXRGVFVMLV(BUS) |
96 | 1475002503 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1 | 1.582.727 | Isuzu |
97 | 1475002504 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 8 | 1.582.727 | Isuzu |
98 | 1476011220 | Xylanh Bánh Xe | 1 | 3.728.182 | Isuzu FTR |
99 | 1476011230 | Xy Lanh Bánh Xe | 1 | 3.728.182 | Isuzu FTR |
100 | 1476011250 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 3 | 4.448.182 | Isuzu F Series Euro 2 |
101 | 1476011690 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 1 | 3.151.818 | Isuzu FRR |
102 | 1476011701 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 1 | 3.151.818 | Isuzu FRR |
103 | 1481995300 | Sưởi Lọc Khí Nén | 1 | 2.520.909 | Isuzu FRR FVGVFV18 |
104 | 1482403541 | Relay Van Sau | 4 | 3.641.818 | Isuzu FVGV |
105 | 1483500932 | Bộ Tiết Chế Gió | 2 | 2.450.000 | Isuzu FVGV |
106 | 1484101343 | Van 1 Chiều | 2 | 770.909 | Isuzu LV(BUS)FVGV |
107 | 1484104120 | Van 1Chiều | 1 | 682.727 | Isuzu FVM |
108 | 1511610431 | Ắc Nhíp | 17 | 494.545 | Isuzu CYZ94 |
109 | 1513510100 | Ống Lót Ắc Nhíp | 13 | 274.545 | Isuzu FVRGV |
110 | 1513610160 | Trục Ắc Nhíp | 27 | 326.364 | Isuzu FRR |
111 | 1513610170 | Chốt Ắc Nhíp | 22 | 326.364 | Isuzu FRR |
112 | 1513610260 | Trục Ắc Nhíp | 25 | 480.000 | Isuzu FTFVRGV |
113 | 1513620382 | Quang Nhíp | 1 | 2.046.364 | Isuzu F Series Euro 4 |
114 | 1513820104 | Tấm cho trục cầu sau | 1 | 1.831.818 | Isuzu EXZFVM |
115 | 1513870132 | Chụp Đầu Trục Nối Cầu Sau | 6 | 420.909 | Isuzu EXZFVM |
116 | 1513890050 | Phớt Trục Xoay | 8 | 267.273 | Isuzu EXZFVMFVZ |
117 | 1513890580 | Vòng Đệm Trục Cầu Sau | 6 | 721.818 | Isuzu FVMEXZ |
118 | 1515191130 | Cao Su Thanh Nối | 43 | 999.091 | Isuzu EXZFVMFVZ |
119 | 1516305790 | Bộ Giảm Chấn | 8 | 3.825.455 | Isuzu FVM |
120 | 1534141800 | Bậc Lên Xuống Cabin Bên Phải | 1 | 1.800.909 | Isuzu EXRFVGV |
121 | 1534141810 | Bậc Lên Xuống Cabin Bên Trái | 1 | 1.976.364 | Isuzu EXRFVGV |
125 | 1717376331 | Ốp Nhựa Chốt Kính Chiếu Hậu | 3 | 74.545 | Isuzu FTREXR FRR FVGV |
126 | 1717984841 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu | 1 | 233.636 | Isuzu FTREXR |
127 | 1719987892 | Nắp Che Vis | 5 | 30.000 | Isuzu FTREXR FRR FVGV |
128 | 1719987902 | Nắp Che Vis | 4 | 29.091 | Isuzu FTREXR FRR FVGV |
129 | 1755182880 | Cáp Điều Chỉnh | 4 | 223.636 | Isuzu EX |
130 | 1755182891 | Cáp Điều Chỉnh | 5 | 223.636 | Isuzu EX |
131 | 1799989131 | Hộp Che Cần Vô Số | 2 | 738.182 | Isuzu FTR FRR FV |
132 | 1821940630 | Bóng Đèn Pha | 5 | 489.091 | Isuzu NKR 66 NPR NQR FTNM FRR FV |
133 | 1822302080 | Đèn Lái Sau | 3 | 1.331.818 | Isuzu EXR |
134 | 1822302090 | Đèn Lái Sau | 1 | 1.530.909 | Isuzu EXR |
135 | 1822900110 | Miếng Phản Chiếu Ốp Sáng | 1 | 219.091 | Isuzu FVGV |
136 | 1832270180 | Cảm Biến Tốc Độ Xe | 1 | 5.234.545 | Isuzu FVMFVZ |
137 | 1833550150 | Cao Su Gạt Mưa | 8 | 113.636 | Isuzu FVGV |
138 | 1833550160 | Cao Su Gạt Mưa | 4 | 108.182 | Isuzu FVGV |
139 | 1855760571 | Bộ Piston (Lọc Nén Khí) | 2 | 2.960.909 | Isuzu FVM |
140 | 1855761930 | Bộ Piston (Lọc Khí Nén) | 1 | 2.908.182 | Isuzu Hilander547 |
141 | 1855762080 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 3 | 2.367.273 | Isuzu FTRFVR |
142 | 1855762170 | Ruột Lọc Khí Nén | 3 | 2.724.545 | Isuzu FVR |
143 | 1855762260 | Ruột Lọc Khí Nén | 3 | 2.451.818 | Isuzu FVM |
144 | 1855764030 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 1 | 2.220.000 | Isuzu EXGVFVM |
145 | 1855764610 | Bộ Cup Ben Xylanh Ly Hợp | 9 | 432.727 | Isuzu FRR FVGV |
146 | 1868100980 | Ống Nước Rửa Kính | 1 | 42.727 | Isuzu FVM(AUS) |
147 | 1873109740 | Bơm Nước Động Cơ | 1 | 7.241.818 | Isuzu FVGV |
148 | 1874110060 | Ống Nylon | 2 | 406.364 | Isuzu FTR FRR FVGV |
149 | 1874110110 | Ống Nylon | 1 | 474.545 | Isuzu FVR |
150 | 1874120830 | Bầu Thắng Hơi | 1 | 15.332.727 | Isuzu FVM |
151 | 1874120840 | Bầu Thắng Hơi | 1 | 15.332.727 | Isuzu FVM |
152 | 1876100641 | Lọc nhớt | 73 | 466.364 | Isuzu |
153 | 1876100933 | Lọc Nhiên Liệu | 12 | 297.273 | Isuzu NM NPR NQR FRR FVGV |
154 | 1876100934 | Lọc Nhiên Liệu | 91 | 297.273 | Isuzu |
155 | 1876100942 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 37 | 643.636 | Isuzu FRR FVGVEX |
156 | 1876101050 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 6 | 226.364 | Isuzu FVGV |
157 | 1876101080 | Bạc Đạn Ly Hợp | 3 | 399.091 | Isuzu |
158 | 1876101141 | Lọc Gió Trong | 6 | 698.182 | Isuzu FRR FVR |
159 | 1876101152 | Lọc Gió | 2 | 1.603.636 | Isuzu |
160 | 1876101162 | Lọc Gió | 6 | 833.636 | Isuzu |
161 | 1876101340 | Bạc Đạn Bánh Xe | 10 | 323.636 | Isuzu NKR NPR NQR NMNL |
162 | 1876101550 | Bộ Giảm Chấn | 8 | 1.804.545 | Isuzu FVM |
163 | 1876101700 | Bạc Đạn Trục Láp | 5 | 1.014.545 | Isuzu FTR FRR FVR |
164 | 1876101720 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 3 | 2.021.818 | Isuzu FVMT |
165 | 1876101740 | Bố Thắng Sau | 1 | 4.169.091 | Isuzu EXRGVFVM |
166 | 1876101890 | Lọc Nhớt | 6 | 466.364 | Isuzu FVGVFTR |
167 | 1876102370 | Dây Dai Quạt Gió Động Cơ | 22 | 226.364 | Isuzu |
168 | 1878147260 | Bộ Xylanh + Piston + Bạc | 8 | 8.994.545 | Isuzu FRR VFVGV |
169 | 1878157921 | Bộ Gioăng Làm Kín Động Cơ | 1 | 10.793.636 | Isuzu FV18 |
170 | 1878305280 | Bộ Cúp Ben Thắng Sau | 2 | 259.091 | Isuzu FTR |
171 | 1878305331 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 2 | 285.455 | Isuzu FTR |
172 | 1878306190 | Bộ Cupen Bánh Sau | 4 | 506.364 | Isuzu FVR |
173 | 1878306760 | Bộ Cúp Ben Thắng Trước | 7 | 250.000 | Isuzu FTR |
174 | 1878306790 | Bộ Cupen Thắng Trước | 51 | 91.818 | Isuzu FRR |
175 | 1878307700 | Bộ Cupen Bánh Sau | 61 | 248.182 | Isuzu FRR |
176 | 1878309310 | Bộ Cupen Thắng Trước | 12 | 214.545 | Isuzu FVR |
177 | 1878309850 | Bộ Cupen Thắng Trước | 1 | 398.182 | Isuzu |
178 | 1878309870 | Bộ Cupen Bánh Sau | 16 | 381.818 | Isuzu FVR |
179 | 1878313023 | Trục Xoay Bánh Xe | 4 | 8.566.364 | Isuzu FVR |
180 | 1878313090 | Bộ Cupen Thắng Trước | 19 | 194.545 | Isuzu FRR |
181 | 1878313230 | Bộ Cupen Thắng Sau | 23 | 387.273 | Isuzu FRR |
182 | 1878314103 | Trục Xoay Bánh Xe | 2 | 9.519.091 | Isuzu FVMGV |
183 | 1883105010 | Bố Thắng Trước | 2 | 4.348.182 | Isuzu FRR |
184 | 1883105510 | Bố Thắng Sau | 5 | 2.946.364 | Isuzu FRR |
185 | 1883107751 | Bố Thắng Sau | 8 | 9.914.545 | Isuzu EXRGVFVM |
186 | 1883113140 | Bố Thắng Trước | 4 | 5.803.636 | Isuzu EX |
187 | 1883113530 | Bố Thắng Trước | 6 | 3.820.000 | Isuzu FVR |
188 | 1883113590 | Bố Thắng Trước | 8 | 5.377.273 | Isuzu FVR |
195 | 4721131002 | Lốp Xe Bridgestone 1000R20-R150-Tl-Tcf | 10 | 9.800.000 | Isuzu FVR/GVR; FVRQ/S |
196 | 4721131111 | Lốp xe Brid 1100R20-M840 | 2 | 9.920.909 | Isuzu FVM, FVZ, FVRL |
197 | 4721131113 | Lốp Xe Bridgestone 1100R20-R150-Tl-Tcf | 12 | 10.670.909 | Isuzu FVM, FVZ, FVRL |
198 | 4721137001 | Lốp Xe Yokohama 7.00-15 114L Y45 ( không săm) | 10 | 2.532.727 | Isuzu QKR18 |
199 | 4721137003 | Lốp xe Brid 700R16-R205-JP-TCF | 2 | 3.055.455 | Isuzu NMR |
200 | 4721137011 | Săm Yokohama 7.00-15 114L Y45 | 12 | 140.909 | Isuzu |
201 | 4721137012 | Yếm Yokohama 7.00-15 114L Y45 | 8 | 57.273 | Isuzu |
202 | 4721137502 | Lốp Xe Bridgestone 750R16-R156-Tl-Tcf | 8 | 4.504.545 | Isuzu NPR/ NPRB |
203 | 4721138255 | Lốp 7.50-16 122K Y776 | 4 | 3.328.182 | Isuzu NPR |
204 | 4721138257 | Lốp Xe Bridgestone 825R16-R156-Tl-Tcf Nqr/Frr | 13 | 5.090.000 | Isuzu NQR/ FRR |
205 | 5095801011 | Lò Xo Bố Thắng | 23 | 48.182 | Isuzu NQR 98 |
206 | 5096250920 | Phớt Dầu Trục Sau | 6 | 40.909 | Isuzu NHR 98 |
207 | 5098120621 | Bạc Đạm Br Cùi Thơm Cầu Vi Sai | 2 | 844.545 | Isuzu NKR NPR NQR 98,NM |
208 | 5341320010 | Gioăng Các Te Nhớt | 1 | 151.818 | Isuzu Hilander547(A/T) |
210 | 5462100053 | Trống Thắng Tay | 2 | 1.092.727 | Isuzu NHR NKR 98NL |
211 | 5821930010 | Bóng Đèn Pha | 4 | 178.182 | Isuzu NHR NKR 98 |
212 | 5821930030 | Bóng Đèn Pha | 4 | 226.364 | Isuzu NKR 66 NPR NQR98 |
213 | 5872200010 | Bố Thắng | 36 | 1.467.273 | Isuzu QKR18 |
214 | 5872200030 | Chén Định Vị Guốc Thắng | 2 | 14.545 | Isuzu |
215 | 5872200040 | Lò Xo Bố Thắng | 20 | 15.455 | Isuzu |
216 | 5872200050 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 13 | 1.229.091 | Isuzu QKR |
217 | 5872200060 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 10 | 1.230.000 | Isuzu QKR |
218 | 5872200070 | Xylanh Thắng Con | 11 | 1.230.000 | Isuzu QKR |
219 | 5872200080 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 13 | 1.229.091 | Isuzu QKR |
220 | 5872200090 | Lò Xo Hồi Vị Phanh Bánh Trước | 30 | 73.636 | Isuzu |
221 | 5872200280 | Bạc Đạn Chữ Thập | 16 | 821.818 | Isuzu QKR |
222 | 5872200300 | Bạc Đạn Trung Gian | 7 | 1.216.364 | Isuzu QKR |
223 | 5872200780 | Đòn Ngang Lái | 4 | 4.043.636 | Isuzu QKR |
224 | 5872200790 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 4 | 141.818 | Isuzu QKR |
225 | 5872200810 | Đai Ốc | 63 | 78.182 | Isuzu QKR |
226 | 5872200840 | Bạc Đạn Trục | 21 | 221.818 | Isuzu QKR |
227 | 5872200870 | Bulon Tắc Kê | 63 | 70.000 | Isuzu QKR |
228 | 5872200880 | Bu Lon Tắc Kê | 63 | 70.000 | Isuzu QKR |
229 | 5872200910 | Bạc Đạn Trục | 24 | 322.727 | Isuzu QKR |
230 | 5872200940 | Trống Thắng Trước | 2 | 4.400.909 | Isuzu QKR |
231 | 5872200950 | Phớt Dầu Trục | 215 | 78.182 | Isuzu QKR |
232 | 5872201390 | Phớt Dầu Trục | 6 | 300.000 | Isuzu QKR |
233 | 5872201410 | Bạc Đạn Trục | 37 | 624.545 | Isuzu QKR |
234 | 5872201440 | Trống Thắng Bánh | 4 | 3.669.091 | Isuzu QKR |
235 | 5872201470 | Bạc Đạn Trục | 30 | 345.455 | Isuzu QKR |
236 | 5872201550 | Phớt Dầu Trục | 210 | 107.273 | Isuzu QKR |
237 | 5872201650 | Bu Lon Tắc Kê | 68 | 91.818 | Isuzu QKR |
238 | 5872201660 | Bu Lon Tắc Kê | 85 | 90.000 | Isuzu QKR |
239 | 5872201690 | Đai Ốc | 60 | 53.636 | Isuzu QKR |
240 | 5872202400 | Phớt Vi Sai Cầu Sau | 9 | 464.545 | Isuzu QKR |
241 | 5872202490 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 14 | 1.335.455 | Isuzu QKR |
242 | 5872202500 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 11 | 1.335.455 | Isuzu QKR |
243 | 5872202510 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 11 | 1.335.455 | Isuzu QKR |
244 | 5872202540 | Lò Xo Giữ Bố Thắng | 20 | 19.091 | Isuzu QKR18 |
245 | 5872202560 | Lò Xo Hồi Vị | 18 | 370.000 | Isuzu QKR |
246 | 5872202580 | Bố Thắng | 16 | 880.909 | Isuzu QKR18 |
247 | 5872202760 | Phớt Dầu Hộp Số | 15 | 73.636 | Isuzu QKR |
248 | 5872202890 | Phớt Dầu Trục Sau | 12 | 89.091 | Isuzu QKR |
249 | 5872203230 | Bạc Đạn Hộp Số | 3 | 756.364 | Isuzu |
250 | 5872203260 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 4 | 169.091 | Isuzu |
251 | 5872203270 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 4 | 988.182 | Isuzu QKR |
252 | 5872203350 | Bạc đạn kim hộp số | 2 | 201.818 | Isuzu |
253 | 5872203400 | Bạc đạn kim hộp số | 1 | 271.818 | Isuzu |
254 | 5872203410 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 6 | 945.455 | Isuzu QKR |
255 | 5872203550 | Bạc Đạn Hộp Số | 4 | 704.545 | Isuzu |
256 | 5872203580 | Bạc Đạn Hộp Số | 4 | 372.727 | Isuzu QKR |
257 | 5872203730 | Nắp Chụp Bụi Hộp Số | 1 | 163.636 | Isuzu QKR |
258 | 5872203740 | Càng Đẩy Bạc Đạn Ly Hợp | 1 | 1.320.000 | Isuzu QKR |
259 | 5872203750 | Bạc Đạn Ly Hợp | 5 | 1.888.182 | Isuzu QKR |
260 | 5872204300 | Bạc lót ắc nhíp | 12 | 114.545 | Isuzu QKR |
261 | 5872204550 | Ống Lót Ắc Nhíp | 4 | 188.182 | Isuzu |
262 | 5872204570 | Ống Lót Ắc Nhíp | 8 | 239.091 | Isuzu QKR |
263 | 5872205000 | Bộ Cupen Thắng Trước | 174 | 134.545 | Isuzu QKR18 |
264 | 5872205020 | Nắp két nước | 1 | 379.091 | Isuzu QKR |
265 | 5872205230 | Đòn Lái Dọc | 1 | 1.897.273 | Isuzu QKR |
266 | 5872205360 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 3 | 4.871.818 | Isuzu QKR |
267 | 5872205370 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 1 | 3.561.818 | Isuzu QKR |
268 | 5872205920 | Bulon tắc kê đã ren | 8 | 577.273 | Isuzu |
269 | 5872206600 | Bulon tắc kê đã ren | 3 | 498.182 | Isuzu |
270 | 5872207250 | Càng đẩy bạc đạn ly hợp | 3 | 1.320.000 | Isuzu |
271 | 5872207260 | Bạc Đạn Ly Hợp | 7 | 1.888.182 | Isuzu |
272 | 5873110820 | Bạc Séc Măng | 16 | 322.727 | Isuzu NHR NKR 98 Hilander7NL QKR |
273 | 5876100080 | Lọc Nhớt Ubs | 3 | 105.455 | Isuzu Isuzu Trooper |
274 | 5876100110 | Lọc Nhiên Liệu | 12 | 126.364 | Isuzu NHR NKR 98 |
275 | 5876100180 | Lọc gió UBS | 3 | 371.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
276 | 5876100201 | Lọc Gió | 8 | 551.818 | Isuzu NKR |
277 | 5876100210 | Lọc Dầu | 23 | 205.455 | Isuzu NLR QKR18 |
278 | 5876100293 | Lọc Gió Nqr | 1 | 689.091 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
279 | 5876100501 | Mâm Ép Ly Hợp | 1 | 3.940.000 | Isuzu NKR 66 NQR |
280 | 5876100801 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3 | 2.332.727 | Isuzu NQR |
281 | 5876100840 | Đĩa Ly Hợp Nh | 4 | 1.248.182 | Isuzu NHR NKR |
282 | 5876100881 | Bơm Nước | 1 | 1.730.000 | Isuzu NHR NKR |
283 | 5876100890 | Bơm Nước | 1 | 1.540.000 | Isuzu NQR |
284 | 5876100980 | Dây Đai Bơm Nước | 6 | 370.000 | Isuzu NKR 66 NQR |
285 | 5876101000 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 4 | 173.636 | Isuzu Dmax NPR NM |
286 | 5876101010 | Dây Đai Quạt Gió | 5 | 182.727 | Isuzu NQR |
287 | 5876101020 | Dây Đai Quạt Gió | 8 | 228.182 | Isuzu NQR(Bus) |
288 | 5876101100 | Bạc Đạc Ly Hợp | 10 | 848.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
289 | 5876101170 | Lọc Nhớt | 267 | 330.909 | Isuzu NPR NQR NQR FRR18 |
290 | 5876101180 | Lọc Nhớt | 10 | 178.182 | Isuzu NM NPR |
291 | 5876101320 | Bộ Giảm Chấn | 7 | 763.636 | Isuzu NKR NPR NM NPR QKR1 |
292 | 5876101330 | Bộ Giảm Chấn | 4 | 921.818 | Isuzu NQR |
293 | 5876101340 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 13 | 246.364 | Isuzu NKR NQR 98,NLNM NPR NQR |
294 | 5876101390 | Bạc Đạn Ngoài Trục Sau | 11 | 349.091 | Isuzu NPR |
295 | 5876101570 | Lọc Nhiên Liệu | 9 | 335.455 | Isuzu NLR |
296 | 5876101590 | Bộ Giảm Chấn | 2 | 778.182 | Isuzu NLNM |
297 | 5876101890 | Cao Su Chân Máy | 2 | 818.182 | Isuzu NLR |
298 | 5876101900 | Cao Su Chân Máy | 2 | 818.182 | Isuzu NLR |
299 | 5876102000 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 4 | 839.091 | Isuzu NKR 66 NQR , NPR NQR |
300 | 5876102010 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 1 | 814.545 | Isuzu NM NPR |
301 | 5876102200 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 5 | 730.000 | Isuzu NM NPR NQR |
302 | 5876102290 | Bố Thắng Trước | 23 | 1.471.818 | Isuzu NPR |
303 | 5876102330 | Lọc Gió | 7 | 689.091 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
304 | 5876102580 | Dây Đai Điều Hòa | 3 | 242.727 | Isuzu |
305 | 5876102620 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 16 | 173.636 | Isuzu |
306 | 5876102630 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 40 | 182.727 | Isuzu |
307 | 5876102640 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 14 | 228.182 | Isuzu |
308 | 5876102660 | Dây Đai Bơm Trợ Lực Lái | 91 | 177.273 | Isuzu |
309 | 5876150000 | Lọc Nhớt | 2 | 166.364 | Isuzu Dmax MUX |
310 | 5876150170 | Lọc Nhiên Liệu | 79 | 340.000 | Isuzu Dmax MUX QKR18 |
311 | 5876150240 | Lọc Nhiên Liệu | 82 | 323.636 | Isuzu Dmax Dmax 15 MUX QKR18 |
312 | 5878128939 | Bộ Gioăng Động Cơ | 1 | 4.950.000 | Isuzu NHR , NKR 98 |
313 | 5878131814 | Bộ Xy Lanh + Piston + Bạc | 8 | 4.126.364 | Isuzu NHR NKR 98 |
314 | 5878131933 | Bộ Xy Lanh Piston Bạc | 4 | 4.588.182 | Isuzu NL QKR |
315 | 5878151763 | Bộ Gioăng Động Cơ | 1 | 4.346.364 | Isuzu NLR QKR |
316 | 5878151764 | Bộ gioăng động cơ | 1 | 4.346.364 | Isuzu |
317 | 5878172010 | Gioăng Đại Tu | 3 | 5.138.182 | Isuzu NQR |
318 | 5878172020 | Gioăng Đại Tu | 4 | 5.378.182 | Isuzu NQR |
319 | 5878179210 | Bộ Gioăng Phần Trên Động Cơ | 1 | 5.280.909 | Isuzu N Series E4 |
320 | 5878179771 | Bộ Gioăng Động Cơ | 1 | 9.565.455 | Isuzu NQR |
321 | 5878310811 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 8 | 248.182 | Isuzu Hilander547 |
322 | 5878312040 | Bộ Cupen Xylanh | 43 | 289.091 | Isuzu NKR 66, NPR , NQR NM |
323 | 5878314020 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 12 | 344.545 | Isuzu NHR NKR NL QKR |
324 | 5878315980 | Bộ Cupen Thắng Trước | 195 | 189.091 | Isuzu NPR NQR |
325 | 5878316020 | Bộ Cupen Thắng Trước | 61 | 225.455 | Isuzu NHR NLNM |
326 | 5878316210 | Bộ Cupen Thắng Sau | 145 | 436.364 | Isuzu NLNM |
327 | 5878316250 | Bộ Cupen Thắng Sau | 23 | 358.182 | Isuzu NHR NKR 98 |
328 | 5878316920 | Bố Thắng Trước | 13 | 2.803.636 | Isuzu NQR |
329 | 5878317310 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 20 | 1.344.545 | Isuzu NHR NKR |
330 | 5878317620 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 2 | 2.603.636 | Isuzu Isuzu Trooper |
331 | 5878318280 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 2 | 624.545 | Isuzu Hilander547 |
332 | 5878320480 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 2 | 341.818 | Isuzu Dmax4 MUX |
333 | 5878320510 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 252 | 230.909 | Isuzu NQR |
334 | 5878320680 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 3 | 381.818 | Isuzu Dmax2 |
335 | 5878322210 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 18 | 428.182 | Isuzu NPR NQR (S2T) |
336 | 5878322260 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 24 | 280.000 | Isuzu NKR , NQR ,NL,NM, NPR , NQR Q |
337 | 5878323990 | Trục Xoay Bánh Xe | 27 | 2.440.000 | Isuzu NQR |
338 | 5878324000 | Trục Xoay Bánh Xe | 18 | 2.045.455 | Isuzu NLR |
340 | 7135030001 | Mỡ Bôi Trơn Chính Hãng Isuzu No.2 | 34 | 156.000 | Isuzu XE Isuzu |
341 | 7160030001 | Dầu Phanh Dot 3 | 260 | 168.182 | Isuzu XE Isuzu |
342 | 7552129310 | Nẹp kính chắn gió | 2 | 1.240.909 | Isuzu |
343 | 8025030020 | Dầu Can (5L/1 Can) | 15 | 91.818 | Isuzu XE Isuzu |
344 | 8025030021 | Nhớt phi ISUZU chính hãng 10W30 | 168 | 80.909 | Isuzu XE Isuzu |
345 | 8025030024 | Nhớt Hộp Số Isuzu Gl-5 80W-90 | 1.551 | 87.273 | Isuzu XE Isuzu |
346 | 8025030025 | Nhớt Hộp Số Isuzu Gl-5 85W-140 | 4.500 | 90.909 | Isuzu XE Isuzu |
347 | 8025030026 | Dầu Trợ Lực Lái Atf Isuzu | 42 | 129.000 | Isuzu CV & LCV |
348 | 8025030027 | Dầu Bôi Trơn Hộp Số Atf Wsi | 28 | 223.636 | Isuzu Dmax MUX |
349 | 8025030028 | Nhớt Động Cơ Isuzu | 4.829 | 94.545 | Isuzu |
350 | 8025030041 | Dầu Hộp Số 15W-40 Shell Rimula R4-209L | 1.095 | 80.909 | Isuzu CV & LCV |
351 | 8025030042 | Nước làm mát LLC 50% (Lít) | 570 | 81.818 | Isuzu ALL |
352 | 8025030043 | Dầu trợ lực lái Isuzu chính hãng Besco ATF III | 114 | 169.091 | Isuzu All |
353 | 8025030048 | Dầu BESCO CLEAN 10W-30 | 31 | 500.000 | Isuzu |
354 | 8025030070 | NHỚT SHELL SPIRAX S2 A80W90 | 796 | 70.909 | Isuzu |
355 | 8025030073 | Mỡ bôi trơn Gadus S3 V220 C2 | 95 | 182.727 | Isuzu |
356 | 8171066800 | Cảm Biến Vị Trí Cánh Bướm | 2 | 963.636 | Isuzu Isuzu Trooper |
357 | 8200407010 | Puli | 1 | 446.364 | Isuzu QKR18 |
358 | 8200407012 | Dây Đai | 51 | 204.545 | Isuzu QKR18 |
359 | 8200407024 | Công Tắc A/C | 3 | 255.455 | Isuzu QKR18 |
360 | 8200407025 | Rơ Le | 1 | 144.545 | Isuzu QKR18 |
361 | 8200407050 | Bộ Phận Làm Ngưng Tụ | 6 | 1.044.545 | Isuzu QKR18 |
362 | 8200407053 | Quạt Dàn Nóng | 4 | 1.371.818 | Isuzu QKR18 |
363 | 8200407054 | Thiết Bị Lọc Khí Ẩm | 7 | 223.636 | Isuzu QKR18 |
364 | 8200407066 | Bộ Phận Làm Bay Hơi | 3 | 1.114.545 | Isuzu QKR18 |
365 | 8200407067 | Van Tiết Lưu | 4 | 570.909 | Isuzu QKR18 |
366 | 8200407079 | Bộ Điều Nhiệt | 4 | 420.000 | Isuzu QKR18 |
367 | 8200407085 | Công Tắc Áp Suất | 3 | 286.364 | Isuzu QKR18 |
368 | 8200407142 | Vè Sau 1000X440X420 | 1 | 1.168.182 | Isuzu |
369 | 8200407159 | Dây curoa A53 | 4 | 134.545 | Isuzu |
370 | 8200407175 | Dây curoa A52 trơn | 4 | 152.727 | Isuzu |
371 | 8202010007 | Decal 2.5 Direct | 5 | 55.455 | Isuzu LC Hilander54F |
372 | 8202010011 | Đecal | 1 | 73.636 | Isuzu LCFTR |
373 | 8202010014 | Decal Forward Blue | 2 | 55.455 | Isuzu LCFTR |
374 | 8202010018 | Decal Euro 2 | 43 | 37.273 | Isuzu Hilander, Dmax,N- |
375 | 8202010028 | Decal 400 | 1 | 91.818 | Isuzu LC NPR |
376 | 8202010032 | Decal Isuzu Di Tubo | 29 | 55.455 | Isuzu LCNL |
377 | 8202010033 | Decal D Core | 29 | 55.455 | Isuzu LCNLNM NPR NQR FRR FV |
378 | 8202010034 | Decal Forward ( Red 248) | 11 | 37.273 | Isuzu LCNLNM NPR NQR FRR FV |
379 | 8202010035 | Dcal Nlr New | 4 | 55.455 | Isuzu LCNLR |
380 | 8202010036 | Decal Nmr New | 6 | 55.455 | Isuzu LCNMR |
381 | 8202010037 | Decal Npr New | 18 | 55.455 | Isuzu NPR |
382 | 8202010038 | Decal Nqr | 19 | 55.455 | Isuzu LC NQR |
383 | 8202010039 | Decal;Frr285 | 2 | 94.545 | Isuzu LC FRR |
384 | 8202010043 | Decal 91Ps-200 | 29 | 55.455 | Isuzu NL |
385 | 8202010044 | Decal 130Ps-200 | 10 | 55.455 | Isuzu NM NPR |
386 | 8202010045 | Decal150Ps-200 | 24 | 55.455 | Isuzu NM NPR |
387 | 8202010046 | Decal 210 Ps-200 | 2 | 55.455 | Isuzu FRR |
388 | 8202010047 | Decal 240Ps-200 | 6 | 55.455 | Isuzu FVR |
389 | 8202010048 | Đecal;280Ps-200 | 21 | 55.455 | Isuzu FVMFVZGVR |
390 | 8202010054 | Decal Max Màu Đỏ | 10 | 30.000 | Isuzu FVM |
391 | 8202010055 | Decal Fvm285 Mm | 14 | 43.636 | Isuzu FVM |
392 | 8202010056 | Decal Forward Đen | 10 | 66.364 | Isuzu FVM |
393 | 8202010060 | Chữ Qkr | 13 | 30.000 | Isuzu QKR1 |
394 | 8202010061 | Decal; 190Ps-200 | 15 | 55.455 | Isuzu FRR |
395 | 8202020005 | Decal Hilanderr | 2 | 91.818 | Isuzu LC Hilander54F |
396 | 8202020006 | Decal; Hilander 2008 | 6 | 55.455 | Isuzu Hilander |
397 | 8202020010 | Decal;Vspev Rear | 1 | 257.273 | Isuzu LC Hilander54F |
398 | 8202020013 | Decal Hilander | 2 | 73.636 | Isuzu Hilander |
399 | 8202020022 | Tem Chỉ Vàng | 1 | 623.636 | Isuzu Hilander7 |
400 | 8202020023 | Decan | 1 | 660.909 | Isuzu Hilander4 |
401 | 8202030006 | Decal Streel Custom | 6 | 55.455 | Isuzu Dmax4 |
402 | 8202040005 | Decal Qkr Euro4 | 53 | 11.818 | Isuzu QKR18 |
403 | 8202040006 | Decal Nmr Cho Xe Euro4 | 56 | 11.818 | Isuzu NMR18 |
404 | 8202040007 | Decal Npr Euro4 | 30 | 11.818 | Isuzu NPR18 |
405 | 8202040009 | Decal Nqr Cho Xe Euro 4 | 29 | 11.818 | Isuzu NQR18 |
406 | 8202040010 | Chữ 230 | 32 | 11.818 | Isuzu QKR18 |
407 | 8202040011 | Decal Tải Trọng 2.7 Tấn | 51 | 11.818 | Isuzu QKR18 |
408 | 8202040012 | Decal Tải Trọng 3 Tấn | 10 | 11.818 | Isuzu NMR18 |
409 | 8202040013 | Decal Tải Trọng 3,1 Tấn | 6 | 11.818 | Isuzu NMR18 |
410 | 8202040014 | Decal Payload 400 | 35 | 11.818 | Isuzu NPR18 |
411 | 8202040015 | Decal Tải Trọng 5.5 Tấn | 31 | 11.818 | Isuzu NQR18 |
412 | 8202040016 | Decal Tải Trọng 6.5 Tấn | 20 | 37.273 | Isuzu FRR18 |
413 | 8202040017 | Decal Payload 900 | 13 | 37.273 | Isuzu FVR18 |
414 | 8202040018 | Decal Payload 1500 | 15 | 37.273 | Isuzu FVM18 |
415 | 8202040019 | Decal Frr Cho Xe Euro 4 | 21 | 37.273 | Isuzu FRR18 |
416 | 8202040020 | Decal Fvr Cho Xe Euro4 | 17 | 37.273 | Isuzu FVR18 |
417 | 8202040021 | Decal Fvm Euro 4 | 25 | 37.273 | Isuzu FVM18 |
418 | 8202040024 | Decal Forward Màu Đỏ 251.8 Mm | 18 | 20.000 | Isuzu NM NPR NQR 18 |
419 | 8202040025 | Decal Forward 330 | 15 | 38.182 | Isuzu FRR FV18 |
420 | 8202040026 | Decal Blue Power 216.4 | 19 | 31.818 | Isuzu QKR18 |
421 | 8202040027 | Decal Blue Power 251.8 | 11 | 44.545 | Isuzu NM NPR NQR 18 |
422 | 8202040028 | Decal Blue Power 330 | 13 | 84.545 | Isuzu FRR FV18 |
423 | 8202040044 | Decal Isuzu Emblem | 4 | 133.636 | Isuzu QKR 18 |
424 | 8202040045 | Decal Tải Trọng 2.1 Tấn | 44 | 11.818 | Isuzu |
425 | 8202040046 | Decal Qkr Màu Đen | 41 | 11.818 | Isuzu |
426 | 8202040047 | Decal Tải Trọng 1.0 Tấn | 47 | 11.818 | Isuzu |
427 | 8203010064 | Ốp Đuôi Xe Trái | 1 | 1.482.727 | Isuzu Dmax |
428 | 8208010080 | Kính Cửa Bên Trái Qkr | 3 | 853.636 | Isuzu |
429 | 8208010081 | Kính Cửa Bên Phải Qkr | 3 | 853.636 | Isuzu |
430 | 8208010082 | Kính Cửa Bên Trái N & F | 3 | 1.226.364 | Isuzu |
431 | 8208010083 | Kính Cửa Bên Phải N & F | 2 | 1.226.364 | Isuzu |
432 | 8209030059 | Cuộn Giấy In Pvc | 1 | 835.455 | Isuzu |
433 | 8209030062 | Ruy Băng Mực Đen Axr7 | 1 | 1.330.000 | Isuzu |
434 | 8250373340 | Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp | 1 | 876.364 | Isuzu Isuzu Trooper |
435 | 8251668461 | Đồng Hồ Đo Gió | 1 | 4.561.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
437 | 8941119031 | Cao Su Giảm Chấn Thùng | 4 | 1.288.182 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98NLNM |
438 | 8941133142 | Đệm Trục Nhíp | 12 | 126.364 | Isuzu NHR 98 |
439 | 8941133232 | Đệm Trục Nhíp | 10 | 141.818 | Isuzu NHR 98NL |
440 | 8941200210 | Ống Lót Nhíp | 24 | 102.727 | Isuzu NHR 98 |
441 | 8941211780 | Bạc Đạn Máy Phát Điện | 1 | 726.364 | Isuzu NHR NKR |
442 | 8941288584 | Nắp Chụp Đèn Lái Sau | 5 | 102.727 | Isuzu NKR NHR NPR NQR FRR FVNLNM |
443 | 8941292744 | Nắp Chụp Đèn Lái Sau | 4 | 102.727 | Isuzu NKR NHR NPR NQR FRR FVNLNM |
444 | 8941332075 | Nắp Châm Nhớt | 7 | 120.909 | Isuzu NPR NQR NLNM NPR NQR NQR FRR |
445 | 8941342501 | Ống Cao Su | 23 | 233.636 | Isuzu FRR |
446 | 8941432100 | Cao Su Đệm | 8 | 35.455 | Isuzu Hilander547 |
447 | 8941461532 | Nắp Bình Dầu Trợ Lực | 3 | 180.000 | Isuzu NHR K NQR 98NLNM |
448 | 8941502653 | Cao Su Hạn Chế | 2 | 496.364 | Isuzu NHR NKR 98 |
449 | 8941526130 | Nắp Chụp Xả Bầu Lọc Nhiên Liệu | 32 | 145.455 | Isuzu Hilander54F |
450 | 8941560520 | Lọc Gió Nqr | 3 | 711.818 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
451 | 8941583280 | Gioăng Chụp Xả Dầu | 41 | 21.818 | Isuzu NHR NKR NPR NQR Hilander7NL8 |
452 | 8941734120 | Gioăng Làm Kín | 23 | 50.909 | Isuzu NPR NQR FRR FV |
453 | 8941746380 | Chụp Đèn Signal Sau | 15 | 95.455 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGV |
454 | 8941746390 | Chụp Đèn Xinhan | 13 | 95.455 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGV |
455 | 8941782770 | Phớt Đầu Trục Sau | 22 | 45.455 | Isuzu Isuzu Trooper |
456 | 8941786240 | Chụp Đèn Lái Sau | 13 | 252.727 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGV |
457 | 8941786250 | Chụp Đèn Lái Sau | 15 | 252.727 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGV |
458 | 8942178170 | Bóng Đèn Pha | 2 | 449.091 | Isuzu Isuzu Trooper; Isuzu Hilander |
459 | 8942231680 | Bạc Lót | 21 | 120.909 | Isuzu Hilander547 |
460 | 8942246940 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 7 | 90.000 | Isuzu NHR NKR 98NL |
461 | 8942270410 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 5 | 846.364 | Isuzu Isuzu Trooper; Isuzu Dmax |
462 | 8942343190 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 24 | 95.455 | Isuzu Hilander547 |
463 | 8942378610 | Cảm Biến Nhiệt | 2 | 325.455 | Isuzu Dmax4 Hilander547NL |
464 | 8942426830 | Bạc Đạn Trong Trục | 2 | 350.000 | Isuzu Hilander547 |
465 | 8942429130 | Bạc Đạn Trong Trục | 2 | 355.455 | Isuzu Hilander547 Dmax |
466 | 8942481161 | Phớt Dầu Trục Trước | 6 | 52.727 | Isuzu NHR 98 |
467 | 8942481171 | Phớt Dầu Trục Trước | 181 | 50.909 | Isuzu NPR NQR NLNM NPR NQR |
468 | 8942494270 | Ống Lót Ắc Nhíp | 14 | 115.455 | Isuzu NHR 98NL |
469 | 8942575121 | Chụp Đèn De | 17 | 124.545 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGV |
470 | 8942586091 | Lưới Lọc Nắp Thùng | 5 | 173.636 | Isuzu NHR NKR NQR 983 |
471 | 8942588190 | Bạc Đạn Trục Trước | 3 | 806.364 | Isuzu Isuzu Trooper; Isuzu Dmax |
472 | 8942591321 | Mâm Ép Ly Hợp Nhr | 3 | 1.988.182 | Isuzu NHR NKR 98 |
473 | 8942625423 | Kính Chiếu Hậu | 10 | 567.273 | Isuzu NHR NKR 98NLNM |
474 | 8942625433 | Kính Chiếu Hậu | 8 | 641.818 | Isuzu NPR NQR 98 |
475 | 8942626252 | Kính Chiếu Hậu | 7 | 400.000 | Isuzu NPR NQR |
476 | 8942828510 | Nắp Đậy Đuôi Cần Gạt Nước | 3 | 68.182 | Isuzu NHR NKR NPR NQR NLNM |
477 | 8943101994 | Nắp Thùng Nhiên Liệu | 1 | 662.727 | Isuzu Isuzu Trooper; Isuzu Hilander |
478 | 8943161900 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 1 | 1.420.909 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
479 | 8943169030 | Ổ Đỡ Càng A | 4 | 265.455 | Isuzu Hilander547 |
480 | 8943185202 | Phớt Láp | 5 | 97.273 | Isuzu Dmax2 |
481 | 8943189090 | Phớt Dầu Trục Sau | 13 | 37.273 | Isuzu Hilander547 |
482 | 8943189100 | Phớt Dầu Trục Sau | 14 | 30.909 | Isuzu Hilander547 |
483 | 8943241581 | Phớt Ghít Su Páp | 16 | 54.545 | Isuzu Isuzu Trooper |
484 | 8943283740 | Bugi Đánh Lửa | 18 | 138.182 | Isuzu Isuzu Trooper |
485 | 8943349060 | Lọc Gió Tbr | 5 | 470.909 | Isuzu Hilander547 |
486 | 8943363141 | Phớt Dầu Cao Su Trục Sau | 195 | 78.182 | Isuzu NMR85L,L; NHRE; NKRL,66L; NLRL |
487 | 8943363161 | Phớt Dầu Trục Sau | 91 | 93.636 | Isuzu NPR85L,66P |
488 | 8943376540 | Kẹp gài quạt gió | 1 | 17.273 | Isuzu Trooper9798 NHR 98 NKR 98 NQR 98 |
489 | 8943388781 | Gioăng Làm Kín Ống Nước | 12 | 128.182 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
490 | 8943390733 | Ống Cao Su Chân Không | 4 | 438.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR 98 |
491 | 8943419741 | Trục Láp Ngang Sau | 2 | 6.727.273 | Isuzu NPR |
492 | 8943586113 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 1 | 2.827.273 | Isuzu Isuzu Trooper |
493 | 8943586158 | Nẹp Cửa Cao Su | 1 | 1.451.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
494 | 8943586168 | Nẹp Cửa Cao Su | 1 | 1.580.909 | Isuzu Isuzu Trooper |
495 | 8943586176 | Gioăng Lông Mi Kính Sau Phải | 1 | 1.451.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
496 | 8943586186 | Nẹp Cửa Cao Su | 1 | 1.451.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
497 | 8943673440 | Bộ Ga Tự Động Áp Thấp | 1 | 1.918.182 | Isuzu Hilander54 Dmax |
498 | 8943675262 | Vít Điều Chỉnh Khe Hở Su Páp | 54 | 114.545 | Isuzu NKR 66 NQR 98 |
499 | 8943721540 | Gioăng Làm Kín | 1 | 177.273 | Isuzu Isuzu Trooper |
500 | 8943744481 | Cao Su Tăm Bông Sau | 2 | 1.260.909 | Isuzu Isuzu Trooper |
501 | 8943751712 | Ông Cao Su Nước Làm Mát | 2 | 792.727 | Isuzu Isuzu Trooper |
502 | 8943752825 | Cao Su Chân Máy | 1 | 1.881.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
503 | 8943752832 | Cao Su Chân Máy | 1 | 1.881.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
504 | 8943761830 | Bạc Đạn Trong Trục | 2 | 805.455 | Isuzu Hilander547 |
505 | 8943774171 | Bạc Đạn Ly Hợp | 2 | 1.045.455 | Isuzu Isuzu Trooper |
506 | 8943812330 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 3 | 523.636 | Isuzu Isuzu Trooper |
507 | 8943821060 | Dây Đai Quạt Gió | 1 | 318.182 | Isuzu Isuzu Trooper |
508 | 8943822460 | Ống Dẫn Nước | 1 | 91.818 | Isuzu Hilander54F54-LS- |
509 | 8943834362 | Bulon Tắc Kê | 25 | 120.909 | Isuzu NKR 98NM |
510 | 8943834372 | Bulon Tắc Kê | 39 | 120.000 | Isuzu NKR 98 |
511 | 8943895931 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 4 | 79.091 | Isuzu Isuzu Trooper |
512 | 8943904003 | Ống Cao Su | 1 | 814.545 | Isuzu FVGV |
513 | 8943910494 | Lọc Dầu 9T | 143 | 652.727 | Isuzu FTRFVGV |
514 | 8943913790 | Gioăng Làm Kín Nắp Động Cơ | 1 | 577.273 | Isuzu FVGV |
515 | 8943913800 | Gioăng Làm Kín Nắp Động Cơ | 1 | 405.455 | Isuzu FVGV |
516 | 8943922880 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 2 | 139.091 | Isuzu FTRFVGV |
517 | 8943940792 | Lọc Nhiên Liệu | 1 | 317.273 | Isuzu FTR |
518 | 8943949300 | Gioang Làm Kín Lọc Nhớt | 2 | 55.455 | Isuzu F Series Euro 4 |
519 | 8943960152 | Nắp Đuôi Xupáp | 97 | 35.455 | Isuzu NKR 66 NQR FT FRR FV NPR NQR 8 |
520 | 8943966092 | Phớt Ghít Supáp | 40 | 55.455 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
521 | 8943968100 | Gioăng Giải Nhiệt Hông Máy | 5 | 80.909 | Isuzu FVGV |
522 | 8943990020 | Gioăng Nước Giải Nhiệt Tới Xylanh | 6 | 61.818 | Isuzu FVGV |
523 | 8943993980 | Gioăng Làm Kín | 32 | 52.727 | Isuzu FTREXR FRR FVM NQR |
524 | 8944077240 | Bạc Đan Láp Lái | 6 | 186.364 | Isuzu Dmax |
525 | 8944080830 | Phớt Cầu | 8 | 183.636 | Isuzu NKR 98NM |
526 | 8944088403 | Bạc Lót Càng Chữ A | 8 | 230.000 | Isuzu Trooper9798 Hilander547 |
527 | 8944147963 | Lọc Nhiên Liệu | 62 | 209.091 | Isuzu NPR |
528 | 8944223804 | Cao Su Hạn Chế | 3 | 496.364 | Isuzu NQR 98 |
529 | 8944298472 | Bạc Đạn Ngoài Trục Sau | 1 | 1.708.182 | Isuzu Isuzu Trooper |
530 | 8944301841 | Miếng Chụp Lỗ | 1 | 52.727 | Isuzu FVGV |
531 | 8944336720 | Cao Su Giảm Chấn | 9 | 96.364 | Isuzu Hilander547 |
532 | 8944342081 | Cao Su Chân Số | 1 | 1.390.909 | Isuzu Hilander547 |
533 | 8944350111 | Mâm Ép Ly Hợp | 2 | 1.568.182 | Isuzu Hilander547 |
534 | 8944376681 | Ống Dẫn Nhớt | 1 | 1.021.818 | Isuzu Hilander54 |
535 | 8944386890 | Piston Xylanh Thắng | 2 | 457.273 | Isuzu Trooper9798 Hilander547 |
536 | 8944418171 | Phớt Dầu Trục Sau | 14 | 80.000 | Isuzu Isuzu Trooper |
537 | 8944436441 | Ông Dầu Tới Bơm Chân Không | 7 | 701.818 | Isuzu NHR NKR 98NL |
538 | 8944489841 | Lọc Nhiên Liệu | 61 | 225.455 | Isuzu Dmax4 Hilander7, QKR |
539 | 8944503950 | Dây đai bơm trợ lực lái | 4 | 268.182 | Isuzu |
540 | 8944567412 | Lọc Nhớt Ubs | 3 | 162.727 | Isuzu Isuzu Trooper |
541 | 8944572781 | Cao Su Treo Ống Xả | 1 | 47.273 | Isuzu NQR NHR NKR 98 |
542 | 8944594534 | Rô Tuyn Chữ A Trên | 3 | 1.748.182 | Isuzu Hilander547 |
543 | 8944594592 | Đệm Trục Cao Su | 4 | 70.909 | Isuzu Hilander547 |
544 | 8944594643 | Rô Tuyn Chữ A Dưới | 3 | 1.190.909 | Isuzu Hilander547 |
545 | 8944594782 | Thanh Rô Tuyn Hình Thang Lái | 1 | 7.193.636 | Isuzu Hilander547 |
546 | 8944630200 | Ống Lót Ắc Nhíp | 76 | 120.909 | Isuzu NKR 98 |
547 | 8944632681 | Tắc Kê Nhựa Bắt Vít | 1 | 40.909 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98NM |
548 | 8944733042 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 2 | 469.091 | Isuzu Hilander547(RBG) |
549 | 8944733082 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 2 | 468.182 | Isuzu Hilander54(S) |
550 | 8944733122 | Nhông Đo Tốc Độ | 2 | 469.091 | Isuzu Hilander547(A/T) |
551 | 8944736330 | Phớt Đuôi Hộp Số | 2 | 159.091 | Isuzu Hilander547(A/T) |
552 | 8970118951 | Đế Đỡ Rô Tuyn Cần Số | 6 | 166.364 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FV |
553 | 8970120862 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 1 | 446.364 | Isuzu Isuzu Trooper |
554 | 8970163260 | Dây Đai Phân Phối Khí | 1 | 1.706.364 | Isuzu Isuzu Trooper |
555 | 8970181252 | Rô Tuyn Cân Bằng Sau | 8 | 524.545 | Isuzu Isuzu Trooper |
556 | 8970202502 | Càng Thắng Tay | 16 | 663.636 | Isuzu NKR 66 NQR 98NM NPR NQR |
557 | 8970209513 | Thanh Ngang Lái Ở Giữa | 3 | 5.794.545 | Isuzu Isuzu Trooper |
558 | 8970209531 | Đòn Lái Dọc | 1 | 1.490.000 | Isuzu Trooper9798 Hilander547 |
559 | 8970209542 | Đòn Lái Dọc | 2 | 1.490.000 | Isuzu Trooper9798 Hilander547 |
560 | 8970220870 | Lò Xo Hồi Vị | 8 | 140.909 | Isuzu NPR |
561 | 8970233730 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 3 | 102.727 | Isuzu Trooper9798 |
562 | 8970245280 | Càng Đẩy Bạc Đạm Ly Hợp | 3 | 529.091 | Isuzu NHR NKR 98 |
563 | 8970299451 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 2 | 1.224.545 | Isuzu Hilander547 |
564 | 8970317410 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 3 | 200.909 | Isuzu Trooper9798 NKR NQR 98 |
565 | 8970337010 | Càng Đẩy Bạc Đạn Ly Hợp | 5 | 767.273 | Isuzu NLR |
566 | 8970345532 | Bộ Cơ Cấu Lắp Càng Thắng | 2 | 3.239.091 | Isuzu NHR 98 NKR 98 |
567 | 8970347371 | Bố Thắng Tay | 2 | 1.073.636 | Isuzu Isuzu Trooper |
568 | 8970347381 | Bố Thắng Tay | 1 | 1.111.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
569 | 8970347391 | Bố Thắng Tay | 1 | 1.111.818 | Isuzu Isuzu Trooper |
570 | 8970350631 | Ống Mềm Thắng Trước | 1 | 263.636 | Isuzu NHR NKR 98 QKR |
571 | 8970350831 | Càng Bố Thắng | 15 | 705.455 | Isuzu NHR 98,NL |
572 | 8970350840 | Bố Thắng Trước | 12 | 588.182 | Isuzu NHR 98 |
573 | 8970350851 | Bố Thắng Trước | 197 | 690.909 | Isuzu NKR 98NLNM |
574 | 8970352571 | Bố Thắng Trước | 1 | 2.268.182 | Isuzu Isuzu Trooper |
575 | 8970352610 | Piston Xy Lanh Thắng | 4 | 1.458.182 | Isuzu Isuzu Trooper |
576 | 8970352660 | Bố Thắng Đĩa Sau | 1 | 3.365.455 | Isuzu Isuzu Trooper |
577 | 8970363420 | Cao Su Thanh Cân Bằng Trước | 10 | 295.455 | Isuzu Isuzu Trooper |
578 | 8970388313 | Mâm Ép Ly Hợp | 14 | 4.520.909 | Isuzu |
579 | 8970391893 | Cao Su Chân Máy Rh | 1 | 1.501.818 | Isuzu Hilander54 |
580 | 8970397041 | Xy Lanh Ly Hợp | 2 | 987.273 | Isuzu Hilander7 |
581 | 8970429331 | Bố Thắng Tay | 8 | 476.364 | Isuzu NHR NKR 98NL |
582 | 8970438172 | Bộ Giảm Chấn | 4 | 3.919.091 | Isuzu Isuzu Trooper |
583 | 8970458000 | Bạc Thanh Truyền | 16 | 310.909 | Isuzu NKR 66 NPR NQR 98 |
584 | 8970467012 | Phớt Dầu Hộp Số | 2 | 94.545 | Isuzu Trooper9798 Dmax |
585 | 8970467053 | Phớt Đuôi Hộp Số | 5 | 102.727 | Isuzu Hilander547 Dmax 4 |
586 | 8970467072 | Phớt Dầu Trục Sau | 6 | 145.455 | Isuzu Trooper9798 |
587 | 8970483180 | Cao Su Cân Bằng Sau | 10 | 295.455 | Isuzu Trooper9798 |
588 | 8970491450 | Phớt Dầu Trục Sau | 13 | 126.364 | Isuzu NHR NKR 98 Hilander54 |
589 | 8970491470 | Bạc Rô Tuyn Cơ Cấu Gài Số | 3 | 135.455 | Isuzu NHR NKR NQR 98LV(BUS) |
590 | 8970491761 | Bố Thắng Sau | 2 | 579.091 | Isuzu Hilander54 |
591 | 8970491771 | Bố Thắng Sau | 2 | 1.040.909 | Isuzu Hilander54 |
592 | 8970497081 | Lọc Dầu Tbr | 17 | 351.818 | Isuzu NHR NKR 98 Hilander54F |
593 | 8970620220 | Cầu chì | 10 | 39.091 | Isuzu Hilander54 NHR NKR NPR NQR Dmax 4 |
594 | 8970620230 | Cầu chì | 10 | 39.091 | Isuzu Hilander547 NHR NKR NPR NQR |
595 | 8970622940 | Lọc Gió | 59 | 1.048.182 | Isuzu |
596 | 8970634412 | Rơle Báo Sạc Điện | 2 | 405.455 | Isuzu NHR NKR NL |
597 | 8970662872 | Chụp Che Bụi Cần Vô Số | 11 | 387.273 | Isuzu NKR QKR |
598 | 8970706570 | Đĩa Bố Ly Hợp | 7 | 12.896.364 | Isuzu NHR NKR 98 |
599 | 8970715611 | Phớt Đuôi Cốt Máy | 22 | 391.818 | Isuzu Hilander54 NHR NKR NMNL |
600 | 8970718030 | Cúp Ben Xy Lanh Thắng | 1 | 1.471.818 | Isuzu Hilander54 |
601 | 8970729470 | Công Tắc Áp Suất Dầu | 1 | 372.727 | Isuzu NHR NKR 98 NPR NQR NL |
602 | 8970739202 | Ống Chân Không | 5 | 437.273 | Isuzu QKRNLR |
603 | 8970748260 | Ống Lót Ắc Nhíp | 64 | 308.182 | Isuzu |
604 | 8970786621 | Cánh Quạt Làm Mát | 1 | 1.481.818 | Isuzu NKR 66 NPR |
605 | 8970801940 | Gioăng Các Te Nhớt | 3 | 538.182 | Isuzu NHR NKR 98NL |
606 | 8970806200 | Cao Su Chân Máy | 4 | 1.222.727 | Isuzu NHR NL98NL |
607 | 8970806210 | Cao Su Chân Máy | 4 | 1.222.727 | Isuzu NHR NL98NL |
608 | 8970815310 | Đệm Trục Nhíp | 135 | 126.364 | Isuzu NKR,,NL,NM QKR |
609 | 8970815844 | Bulon Tắc Kê | 64 | 87.273 | Isuzu NPR NQR NPR |
610 | 8970815854 | Bulon Tắc Kê | 61 | 87.273 | Isuzu NPR |
611 | 8970818143 | Bộ Tách Nước Trong Nl | 1 | 2.271.818 | Isuzu NHR NKR |
612 | 8970843322 | Puly Trung Gian | 1 | 1.062.727 | Isuzu NHR NKR 98 |
613 | 8970845070 | Phớt Dầu Trục Láp Các Đăng | 1 | 153.636 | Isuzu Dmax2 |
614 | 8970851310 | Dây Đai Bơm Trợ Lực | 84 | 197.273 | Isuzu NHR NKR 98 QKR |
615 | 8970860761 | Cao Su Chân Máy Lh | 1 | 771.818 | Isuzu Hilander54 |
616 | 8970895560 | Cao Su Thanh Cân Bằng Sau | 4 | 95.455 | Isuzu NQR(BUS) |
617 | 8970896520 | Bạc Đạn Ly Hợp | 2 | 1.337.273 | Isuzu NKR 66 NPR NQR 98 |
618 | 8970899161 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 4 | 410.000 | Isuzu NHR NKR 98 |
619 | 8970899873 | Cáp Sang Số | 2 | 2.046.364 | Isuzu NHR NKR QKR |
620 | 8970914260 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 3 | 26.364 | Isuzu NHR NKR NPR NQR NLNM |
621 | 8970914270 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 3 | 32.727 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98NLNM |
622 | 8970944602 | Thước Đo Nhớt | 2 | 230.000 | Isuzu NKR 66 NPR NQR98 |
623 | 8970956852 | Ổ Khóa Cửa Lh | 1 | 607.273 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
624 | 8970956862 | Nắp Khóa Thùng Nhiên Liệu | 10 | 1.211.818 | Isuzu NHR NKR NQR 98 QKR |
625 | 8970966403 | Cửa Thông Gió | 2 | 281.818 | Isuzu QKR |
626 | 8970968931 | Cao Su Giảm Chấn | 6 | 405.455 | Isuzu NKR |
627 | 8970984545 | Gioăng Kính Trước | 1 | 1.473.636 | Isuzu Isuzu Trooper |
628 | 8970984555 | Gioăng Kính Trước | 1 | 2.010.000 | Isuzu Trooper98 |
629 | 8971016364 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 1 | 1.287.273 | Isuzu NHR |
630 | 8971016410 | Cửa thông gió | 1 | 564.545 | Isuzu |
631 | 8971016742 | Cáp Điều Khiển Họng Gió | 2 | 138.182 | Isuzu QKR18 NHR NKR NPR NQR |
632 | 8971016753 | Cáp Điều Khiển Họng Gió | 1 | 198.182 | Isuzu QKR18 NHR NKR NPR NQR |
633 | 8971018780 | Bạc Đạn Láp Lái | 5 | 275.455 | Isuzu Dmax2 |
634 | 8971020013 | Trống Thắng Bánh Sau | 7 | 5.219.091 | Isuzu NQR |
635 | 8971024150 | Kẹp Gài Mặt Nạ Trước | 6 | 39.091 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
636 | 8971031420 | Chốt giữ cần sang số | 2 | 83.636 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
637 | 8971033463 | Ống Hút Gió | 1 | 2.232.727 | Isuzu NPR NQR |
638 | 8971033920 | Bạc Đạn Láp Lái | 2 | 433.636 | Isuzu Dmax2 |
639 | 8971056902 | Joint Làm Kín Nắp Đậy | 2 | 479.091 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
640 | 8971067080 | Bóng Đèn Pha | 9 | 287.273 | Isuzu Dmax2 |
641 | 8971073482 | Đầu Rô Tuyn | 8 | 1.264.545 | Isuzu NLNM NPR NQR NHR 98 |
642 | 8971073492 | Khớp Nối Rotuyn Lái | 8 | 1.264.545 | Isuzu NLNM NPR NQR NHR 98 |
643 | 8971092460 | Mâm Ép Ly Hợp | 19 | 2.747.273 | Isuzu NL |
644 | 8971094620 | Bạc Séc Măng | 4 | 629.091 | Isuzu NKR 66 NPR 98 |
645 | 8971133400 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 2 | 157.273 | Isuzu NKR |
646 | 8971150900 | Bóng Đèn Công Tắc Máy Lạnh | 1 | 104.545 | Isuzu Trooper9798 |
647 | 8971198090 | Đầu Kim Phun | 4 | 1.264.545 | Isuzu NQR |
648 | 8971203070 | Phớt Ghít Supáp | 42 | 51.818 | Isuzu NHR NKR Hilander Dmax4NL8 |
649 | 8971209330 | Gioăng Cổ Các Te Nhớt | 2 | 138.182 | Isuzu Hilander547 |
650 | 8971224942 | Cáp Điều Khiển Dây Ga | 2 | 1.306.364 | Isuzu NQR |
651 | 8971228690 | Lò Xo Hồi Vị | 32 | 140.909 | Isuzu NQR 98 |
652 | 8971228931 | Cao Su Chân Máy | 2 | 1.346.364 | Isuzu NLR |
653 | 8971228951 | Cao Su Chân Máy | 2 | 1.346.364 | Isuzu NLR |
654 | 8971229370 | Phớt Dầu Trục Sau | 164 | 171.818 | Isuzu NQRL,71R; CNGBus |
655 | 8971229380 | Bạc Đạn Trong Trục Sau | 19 | 673.636 | Isuzu NQR98 |
656 | 8971232600 | Cao Su Giảm Chấn Thùng | 1 | 2.588.182 | Isuzu Trooper9798 |
657 | 8971233420 | Gioăng Cổ Các Te Nhớt | 2 | 74.545 | Isuzu Hilander547 |
658 | 8971247430 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 6 | 336.364 | Isuzu NPR NQR |
659 | 8971258601 | Bộ Tăng Đưa Dây Curoa | 1 | 2.610.000 | Isuzu Trooper98 |
660 | 8971264861 | Bulon Tắc Kê | 11 | 194.545 | Isuzu NHR 98 |
661 | 8971264871 | Bulon Tắc Kê | 5 | 35.455 | Isuzu NHR 98 |
662 | 8971285312 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 4 | 4.767.273 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
663 | 8971286870 | Gioăng Kính Cửa Trước | 1 | 701.818 | Isuzu Trooper9798 |
664 | 8971287710 | Bóng Đèn Bên Trong Xe | 4 | 29.091 | Isuzu Dmax2 |
665 | 8971294261 | Gioăng Làm Kín | 1 | 280.909 | Isuzu Hilander54 Dmax544 |
666 | 8971294271 | Gioăng Catte Bánh Răng Trung Gian | 1 | 330.000 | Isuzu NLNM |
667 | 8971304700 | Bộ Cúp Ben | 7 | 1.590.000 | Isuzu NHR NKR NL,NM QKR |
668 | 8971304710 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 9 | 1.050.000 | Isuzu NPR NQR 98 |
669 | 8971305600 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 2 | 580.909 | Isuzu Trooper98 |
670 | 8971318842 | Ống Dẫn Nước | 1 | 1.140.000 | Isuzu Trooper98 |
671 | 8971327001 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 2 | 1.338.182 | Isuzu Trooper98 |
672 | 8971332360 | Cáp Thắng Tay | 1 | 1.606.364 | Isuzu Trooper9798 |
673 | 8971332371 | Cáp Thắng Tay | 1 | 1.606.364 | Isuzu Trooper98 |
674 | 8971345612 | Thanh Gạt Nước | 6 | 614.545 | Isuzu NPR NQR EX |
675 | 8971347160 | Cupen Thắng Đĩa Trước | 2 | 1.019.091 | Isuzu Trooper9798 |
676 | 8971347180 | Cupen Thắng Đĩa Sau | 2 | 746.364 | Isuzu Trooper9798 |
677 | 8971354340 | Miếng Canh Cần Gạt Mưa | 1 | 54.545 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
678 | 8971361730 | Gioăng Làm Kín | 12 | 125.455 | Isuzu Trooper98 |
679 | 8971362561 | Puly Phân Phối Khí | 2 | 3.892.727 | Isuzu Trooper98 |
680 | 8971364630 | Bơm Nhớt Động Cơ | 1 | 3.866.364 | Isuzu Trooper98 |
681 | 8971370940 | Đai Ốc Bạc Đạn | 6 | 407.273 | Isuzu NQR 98 NPR |
682 | 8971381380 | Đĩa Bố Ly Hợp | 1 | 3.191.818 | Isuzu Trooper98 |
683 | 8971392990 | Ly Hợp Cánh Quạt | 1 | 5.216.364 | Isuzu NQR |
684 | 8971395690 | Gioăng Làm Kín Nút Đậy Trên Nắp Đậy | 2 | 280.909 | Isuzu Trooper97 |
685 | 8971398180 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 2 | 2.011.818 | Isuzu NPR |
686 | 8971398190 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 2 | 2.011.818 | Isuzu NPR |
687 | 8971398200 | Xylanh Thắng Con | 2 | 2.011.818 | Isuzu NPR |
688 | 8971398210 | Xylanh Thắng Con | 5 | 2.011.818 | Isuzu NPR |
689 | 8971398220 | Xylanh Thắng Bánh Sau | 3 | 1.389.091 | Isuzu NPR |
690 | 8971398240 | Xylanh Thắng Con | 5 | 1.345.455 | Isuzu NPR |
691 | 8971398250 | Xylanh Thắng Con | 6 | 1.512.727 | Isuzu NPR |
692 | 8971398400 | Xy Lanh Thắng Con | 3 | 1.633.636 | Isuzu NKR 98NM |
693 | 8971398410 | Xy Lanh Thắng Con | 2 | 1.831.818 | Isuzu NKR 98NM |
694 | 8971398420 | Xy Lanh Thắng Con | 4 | 1.537.273 | Isuzu NKR 98NM |
695 | 8971408541 | Cánh Quạt Làm Mát | 1 | 1.407.273 | Isuzu NQR |
696 | 8971420931 | Cao Su Gạt Nước | 37 | 115.455 | Isuzu NHR NKR |
697 | 8971447950 | Xy Lanh Thắng Con | 7 | 1.815.455 | Isuzu NPR NQR 98 NQR |
698 | 8971447960 | Xy Lanh Thắng Con | 6 | 1.778.182 | Isuzu NQR 98 |
699 | 8971447970 | Xy Lanh Thắng Con | 8 | 1.815.455 | Isuzu NPR NQR 98 NQR |
700 | 8971447980 | Xy Lanh Thắng Con | 7 | 1.512.727 | Isuzu NQR 98 |
701 | 8971468260 | Phớt Láp | 3 | 124.545 | Isuzu Hilander547 |
702 | 8971474720 | Ống Mềm Nước Giải Nhiệt | 7 | 275.455 | Isuzu NPR NQR 98 |
703 | 8971475651 | Bố Thắng Sau | 4 | 532.727 | Isuzu Hilander54 |
704 | 8971512901 | Tấm Che Nắng | 2 | 953.636 | Isuzu Trooper9798 (Light Gray) |
705 | 8971527011 | Họng Thổi Gió | 8 | 366.364 | Isuzu Hilander547 |
706 | 8971552980 | Khóa Cửa Hậu | 1 | 988.182 | Isuzu Trooper9798 |
707 | 8971627981 | Bầu Trợ Lực Thắng | 1 | 10.499.091 | Isuzu NKR NLNM |
708 | 8971631640 | Cảm Biến | 2 | 4.171.818 | Isuzu Dmax4 |
709 | 8971642671 | Ông Cao Su Nước Làm Mát | 2 | 475.455 | Isuzu Trooper98 |
710 | 8971673170 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1 | 914.545 | Isuzu Trooper98 |
711 | 8971675540 | Bơm Nước Làm Mát | 1 | 2.425.455 | Isuzu Trooper98 |
712 | 8971701130 | Bạc Séc Măng | 6 | 555.455 | Isuzu Trooper98 |
713 | 8971701581 | Đòn Lái Dọc | 3 | 2.860.000 | Isuzu NPR 98 |
714 | 8971701601 | Đòn Lái Dọc | 12 | 2.717.273 | Isuzu NQR |
715 | 8971702680 | Bugi Đánh Lửa | 6 | 489.091 | Isuzu Trooper98 |
716 | 8971706220 | Cao Su Đệm | 8 | 20.909 | Isuzu Hilander547 |
717 | 8971710310 | Ống Cao Su Dẫn Dầu Thắng | 1 | 318.182 | Isuzu NKR NHR NPR NQR 98 |
718 | 8971713310 | Gioăng làm kín đầu kim phun | 7 | 97.273 | Isuzu NHR NKR NQR ,NL |
719 | 8971714370 | Nút Xả Két Nước | 2 | 75.455 | Isuzu Trooper9798 FRR FVNM NPR NQR |
720 | 8971723940 | Joint Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 6 | 250.909 | Isuzu Trooper98 |
721 | 8971725491 | Lọc Nhiên Liệu | 2 | 243.636 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
722 | 8971727201 | Bulon | 1 | 109.091 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
723 | 8971730351 | Rơ Le Bấm Kính | 3 | 548.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
724 | 8971732100 | Lọc gió NHR | 4 | 483.636 | Isuzu NHR 98 |
725 | 8971739470 | Rơ Le Máy Khởi Động | 3 | 559.091 | Isuzu NKR 66 NQR NM NPR NQR |
726 | 8971739510 | Rơ Le Máy Khởi Động | 1 | 507.273 | Isuzu NHR NKR 98NL |
727 | 8971740570 | Bạc Lót Trục Dẫn Động Cần Sang Số | 66 | 35.455 | Isuzu NHR NKR 98NL |
728 | 8971742532 | Gioăng Cửa Sau | 3 | 767.273 | Isuzu Hilander547 |
729 | 8971742542 | Gioăng Cửa Sau | 3 | 767.273 | Isuzu Hilander547 |
730 | 8971744213 | Gioăng Lông Mi | 3 | 408.182 | Isuzu Hilander547 |
731 | 8971744223 | Gioăng Lông Mi | 3 | 408.182 | Isuzu Hilander547 |
732 | 8971747941 | Đèn Lái Trước | 1 | 3.902.727 | Isuzu Trooper98 |
733 | 8971747951 | Đèn Lái Trước | 2 | 3.902.727 | Isuzu Trooper98 |
734 | 8971749230 | Bánh Răng Hộp Số | 1 | 3.638.182 | Isuzu NKR 98 |
735 | 8971751270 | Bạc Lót Tay Dên | 20 | 1.927.273 | Isuzu NKR 66 NPR NQR 98 |
736 | 8971753231 | Đòn Lái Dọc | 7 | 2.390.909 | Isuzu NHR NKR QKR |
737 | 8971754191 | Núm Xịt Nước Kính | 1 | 398.182 | Isuzu Hilander547 |
738 | 8971754332 | Núm Xịt Nước Kính | 2 | 191.818 | Isuzu Hilander547 |
739 | 8971762300 | Công Tắc Áp Lực Nhớt | 2 | 361.818 | Isuzu Dmax2 |
740 | 8971778720 | Nắp Két Nước | 6 | 289.091 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
741 | 8971783540 | Puli Đỡ Dây Curoa Máy Lạnh | 1 | 1.090.000 | Isuzu Trooper98 |
742 | 8971793320 | Xy Lanh Thắng Con | 1 | 1.110.909 | Isuzu NHR |
743 | 8971793330 | Xy Lanh Thắng Con | 1 | 1.110.909 | Isuzu NHR |
744 | 8971793340 | Xy Lanh Bánh Xe | 4 | 1.166.364 | Isuzu NHR |
745 | 8971793470 | Xy Lanh Bánh Xe | 1 | 1.382.727 | Isuzu NLR |
746 | 8971793480 | Xy Lanh Bánh Xe | 1 | 1.382.727 | Isuzu NLR |
747 | 8971793490 | Xy Lanh Bánh Xe | 1 | 1.382.727 | Isuzu NLR |
748 | 8971793570 | Xy Lanh Thăng Con | 4 | 1.960.000 | Isuzu NHR NKR 98 |
749 | 8971793580 | Xy Lanh Thăng Con | 2 | 1.960.000 | Isuzu NHR NKR 98 |
750 | 8971793590 | Xy Lanh Thăng Con | 4 | 1.960.000 | Isuzu NHR NKR 98 |
751 | 8971793600 | Xylanh Thắng Con | 3 | 1.960.000 | Isuzu NHR NKR 98 |
752 | 8971797840 | Chóa Đèn Pha | 1 | 3.284.545 | Isuzu Trooper98 |
753 | 8971797850 | Chóa Đèn Pha | 2 | 3.284.545 | Isuzu Trooper98 |
754 | 8971821131 | Bộ Phận Treo Bánh Xe Dự Phòng | 1 | 2.486.364 | Isuzu NKR NPR |
755 | 8971836411 | Đèn Sương Mù | 1 | 3.135.455 | Isuzu Trooper98 |
756 | 8971846471 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1 | 6.394.545 | Isuzu Trooper98 |
757 | 8971846991 | Bạc Lót Giá Giữ Nhíp Sau | 108 | 303.636 | Isuzu NKR NPR NQR 98NM |
758 | 8971873262 | Đèn Pha Trước | 2 | 7.315.455 | Isuzu Trooper98 |
759 | 8971881150 | Trống Thắng Trước | 2 | 5.219.091 | Isuzu NQR98 |
760 | 8971884142 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1 | 1.601.818 | Isuzu Trooper98 |
761 | 8971884550 | Bố Thắng Trước | 19 | 1.890.000 | Isuzu NQR 98 |
762 | 8971886042 | Ống Nước Vào | 2 | 157.273 | Isuzu Hilander547(RBG) |
763 | 8971898711 | Joint Làm Kín Nắp Đậy | 3 | 370.909 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
764 | 8971910361 | Dây Đai Phân Phối Khí | 2 | 1.669.091 | Isuzu Trooper98 |
765 | 8971937130 | Cảm Biến | 2 | 4.220.909 | Isuzu Dmax |
766 | 8971968730 | Tay Mở Cửa Trong | 1 | 392.727 | Isuzu Hilander547 |
767 | 8971972530 | Tấm Che Nắng | 2 | 1.420.909 | Isuzu Trooper98 (Light Gray) |
768 | 8972002760 | Cáp điều khiển cửa gió máy lạnh | 1 | 76.364 | Isuzu |
769 | 8972016690 | Cao Su Chân Máy | 2 | 1.780.000 | Isuzu NQR |
770 | 8972016710 | Cao Su Chân Máy | 2 | 1.780.000 | Isuzu NQR |
771 | 8972033800 | Bơm Nhiên Liệu | 5 | 56.320.000 | Isuzu NKR66 |
772 | 8972045051 | Bát Đỡ Hộp Cần Sang Số | 1 | 1.210.000 | Isuzu NHR NKR NPR NQR NLNM NPR NQR |
773 | 8972045110 | Miếng Chêm Hộp Cần Sang Số | 1 | 159.091 | Isuzu NKR NHR NQR 98 |
774 | 8972052830 | Ống Dẫn Nước Nóng | 1 | 431.818 | Isuzu QKRNL |
775 | 8972091970 | Bạc Đạn Ly Hợp | 3 | 993.636 | Isuzu Hilander547 |
776 | 8972099480 | Ống Nước Giải Nhiệt | 20 | 120.909 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
777 | 8972099500 | Ống Cao Su | 19 | 111.818 | Isuzu FRR |
778 | 8972111330 | Bi Chữ Thập | 1 | 863.636 | Isuzu Trooper98 |
779 | 8972111340 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng Trước | 2 | 862.727 | Isuzu Hilander547 |
780 | 8972111350 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng | 9 | 914.545 | Isuzu NHR NKR 98NL |
781 | 8972115650 | Ăng Ten | 1 | 801.818 | Isuzu NKR 98 NHR 98 |
782 | 8972167920 | Phớt Dầu Trục Sau | 23 | 53.636 | Isuzu Dmax 4 |
783 | 8972167972 | Bạc Đạn Trục Sau | 4 | 1.287.273 | Isuzu Dmax2 |
784 | 8972177960 | Nắp Thùng Chứa Nước Giải Nhiệt | 6 | 127.273 | Isuzu NHR NPR NQR NKR 66NM NPR NQR 8 |
785 | 8972177990 | Nắp Bình Nước | 1 | 84.545 | Isuzu QKR18 |
786 | 8972190650 | Bạc Đạn Trong Trục | 9 | 355.455 | Isuzu NHR |
787 | 8972190660 | Bạc Đạn Trong Trục | 7 | 731.818 | Isuzu NHR |
788 | 8972221330 | Ống Dẫn Nước | 1 | 830.000 | Isuzu Trooper98 |
789 | 8972222481 | Đai Ốc Trục Trước | 1 | 82.727 | Isuzu Trooper98 Hilander547 |
790 | 8972225090 | Đầu Rô Tuyn Lái | 11 | 2.472.727 | Isuzu NHR NKR NPR |
791 | 8972225100 | Đầu Rô Tuyn Lái | 10 | 2.472.727 | Isuzu NKR NQR |
792 | 8972268850 | Cần Gạt Nước | 1 | 865.455 | Isuzu NKR NHR |
793 | 8972268860 | Cần Gạt Nước | 1 | 865.455 | Isuzu NHR NKR |
794 | 8972268870 | Cần Gạt Nước | 1 | 893.636 | Isuzu NPR NQR |
795 | 8972268880 | Cần Gạt Nước | 1 | 841.818 | Isuzu NPR NQR |
796 | 8972279960 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 77 | 442.727 | Isuzu NHR |
797 | 8972283980 | Cục Chớp | 6 | 1.040.909 | Isuzu NHR NKR |
798 | 8972286710 | Ống Nhớt | 1 | 980.909 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
799 | 8972286711 | Ống Dầu Tới Bơm Chân Không | 3 | 980.909 | Isuzu |
800 | 8972304250 | Xy Lanh Thắng Con | 2 | 1.010.909 | Isuzu Hilander547 |
801 | 8972316792 | Ống Dẫn Nước Giải Nhiệt | 1 | 1.067.273 | Isuzu Trooper98 |
802 | 8972357840 | Cao Su Cân Bằng | 14 | 130.000 | Isuzu Dmax (LS)4 |
803 | 8972385830 | Bánh Răng Cảm Biến Tốc Độ | 2 | 468.182 | Isuzu Dmax 4 |
804 | 8972389990 | Phớt Dầu | 5 | 94.545 | Isuzu Dmax2 |
805 | 8972391870 | Nắp Két Nước | 13 | 293.636 | Isuzu NLNM, NPR , NQR |
806 | 8972399070 | Thanh Ổn Định Ngang | 2 | 737.273 | Isuzu NQR |
807 | 8972413061 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 4 | 3.098.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
808 | 8972413131 | Chốt Bộ Đồng Tốc | 14 | 78.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NLNM NPR NQR FVR |
809 | 8972470830 | Cao Su Thanh Cân Bằng | 2 | 114.545 | Isuzu MUX 18 |
810 | 8972489520 | Tấm Chặn Bánh Răng | 6 | 222.727 | Isuzu NPR NQR |
811 | 8972493200 | Bulon | 2 | 23.636 | Isuzu Dmax |
812 | 8972516290 | Họng Gió | 1 | 1.104.545 | Isuzu NHR NKR |
813 | 8972529350 | Viên Bi Gài Số | 18 | 10.909 | Isuzu NKR 66 NPR NQR ,NM NPR NQR |
814 | 8972529371 | Ống Lót Canh Dọc Trục | 9 | 487.273 | Isuzu NPR NQR |
815 | 8972530981 | Bạc Đạn Hộp Số | 5 | 3.341.818 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
816 | 8972530991 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 2 | 660.000 | Isuzu FRRFVR |
817 | 8972531021 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 6 | 484.545 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
818 | 8972531051 | Bạc Đạn Hộp Số | 5 | 3.107.273 | Isuzu NKR 66 NQR ,NM NPR NQR |
819 | 8972531070 | Bạc Đạn Hộp Số | 21 | 510.909 | Isuzu NKR NPR NQR ,NM NPR NQR |
820 | 8972531090 | Bạc Đạm Kim | 7 | 617.273 | Isuzu NPR NQR |
821 | 8972531100 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 8 | 160.000 | Isuzu NPR NQR NMFVR |
822 | 8972531130 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 15 | 240.000 | Isuzu NPR NQR |
823 | 8972531211 | Ống Đệm Bánh Răng Số 6 | 13 | 640.000 | Isuzu NQR |
824 | 8972531231 | Vòng Đệm Dọc Trục | 20 | 168.182 | Isuzu NM NPR |
825 | 8972534561 | Cảm Biến Khí Nạp | 2 | 2.960.000 | Isuzu Dmax4 |
826 | 8972535500 | Phớt Chặn Nhớt | 28 | 146.364 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
827 | 8972535511 | Phớt Đầu Trục Sau | 1 | 207.273 | Isuzu FRR |
828 | 8972535521 | Phớt Đuôi Hộp Số | 29 | 72.727 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
829 | 8972535560 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 2 | 533.636 | Isuzu NHR NKR NL |
830 | 8972535591 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 2 | 725.455 | Isuzu NLNM NQR |
831 | 8972535611 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 1 | 2.050.909 | Isuzu NQR NPR |
832 | 8972536150 | Bộ Giảm Chấn | 2 | 1.400.000 | Isuzu NKR |
833 | 8972545401 | Khóa Cửa Hậu | 1 | 718.182 | Isuzu |
834 | 8972545412 | Khóa Cửa Hậu | 1 | 4.268.182 | Isuzu Hilander547 |
835 | 8972547750 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 1 | 1.222.727 | Isuzu NPR |
836 | 8972548161 | Van Điều Chỉnh Lưu Lượng Nước | 5 | 369.091 | Isuzu NLR |
837 | 8972553130 | Bạc Đạn Ly Hợp | 23 | 1.389.091 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
838 | 8972565250 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 4 | 2.665.455 | Isuzu NHR K NQR |
839 | 8972572230 | Bulon Điều Chỉnh Vị Trí Máy Phát | 1 | 199.091 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
840 | 8972581950 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1 | 578.182 | Isuzu NHR NKR |
841 | 8972582390 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 3 | 138.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NQR FRR |
842 | 8972594950 | Đệm Trục Nhíp | 32 | 120.909 | Isuzu NL,NMR |
843 | 8972596020 | Gioăng Nắp Máy | 2 | 900.000 | Isuzu Dmax4 |
844 | 8972601872 | Ống Nước Giải Nhiệt | 6 | 449.091 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
845 | 8972604511 | Nắp Che Cánh Quạt | 7 | 1.524.545 | Isuzu |
846 | 8972607821 | Gioăng Kính Trước | 1 | 1.031.818 | Isuzu Trooper98 |
847 | 8972607830 | Gioăng Kính Trước | 1 | 1.031.818 | Isuzu Trooper98 |
848 | 8972607860 | Gioăng Cửa Sau | 1 | 1.069.091 | Isuzu Trooper98 |
849 | 8972607870 | Gioăng Kính Sau | 1 | 1.069.091 | Isuzu Trooper98 |
850 | 8972620940 | Gioăng Mặt Máy | 1 | 542.727 | Isuzu Trooper98 |
851 | 8972620960 | Gioăng Mặt Máy | 1 | 542.727 | Isuzu Trooper98 |
852 | 8972626970 | Ống Thông Gió Cabine | 1 | 574.545 | Isuzu NHR NKR NQR |
853 | 8972629330 | Rơ Le Đèn Sương Mù | 5 | 543.636 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
854 | 8972633830 | Cao Su Giới Hạn Trên Cầu Sau | 2 | 1.086.364 | Isuzu Hilander54 |
855 | 8972644420 | Bộ Cupen Hộp Lái | 4 | 2.853.636 | Isuzu NPR NQR |
856 | 8972647841 | Dây Cáp Điều Khiển Van | 1 | 877.273 | Isuzu Hilander547(A/T) |
857 | 8972649470 | Rơ Le Máy Khởi Động | 4 | 563.636 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
858 | 8972658530 | Công tắc báo số lùi | 1 | 455.455 | Isuzu |
859 | 8972869980 | Bóng Đèn Pha | 2 | 222.727 | Isuzu Dmax |
860 | 8972870372 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 1 | 1.918.182 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
861 | 8972876940 | Gioăng Làm Kín | 1 | 115.455 | Isuzu NHR NKR Hilander Dmax4NL8 |
862 | 8972881670 | Hộp Quạt Cabin | 1 | 5.060.909 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
863 | 8972889470 | Lọc Nhiên Liệu | 2 | 539.091 | Isuzu Dmax4 |
864 | 8972893691 | Ống Nước Giải Nhiệt | 6 | 350.909 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
865 | 8972898190 | Thanh Ổn Định Ngang | 2 | 490.000 | Isuzu Trooper9798 |
866 | 8972898200 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 2 | 490.000 | Isuzu Trooper9798 |
867 | 8972899970 | Bóng Đèn Pha | 4 | 222.727 | Isuzu Dmax MUX |
868 | 8972993300 | Công Tắc Quay Kính Điện | 1 | 6.386.364 | Isuzu Hilander547 |
869 | 8973001560 | Cao su chân máy | 1 | 489.091 | Isuzu N Series E4 |
870 | 8973001870 | Nắp Két Nước | 2 | 422.727 | Isuzu Hilander54F54-LS- |
871 | 8973007873 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 3 | 429.091 | Isuzu NKR 66 NQR NQR FRR |
872 | 8973007903 | Van Điều Khiển Lưu | 3 | 396.364 | Isuzu FRR |
873 | 8973021691 | Ống Nước Giải Nhiệt | 3 | 130.000 | Isuzu Hilander547(M/T) |
874 | 8973028100 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 18 | 92.727 | Isuzu Dmax 4 |
875 | 8973040680 | Phớt Trục Sang Số | 26 | 40.000 | Isuzu NHR NKR NQR |
876 | 8973045900 | Bóng Đèn Lái Trước | 14 | 38.182 | Isuzu NHR NKR |
877 | 8973048530 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 4 | 1.112.727 | Isuzu Dmax4 |
878 | 8973056620 | Phớt Trục Sang Số | 5 | 128.182 | Isuzu NPR NQR |
879 | 8973056660 | Chốt Giữ Lò Xo | 2 | 1.351.818 | Isuzu NKR 66NM NPR NQR |
880 | 8973095320 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 4 | 1.478.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NM NPR NQR |
881 | 8973096751 | Xú Páp Hút | 2 | 543.636 | Isuzu Dmax |
882 | 8973099270 | Lọc Dầu D.Max | 6 | 382.727 | Isuzu Dmax4 Hilander7 |
883 | 8973107960 | Mâm Ép Ly Hợp | 2 | 5.183.636 | Isuzu NKR 66 NQR |
884 | 8973107961 | Mâm Ép Ly Hợp | 2 | 5.183.636 | Isuzu |
885 | 8973121081 | Cảm Biến Cốt Máy | 6 | 1.124.545 | Isuzu Dmax MUX |
886 | 8973121474 | Bơm Nước Làm Mát | 1 | 3.611.818 | Isuzu Dmax |
887 | 8973132080 | Công Tắc Cửa | 1 | 160.909 | Isuzu Dmax |
888 | 8973151530 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 136 | 281.818 | Isuzu QKRL,L; NMRL; NHRE; NKRL; NLRL |
889 | 8973151640 | Xylanh Thắng Cái | 1 | 8.039.091 | Isuzu NKR |
890 | 8973152302 | Ống Dẫn Dầu Dư | 39 | 86.364 | Isuzu NM NPR Dmax |
891 | 8973152312 | Ống Dẫn Dầu Dư | 49 | 86.364 | Isuzu NM NPR Dmax |
892 | 8973152860 | Kẹp Ống Xả Dầu | 10 | 27.273 | Isuzu Dmax2 |
893 | 8973165910 | Bạc Đạn Ly Hợp | 4 | 910.000 | Isuzu Dmax , Dmax 854 |
894 | 8973166020 | Bạc Đạn Ly Hợp | 21 | 967.273 | Isuzu NL |
895 | 8973166301 | Vỏ Bộ Tách Nhiên Liệu | 5 | 546.364 | Isuzu NHR NKR NPR NQR Hilander7 |
896 | 8973169671 | Thanh Ngang Lái Ở Giữa | 1 | 3.470.909 | Isuzu Hilander547 |
897 | 8973170011 | Loa | 1 | 670.909 | Isuzu FRR FVGVNLNM NPR NQR NHR NKR |
898 | 8973193000 | Xy Lanh Thắng Con | 2 | 906.364 | Isuzu Dmax2 |
899 | 8973203220 | Núm Mồi Thuốc | 1 | 833.636 | Isuzu NHR NKR NL |
900 | 8973203250 | Núm mồi thuốc | 1 | 794.545 | Isuzu FTREXR NKR 66 NPR NQR 8 |
901 | 8973232970 | Phớt Dầu Trục Sau | 22 | 41.818 | Isuzu Dmax2 |
902 | 8973244022 | Cảm Biến | 2 | 906.364 | Isuzu Dmax |
903 | 8973280581 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 3 | 2.723.636 | Isuzu NPR NQR FTREXR FRR FVR |
904 | 8973285120 | Bộ Phận Căng Dây Cu-Roa Phân Phối Khí | 1 | 2.037.273 | Isuzu Trooper98 |
905 | 8973286470 | Phớt Ghít | 41 | 62.727 | Isuzu NM NPR Dmax |
906 | 8973286480 | Phớt Láp | 10 | 129.091 | Isuzu NHR NKR Dmax 4NL |
907 | 8973297800 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 42 | 407.273 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NQR FRR |
908 | 8973299110 | Lọc Dầu | 281 | 368.182 | Isuzu NLR QKR18 |
909 | 8973299140 | Ống Nước Làm Mát | 2 | 334.545 | Isuzu NQR FRR |
910 | 8973299420 | Lọc Dầu Nhr | 8 | 422.727 | Isuzu NKR98 |
911 | 8973302070 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 1 | 2.050.000 | Isuzu NM NPR |
912 | 8973313591 | Gioăng Nắp Giàn Cò Supap | 1 | 403.636 | Isuzu NQR |
913 | 8973313602 | Gioăng đệm làm kín | 2 | 374.545 | Isuzu |
914 | 8973316312 | Gioăng Làm Kín | 3 | 838.182 | Isuzu Dmax NM NPR MUX |
915 | 8973322220 | Xy Lanh Thắng Con | 7 | 1.832.727 | Isuzu NQR |
916 | 8973322230 | Xy Lanh Thắng Con | 7 | 1.832.727 | Isuzu NQR |
917 | 8973322240 | Xy Lanh Thắng Con | 13 | 1.832.727 | Isuzu NQR |
918 | 8973326420 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 4 | 219.091 | Isuzu Dmax 4 |
919 | 8973331080 | Đai Ốc | 7 | 42.727 | Isuzu Dmax2 |
920 | 8973494161 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 1 | 201.818 | Isuzu Hilander54 NHR NKR |
921 | 8973494840 | Gioăng Nắp Máy | 3 | 929.091 | Isuzu NKR 66 NPR |
922 | 8973494900 | Gioăng Nắp Máy | 1 | 884.545 | Isuzu NQR |
923 | 8973494910 | Gioăng Mặt Máy | 3 | 833.636 | Isuzu NQR |
924 | 8973499010 | Cao Su Gạt Nước | 6 | 110.000 | Isuzu Dmax 4 MUX |
925 | 8973499040 | Cao Su Gạt Nước | 7 | 109.091 | Isuzu Dmax 4 |
926 | 8973501790 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 1 | 2.680.909 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
927 | 8973503190 | Gioăng Mặt Máy | 2 | 821.818 | Isuzu NHR NKR ,NL QKR |
928 | 8973504340 | Cáp Thắng Tay | 3 | 2.048.182 | Isuzu NQR |
929 | 8973505340 | Cáp Phanh Tay | 1 | 1.459.091 | Isuzu NQR |
930 | 8973514840 | Thanh Gạt Nước | 1 | 362.727 | Isuzu Dmax 4 MUX |
931 | 8973519191 | Bố Thắng Sau | 4 | 400.909 | Isuzu Dmax4 |
932 | 8973519201 | Bố Thắng Sau | 2 | 398.182 | Isuzu Dmax4 |
933 | 8973546520 | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 5 | 82.727 | Isuzu Dmax(S) |
934 | 8973561380 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 2 | 3.543.636 | Isuzu NHR NKR NLNM |
935 | 8973561850 | Ống Dầu Từ Bơm Vào Hộp Lái | 1 | 618.182 | Isuzu QKR |
936 | 8973574920 | Cao Su Ắc Nhíp | 41 | 50.000 | Isuzu Dmax2 |
937 | 8973579120 | Điện Trở Dàn Lạnh | 5 | 526.364 | Isuzu QKR |
938 | 8973582340 | Bạc Lót Tay Dên | 8 | 349.091 | Isuzu NHR NKR Dmax4NLNM NPR |
939 | 8973582480 | Công Tắc Pê Đan Ly Hợp | 2 | 220.909 | Isuzu FVGV |
940 | 8973587200 | Lọc Nhớt D.Max | 50 | 365.455 | Isuzu Dmax |
941 | 8973598030 | Vít Cấy | 118 | 42.727 | Isuzu NHR NKR NPR NQR NLNM NPR NQR |
942 | 8973598050 | Đai Ốc Trục Sau | 64 | 69.091 | Isuzu NPR NQR 98 |
943 | 8973598060 | Đai Ốc Trục Sau | 67 | 69.091 | Isuzu NPR NQR 98 |
944 | 8973598070 | Đai Ốc Trục Trước | 60 | 48.182 | Isuzu NPR NQR |
945 | 8973598080 | Đai Ốc Trục Trước | 67 | 48.182 | Isuzu NPR NQR |
946 | 8973598090 | Đai Ốc Trục Sau | 53 | 41.818 | Isuzu NPR NQR 98 |
947 | 8973598100 | Đai Ốc Trục Sau | 82 | 35.455 | Isuzu NPR NQR 98 |
948 | 8973600040 | Miếng Canh | 116 | 36.364 | Isuzu NHR NKR NPR NQR NLNM NPR NQR |
949 | 8973600841 | Cục Chớp | 2 | 1.260.909 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
950 | 8973617700 | Van Điều Nhiệt Két Nước | 2 | 340.909 | Isuzu Hilander547 |
951 | 8973628940 | Van Điều Khiển Lưu Lượng | 2 | 615.455 | Isuzu Trooper98 |
952 | 8973629260 | Dây Đai Quạt Gió | 19 | 359.091 | Isuzu Dmax NPR NM |
953 | 8973632250 | Phớt Trục Sang Số | 7 | 128.182 | Isuzu NPR NQR |
954 | 8973633570 | Dây Cáp Hộp Số Tự Động | 1 | 2.100.909 | Isuzu Dmax (A/T) |
955 | 8973634780 | Bơm Nước | 2 | 3.233.636 | Isuzu NQR |
956 | 8973641740 | Bạc Lót Ổ Đỡ Càng Chữ A | 2 | 236.364 | Isuzu Dmax 4 |
957 | 8973670220 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 3 | 4.389.091 | Isuzu NPR |
958 | 8973672850 | Cao Su Giảm Chấn | 3 | 272.727 | Isuzu Dmax2 |
959 | 8973680610 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2 | 1.995.455 | Isuzu Hilander547 |
960 | 8973680630 | Đĩa Bố Ly Hợp Nhr | 5 | 1.897.273 | Isuzu NHR NKR |
961 | 8973715520 | Bạc Xéc Măng | 6 | 901.818 | Isuzu Trooper98 |
962 | 8973719031 | Puly Trung Gian | 8 | 382.727 | Isuzu NM NPR |
963 | 8973720761 | Bạc Lót Cốt Máy | 24 | 573.636 | Isuzu FTR NQR FRR FVR |
964 | 8973728690 | Đecal D.Max | 2 | 451.818 | Isuzu Dmax 4 |
965 | 8973735550 | Phớt Trục Láp | 10 | 135.455 | Isuzu Trooper98 Dmax 4 |
966 | 8973752360 | Gioăng Làm Kín | 1 | 19.091 | Isuzu NHR NKR NQR ,NL |
967 | 8973763190 | Bố Thắng Sau | 4 | 395.455 | Isuzu Dmax |
968 | 8973767200 | Phớt Ghít Supáp | 152 | 51.818 | Isuzu FRR FVGV |
969 | 8973777410 | Nắp Hộp Cầu Chì | 1 | 518.182 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
970 | 8973779200 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 1 | 2.717.273 | Isuzu NHR Hilander7 Dmax 4NL8 |
971 | 8973779470 | Phớt Dầu Trục Trước | 5 | 138.182 | Isuzu F Series Euro 4 |
972 | 8973779480 | Phớt Dầu Trục Sau | 4 | 236.364 | Isuzu FRRFVR |
973 | 8973779500 | Bạc Đạn Hộp Số | 3 | 1.533.636 | Isuzu FRRFVR |
974 | 8973779530 | Bạc Đạn Hộp Số | 1 | 3.652.727 | Isuzu FRR |
975 | 8973779571 | Bạc Đạn Hộp Số | 3 | 810.909 | Isuzu FRRFVR |
976 | 8973779700 | Bạc Đạn Hộp Số | 2 | 892.727 | Isuzu FRR 18 |
977 | 8973779770 | Bạc Đạn | 2 | 1.340.909 | Isuzu FRRFVR |
978 | 8973781470 | Bạc Lót Cốt Cam | 2 | 347.273 | Isuzu Hilander547NL NHR NKR |
979 | 8973781480 | Bạc Lót Cốt Cam | 1 | 356.364 | Isuzu Hilander547NL NHR NKR |
980 | 8973789100 | Miếng Phản Chiếu Ánh Sáng | 3 | 183.636 | Isuzu FRR ,NM, NPR , NQR |
981 | 8973789480 | Gioăng Làm Kín Đèn Lái Trước | 10 | 165.455 | Isuzu NHR NKR NQR |
982 | 8973789650 | Chụp Đèn Signal Trước bên phải | 18 | 260.000 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
983 | 8973789660 | Chụp Đèn Signal Trước bên trái | 17 | 260.000 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
984 | 8973792281 | Ống Nước Giải Nhiệt | 19 | 331.818 | Isuzu FRR NQR |
985 | 8973826060 | Phớt Dầu Cốt Máy | 3 | 151.818 | Isuzu NM, NPR |
986 | 8973830059 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 1 | 11.363.636 | Isuzu F Series Euro 4 |
987 | 8973830660 | Bạc Lót Tay Dên | 1 | 98.182 | Isuzu Dmax NM NPR |
988 | 8973835771 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 5 | 308.182 | Isuzu |
989 | 8973837510 | Vòng Đệm Dọc Trục | 2 | 115.455 | Isuzu Dmax544 |
990 | 8973838121 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 4 | 291.818 | Isuzu NM NPR |
991 | 8973838141 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 5 | 410.000 | Isuzu NM NPR |
992 | 8973841300 | Gioăng Làm Kín Lọc Nhớt | 1 | 43.636 | Isuzu NPR NQR |
993 | 8973856091 | Kính Chiếu Hậu | 1 | 5.120.000 | Isuzu Dmax (LS) |
994 | 8973859840 | Bơm Nhớt Động Cơ | 1 | 4.681.818 | Isuzu NHR NKR NL |
995 | 8973859850 | Bơm Nhớt Động Cơ | 1 | 4.439.091 | Isuzu Dmax544 Hilander547 |
996 | 8973861890 | Bạc Lót Cốt Cam | 58 | 144.545 | Isuzu NKR 66 NPR NQR FT |
997 | 8973863200 | Bộ Điều Khiển | 1 | 3.576.364 | Isuzu Dmax4 |
998 | 8973865480 | Vòng Đệm Dọc Trục | 5 | 248.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NQR FRR FV |
999 | 8973865490 | Vòng Đệm Dọc Trục | 8 | 265.455 | Isuzu FTR FRR FVGV |
1000 | 8973865800 | Bánh Răng Số 6 | 3 | 6.481.818 | Isuzu NPR NQR 8 |
1001 | 8973865820 | Bánh Răng Số 6 | 2 | 3.909.091 | Isuzu NPR NQR |
1002 | 8973866010 | Phớt Dầu Cốt Máy | 4 | 60.000 | Isuzu NM, NPR |
1003 | 8973869221 | Công Tắc Đèn Báo Nguy | 2 | 567.273 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1004 | 8973870314 | Công Tắc Đèn Sương Mù | 2 | 567.273 | Isuzu NPR NQR FVGV |
1005 | 8973870961 | Lưới Lọc Gió | 1 | 551.818 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1006 | 8973874770 | Cao Su Chụp Bụi Đầu Láp | 1 | 1.558.182 | Isuzu Dmax4 |
1007 | 8973874780 | Cao Su Chụp Đầu Láp | 8 | 1.558.182 | Isuzu Dmax4 |
1008 | 8973879400 | Đèn Xi Nhan Kính Chiếu Hậu | 1 | 3.175.455 | Isuzu Dmax (LS) |
1009 | 8973879640 | Bạc Lót Cốt Máy | 10 | 791.818 | Isuzu NHR NKR Dmax4NLNM NPR |
1010 | 8973883630 | Giá Đỡ Cabin | 1 | 2.552.727 | Isuzu QKR18 |
1011 | 8973883641 | Bát Đỡ Cabin | 1 | 1.700.000 | Isuzu QKR18 |
1012 | 8973886521 | Bơm Dầu Trợ Lực | 1 | 21.798.182 | Isuzu NPR NQR |
1013 | 8974000490 | Nắp Nhựa Vô Lăng Tay Lái | 4 | 339.091 | Isuzu NHR NKR NQR |
1014 | 8974000591 | Trục Lái Vô Lăng | 5 | 8.921.818 | Isuzu |
1015 | 8974000600 | Miếng Logo Trên Lắp Kèn | 4 | 102.727 | Isuzu NKR NPR NQR |
1016 | 8974053162 | Tay Nắm Hông Cửa | 1 | 1.133.636 | Isuzu FRR FVGV |
1017 | 8974053201 | Khay Gạt Tàn Thuốc | 1 | 610.909 | Isuzu NQR |
1018 | 8974053881 | Ốp Hông Sàn Cabin | 1 | 624.545 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1019 | 8974056258 | Tấm Che Hông Cabin | 1 | 2.985.455 | Isuzu NLNM NPR NQR 7 |
1020 | 8974056285 | Bộ Cản Trước | 1 | 7.559.091 | Isuzu NPR NQR |
1021 | 8974059860 | Chữ Logo Trên Vô Lăng | 1 | 95.455 | Isuzu NPR NQR |
1022 | 8974060409 | Ốp Góc Trước Cabin | 1 | 2.668.182 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1023 | 8974073732 | Tấm Che Nắng | 1 | 831.818 | Isuzu FRR FVGV |
1024 | 8974074592 | Ốp Hông Sau Cabin | 1 | 900.000 | Isuzu FVGV |
1025 | 8974078686 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 1 | 7.588.182 | Isuzu FVGV |
1026 | 8974082464 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 1 | 2.787.273 | Isuzu FVGV |
1027 | 8974094770 | Tay Nắm An Toàn | 2 | 250.909 | Isuzu QKR |
1028 | 8974094780 | Ốp Nhựa Hông Thành Xe | 1 | 644.545 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1029 | 8974099024 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 1 | 2.693.636 | Isuzu FVGV |
1030 | 8974101804 | Đèn Báo Hông | 5 | 735.455 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR EX |
1031 | 8974101813 | Đèn Báo Hông | 6 | 735.455 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR EX |
1032 | 8974107380 | Nút Gài | 4 | 20.909 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVR |
1033 | 8974107403 | Kẹp | 9 | 20.909 | Isuzu FRR FVGV |
1034 | 8974129580 | Gioăng Kính Chắn Gió | 1 | 647.273 | Isuzu NPR NQR |
1035 | 8974174711 | Công Tắc Quay Kính | 1 | 1.846.364 | Isuzu Dmax |
1036 | 8974185280 | Khay Để Ly | 2 | 370.909 | Isuzu NQR |
1037 | 8974214850 | Ốp Đèn Xin Nhan Cửa | 6 | 142.727 | Isuzu FRR FVGV |
1038 | 8974214970 | Đế Bắt Đèn Xinhan | 3 | 142.727 | Isuzu FVGV |
1039 | 8974277642 | Khóa Cửa Trước | 1 | 1.683.636 | Isuzu QKR |
1040 | 8974289420 | Khoá Cửa Trước | 2 | 1.634.545 | Isuzu QKR |
1041 | 8974660361 | Ốp Đầu Bước Chân | 1 | 963.636 | Isuzu Dmax |
1042 | 8974660421 | Ốp Đầu Bước Chân | 1 | 963.636 | Isuzu Dmax |
1043 | 8974660461 | Ốp Đầu Bước Chân | 1 | 963.636 | Isuzu Dmax |
1044 | 8974660501 | Ôp Đầu Bước Chân | 1 | 963.636 | Isuzu Dmax |
1045 | 8974725440 | Mặt Ga Lăng Trước | 2 | 4.644.545 | Isuzu N Series E4 |
1046 | 8974805870 | Gioăng Hộp Số 8 (Ami Ăng + Kim Loại) | 6 | 1.370.000 | Isuzu |
1047 | 8974840030 | Tấm Chắn Bùn Sau | 1 | 1.902.727 | Isuzu FRR |
1048 | 8974840040 | Tấm Chắn Bùn Trước | 1 | 1.899.091 | Isuzu FRR |
1049 | 8974987710 | Hông Thân Xe | 1 | 11.929.091 | Isuzu |
1050 | 8974990130 | DECAL chữ Dmax | 1 | 373.636 | Isuzu |
1051 | 8975006850 | Đĩa Bố Ly Hợp | 4 | 3.924.545 | Isuzu Dmax 86 |
1052 | 8975038000 | Chốt định vị cần sang số bằng thép | 1 | 460.909 | Isuzu |
1053 | 8975194560 | Nẹp Kính Chắn Gió | 2 | 1.660.909 | Isuzu F SERIES |
1054 | 8975220520 | Xéc Măng Máy Nén | 1 | 950.909 | Isuzu |
1055 | 8975375271 | Dây đai cao su trong quạt làm mát | 7 | 380.909 | Isuzu |
1056 | 8975425360 | Bộ Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 1 | 3.406.364 | Isuzu |
1057 | 8975425400 | Lọc Nhiên Liệu | 225 | 396.364 | Isuzu |
1058 | 8975509800 | Bộ Điều Chỉnh Khe Hở Má Phanh | 2 | 198.182 | Isuzu |
1059 | 8975509870 | Bánh Răng Điều Chỉnh Phanh | 10 | 335.455 | Isuzu |
1060 | 8975509880 | Bánh Răng Điều Chỉnh Phanh | 10 | 352.727 | Isuzu |
1061 | 8975522290 | Phớt Dầu Cao Su Trục Trước | 2 | 956.364 | Isuzu |
1062 | 8975532310 | Phớt Dầu Cao Su | 4 | 1.356.364 | Isuzu |
1063 | 8975543570 | Ống cao su dẫn khí | 1 | 2.198.182 | Isuzu |
1064 | 8975554500 | Lọc gió | 1 | 821.818 | Isuzu |
1065 | 8975567310 | Công Tắc Ổ Khóa | 4 | 1.247.273 | Isuzu |
1066 | 8975604910 | Dây Cáp Hộp Số Tự Động | 1 | 1.960.909 | Isuzu Hilander547(A/T) |
1067 | 8975614390 | Bộ Đèn Liên Hợp Sau | 1 | 3.700.909 | Isuzu Hilander547 |
1068 | 8975628850 | Núm Đậy Cần Điều Khiển | 2 | 21.818 | Isuzu Hilander7 |
1069 | 8975628880 | Núm Che Cần Điều Khiển | 1 | 21.818 | Isuzu Hilander7 |
1070 | 8975814312 | Bộ Cửa Trước Trái | 1 | 11.011.818 | Isuzu QKR |
1071 | 8975816174 | Ốp Che Khe Hở Đầu Ca Bin Bằng Cao Su | 3 | 90.909 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1072 | 8975816183 | Ốp Che Khe Hở Đầu Cabin Bằng Cao Su | 2 | 90.909 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1073 | 8975816321 | Vít Nhựa | 25 | 39.091 | Isuzu NHR NKR NQR |
1074 | 8975816512 | Kẹp Gài Mặt Nạ Trước | 15 | 39.091 | Isuzu NHR NKR NQR 5, FRR ,FV,NM NPR NQR |
1075 | 8975816551 | Nẹp Tấm Trang Trí Mặt Cabin | 1 | 584.545 | Isuzu NHR NKR |
1076 | 8975816783 | Nẹp Kính Chắn Gió | 3 | 1.225.455 | Isuzu NHR NKR |
1077 | 8975816814 | Bộ Phận Hãm Cửa | 4 | 402.727 | Isuzu QKR |
1078 | 8975818252 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 3 | 4.452.727 | Isuzu QKR NHR NKR |
1079 | 8975822887 | Ốp Táp Pi Cửa | 1 | 2.789.091 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1080 | 8975822982 | Khóa Cửa Trước | 1 | 1.017.273 | Isuzu NHR NKR NQR |
1081 | 8975824220 | Cản Trước | 6 | 6.614.545 | Isuzu QKR |
1082 | 8975824555 | Tấm Che Hông Cabin | 1 | 2.985.455 | Isuzu QKR |
1083 | 8975824715 | Tấm Che Nắng Hông Cabin | 2 | 2.844.545 | Isuzu QKR |
1084 | 8975828404 | Nắp Chụp Kính | 1 | 207.273 | Isuzu NHR NKR NQR |
1085 | 8975828735 | Tấm Trang Trí Mặt Cabin | 1 | 4.592.727 | Isuzu NHR NKR QKR |
1086 | 8975854286 | Tấm Che Mặt Hông Cabin | 4 | 2.320.000 | Isuzu QKR |
1087 | 8975854306 | Tấm Che Mặt Hông Cabin | 3 | 2.394.545 | Isuzu QKR |
1088 | 8975874762 | Táp Lô Cabin | 1 | 9.707.273 | Isuzu NHR NKR QKR |
1089 | 8976018195 | Gioăng Mặt Máy | 3 | 4.561.818 | Isuzu FVGV |
1090 | 8976019670 | Cảm Biến Áp Suất Đường Khí Nạp | 1 | 5.675.455 | Isuzu Dmax2 |
1091 | 8976020483 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 4 | 697.273 | Isuzu FVGV |
1092 | 8976026990 | Bạc Lót Trục Cam | 8 | 166.364 | Isuzu FVGV |
1093 | 8976049160 | Gioăng Ống Giữ Kim Phun | 29 | 43.636 | Isuzu FTR FRR FVGV |
1094 | 8976051020 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 10 | 220.909 | Isuzu FVM |
1095 | 8976063181 | Lõi Lọc Nhớt | 2 | 390.909 | Isuzu |
1096 | 8976069430 | Cảm Biến Vòng Tua | 12 | 1.004.545 | Isuzu FRR FVGV |
1097 | 8976092490 | Công Tắc Áp Suất | 2 | 433.636 | Isuzu FVEX |
1098 | 8976115302 | Vành Nhựa Cản | 2 | 393.636 | Isuzu FVGV |
1099 | 8976115312 | Ốp Cản Đèn Sương Mù | 2 | 393.636 | Isuzu FVGV |
1100 | 8976118591 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 9 | 401.818 | Isuzu FVGV |
1101 | 8976162961 | Ốp Cản | 3 | 95.455 | Isuzu FVGV |
1102 | 8976162971 | Ốp Cản | 3 | 95.455 | Isuzu FVGV |
1103 | 8976163580 | Bạc Lót Tay Biên | 8 | 396.364 | Isuzu FVGV |
1104 | 8976163590 | Bạc Lót Tay Biên | 20 | 396.364 | Isuzu FVGV |
1105 | 8976191200 | Ốp Cản Trước Lh | 2 | 109.091 | Isuzu FVGV |
1106 | 8976395510 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 2 | 394.545 | Isuzu EXREXZ |
1107 | 8976513390 | Bệ bước chân | 1 | 1.117.273 | Isuzu |
1108 | 8976736550 | Bướm Ga | 2 | 5.957.273 | Isuzu |
1109 | 8976930240 | Cao Su Hạn Chế Hành | 1 | 353.636 | Isuzu QKR |
1110 | 8976930770 | Đòn Lái Dọc | 8 | 4.007.273 | Isuzu |
1111 | 8976931520 | Ống Nước Giải Nhiệt | 4 | 257.273 | Isuzu QKR18 |
1112 | 8978079650 | Cao Su Gạt Nước | 15 | 123.636 | Isuzu Trooper9798EX |
1113 | 8978339870 | Thiết Bị Đóng Ngắt Mạch | 3 | 549.091 | Isuzu |
1114 | 8978348280 | Bố Thắng Sau | 6 | 430.000 | Isuzu |
1115 | 8978348290 | Bố Thắng Sau | 3 | 430.000 | Isuzu |
1116 | 8978348310 | Bố Thắng Sau | 3 | 430.000 | Isuzu |
1117 | 8978454830 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ Bằng Kim Loại | 4 | 403.636 | Isuzu |
1118 | 8978463360 | Gioăng làm kín thùng đựng nhớt động cơ bằng kim loại | 2 | 613.636 | Isuzu |
1119 | 8978487990 | BU LÔNG TẮC KÊ BẰNG THÉP | 35 | 268.182 | Isuzu |
1120 | 8978520075 | Bản Lề Cửa Trước | 1 | 1.362.727 | Isuzu NHR NKR PN NQR |
1121 | 8978520771 | Nút Giữ Kính Cửa | 7 | 30.000 | Isuzu QKR |
1122 | 8978521168 | Cơ Cấu Quay Kính | 1 | 1.168.182 | Isuzu NHR NKR NQR |
1123 | 8978521176 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 2 | 685.455 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
1124 | 8978521186 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 1 | 685.455 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
1125 | 8978531520 | Thanh Tăng Đưa Hộp Đựng Tài Liệu | 1 | 66.364 | Isuzu NHR 98 NKR 98 NQR |
1126 | 8978531690 | Vít Nhựa | 7 | 32.727 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
1127 | 8978531728 | Khay Đựng Cốc | 4 | 318.182 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1128 | 8978532211 | Lò Xo Cần Bàn Đạp Ly Hợp | 2 | 110.000 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
1129 | 8978532495 | Vít Nhựa | 7 | 32.727 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
1130 | 8978534132 | Cao Su Bàn Đạp Thắng Ly Hợp | 13 | 98.182 | Isuzu NHR NKR |
1131 | 8978550221 | Nắp Chụp Núm Xịt Kính | 6 | 68.182 | Isuzu NHR NKR NQR 98 |
1132 | 8978551471 | Trục Xoay Cần Gạt Nước | 1 | 536.364 | Isuzu NPR NQR 98 |
1133 | 8978551482 | Trục Cần Gạt Nước | 1 | 570.000 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
1134 | 8978551520 | Tay Nối Motor Gạt Nước | 1 | 610.000 | Isuzu NPR NQR |
1135 | 8978551540 | Tay Nối Motor Gạt Nước | 1 | 779.091 | Isuzu NPR NQR |
1136 | 8978551870 | Công Tắc Báo Stop | 1 | 173.636 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
1137 | 8978552926 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 3 | 685.455 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
1138 | 8978573521 | Thanh Nối | 1 | 34.545 | Isuzu |
1139 | 8978594951 | Gioăng Kính Cửa Trước | 1 | 710.909 | Isuzu NPR NQR |
1140 | 8978594961 | Gioăng Kính Cửa Trước | 1 | 710.909 | Isuzu NPR NQR |
1141 | 8978677221 | Tay Mở Cửa Trước Ngoài | 1 | 526.364 | Isuzu NHR NKR NPR NQR 98 |
1142 | 8978681870 | Giá Giữ Ghế | 1 | 499.091 | Isuzu |
1143 | 8978908873 | Cơ Cấu Khóa Cửa | 1 | 84.545 | Isuzu QKR |
1144 | 8978920982 | Khóa Cửa Trước | 1 | 750.000 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1145 | 8978929023 | Gioăng Cửa | 3 | 1.908.182 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1146 | 8978984251 | Ray Dẫn Hướng Kính Cửa | 1 | 248.182 | Isuzu NHR NKR NQR |
1147 | 8979125300 | Nắp Chụp Xả Bầu Lọc Nhiên Liệu | 20 | 350.909 | Isuzu Trooper97 Hilander547 NHR NKR |
1148 | 8979125310 | Gioăng | 5 | 12.727 | Isuzu Dmax |
1149 | 8979125460 | Lọc Nhớt Động Cơ Turbo | 8 | 308.182 | Isuzu Hilander54(Turbo) |
1150 | 8979126000 | Gioăng Làm Kín | 3 | 17.273 | Isuzu Hilander547 |
1151 | 8979143230 | Bóng Đèn Pha | 4 | 288.182 | Isuzu Dmax4 Hilander547 |
1152 | 8979236815 | Kính Cửa Trước | 1 | 2.938.182 | Isuzu |
1153 | 8979239022 | Ốp Táp Bi Cửa | 1 | 2.448.182 | Isuzu |
1154 | 8979401570 | Bơm Nước Làm Mát | 2 | 1.222.727 | Isuzu Hilander547 |
1155 | 8979415220 | Mâm Ép Ly Hợp | 1 | 2.925.455 | Isuzu Dmax4 Dmax 85 |
1156 | 8979419950 | Gioăng Nắp Máy | 1 | 1.346.364 | Isuzu Hilander547 |
1157 | 8979427290 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 3 | 340.000 | Isuzu Dmax4 |
1158 | 8979434290 | Bầu Trợ Lực Thắng | 1 | 3.112.727 | Isuzu Hilander547 |
1159 | 8979439510 | Phớt Trục Khủy | 2 | 144.545 | Isuzu Dmax MUX |
1160 | 8979439732 | Tấm Lưới Trước Két Nước 165 | 3 | 1.632.727 | Isuzu Hilander547 |
1161 | 8979439770 | Ốp Mạ Sáng | 2 | 1.579.091 | Isuzu Hilander547 |
1162 | 8979439790 | Ốp Mạ Sáng | 2 | 1.408.182 | Isuzu Hilander547 |
1163 | 8979439842 | Đèn Pha Bên Phải | 1 | 3.770.000 | Isuzu Hilander547 |
1164 | 8979439852 | Đèn Pha Bên Trái | 1 | 3.770.000 | Isuzu Hilander547 |
1165 | 8979439940 | Ốp Cản Trước Trái | 2 | 295.455 | Isuzu Hilander547(RBD) |
1166 | 8979439960 | Ốp Cản Trước Trái | 1 | 309.091 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1167 | 8979440342 | Ốp Dưới Đèn Pha Bên Phải | 2 | 330.909 | Isuzu Hilander547 |
1168 | 8979440352 | Ốp Dưới Đèn Pha Trái | 2 | 330.909 | Isuzu Hilander547 |
1169 | 8979445641 | Bulon Tắc Kê | 13 | 20.909 | Isuzu Dmax |
1170 | 8979445680 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 4 | 450.000 | Isuzu Dmax4 Dmax (LS) MUX |
1171 | 8979445690 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 3 | 450.000 | Isuzu Dmax4 Dmax (LS) MUX |
1172 | 8979445700 | Lọc Gió D.Max | 5 | 621.818 | Isuzu Dmax 4 |
1173 | 8979448311 | Bulon Bánh Sau | 10 | 26.364 | Isuzu Dmax2 |
1174 | 8979450681 | Bộ Tăng Đưa Sên Cam | 1 | 1.093.636 | Isuzu Dmax |
1175 | 8979452980 | Gioăng Làm Kín | 2 | 333.636 | Isuzu Dmax NM NPR NQR |
1176 | 8979453380 | Gioăng Làm Kín Nắp Dàn Cò | 7 | 330.909 | Isuzu Dmax NM NPR NQR |
1177 | 8979456790 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2 | 3.699.091 | Isuzu Dmax |
1178 | 8979463621 | Cam Quay Lái Trước | 1 | 8.071.818 | Isuzu |
1179 | 8979470390 | Đệm Trục Cao Su | 12 | 119.091 | Isuzu Dmax 15 |
1180 | 8979471000 | Chụp Chống Bụi Giảm Chấn Trước | 1 | 410.909 | Isuzu Dmax2 |
1181 | 8979474190 | Đệm Cao Su | 4 | 235.455 | Isuzu Dmax/ Dmax |
1182 | 8979475000 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 3 | 368.182 | Isuzu Dmax4 |
1183 | 8979475160 | Mâm Ép Ly Hợp | 3 | 2.375.455 | Isuzu Dmax/ Dmax MUX |
1184 | 8979475710 | Bố Thắng Đĩa | 4 | 2.051.818 | Isuzu Dmax MUX |
1185 | 8979475820 | Bi Chữ Thập Các Đăng | 2 | 914.545 | Isuzu Dmax2 |
1186 | 8979476430 | Bạc Đạn Chữ Thập | 3 | 944.545 | Isuzu Dmax2 |
1187 | 8979476450 | Bạc Đạn Chữ Thập | 2 | 914.545 | Isuzu Dmax |
1188 | 8979477660 | Má Phanh Sau | 2 | 430.000 | Isuzu Dmax/ Dmax |
1189 | 8979477670 | Má Phanh Sau | 1 | 430.000 | Isuzu Dmax/ Dmax |
1190 | 8979477680 | Má Phanh Sau | 1 | 430.000 | Isuzu Dmax/ Dmax |
1191 | 8979479461 | Cao Su Thanh Nối | 2 | 146.364 | Isuzu MUX |
1192 | 8979481410 | Ắc Nhíp | 18 | 429.091 | Isuzu |
1193 | 8979482260 | Cao Su Giảm Chấn | 1 | 62.727 | Isuzu N Series E4 |
1194 | 8979482270 | Cao Su Giảm Chấn | 1 | 56.364 | Isuzu N Series E4 |
1195 | 8979482580 | Công Tắc Đèn Báo Nguy | 1 | 473.636 | Isuzu |
1196 | 8979488061 | Đĩa Thắng Trước | 1 | 3.895.455 | Isuzu MUX |
1197 | 8979488920 | Bơm Nhiên Liệu | 2 | 1.400.000 | Isuzu NM NPR NQR |
1198 | 8979489180 | Lọc Gió Ngoài | 5 | 1.680.000 | Isuzu F Series Euro 4 |
1199 | 8979489190 | Lọc Gió Trong | 5 | 714.545 | Isuzu F Series Euro 4 |
1200 | 8979489200 | Lọc gió ngoài | 5 | 3.762.727 | Isuzu F Series Euro 4 |
1201 | 8979489210 | Lọc Gió Nhỏ Trong | 5 | 1.139.091 | Isuzu F Series Euro 4 |
1202 | 8979551760 | Bộ Giảm Chấn | 4 | 940.909 | Isuzu Hilander54 |
1203 | 8979555660 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 1 | 1.266.364 | Isuzu |
1204 | 8979565770 | Dây Cáp Thắng Tay | 3 | 532.727 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1205 | 8979565780 | Dây Cáp Thắng Tay | 2 | 539.091 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1206 | 8979569250 | Bố Thắng Đĩa | 2 | 1.570.909 | Isuzu Hilander547 |
1207 | 8979574740 | Cao Su Giảm Chấn Cabin | 1 | 54.545 | Isuzu Hilander547 |
1208 | 8979575951 | Chữ Isuzu | 2 | 175.455 | Isuzu Hilander547 |
1209 | 8979580551 | Ốp Đầu Bậc Lên Xuống | 1 | 239.091 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1210 | 8979592010 | Giảm Chấn Trước | 3 | 653.636 | Isuzu Hilander547 |
1211 | 8979594642 | Chụp Side Stép | 1 | 231.818 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1212 | 8979594652 | Chụp Side Step | 1 | 231.818 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1213 | 8979599050 | Cản Sau Trái | 1 | 604.545 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1214 | 8979760611 | Gioăng Cánh Cửa Trước Phải | 2 | 381.818 | Isuzu Hilander547 |
1215 | 8979760621 | Gioăng Cánh Cửa Trước Trái | 2 | 381.818 | Isuzu Hilander547 |
1216 | 8979760630 | Gioăng Khung Cửa Frt | 2 | 270.909 | Isuzu Hilander547 |
1217 | 8979760820 | Gioăng Cửa Sau Phải | 2 | 423.636 | Isuzu Hilander547 |
1218 | 8979760830 | Gioăng Cánh Cửa Sau Lh | 2 | 423.636 | Isuzu Hilander547 |
1219 | 8979760930 | Gioăng Thân Xe Cửa Hậu | 2 | 769.091 | Isuzu Hilander547 |
1220 | 8979761460 | Ống Nước Giải Nhiệt (Ra ) | 2 | 110.000 | Isuzu Hilander547 |
1221 | 8979761520 | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 1 | 91.818 | Isuzu Hilander547 |
1222 | 8979762471 | Chổi Gạt Mưa | 1 | 245.455 | Isuzu Hilander547 |
1223 | 8979762481 | Cao Su Gạt Nước | 1 | 353.636 | Isuzu Hilander547 |
1224 | 8979769810 | Tấm Che Nắng Phải | 2 | 530.909 | Isuzu Hilander547 |
1225 | 8979769820 | Tấm Che Nắng Trái | 2 | 530.909 | Isuzu Hilander547 |
1226 | 8979770280 | Ống Nhiên Liệu Vào Bình | 2 | 138.182 | Isuzu Hilander547(RBG) |
1227 | 8979851210 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 9 | 253.636 | Isuzu Dmax MUX |
1228 | 8979954031 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 1 | 2.160.909 | Isuzu QKR |
1229 | 8979954041 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 1 | 2.160.909 | Isuzu QKR |
1230 | 8979954081 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 1 | 1.957.273 | Isuzu NPR |
1231 | 8979954091 | Tay Kính Gắn Cửa Phụ | 1 | 1.958.182 | Isuzu NPR |
1232 | 8979978531 | Bậc Lên Xuống Cabin | 3 | 1.251.818 | Isuzu QKR 18 |
1233 | 8979978541 | Bậc Lên Xuống Cabin | 2 | 1.558.182 | Isuzu |
1234 | 8979979441 | Kính Chắn Gió | 5 | 13.313.636 | Isuzu NHR NKR QKR |
1235 | 8980000280 | Công Tắc Đèn Báo Dừng | 8 | 188.182 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1236 | 8980004041 | Bulon Tắc Kê | 20 | 100.909 | Isuzu NHR NL |
1237 | 8980004061 | Bulon Tắc Kê | 24 | 100.909 | Isuzu NHR NL |
1238 | 8980030740 | Trục Cần Gạt Nước | 1 | 550.000 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1239 | 8980031870 | Dây Đai Quạt Gió | 13 | 321.818 | Isuzu NQR |
1240 | 8980040295 | Tấm Chắn Bùn | 1 | 1.180.000 | Isuzu NPR NQR |
1241 | 8980042260 | Gioăng Kính Trước | 1 | 838.182 | Isuzu Dmax 4 |
1242 | 8980042923 | Bơm Nước | 3 | 3.401.818 | Isuzu NM NPR |
1243 | 8980047801 | Xy Lanh Ly Hợp | 9 | 933.636 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
1244 | 8980058260 | Rô Tuyn Đứng Trên | 3 | 991.818 | Isuzu Dmax 4 Dmax (LS) |
1245 | 8980058270 | Rô Tuyn Càng A | 6 | 1.610.000 | Isuzu Dmax(S) MUX |
1246 | 8980058750 | Rô Tuyn Chữ A Dưới | 5 | 1.850.909 | Isuzu Dmax2 |
1247 | 8980062560 | Chốt Dẫn Hướng Càng Thắng | 1 | 349.091 | Isuzu Dmax4 Dmax |
1248 | 8980064520 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 9 | 282.727 | Isuzu NQR |
1249 | 8980064530 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 11 | 453.636 | Isuzu NQR |
1250 | 8980064780 | Nắp Chụp | 1 | 1.125.455 | Isuzu NQR |
1251 | 8980067942 | Đòn Lái Dọc | 18 | 2.717.273 | Isuzu NPR NQR |
1252 | 8980069420 | Xylanh Thắng Cái | 1 | 5.210.909 | Isuzu Dmax |
1253 | 8980070371 | Cao Su Giảm Chấn Cabin | 4 | 413.636 | Isuzu NPR |
1254 | 8980077260 | Công Tắc Tổ Hợp Vô Lăng | 1 | 3.034.545 | Isuzu Dmax (LS) |
1255 | 8980078100 | Đai Ốc Trong Trục | 87 | 50.909 | Isuzu NKR 98NM |
1256 | 8980078110 | Đai Ốc Trong Trục | 96 | 50.909 | Isuzu NKR 98NM |
1257 | 8980078240 | Đai Ốc Trục Sau | 76 | 68.182 | Isuzu NKR 98NM |
1258 | 8980078250 | Đai Ốc Trục Sau | 67 | 68.182 | Isuzu NKR 98NM |
1259 | 8980078280 | Đai Ốc Tắc Kê | 16 | 69.091 | Isuzu NHR 98NL |
1260 | 8980078290 | Đai Ốc Tắc Kê | 20 | 69.091 | Isuzu NHR 98NL |
1261 | 8980078300 | Đai Ốc Trục Sau | 20 | 42.727 | Isuzu NHR 98NL |
1262 | 8980078310 | Đai Ốc Trục Sau | 26 | 42.727 | Isuzu NHR 98NL |
1263 | 8980079050 | Đai Ốc Tắc Kê | 20 | 24.545 | Isuzu NHR ,NL |
1264 | 8980079060 | Đai Ốc Tắc Kê | 22 | 24.545 | Isuzu NHR 98NL |
1265 | 8980079070 | Đai Ốc Trục Trước | 59 | 58.182 | Isuzu NKR 98NM |
1266 | 8980079080 | Đai Ốc Trục Trước | 61 | 58.182 | Isuzu NKR 98NM |
1267 | 8980079600 | Bố Thắng Sau | 2 | 580.000 | Isuzu Dmax |
1268 | 8980079610 | Bố Thắng Sau | 2 | 580.000 | Isuzu Dmax |
1269 | 8980091241 | Bình Chân Không | 1 | 1.200.000 | Isuzu NLNM |
1270 | 8980094180 | Cảm Biến Áp Suất Đường Ống Nạp | 2 | 4.913.636 | Isuzu FRR FVGV MUX |
1271 | 8980098220 | Đèn Pha Bên Phải | 5 | 2.032.727 | Isuzu NHR NKR NQR |
1272 | 8980098230 | Đèn Pha Bên Trái | 6 | 2.032.727 | Isuzu NHR NKR NQR |
1273 | 8980101720 | Núm Xịt Nước | 4 | 239.091 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1274 | 8980105781 | Ống Nước Giải Nhiệt | 5 | 790.909 | Isuzu GVGVMFVZ |
1275 | 8980107592 | Đệm Trục Cao Su | 7 | 1.473.636 | Isuzu FRR FVGV |
1276 | 8980108411 | Dây Đai | 10 | 255.455 | Isuzu NKR NPR VK |
1277 | 8980108570 | Công Tắc Đèn Báo Dừng | 3 | 420.909 | Isuzu FRR FVGV |
1278 | 8980108890 | Đèn lái trước bên phải | 10 | 1.812.727 | Isuzu NHR NKR QKR |
1279 | 8980108900 | Đèn lái trước bên trái | 11 | 1.812.727 | Isuzu NHR NKR QKR |
1280 | 8980114750 | Bóng Đèn Pha | 3 | 295.455 | Isuzu Dmax |
1281 | 8980116045 | Kim Phun | 4 | 9.737.273 | Isuzu Dmax NM NPR |
1282 | 8980126072 | Tay Biên | 4 | 3.477.273 | Isuzu NHR NKR |
1283 | 8980134180 | Công Tắc | 4 | 1.059.091 | Isuzu NQR |
1284 | 8980138230 | Kẹp Nhựa | 34 | 27.273 | Isuzu NLR |
1285 | 8980139901 | Đèn Phản Quang | 8 | 232.727 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1286 | 8980140490 | Xy Lanh | 4 | 3.472.727 | Isuzu NQR |
1287 | 8980170272 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 3 | 903.636 | Isuzu NM, NPR Dmax MUX |
1288 | 8980174222 | Khóa Cửa Trước | 1 | 1.683.636 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1289 | 8980174767 | Cáp Sang Số | 2 | 2.445.455 | Isuzu |
1290 | 8980174976 | Cáp Sang Số | 3 | 2.445.455 | Isuzu |
1291 | 8980175851 | Bơm Nhớt Động Cơ | 2 | 2.910.000 | Isuzu NQR FRR18 |
1292 | 8980177440 | Phớt Trục Sang Số | 1 | 127.273 | Isuzu Hilander54 Dmax 4 |
1293 | 8980184253 | Tay Biên | 1 | 6.331.818 | Isuzu FTR FRR FVGV |
1294 | 8980184620 | Ống Lót Giữ Kim Phun | 20 | 728.182 | Isuzu NQR FRR FVGV |
1295 | 8980187621 | Bộ Cupen Phanh Trước | 3 | 797.273 | Isuzu Dmax (LS) |
1296 | 8980188460 | Nút Xả Nhớt | 1 | 90.000 | Isuzu NM, NPR |
1297 | 8980188580 | Lọc Dầu | 217 | 224.545 | Isuzu NPR85L; NMR85L |
1298 | 8980188620 | Vỏ Lọc Nhớt | 4 | 847.273 | Isuzu NM NPR |
1299 | 8980188631 | Ắc Piston | 1 | 339.091 | Isuzu FVR |
1300 | 8980190240 | Cảm Biến Vòng Tua | 1 | 1.037.273 | Isuzu FRR FVGV MUX |
1301 | 8980195360 | Bulon Giữ Càng Gài Số | 5 | 590.000 | Isuzu Dmax2 |
1302 | 8980197430 | Ly Hợp Cánh Quạt Làm Mát | 1 | 5.255.455 | Isuzu NQR |
1303 | 8980202470 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 12 | 334.545 | Isuzu Dmax MUX FRR |
1304 | 8980205140 | Cảm Biến Áp Suất Khí Quyển | 1 | 4.610.000 | Isuzu Dmax2 |
1305 | 8980207890 | Bạc Đạn Chữ Thập | 10 | 1.554.545 | Isuzu NPR NQR |
1306 | 8980207960 | Khớp Đuôi Trục Các Đăng | 1 | 2.029.091 | Isuzu NPR NQR |
1307 | 8980208800 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 7 | 1.480.000 | Isuzu NKR 66 NQR , NPR NQR |
1308 | 8980213001 | Nút Gài | 20 | 39.091 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVR |
1309 | 8980215100 | Lọc Nhiên Liệu Ubs | 3 | 252.727 | Isuzu Trooper9798 |
1310 | 8980215540 | Cao Su Giảm Chấn | 5 | 927.273 | Isuzu NLNM NQR |
1311 | 8980215611 | Cao Su Giảm Chấn | 10 | 435.455 | Isuzu NKR NPR NQR 8NLNM |
1312 | 8980219680 | Nút Gài | 3 | 35.455 | Isuzu NM |
1313 | 8980220721 | Đòn Lái Dọc | 3 | 2.700.000 | Isuzu NLNM |
1314 | 8980222110 | Công Tắc Cửa | 1 | 117.273 | Isuzu NPR NQR FVMFVZ |
1315 | 8980227611 | Nẹp ốp cabin | 1 | 992.727 | Isuzu NLNM |
1316 | 8980227744 | Bậc Lên Xuống | 2 | 1.401.818 | Isuzu |
1317 | 8980227754 | Bậc Lên Xuống | 3 | 1.401.818 | Isuzu |
1318 | 8980235810 | Cảm Biến Nhiệt Độ Dầu | 1 | 873.636 | Isuzu Dmax2 |
1319 | 8980237170 | Cảm Biến Nước | 2 | 417.273 | Isuzu Dmax NM NPR |
1320 | 8980246840 | Ly Hợp Cánh Quạt | 1 | 4.811.818 | Isuzu NM NPR |
1321 | 8980250061 | Lưới Lọc Gió | 1 | 551.818 | Isuzu FRR FVGVNLNM NPR NQR |
1322 | 8980252114 | Bát Sắt Bắt Cản | 1 | 1.196.364 | Isuzu NLNM |
1323 | 8980252124 | Bát bắt cản | 1 | 1.221.818 | Isuzu NLNM |
1324 | 8980253130 | Lò Xo Hồi Vị | 2 | 40.000 | Isuzu NKR |
1325 | 8980253140 | Lò Xo Hồi Vị | 21 | 40.000 | Isuzu NHR QKR |
1326 | 8980254454 | Dây Cáp Lừa Số | 2 | 2.046.364 | Isuzu NQR |
1327 | 8980254653 | Mặt Ga Lăng Trước | 1 | 5.088.182 | Isuzu NLNM |
1328 | 8980254684 | Mặt Ga Lăng | 1 | 6.613.636 | Isuzu NPR NQR |
1329 | 8980255331 | Cục Chớp | 4 | 1.368.182 | Isuzu FRR ,NM, NPR , NQR |
1330 | 8980256980 | Kẹp Nhựa Mặt Nạ Trước | 25 | 39.091 | Isuzu NLNM NPR NPR NQR FRR FVR |
1331 | 8980259210 | Kẹp Ống Nước Làm Mát Turbo | 1 | 42.727 | Isuzu F Series Euro 4 |
1332 | 8980274570 | Kẹp Nhựa | 10 | 27.273 | Isuzu |
1333 | 8980275522 | Nắp Chụp Tay Kính | 2 | 50.000 | Isuzu NLNM, NPR , NQR |
1334 | 8980281451 | Miếng Che | 1 | 193.636 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1335 | 8980281700 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 3 | 153.636 | Isuzu N Series E4 |
1336 | 8980281710 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 3 | 153.636 | Isuzu N Series E4 |
1337 | 8980290533 | Khóa Cửa Trước | 1 | 701.818 | Isuzu |
1338 | 8980290621 | Kính Chắn Gió | 2 | 14.036.364 | Isuzu NLNM |
1339 | 8980290631 | Kính Chắn Gió | 3 | 13.697.273 | Isuzu NPR NQR |
1340 | 8980291243 | Motor Xịt Nước Rửa Kính Chắn Gió | 1 | 4.143.636 | Isuzu NM, NPR , NQR |
1341 | 8980291391 | Núm Xịt Nước | 5 | 239.091 | Isuzu NL,NM, NPR , NQR |
1342 | 8980291732 | Chốt Khóa Cửa | 3 | 180.000 | Isuzu FRR |
1343 | 8980291921 | Gioăng Lông Mi Kính | 2 | 685.455 | Isuzu NM NPR NQR |
1344 | 8980291931 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 2 | 685.455 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR |
1345 | 8980291953 | Gioăng Kính Cánh Cửa | 1 | 710.909 | Isuzu FRR FVGV |
1346 | 8980291963 | Gioăng Kính Cửa Trước | 2 | 710.909 | Isuzu FRR FVGV |
1347 | 8980292373 | Cơ Cấu Quay Kính | 2 | 5.061.818 | Isuzu NM NPR NQR |
1348 | 8980293942 | Miếng Đệm | 1 | 148.182 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FV |
1349 | 8980299220 | Cụm Thắng Tay | 2 | 3.502.727 | Isuzu NKR NPR NQR |
1350 | 8980304160 | Ốp Cản Sau | 1 | 2.043.636 | Isuzu Dmax |
1351 | 8980308830 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1 | 346.364 | Isuzu Dmax 4 |
1352 | 8980312630 | Miếng Bản Lề | 1 | 131.818 | Isuzu FRR FVGV |
1353 | 8980317932 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu | 2 | 661.818 | Isuzu FVGV |
1354 | 8980318022 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 4 | 216.364 | Isuzu FRR FVGV |
1355 | 8980318032 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 2 | 218.182 | Isuzu FRR FVGV |
1356 | 8980318050 | Nắp Kính Chiếu Hậu | 4 | 216.364 | Isuzu FRR FVGV |
1357 | 8980318060 | Ốp Kính Chiếu Hậu | 2 | 218.182 | Isuzu FRRFVGV |
1358 | 8980321482 | Bàn đạp ga | 1 | 5.035.455 | Isuzu QKR18 |
1359 | 8980321970 | Lò Xo Hãm Bộ Đồng Tốc | 13 | 33.636 | Isuzu FRRFVR |
1360 | 8980324890 | Giá Giữ Nhíp | 1 | 2.101.818 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1361 | 8980326020 | Xy Lanh Cái Thắng | 1 | 5.759.091 | Isuzu NPR NQR |
1362 | 8980332001 | Van Khí Xả | 1 | 6.120.909 | Isuzu NM NPR |
1363 | 8980335160 | Cao Su Hạn Chế Hành Trình Nhíp | 6 | 486.364 | Isuzu NPR NQR |
1364 | 8980336051 | Bạc Đạn Chữ Thập | 7 | 976.364 | Isuzu NKR NPR NQR ,NM NPR NQR |
1365 | 8980339360 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 4 | 1.190.000 | Isuzu NM NPR |
1366 | 8980340561 | Nắp Chụp Đèn Pha | 3 | 215.455 | Isuzu NPR NQR |
1367 | 8980343250 | Đèn Lái Sau | 3 | 1.530.909 | Isuzu FRR FVGV |
1368 | 8980343280 | Đèn Lái Sau | 4 | 1.530.909 | Isuzu FRR FVGV |
1369 | 8980343631 | Nút Gài | 10 | 34.545 | Isuzu NM |
1370 | 8980350630 | Chụp Che Bụi Cần Vô Số | 2 | 387.273 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1371 | 8980365213 | Ốp Hông Cabin | 1 | 201.818 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1372 | 8980365600 | Phớt Chặn Sau | 6 | 109.091 | Isuzu Trooper97 Dmax 4 |
1373 | 8980365651 | Tay Nắm An Toàn Trong Xe | 2 | 726.364 | Isuzu FRR FVGV |
1374 | 8980365661 | Tay Nắm An Toàn Trong Xe | 1 | 714.545 | Isuzu FRR FVGV |
1375 | 8980365682 | Bộ Khóa Ốp Trước Cabin | 2 | 390.909 | Isuzu FRR FVGV |
1376 | 8980365742 | Dây Cáp Mở Cabo Trước | 2 | 446.364 | Isuzu FVZU |
1377 | 8980365930 | Phớt Dầu Trục Sau | 7 | 84.545 | Isuzu Hilander547 |
1378 | 8980365940 | Phớt Dầu | 15 | 65.455 | Isuzu Trooper9798 Dmax4 MUX |
1379 | 8980365950 | Phớt Cam Quay Lái | 4 | 280.909 | Isuzu Dmax |
1380 | 8980368261 | Cao Su Giảm Chấn | 1 | 173.636 | Isuzu |
1381 | 8980371522 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 1 | 54.545 | Isuzu FVGV |
1382 | 8980374810 | Lọc Nhiên Liệu | 183 | 512.727 | Isuzu NLR |
1383 | 8980375430 | Nắp Chụp Kim Phun | 26 | 260.000 | Isuzu Dmax(S) |
1384 | 8980384230 | Dây Đai Quạt Gió | 48 | 327.273 | Isuzu NQR(Bus) |
1385 | 8980388921 | Nắp Chụp Bu Lon Cần Gạt Nước | 1 | 47.273 | Isuzu FVGV |
1386 | 8980393900 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 2 | 291.818 | Isuzu NLR |
1387 | 8980393911 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 2 | 410.909 | Isuzu NLR |
1388 | 8980395761 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 1 | 2.623.636 | Isuzu NHR NKR NPR NQR |
1389 | 8980397541 | Bộ Tăng Đưa Dây Xích | 1 | 1.331.818 | Isuzu NM NPR |
1390 | 8980398501 | Tấm Chắn Bùn Trước | 1 | 2.156.364 | Isuzu FVGV |
1391 | 8980398511 | Tấm Chắn Bùn Trước | 1 | 2.116.364 | Isuzu FVGV |
1392 | 8980399871 | Vỏ Bộ Lọc Tách Nước | 2 | 696.364 | Isuzu NM NPR NQR , FRR |
1393 | 8980400034 | Cảm Biến Bướm Ga | 3 | 5.666.364 | Isuzu NPR NQR |
1394 | 8980400431 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 22 | 994.545 | Isuzu NM NPR |
1395 | 8980400930 | Mâm Ép Ly Hợp | 2 | 4.020.909 | Isuzu NM, NPR |
1396 | 8980400931 | Mâm Ép Ly Hợp | 2 | 4.020.909 | Isuzu |
1397 | 8980401250 | Bạc Séc Măng | 20 | 645.455 | Isuzu FRR FVGV |
1398 | 8980403270 | Ống Lót Sắt Nhíp Trước | 36 | 295.455 | Isuzu NLNM |
1399 | 8980407040 | Vòng Đệm Dọc Trục | 10 | 158.182 | Isuzu Dmax NM NPR |
1400 | 8980408110 | Piston Xy Lanh Thắng Đĩa | 4 | 580.909 | Isuzu Dmax (LS) |
1401 | 8980412911 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 6 | 900.000 | Isuzu NHR NKR |
1402 | 8980412921 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 12 | 1.027.273 | Isuzu NLNM |
1403 | 8980413270 | Lưới Lọc Gió | 2 | 539.091 | Isuzu FRR FVGV |
1404 | 8980419130 | Chữ Isuzu | 1 | 1.614.545 | Isuzu FRR FVGVEX |
1405 | 8980430610 | Kính Chiếu Hậu Đầu Xe | 11 | 938.182 | Isuzu NM NPR NQR FV |
1406 | 8980430650 | Kính Chiếu Hậu Đầu Xe | 4 | 1.354.545 | Isuzu FRR FVREX |
1407 | 8980433440 | Van Khí Xả | 1 | 2.776.364 | Isuzu NM NPR NQR |
1408 | 8980454490 | Gioăng Nước Giải Nhiệt Tới Xylanh | 5 | 70.909 | Isuzu FVGV |
1409 | 8980474120 | Cảm Biến Nhiệt Độ | 2 | 253.636 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1410 | 8980474440 | Hộp Quạt Gió Cabin | 1 | 864.545 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGV |
1411 | 8980474450 | Hộp Quạt Gió Cabin | 1 | 864.545 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGV |
1412 | 8980474780 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 1 | 864.545 | Isuzu NLNM NPR NQR FVGV |
1413 | 8980474790 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 1 | 864.545 | Isuzu NLNM NPR NQR FVGV |
1414 | 8980474910 | ỐP HỆ THỐNG THỔI GIÓ | 1 | 124.545 | Isuzu |
1415 | 8980476610 | Cảm Biến Báo Nước | 1 | 633.636 | Isuzu Dmax |
1416 | 8980477610 | Cửa Thông Gió | 1 | 288.182 | Isuzu FVR |
1417 | 8980486400 | Gioăng Làm Kín | 3 | 195.455 | Isuzu FTRFVGV |
1418 | 8980486410 | Gioăng Làm Kín Máy Nén | 1 | 141.818 | Isuzu F Series Euro 4 |
1419 | 8980493940 | Điện Trở | 2 | 606.364 | Isuzu Dmax |
1420 | 8980504152 | Hộp Lọc Gió | 2 | 6.517.273 | Isuzu NM NPR NQR |
1421 | 8980504341 | Nắp Lọc Gió | 4 | 1.614.545 | Isuzu NLNM, NPR , NQR |
1422 | 8980511170 | Bố Thắng Đĩa | 2 | 2.729.091 | Isuzu Dmax4 Dmax (LS) |
1423 | 8980513260 | Cao Su Giảm Chấn | 1 | 136.364 | Isuzu Dmax2 |
1424 | 8980514950 | Bóng Đèn Chiếu Hông | 19 | 90.000 | Isuzu NM NPR NQR , FRREX |
1425 | 8980516440 | Kính Chiếu Hậu | 14 | 696.364 | Isuzu QKREXR |
1426 | 8980518171 | Bộ Ngưng Dùng Trao Đổi Nhiệt | 1 | 8.550.000 | Isuzu |
1427 | 8980530480 | Ăng Ten | 1 | 1.470.909 | Isuzu Dmax MUX |
1428 | 8980531451 | Đế Bắt Đèn Xi Nhan Cửa | 2 | 102.727 | Isuzu FRR FVGV |
1429 | 8980531461 | Đế Bắt Đèn Xi Nhan Cửa | 2 | 93.636 | Isuzu FRR FVGV |
1430 | 8980537620 | Trục Cần Gạt Nước | 1 | 607.273 | Isuzu NQR |
1431 | 8980537630 | Trục Cần Gạt Nước | 1 | 607.273 | Isuzu NL,NM, NPR , NQR |
1432 | 8980537640 | Trục Cần Gạt Nước | 1 | 607.273 | Isuzu NL,NM, NPR , NQR |
1433 | 8980537660 | Tay Nối Trục Gạt Nước | 1 | 365.455 | Isuzu NQR |
1434 | 8980537710 | Tay Nối Trục Gạt Nước | 3 | 666.364 | Isuzu NPR NQR |
1435 | 8980537800 | Cần Gạt Mưa Lh | 2 | 981.818 | Isuzu NPR NQR |
1436 | 8980537810 | Cần Gạt Nước | 2 | 981.818 | Isuzu NPR NQR |
1437 | 8980537920 | Cao Su Gạt Nước | 18 | 179.091 | Isuzu NPR , NQR |
1438 | 8980539130 | Đèn Pha Trước | 2 | 3.543.636 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
1439 | 8980539140 | Đèn Pha Trước | 2 | 3.543.636 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
1440 | 8980539150 | Đèn Pha Trước | 5 | 3.089.091 | Isuzu NHR QKR |
1441 | 8980539160 | Đèn Pha Trước | 6 | 3.089.091 | Isuzu NHR QKR |
1442 | 8980542570 | Cầu Chì 10A | 49 | 39.091 | Isuzu NL/NM/ NPR / NQR , FRR |
1443 | 8980542580 | Cầu Chì 15A | 50 | 39.091 | Isuzu NL/NM/ NPR / NQR , FRR |
1444 | 8980542590 | Cầu Chì 20A | 55 | 39.091 | Isuzu NL/NM/ NPR / NQR , FRR |
1445 | 8980546570 | Bộ Bạc Đạn Ly Hợp | 7 | 1.562.727 | Isuzu NHR NKR |
1446 | 8980549950 | Bạc Séc Măng | 8 | 851.818 | Isuzu NQR |
1447 | 8980557460 | Đầu Rô Tuyn Trục | 9 | 1.746.364 | Isuzu Dmax(S) |
1448 | 8980559911 | Kính Chiếu Hậu | 9 | 1.532.727 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGVEX |
1449 | 8980559921 | Kính Chiếu Hậu | 8 | 1.533.636 | Isuzu NLNM NPR NQR FRR FVGVEX |
1450 | 8980565500 | Bộ Cupen Thước Lái | 3 | 1.163.636 | Isuzu Dmax4 Dmax (LS) |
1451 | 8980565510 | Đầu Rô Tuyn Trục Lái | 2 | 1.746.364 | Isuzu Dmax2 |
1452 | 8980567050 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 2 | 1.263.636 | Isuzu NPR NQR |
1453 | 8980572321 | Lò Xo Hồi Vị | 2 | 108.182 | Isuzu FRRFVGV |
1454 | 8980574550 | Bình Nước Rửa Kính | 1 | 891.818 | Isuzu Dmax |
1455 | 8980581632 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 6 | 229.091 | Isuzu FVGV |
1456 | 8980581642 | Ốp Nhựa Hông | 5 | 229.091 | Isuzu FVGV |
1457 | 8980583183 | Bậc Lên Xuống | 2 | 1.562.727 | Isuzu |
1458 | 8980583271 | Dắt Dây Điện Cảm Biến | 1 | 432.727 | Isuzu |
1459 | 8980584290 | Mô Tơ Gạt Nước | 1 | 3.047.273 | Isuzu FRR FVGV |
1460 | 8980584300 | Mô Tơ Lên Xuống Kính | 2 | 3.047.273 | Isuzu FRR FVGV |
1461 | 8980585380 | Dây Cáp Mở Khóa An Toàn Cabin | 1 | 181.818 | Isuzu FRR FVGVNLNM NPR NQR |
1462 | 8980607891 | Rơle Cửa | 2 | 1.537.273 | Isuzu NQRL; NPR85L; FRR9S; FVZU |
1463 | 8980609963 | Cáp Thắng Tay | 2 | 1.698.182 | Isuzu NPR NQR |
1464 | 8980627491 | Ông Dẫn Gió | 1 | 727.273 | Isuzu FRR FVGV |
1465 | 8980637842 | Chân Kính Chiếu Hậu | 1 | 705.455 | Isuzu FRR |
1466 | 8980637852 | Chân Kính Chiếu Hậu | 1 | 675.455 | Isuzu FVGV |
1467 | 8980638400 | Ông Nước Làm Mát | 2 | 390.909 | Isuzu NQR |
1468 | 8980653364 | Kính Chiếu Hậu | 1 | 4.280.909 | Isuzu Dmax/ Dmax MUX |
1469 | 8980653374 | Kính Chiếu Hậu | 1 | 4.280.909 | Isuzu Dmax/ Dmax MUX |
1470 | 8980653770 | Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp | 2 | 194.545 | Isuzu NPR NQR FRR |
1471 | 8980659430 | Đệm Trục Cao Su | 3 | 1.411.818 | Isuzu FVGV |
1472 | 8980659920 | Gioăng Làm Kín | 28 | 40.909 | Isuzu FTR NQR FRR |
1473 | 8980660910 | Ống Cao Su | 6 | 158.182 | Isuzu NM NPR NQR |
1474 | 8980678831 | Bộ Điều Chỉnh Họng Gió | 1 | 1.916.364 | Isuzu NM NPR NQR |
1475 | 8980681451 | Chốt Khóa | 4 | 172.727 | Isuzu FRR FVGV |
1476 | 8980705030 | Chân Kính Chiếu Hậu | 1 | 2.453.636 | Isuzu NPR |
1477 | 8980705100 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu | 1 | 2.491.818 | Isuzu NPR NQR |
1478 | 8980708572 | Ống Cao Su Dẫn Khí | 5 | 1.855.455 | Isuzu |
1479 | 8980714210 | Lọc Gió | 16 | 1.164.545 | Isuzu FRR FVR |
1480 | 8980714220 | Lọc Gió | 15 | 761.818 | Isuzu FRR FVR |
1481 | 8980714230 | Lọc Gió | 15 | 1.750.000 | Isuzu GVFVM |
1482 | 8980714240 | Lọc Gió | 8 | 888.182 | Isuzu GVFVM |
1483 | 8980719721 | Giá Đỡ Bàn Đạp | 1 | 2.541.818 | Isuzu FRR FVGV |
1484 | 8980720250 | Đèn Lái Sau | 1 | 1.433.636 | Isuzu NL QKR |
1485 | 8980723680 | Dây Cáp Kéo Nắp Cabo | 2 | 310.000 | Isuzu Dmax |
1486 | 8980734671 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 1 | 3.766.364 | Isuzu FVGV |
1487 | 8980757340 | Bánh Răng Hộp Số | 2 | 5.227.273 | Isuzu FRRFVR |
1488 | 8980774180 | Điện Trở | 1 | 367.273 | Isuzu NM NPR NQR |
1489 | 8980774240 | Vỏ Hộp Thổi Gió | 1 | 871.818 | Isuzu FRR FVGVNLNM NPR NQR |
1490 | 8980774250 | Vỏ Hộp Lọc Gió | 1 | 871.818 | Isuzu FRR FVGVNLNM NPR NQR |
1491 | 8980780000 | Piston Xy Lanh Thắng Đĩa | 2 | 848.182 | Isuzu Dmax2 |
1492 | 8980781750 | Chốt Dẫn Hướng Càng Thắng | 2 | 320.000 | Isuzu Dmax MUX |
1493 | 8980781760 | Chốt Dẫn Hướng Thắng Đĩa | 2 | 320.000 | Isuzu Dmax MUX |
1494 | 8980789721 | Cần Gạt Nước | 2 | 877.273 | Isuzu FV FRR |
1495 | 8980789731 | Cần Gạt Nước | 1 | 841.818 | Isuzu FV FRR |
1496 | 8980790200 | Tay Mở Bửng Sau | 2 | 2.362.727 | Isuzu Dmax(LS)4 |
1497 | 8980790300 | Nắp Chụp Núm Xịt Nước | 6 | 68.182 | Isuzu NLNM, NPR , NQR |
1498 | 8980790880 | Thanh Gạt Mưa | 2 | 538.182 | Isuzu FVGV |
1499 | 8980790890 | Thanh Gạt Mưa | 1 | 510.909 | Isuzu FVGV |
1500 | 8980791040 | Bố Thắng Đĩa (Bố Ngắn) | 3 | 2.641.818 | Isuzu Dmax |
1501 | 8980791050 | Bộ Cupen Xylanh Thắng Đĩa | 9 | 1.283.636 | Isuzu Dmax MUX |
1502 | 8980792320 | Tay Mở Bửng Sau | 1 | 2.208.182 | Isuzu Dmax |
1503 | 8980792480 | Gioăng Làm Kín Đầu Kim Phun | 24 | 54.545 | Isuzu FT NQR FRR ,FV |
1504 | 8980794301 | Ống Nước Giải Nhiệt | 4 | 894.545 | Isuzu GVGVMFVZ |
1505 | 8980798671 | Bộ Giảm Chấn | 2 | 1.095.455 | Isuzu NQR |
1506 | 8980800030 | Đèn Pha Trước | 1 | 3.898.182 | Isuzu Dmax (LS) |
1507 | 8980800040 | Đèn Pha Trước | 1 | 3.898.182 | Isuzu Dmax (LS) |
1508 | 8980801092 | Giá Giữ Gương Hậu | 1 | 476.364 | Isuzu FRR FVR18 |
1509 | 8980801291 | Bộ Giảm Chấn | 1 | 1.147.273 | Isuzu NPR |
1510 | 8980806610 | Đĩa Bố Ly Hợp | 19 | 3.370.000 | Isuzu NLR |
1511 | 8980813670 | Nắp Hộp Cầu Chì | 1 | 415.455 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1512 | 8980818290 | Đệm Trục Nhíp | 12 | 317.273 | Isuzu FTRFVGV |
1513 | 8980818320 | Bạc Lót Trục Sau | 14 | 1.482.727 | Isuzu FVMFVZ |
1514 | 8980821760 | Bạc Lót Nhíp | 48 | 223.636 | Isuzu FRR |
1515 | 8980835411 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1 | 1.475.455 | Isuzu NLNM |
1516 | 8980835421 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1 | 1.561.818 | Isuzu NPR NQR |
1517 | 8980879650 | Gioăng Giữ Giá Lọc Nhớt | 1 | 60.909 | Isuzu NL QKR |
1518 | 8980883850 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 3 | 390.909 | Isuzu Dmax |
1519 | 8980906550 | Ống Cao Su Dầu Ly Hợp | 1 | 326.364 | Isuzu QKR |
1520 | 8980924811 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 82 | 1.122.727 | Isuzu FRR FVGVEX |
1521 | 8980924821 | Vỏ Bộ Tách Nước Nhiên Liệu | 1 | 3.816.364 | Isuzu FRR FVGV |
1522 | 8980935561 | Cơ Cấu Quay Kính | 3 | 2.130.909 | Isuzu Dmax MUX |
1523 | 8980959830 | Lọc Nhiên Liệu Thô | 80 | 1.300.000 | Isuzu NM NPR NQR |
1524 | 8980961680 | Bạc Đạn Ly Hợp | 5 | 780.909 | Isuzu Dmax MUX |
1525 | 8980962171 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 1 | 1.699.091 | Isuzu FVGV |
1526 | 8980964530 | Gioăng Đệm Hộp Gió | 1 | 152.727 | Isuzu F Series Euro 4 |
1527 | 8980966760 | Bạc Séc Măng | 12 | 894.545 | Isuzu Dmax |
1528 | 8980969280 | Ống Nước Làm Mát | 2 | 1.045.455 | Isuzu NQR |
1529 | 8980973800 | Chữ Isuzu | 1 | 1.545.455 | Isuzu NHR NKR NLNM NPR NQR |
1530 | 8980982510 | Xylanh Ly Hợp Chính | 22 | 1.315.455 | Isuzu NPR NQR (S2T) |
1531 | 8980982575 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 3 | 4.486.364 | Isuzu N Series E4 |
1532 | 8980993200 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 1 | 1.243.636 | Isuzu FRR |
1533 | 8981011040 | Nắp Đậy Đuôi Cần Gạt Nước Đèn Pha | 1 | 25.455 | Isuzu Dmax2 |
1534 | 8981015050 | Bạc Đạn Hộp Số | 3 | 326.364 | Isuzu FRRFVR |
1535 | 8981019455 | Ốp Nhựa Bánh Xe | 1 | 469.091 | Isuzu Dmax 15 |
1536 | 8981019830 | Đai Ốc | 12 | 40.909 | Isuzu Dmax MUX |
1537 | 8981061760 | Bộ Lọc Nhiên Liệu | 2 | 2.167.273 | Isuzu NL |
1538 | 8981064990 | Ốp Vè | 1 | 1.908.182 | Isuzu FVGV |
1539 | 8981065020 | Ốp Vè (Màu Đen) | 1 | 1.908.182 | Isuzu FVGV |
1540 | 8981102205 | Hộp Lái | 1 | 41.557.273 | Isuzu NQR NPR |
1541 | 8981133360 | Ống Nước Giải Nhiệt | 1 | 210.909 | Isuzu NM NPR |
1542 | 8981161490 | Tấm Chắn Bùn Dưới Vè | 1 | 725.455 | Isuzu |
1543 | 8981176420 | Xylanh Ly Hợp Cái | 1 | 1.315.455 | Isuzu NPR NQR |
1544 | 8981176440 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 2 | 1.248.182 | Isuzu NHR NKR NQR |
1545 | 8981176442 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 22 | 1.248.182 | Isuzu |
1546 | 8981182052 | Kính chắn gió | 1 | 16.752.727 | Isuzu |
1547 | 8981182082 | Kính Chắn Gió | 2 | 19.912.727 | Isuzu |
1548 | 8981192131 | Ly Hợp Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 1 | 3.603.636 | Isuzu Dmax2 |
1549 | 8981197900 | Cảm Biến Áp Suất Ống Common | 1 | 4.531.818 | Isuzu Dmax NM NPR NQR FRR FVGV |
1550 | 8981204390 | Đèn Lái Sau | 1 | 1.734.545 | Isuzu QKR |
1551 | 8981234020 | Ốp Nhựa Vè Bánh Xe | 1 | 600.909 | Isuzu FVGV |
1552 | 8981253180 | Ống Đệm Bánh Răng | 2 | 783.636 | Isuzu FRRFVR |
1553 | 8981253993 | Đèn Lái Sau | 1 | 4.103.636 | Isuzu Dmax/ Dmax |
1554 | 8981312630 | Cảm Biến | 3 | 2.720.000 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1555 | 8981314320 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 13 | 526.364 | Isuzu N Series E4 |
1556 | 8981323670 | Dây Đai Quạt Gió | 7 | 246.364 | Isuzu Dmax/ Dmax |
1557 | 8981327400 | Vè Trước | 1 | 3.273.636 | Isuzu |
1558 | 8981333500 | Kẹp ống | 2 | 68.182 | Isuzu NPR NQR 18 |
1559 | 8981339560 | Kẹp Ống | 8 | 39.091 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
1560 | 8981339570 | Kẹp Ống | 12 | 38.182 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
1561 | 8981339580 | Kẹp Ống | 10 | 39.091 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
1562 | 8981339825 | Ốp Thông Gió Cabo | 1 | 333.636 | Isuzu Dmax MUX |
1563 | 8981343940 | Phớt Dầu Trục Sau | 12 | 57.273 | Isuzu Dmax2 |
1564 | 8981372560 | Bánh Răng Số 6 | 2 | 7.103.636 | Isuzu FRR |
1565 | 8981376161 | Đòn Lái Dọc | 8 | 2.717.273 | Isuzu NPR NQR (WIDE) |
1566 | 8981394280 | Lọc Gió Giàn Lạnh | 3 | 804.545 | Isuzu Dmax MUX |
1567 | 8981394311 | Bộ Điều Khiển Tốc Độ Quạt | 2 | 534.545 | Isuzu Dmax |
1568 | 8981402660 | Lọc Gió | 5 | 817.273 | Isuzu Dmax 18 MUX 18 |
1569 | 8981422650 | Bạc Đạn Hộp Số | 2 | 178.182 | Isuzu FRRFVR |
1570 | 8981429620 | Núm Mồi Thuốc | 1 | 794.545 | Isuzu FRR ,FV,FG;8 |
1571 | 8981442741 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 3 | 5.233.636 | Isuzu N Series E4 |
1572 | 8981454491 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 2 | 2.833.636 | Isuzu FVGV |
1573 | 8981454531 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 2 | 3.812.727 | Isuzu Dmax |
1574 | 8981454551 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 2 | 2.533.636 | Isuzu MUX |
1575 | 8981454841 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 4 | 4.521.818 | Isuzu NM NPR NQR |
1576 | 8981455011 | Van điều chỉnh lượng nhiên liệu | 5 | 2.870.909 | Isuzu FRRFVGVR |
1577 | 8981455021 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 6 | 2.833.636 | Isuzu QKR18 |
1578 | 8981468090 | Cáp Sang Số | 2 | 2.048.182 | Isuzu NHR NKR QKR |
1579 | 8981468470 | Cáp Sang Số | 1 | 2.048.182 | Isuzu NQR |
1580 | 8981468780 | Cáp Sang Số | 4 | 2.046.364 | Isuzu NQR |
1581 | 8981469810 | Cúpen buồng lò xo | 2 | 1.080.000 | Isuzu FV |
1582 | 8981469820 | Cúpen Buồng Lò Xo | 2 | 1.385.455 | Isuzu FVGVEX |
1583 | 8981472260 | Công Tắc Quay Kính Điện | 2 | 2.549.091 | Isuzu NPR NQR |
1584 | 8981472280 | Công Tắc Quay Kính | 4 | 2.686.364 | Isuzu QKR |
1585 | 8981476781 | Cao Su Chụp Bụi Đầu Láp | 1 | 1.470.000 | Isuzu Dmax |
1586 | 8981499820 | Lọc Nhiên Liệu | 16 | 486.364 | Isuzu Dmax |
1587 | 8981522150 | Bộ Giảm Chấn | 1 | 2.750.909 | Isuzu Dmax |
1588 | 8981522160 | Giảm Sóc Trước | 6 | 1.736.364 | Isuzu Dmax4 |
1589 | 8981522270 | Bộ Giảm Chấn | 4 | 1.276.364 | Isuzu Dmax |
1590 | 8981522690 | Ống Cao Su | 1 | 1.853.636 | Isuzu FVGV |
1591 | 8981542100 | Công Tắc Pê Đan Ly Hợp | 1 | 374.545 | Isuzu Dmax2 |
1592 | 8981549451 | Bánh Răng Cốt Máy | 1 | 1.950.000 | Isuzu NM NPR |
1593 | 8981554580 | Đèn Xin Nhan Hông | 9 | 1.493.636 | Isuzu FRR NM NPR NQR |
1594 | 8981554590 | Đèn Xin Nhan Hông | 8 | 1.493.636 | Isuzu FRR9S; NMR85L; NPR85L; NQRL |
1595 | 8981554600 | Đèn Xi Nhan | 2 | 1.449.091 | Isuzu NL |
1596 | 8981554610 | Đèn Xi Nhan Hông | 2 | 1.277.273 | Isuzu NLR |
1597 | 8981563940 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 1 | 223.636 | Isuzu |
1598 | 8981568140 | Bạc Đạn Trục Ngoài | 9 | 897.273 | Isuzu FRR 98 |
1599 | 8981581100 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 7 | 447.273 | Isuzu NM NPR |
1600 | 8981588480 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 1 | 2.788.182 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1601 | 8981588490 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 1 | 2.822.727 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1602 | 8981596930 | Lọc Nhiên Liệu | 229 | 539.091 | Isuzu Dmax2 |
1603 | 8981600613 | Kim Phun | 1 | 9.015.455 | Isuzu N Series E4 |
1604 | 8981607230 | Mô tơ quay kính | 1 | 2.180.909 | Isuzu Dmax MUX |
1605 | 8981610620 | Ống Dẫn Dầu Dư | 2 | 106.364 | Isuzu Dmax2 |
1606 | 8981649670 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 7 | 1.073.636 | Isuzu Dmax/ Dmax MUX |
1607 | 8981650550 | Bộ Cupen Hộp Lái | 2 | 1.055.455 | Isuzu Dmax |
1608 | 8981650710 | Lọc Nhớt Dmax | 41 | 217.273 | Isuzu Dmax MUX |
1609 | 8981660290 | Thanh Xoắn Cabin | 1 | 2.309.091 | Isuzu NPR NQR |
1610 | 8981667520 | Hộp Cầu Chì | 1 | 3.365.455 | Isuzu Dmax |
1611 | 8981671730 | Rơle Máy Khởi Động | 1 | 502.727 | Isuzu FVGV |
1612 | 8981672070 | Bộ Gioăng Hộp Lái | 2 | 3.530.000 | Isuzu FVGV |
1613 | 8981696800 | Đèn Sương Mù | 1 | 1.681.818 | Isuzu Dmax |
1614 | 8981697660 | Ống Dẫn Nước | 1 | 1.168.182 | Isuzu NL QKR |
1615 | 8981712540 | Bạc Đạn Bánh Xe | 25 | 650.909 | Isuzu NKR NPR NQR NLNM |
1616 | 8981717360 | Bộ Thay Thế Hộp Lái | 2 | 2.947.273 | Isuzu NHR QKR |
1617 | 8981722860 | Bộ Cupen Hộp Lái | 1 | 3.091.818 | Isuzu NQR |
1618 | 8981749030 | Lọc Nhiên Liệu | 3 | 729.091 | Isuzu EX |
1619 | 8981778012 | Giá bắt bầu lọc gió | 1 | 1.470.909 | Isuzu |
1620 | 8981780740 | Nắp Thùng Chứa Nước | 1 | 119.091 | Isuzu FRR FVGV |
1621 | 8981780741 | Nắp bình nước | 9 | 119.091 | Isuzu |
1622 | 8981782530 | Ống Dẫn Nhiên Liệu Máy Số 3 | 1 | 531.818 | Isuzu |
1623 | 8981794070 | Nắp Che Dây Điện | 1 | 502.727 | Isuzu |
1624 | 8981799590 | Decal Chữ Isuzu | 1 | 1.348.182 | Isuzu QKR |
1625 | 8981812000 | GIOĂNG NẮP ĐẬY XÚPẮP | 3 | 337.273 | Isuzu N Series E4 |
1626 | 8981815400 | Gioăng Làm Kín Đầu Kim Phun | 31 | 42.727 | Isuzu Dmax2 |
1627 | 8981823910 | Tấm Trước Cabin | 1 | 7.613.636 | Isuzu NPR NQR |
1628 | 8981832340 | Điện Trở | 1 | 564.545 | Isuzu Dmax |
1629 | 8981835980 | Quạt Gió Giàn Lạnh | 1 | 6.804.545 | Isuzu FVM |
1630 | 8981839260 | Mô Tơ Quạt Gió | 1 | 5.670.000 | Isuzu FRR FVGV |
1631 | 8981843940 | Ống Dẫn Hơi Nén | 1 | 180.909 | Isuzu |
1632 | 8981857800 | Bạc Séc Măng | 20 | 902.727 | Isuzu NM NPR |
1633 | 8981886440 | Bạc Séc Măng | 12 | 584.545 | Isuzu QKR18 |
1634 | 8981894240 | Phớt Dầu Trục Trước | 14 | 77.273 | Isuzu QKR18NL |
1635 | 8981894430 | Phớt Đuôi Hộp Số | 7 | 79.091 | Isuzu Dmax2 |
1636 | 8981897420 | Bạc Đạn Hộp Số | 5 | 882.727 | Isuzu NKR NL |
1637 | 8981897430 | Bạc Đạn Hộp Số | 4 | 907.273 | Isuzu NL |
1638 | 8981897440 | Bạc Đạn Hộp Số | 4 | 987.273 | Isuzu NL |
1639 | 8981897450 | Bạc Đạn Hộp Số | 4 | 418.182 | Isuzu NHR NKR QKR |
1640 | 8981898740 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 1 | 1.103.636 | Isuzu Dmax |
1641 | 8981899600 | Phe Hãm Bộ Đồng Tốc | 6 | 103.636 | Isuzu NHR NL |
1642 | 8981899650 | Miếng Đệm Bánh Răng Số 4 | 6 | 70.909 | Isuzu NHR NKR NL |
1643 | 8981899700 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 5 | 320.909 | Isuzu NHR NKR |
1644 | 8981900020 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 1 | 561.818 | Isuzu QKR |
1645 | 8981900580 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 1 | 1.622.727 | Isuzu NQR FRR |
1646 | 8981903301 | Ốp Nhựa Dưới Vè Phải | 1 | 966.364 | Isuzu MUX |
1647 | 8981903720 | Trục Nối Nhông Truyền | 1 | 450.909 | Isuzu NL QKR |
1648 | 8981904170 | Công Tắc Báo Số Lùi | 6 | 845.455 | Isuzu NHR NKR NL QKR |
1649 | 8981904260 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 9 | 1.640.909 | Isuzu NHR NKR |
1650 | 8981904280 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 4 | 1.579.091 | Isuzu NHR KN NQR NL |
1651 | 8981922551 | Công Tắc Quay Kính | 1 | 1.163.636 | Isuzu Dmax |
1652 | 8981924630 | Gioăng Làm Kín Máy Nén | 1 | 212.727 | Isuzu F Series Euro 4 |
1653 | 8981936810 | Mặt Kính Chiếu Hậu | 1 | 819.091 | Isuzu Dmax MUX |
1654 | 8981938190 | Cao Su Gạt Mưa | 7 | 116.364 | Isuzu Dmax/ Dmax MUX |
1655 | 8981941190 | Lọc Tách Nước | 241 | 500.909 | Isuzu Dmax Dmax 15 MUX QKR18 |
1656 | 8981956080 | Rơle Máy Khởi Động | 1 | 528.182 | Isuzu QKR18 |
1657 | 8981961090 | Tấm Chắn Bùn Sau | 1 | 2.046.364 | Isuzu FVGV |
1658 | 8981967560 | Giá Giữ Bậc Lên Xuống | 1 | 187.273 | Isuzu FVGV |
1659 | 8982000510 | Bugi Xông | 8 | 862.727 | Isuzu Dmax |
1660 | 8982013440 | Ổ Khóa Cửa | 1 | 678.182 | Isuzu FRR9S; FVZU |
1661 | 8982013630 | Nắp Khóa Thùng Nhiên Liệu | 1 | 1.180.000 | Isuzu NL |
1662 | 8982013690 | Nắp Khóa Thùng Nhiên Liệu | 7 | 1.240.909 | Isuzu NM NQR NPR FVGV |
1663 | 8982029110 | Phớt Dầu Trục Sau | 60 | 84.545 | Isuzu NKR NLNM |
1664 | 8982029120 | Phớt Ngoài Moay Ơ Sau | 151 | 84.545 | Isuzu NQRL; NPR85L; CNGBus |
1665 | 8982036330 | Cao Su Chân Máy | 3 | 1.780.000 | Isuzu NQR |
1666 | 8982036340 | Cao Su Chân Máy | 3 | 1.780.000 | Isuzu NQR |
1667 | 8982046940 | Ống Dẫn Chân Không | 2 | 374.545 | Isuzu QKR |
1668 | 8982097460 | Piston Std | 3 | 3.837.273 | Isuzu NQR |
1669 | 8982117620 | Nút Giữ Kính Cửa | 20 | 60.909 | Isuzu FRR FVGVNLNM NPR NQR |
1670 | 8982137791 | Két Nước Làm Mát | 1 | 26.350.909 | Isuzu QKR18 |
1671 | 8982140890 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 2 | 149.091 | Isuzu QKR18 |
1672 | 8982171860 | Mâm Nhôm | 1 | 9.854.545 | Isuzu MUX |
1673 | 8982182640 | Chóa Đèn Lái Sau | 1 | 1.856.364 | Isuzu MUX |
1674 | 8982182650 | Chóa Đèn Lái Sau | 1 | 1.856.364 | Isuzu MUX |
1675 | 8982186690 | Ống Cao Su Dẫn Dầu Trợ Lực | 1 | 1.010.000 | Isuzu QKR |
1676 | 8982186750 | Ống Cao Su Dẫn Dầu Trợ Lực | 1 | 437.273 | Isuzu QKR |
1677 | 8982193092 | Chóa Đèn Pha | 1 | 6.557.273 | Isuzu MUX |
1678 | 8982197670 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2 | 1.992.727 | Isuzu FVM |
1679 | 8982221000 | Bộ Ly Hợp Khởi Động | 3 | 4.495.455 | Isuzu NMR |
1680 | 8982228200 | Bộ Cupen Thắng | 4 | 2.952.727 | Isuzu FRR FVGV |
1681 | 8982250660 | Ăng ten | 1 | 1.296.364 | Isuzu |
1682 | 8982256850 | Đuôi Bóng Đèn Pha | 2 | 162.727 | Isuzu NM NPR NQR |
1683 | 8982261880 | Chóa Đèn Pha | 7 | 1.761.818 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1684 | 8982261890 | Chóa Đèn Pha | 8 | 1.787.273 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1685 | 8982263220 | Bộ Piston (Lọc Khí Nén) | 1 | 2.908.182 | Isuzu F Series Euro 4 |
1686 | 8982263280 | Ruột Lọc Khí Nén | 3 | 4.771.818 | Isuzu GVR |
1687 | 8982281060 | Đầu Rô Tuyn Lái | 2 | 7.060.909 | Isuzu FVMGV |
1688 | 8982281070 | Đầu Rô Tuyn Lái | 2 | 7.060.909 | Isuzu FVMGV |
1689 | 8982284230 | Ống Dẫn Nước | 1 | 2.454.545 | Isuzu MUX Dmax |
1690 | 8982320581 | Đèn Sương Mù | 4 | 3.551.818 | Isuzu FRR NPR NQR |
1691 | 8982320591 | Đèn Sương Mù | 3 | 3.551.818 | Isuzu FRR NPR NQR |
1692 | 8982325430 | Bố Thắng Đĩa Sau | 3 | 2.329.091 | Isuzu MUX |
1693 | 8982328570 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 3 | 1.171.818 | Isuzu Hilander |
1694 | 8982330922 | Đèn Lái Sau Rh | 1 | 5.049.091 | Isuzu Dmax |
1695 | 8982339760 | Rơle | 5 | 490.000 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1696 | 8982355560 | Chóa Đèn Lái Sau | 3 | 4.130.909 | Isuzu Dmax |
1697 | 8982355570 | Chóa Đèn Lái Sau | 4 | 4.130.909 | Isuzu Dmax |
1698 | 8982382591 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 1 | 4.702.727 | Isuzu N Series E4 |
1699 | 8982382592 | Van Điều Khiển Van Egr | 2 | 4.702.727 | Isuzu |
1700 | 8982386300 | Đèn Lái Trước | 2 | 3.551.818 | Isuzu FVGV |
1701 | 8982386310 | Đèn Lái Trước | 1 | 3.551.818 | Isuzu FVGV |
1702 | 8982390610 | Ống nước giải nhiệt | 1 | 140.909 | Isuzu Dmax MUX |
1703 | 8982399351 | Van Điều Khiển Van Egr | 1 | 3.388.182 | Isuzu |
1704 | 8982413160 | Đèn Pha Trước | 3 | 2.239.091 | Isuzu FVGV |
1705 | 8982413170 | Đèn Pha Trước | 2 | 2.239.091 | Isuzu FVGV |
1706 | 8982413270 | Đèn Pha Trước | 3 | 3.493.636 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1707 | 8982413280 | Đèn Pha Trước | 5 | 3.493.636 | Isuzu FRR FVGVNM NPR NQR |
1708 | 8982413310 | Đèn Pha Trước | 2 | 3.543.636 | Isuzu NL |
1709 | 8982413320 | Đèn Pha Trước | 3 | 3.543.636 | Isuzu NL |
1710 | 8982418380 | Bóng Đèn Sương Mù | 1 | 280.909 | Isuzu MUX |
1711 | 8982419840 | Nút Nhựa | 11 | 42.727 | Isuzu FTREXR FRR FVGV |
1712 | 8982426081 | Bậc Lên Xuống Cabin | 3 | 1.290.909 | Isuzu |
1713 | 8982455861 | Ống Cao Su Dẫn Khí | 1 | 2.105.455 | Isuzu NLNM(4JH1 TC EURO4) |
1714 | 8982455921 | Ống Cao Su Góp Gió | 2 | 1.257.273 | Isuzu |
1715 | 8982495141 | Gioăng Ốp Hông | 1 | 913.636 | Isuzu |
1716 | 8982506970 | Nắp Che Bình Điện | 1 | 300.909 | Isuzu QKR18 |
1717 | 8982508600 | Bộ Phận Giải Nhiệt Van Erg | 1 | 10.830.909 | Isuzu |
1718 | 8982551391 | Đĩa Ly Hợp | 6 | 3.159.091 | Isuzu NM NPR |
1719 | 8982551401 | Đĩa Bố Ly Hợp | 26 | 4.348.182 | Isuzu NQR |
1720 | 8982559591 | Đĩa Bố Ly Hợp | 13 | 2.821.818 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
1721 | 8982559621 | Đĩa Ly Hợp | 2 | 3.956.364 | Isuzu NPR NQR |
1722 | 8982564180 | Công Tắc Báo Số Lùi | 2 | 455.455 | Isuzu NPR NQR |
1723 | 8982582790 | Vòng Ngoài Bánh Răng | 4 | 2.370.909 | Isuzu NM NPR NQR FRR FVR |
1724 | 8982599330 | Két Nước Giải Nhiệt | 1 | 27.506.364 | Isuzu NM NPR |
1725 | 8982602570 | Cảm Biến Nhiệt Độ Nước | 3 | 302.727 | Isuzu Dmax2 |
1726 | 8982603080 | Gioang Kính Cửa Trước | 1 | 710.909 | Isuzu FRR FVGV |
1727 | 8982603090 | Gioăng Kính Cửa Trước | 1 | 710.909 | Isuzu FRR FVGV |
1728 | 8982606020 | Cửa Trước Trái | 1 | 10.676.364 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1729 | 8982705240 | Lọc Nhớt | 24 | 279.091 | Isuzu Dmax2 |
1730 | 8982731780 | Ống Nước Giải Nhiệt | 1 | 185.455 | Isuzu MUX87G; Dmax87J; Dmax87J |
1731 | 8982782920 | Đĩa Bố Ly Hợp | 17 | 2.211.818 | Isuzu QKR |
1732 | 8982782940 | Mâm Ép Ly Hợp | 15 | 2.267.273 | Isuzu QKR |
1733 | 8982807010 | Loa | 1 | 1.110.909 | Isuzu MUX |
1734 | 8982811761 | Ống Dẫn Không Khí | 6 | 1.782.727 | Isuzu |
1735 | 8982845990 | Puli Máy Phát Điện | 1 | 1.503.636 | Isuzu QKR |
1736 | 8982850390 | Công Tắc Cài Khớp Khởi Động | 3 | 2.945.455 | Isuzu FVGV |
1737 | 8982860680 | Giá Bắt Cabin | 1 | 732.727 | Isuzu |
1738 | 8982864110 | Cáp Sang Số | 1 | 2.450.909 | Isuzu |
1739 | 8982885030 | Gioăng Nắp Máy | 4 | 1.300.000 | Isuzu NQR , FRR |
1740 | 8982916840 | Gioăng Mặt Máy | 1 | 1.146.364 | Isuzu Dmax NM NPR |
1741 | 8982920180 | Cơ Cấu Gài Cửa | 1 | 1.466.364 | Isuzu Dmax87J,85H; Dmax54H,H,85H |
1742 | 8982922120 | Rơ Le Van Sau | 2 | 3.709.091 | Isuzu |
1743 | 8982922130 | Van Xả Hơi | 1 | 4.520.909 | Isuzu |
1744 | 8982958310 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 1 | 3.293.636 | Isuzu MUX |
1745 | 8982959210 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 4 | 598.182 | Isuzu FVGV |
1746 | 8982966020 | Hạn Chế Hành Trình Cửa | 2 | 416.364 | Isuzu FRR FVGV |
1747 | 8982987510 | Công Tắc Quay Kính | 3 | 2.445.455 | Isuzu FRR FVGV |
1748 | 8982987530 | Công Tắc Quay Kính | 3 | 2.445.455 | Isuzu NL |
1749 | 8983024730 | Bộ Giảm Chấn | 8 | 950.000 | Isuzu QKR |
1750 | 8983082890 | Trống Thắng Tay | 2 | 1.828.182 | Isuzu NQR |
1751 | 8983085560 | Bộ Cupen Xylanh Ngàn T | 2 | 655.455 | Isuzu Hilander54 |
1752 | 8983097250 | Kính Chiếu Mũi | 5 | 784.545 | Isuzu FRR FVGV |
1753 | 8983103480 | Chốt Hãm (Ắc Nhíp) Bằng Kim Loại | 18 | 341.818 | Isuzu |
1754 | 8983140200 | Đai Ốc | 67 | 75.455 | Isuzu |
1755 | 8983144180 | Giá Giữ Gắn Vào Khung Gầm | 1 | 800.000 | Isuzu F Series Euro 4 |
1756 | 8983144351 | Loa | 2 | 394.545 | Isuzu FV18 |
1757 | 8983144410 | Bậc Lên Xuống Cabin | 3 | 831.818 | Isuzu |
1758 | 8983158232 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 1 | 5.343.636 | Isuzu FRRFVR |
1759 | 8983160931 | Gioăng làm kín bulong xả dầu động cơ | 4 | 27.273 | Isuzu Dmax2 |
1760 | 8983162350 | Bộ Giảm Chấn | 2 | 1.166.364 | Isuzu NLNM |
1761 | 8983164180 | Công Tắc Quay Kính Điện | 3 | 1.376.364 | Isuzu FRR FVGVNLNM NPR NQR |
1762 | 8983174610 | Bạc Đạn Moay Ơ | 12 | 3.583.636 | Isuzu FTREXRFVGVEX |
1763 | 8983174620 | Bạc Đạn Moay Ơ | 9 | 2.330.909 | Isuzu FTREXRFVGVEX |
1764 | 8983213261 | Nắp Hộp Lọc Gió | 3 | 1.450.000 | Isuzu N Series E4 |
1765 | 8983213531 | Hộp Đựng Lọc Gió | 1 | 3.079.091 | Isuzu N Series E4 |
1766 | 8983214130 | Lọc Gió | 59 | 1.208.182 | Isuzu NPR NQR 18 |
1767 | 8983248780 | Công Tắc Báo Vị Trí Số | 15 | 691.818 | Isuzu NM NPR NQR FRR FVGV |
1768 | 8983259250 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 4 | 7.474.545 | Isuzu FV18 |
1769 | 8983259260 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 3 | 7.474.545 | Isuzu |
1770 | 8983259270 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 5 | 8.035.455 | Isuzu FV17 |
1771 | 8983259280 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 5 | 7.493.636 | Isuzu FVM17 |
1772 | 8983262670 | Lò Xo Hồi Vị Má Phanh | 3 | 424.545 | Isuzu F Series Euro 4 |
1773 | 8983291160 | Bơm Nước Làm Mát | 4 | 4.698.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
1774 | 8983305172 | Đầu Rotuyn Lái | 3 | 5.525.455 | Isuzu |
1775 | 8983305182 | Đầu Rotuyn Lái | 3 | 6.162.727 | Isuzu |
1776 | 8983306690 | Giá Giữ Cabin | 2 | 863.636 | Isuzu FRR FVGV |
1777 | 8983312421 | Chụp Mâm Bánh Xe | 1 | 210.909 | Isuzu NQR82BUS (CNG) |
1778 | 8983326100 | Bulon Tắc Kê | 28 | 173.636 | Isuzu F Series Euro 4 |
1779 | 8983343390 | Phớt Chặn Dầu Dầu Cốt Máy | 17 | 406.364 | Isuzu NKR 66 NPR NQR NQR FRR FV |
1780 | 8983344820 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 4 | 429.091 | Isuzu FTR |
1781 | 8983350390 | Cao Su Đỡ Nhíp | 15 | 358.182 | Isuzu QKRL,L; NQRL; NPR85L; NMR85L,L |
1782 | 8983368750 | Phớt Dầu Trục Sau | 2 | 224.545 | Isuzu Dmax2 |
1783 | 8983435060 | Bệ Bước Chân | 1 | 254.545 | Isuzu F Series Euro 4 |
1784 | 8983439820 | Bộ Giảm Chấn | 1 | 1.448.182 | Isuzu NQR |
1785 | 8983445560 | Cục cao su trục vè xe | 1 | 181.818 | Isuzu |
1786 | 8983460290 | Mặt Ga Lăng Trước | 1 | 4.193.636 | Isuzu F Series Euro 4 |
1787 | 8983476170 | Đệm Trục Nhíp | 17 | 313.636 | Isuzu |
1788 | 8983485760 | Ống Nhựa | 1 | 204.545 | Isuzu |
1789 | 8983485770 | Ống Nhựa | 1 | 220.000 | Isuzu |
1790 | 8983495050 | Đầu Nối Ống | 3 | 1.147.273 | Isuzu |
1791 | 8983522172 | Đèn Pha Trước | 2 | 3.889.091 | Isuzu |
1792 | 8983522182 | Đèn Chiếu Sáng Phía Trước – Trái | 3 | 3.889.091 | Isuzu |
1793 | 8983535940 | Vè Sau | 1 | 1.340.000 | Isuzu FVGV |
1794 | 8983535950 | Ốp Hông Cabin Phía Sau | 1 | 1.340.909 | Isuzu FRR |
1795 | 8983576700 | Tấm Chắn Bùn Sau | 1 | 2.494.545 | Isuzu |
1796 | 8983587190 | Phớt Dầu Trục Sau | 1 | 1.124.545 | Isuzu F Series Euro 4 |
1797 | 8983653580 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 1 | 5.927.273 | Isuzu F Series Euro 4 |
1798 | 8983679670 | Lò Xo Hồi Vị | 11 | 150.000 | Isuzu FRR FVGV |
1799 | 8983682670 | Ốp Che Bậc Lên Xuống | 1 | 665.455 | Isuzu |
1800 | 8983682680 | Ốp Che Bậc Lên Xuống | 1 | 665.455 | Isuzu |
1801 | 8983707800 | Vòi Phun Nhớt | 6 | 478.182 | Isuzu NKR 66 NPR NQR |
1802 | 8983742810 | Ắc Nhíp | 30 | 370.909 | Isuzu F Series Euro 4 |
1803 | 8983742820 | Ắc Nhíp | 27 | 340.909 | Isuzu FRR |
1804 | 8983746020 | Lò Xo Cần Bàn Đạp Ly Hợp | 4 | 84.545 | Isuzu NM NPR (EURO6) |
1805 | 8983807440 | Bộ Giảm Chấn | 6 | 1.448.182 | Isuzu NPR NQR 18 |
1806 | 8983809510 | Bộ Giảm Chấn | 1 | 1.057.273 | Isuzu NQR |
1807 | 8983809940 | Bộ Giảm Chấn | 2 | 1.147.273 | Isuzu NPR85L |
1808 | 8983809960 | Bộ Giảm Chấn | 9 | 1.095.455 | Isuzu NQR |
1809 | 8983809970 | Giảm Sóc Trước | 1 | 1.166.364 | Isuzu NLRL; NMR85L |
1810 | 8983810080 | Ống Giảm Chấn | 7 | 1.179.091 | Isuzu QKR NKR |
1811 | 8983810140 | Bộ Giảm Chấn | 3 | 1.187.273 | Isuzu NHR |
1812 | 8983835010 | Dây Đai | 9 | 420.000 | Isuzu Dmax2 |
1813 | 8984849190 | Đệm Cửa Bằng Cao Su | 1 | 1.838.182 | Isuzu NQR17(MIDEAST) |
1814 | 8984849200 | Gioăng Cửa Trước | 2 | 1.838.182 | Isuzu NLNM NPR NQR |
1815 | 9000322090 | Bạc Đạn Trong Trục Sau | 2 | 711.818 | Isuzu NHR 98 |
1816 | 9000906790 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 6 | 102.727 | Isuzu NHR NKR Hilander Dmax4NL8 |
1817 | 9000930810 | Bạc Đạn Trong Trục | 10 | 381.818 | Isuzu NHR NKR 98NLNM |
1818 | 9000930820 | Bạc Đạn Trong Trục | 9 | 355.455 | Isuzu NHR NKR 98NLNM |
1819 | 9000931720 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 19 | 300.909 | Isuzu NPR NQR NLNM NPR NQR 18 |
1820 | 9000936070 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 20 | 684.545 | Isuzu NPR |
1821 | 9000936240 | Bạc Đạn Trong Trục | 9 | 687.273 | Isuzu NPR |
1822 | 9092045260 | Nút Xả Hơi Nén | 1 | 98.182 | Isuzu FTRFVGV |
1823 | 9095662710 | Gioăng làm kín lọc gió | 1 | 99.091 | Isuzu |
1824 | 9096530021 | Vòng Đệm | 5 | 94.545 | Isuzu NQR 98 NPR |
1825 | 9096620120 | Nút Xả Nước Lọc Dầu | 26 | 159.091 | Isuzu FVGVLV(BUS) |
1826 | 9097240221 | Phớt Dầu Trục Sau | 8 | 34.545 | Isuzu NHR 98 |
1827 | 9423326055 | Bulon Tắc Kê | 1 | 95.455 | Isuzu NL |
1828 | 9431650010 | Bulon Gắn Vú Mỡ | 2 | 60.000 | Isuzu EX |
1829 | 9471650960 | Chén Định Vị Guốc Thắng | 10 | 35.455 | Isuzu NQR 98 |
1830 | 9516310140 | Cao Su Giảm Sóc | 18 | 71.818 | Isuzu NKR NPR NQR 98NM NPR NQR |
1831 | 9516310260 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 16 | 70.909 | Isuzu FVGV |
1832 | 9651001490 | Nắp Chụp Moay Ơ Bánh Xe | 8 | 339.091 | Isuzu Hilander54(RBG) |
1833 | 9651019860 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 4 | 430.000 | Isuzu Hilander54(RBG) |
1834 | 9827202093 | Công Tắc Báo Áp Suất Nhớt | 1 | 410.000 | Isuzu Hilander547 Dmax4 |