
| Mã vật tư | Tên vật tư, hàng hóa | Đơn giá | Model |
| 7160030001 | Dầu Phanh Dot 3 | 181,637 | XE ISUZU |
| 8025030021 | Nhớt phi ISUZU chính hãng 10W30 | 87,382 | XE ISUZU |
| 8025030024 | Nhớt Hộp Số Isuzu Gl-5 80W-90 | 94,255 | XE ISUZU |
| 8025030025 | Nhớt Hộp Số Isuzu Gl-5 85W-140 | 98,182 | XE ISUZU |
| 8982831940 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,926,800 | UCR87G; TFR87J; TFS87J |
| 8983476230 | Đĩa Bố Ly Hợp | 5,323,418 | UCR87G; TFR87J; TFS87J |
| 8981162600 | Van Điều Khiển Áp Suất Chân Không Evrv | 3,499,200 | UC85’16 |
| 8972470830 | Cao Su Thanh Cân Bằng | 129,600 | UC’18 |
| 8982284230 | Ống Dẫn Nước | 2,784,437 | UC’16TF’14 |
| 8979479461 | Cao Su Thanh Nối | 170,837 | UC’16 |
| 8979488061 | Đĩa Thắng Trước | 4,417,200 | UC’16 |
| 8981454551 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 3,010,255 | UC’16 |
| 8981891120 | Bình Nước Rửa Kính | 1,420,691 | UC’16 |
| 8981903301 | Ốp Nhựa Dưới Vè Phải | 1,127,127 | UC’16 |
| 8982171860 | Mâm Nhôm | 11,387,127 | UC’16 |
| 8982182640 | Chóa Đèn Lái Sau | 2,105,018 | UC’16 |
| 8982193092 | Chóa Đèn Pha | 7,435,309 | UC’16 |
| 8982325430 | Bố Thắng Đĩa Sau | 2,515,418 | UC’16 |
| 8982535850 | Cao Su Gạt Nước | 249,382 | UC’16 |
| 8982807010 | Loa | 1,296,000 | UC’16 |
| 8982808550 | Đỉa Bố Ly Hợp | 5,772,109 | UC’16 |
| 8982958310 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 3,735,818 | UC’16 |
| 8973735550 | Phớt Trục Láp | 161,018 | UBS’98TF’04’08’14 |
| 8972222481 | Đai Ốc Trục Trước | 93,273 | UBS’98TBR54’03’07 |
| 8971972530 | Tấm Che Nắng | 1,534,582 | UBS’98 (Light Gray) |
| 5878317620 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 3,092,727 | UBS’98 |
| 8171066800 | Cảm Biến Vị Trí Cánh Bướm | 1,144,800 | UBS’98 |
| 8889003300 | Phụ Gia Nhớt | 645,055 | UBS’98 |
| 8943751712 | Ông Cao Su Nước Làm Mát | 941,563 | UBS’98 |
| 8944298472 | Bạc Đạn Ngoài Trục Sau | 1,927,309 | UBS’98 |
| 8970120862 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 530,182 | UBS’98 |
| 8970209513 | Thanh Ngang Lái Ở Giữa | 6,883,527 | UBS’98 |
| 8970347371 | Bố Thắng Tay | 1,275,382 | UBS’98 |
| 8970347381 | Bố Thắng Tay | 1,321,527 | UBS’98 |
| 8970347391 | Bố Thắng Tay | 1,321,527 | UBS’98 |
| 8970984545 | Gioăng Kính Trước | 1,750,582 | UBS’98 |
| 8970984555 | Gioăng Kính Trước | 2,387,782 | UBS’98 |
| 8971258601 | Bộ Tăng Đưa Dây Curoa | 3,100,582 | UBS’98 |
| 8971305600 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 627,382 | UBS’98 |
| 8971318842 | Ống Dẫn Nước | 1,353,927 | UBS’98 |
| 8971327001 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,589,563 | UBS’98 |
| 8971332371 | Cáp Thắng Tay | 1,908,655 | UBS’98 |
| 8971361251 | Cảm Biến Cốt Máy | 3,078,982 | UBS’98 |
| 8971361730 | Gioăng Làm Kín | 149,237 | UBS’98 |
| 8971362561 | Puly Phân Phối Khí | 4,624,363 | UBS’98 |
| 8971364630 | Bơm Nhớt Động Cơ | 4,593,927 | UBS’98 |
| 8971381380 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,447,163 | UBS’98 |
| 8971468770 | Puly Dây Curoa | 3,423,600 | UBS’98 |
| 8971642671 | Ông Cao Su Nước Làm Mát | 564,545 | UBS’98 |
| 8971675540 | Bơm Nước Làm Mát | 2,881,637 | UBS’98 |
| 8971701130 | Bạc Séc Măng | 648,000 | UBS’98 |
| 8971702680 | Bugi Đánh Lửa | 533,127 | UBS’98 |
| 8971723940 | Joint Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 292,582 | UBS’98 |
| 8971747951 | Đèn Lái Trước | 4,637,127 | UBS’98 |
| 8971783540 | Puli Đỡ Dây Curoa Máy Lạnh | 1,295,018 | UBS’98 |
| 8971797850 | Chóa Đèn Pha | 3,902,727 | UBS’98 |
| 8971836411 | Đèn Sương Mù | 3,725,018 | UBS’98 |
| 8971846471 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 7,596,327 | UBS’98 |
| 8971873262 | Đèn Pha Trước | 8,691,055 | UBS’98 |
| 8971884142 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1,902,763 | UBS’98 |
| 8971910361 | Dây Đai Phân Phối Khí | 1,983,273 | UBS’98 |
| 8972221330 | Ống Dẫn Nước | 986,727 | UBS’98 |
| 8972316792 | Ống Dẫn Nước Giải Nhiệt | 1,268,509 | UBS’98 |
| 8972620940 | Gioăng Mặt Máy | 632,291 | UBS’98 |
| 8972620960 | Gioăng Mặt Máy | 632,291 | UBS’98 |
| 8973285120 | Bộ Phận Căng Dây Cu-Roa Phân Phối Khí | 2,420,182 | UBS’98 |
| 8973628940 | Van Điều Khiển Lưu Lượng | 731,455 | UBS’98 |
| 8973715520 | Bạc Xéc Măng | 1,052,509 | UBS’98 |
| 8979125300 | Nắp Chụp Xả Bầu Lọc Nhiên Liệu | 417,273 | UBS’97TBR54’03’07NHNK’03 |
| 8942270410 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 987,709 | UBS’97’98TFS’04TF(LS)’08 |
| 8942588190 | Bạc Đạn Trục Trước | 940,582 | UBS’97’98TFS’04TF(LS)’08 |
| 8980365940 | Phớt Dầu | 70,691 | UBS’97’98TFS’04’14UC’16 |
| 8970467012 | Phớt Dầu Hộp Số | 111,927 | UBS’97’98TF’14 |
| 8944353420 | Bạc Đạn Cầu Vi Sai | 813,927 | UBS’97’98TF’04’08UC’16 |
| 8943101994 | Nắp Thùng Nhiên Liệu | 786,437 | UBS’97’98TBR54’03’07 |
| 8944088403 | Bạc Lót Càng Chữ A | 272,945 | UBS’97’98TBR54’03’07 |
| 8944386890 | Piston Xylanh Thắng | 542,945 | UBS’97’98TBR54’03’07 |
| 8970209531 | Đòn Lái Dọc | 1,849,745 | UBS’97’98TBR5403’07 |
| 8970209542 | Đòn Lái Dọc | 1,849,745 | UBS’97’98TBR5403’07 |
| 8942178170 | Bóng Đèn Pha | 507,600 | UBS’97’98TBR54’03 |
| 8970317410 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 227,782 | UBS’97’98NKNQ’98’02 |
| 8943376540 | Kẹp gài quạt gió | 19,637 | UBS’97’98NH’98NK’98NQ’98 |
| 8971714370 | Nút Xả Két Nước | 90,327 | UBS’97’98FRFVNMNPNQ’08 |
| 8943585810 | Cao Su Đệm Cửa | 61,855 | UBS97’98FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8978079650 | Cao Su Gạt Nước | 139,418 | UBS’97’98EX’13 |
| 8971512901 | Tấm Che Nắng | 1,133,018 | UBS’97’98 (Light Gray) |
| 5876100080 | Lọc Nhớt Ubs | 113,891 | UBS’97’98 |
| 5876100180 | Lọc gió UBS | 401,563 | UBS’97’98 |
| 8941782770 | Phớt Đầu Trục Sau | 50,073 | UBS’97’98 |
| 8943241581 | Phớt Ghít Su Páp | 64,800 | UBS’97’98 |
| 8943586113 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 3,358,800 | UBS’97’98 |
| 8943744481 | Cao Su Tăm Bông Sau | 1,498,255 | UBS’97’98 |
| 8943752825 | Cao Su Chân Máy | 2,235,600 | UBS’97’98 |
| 8943752832 | Cao Su Chân Máy | 2,235,600 | UBS’97’98 |
| 8943774171 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,180,145 | UBS’97’98 |
| 8943812330 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 621,491 | UBS’97’98 |
| 8943895931 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 93,273 | UBS’97’98 |
| 8944418171 | Phớt Dầu Trục Sau | 86,400 | UBS’97’98 |
| 8944567412 | Lọc Nhớt Ubs | 175,745 | UBS’97’98 |
| 8970181252 | Rô Tuyn Cân Bằng Sau | 623,455 | UBS’97’98 |
| 8970233730 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 121,745 | UBS’97’98 |
| 8970352610 | Piston Xy Lanh Thắng | 1,732,909 | UBS’97’98 |
| 8970363420 | Cao Su Thanh Cân Bằng Trước | 351,491 | UBS’97’98 |
| 8970467072 | Phớt Dầu Trục Sau | 173,782 | UBS’97’98 |
| 8970483180 | Cao Su Cân Bằng Sau | 351,491 | UBS’97’98 |
| 8971150900 | Bóng Đèn Công Tắc Máy Lạnh | 116,837 | UBS’97’98 |
| 8971232600 | Cao Su Giảm Chấn Thùng | 3,074,073 | UBS’97’98 |
| 8971286870 | Gioăng Kính Cửa Trước | 833,563 | UBS’97’98 |
| 8971332360 | Cáp Thắng Tay | 1,908,655 | UBS’97’98 |
| 8971347160 | Cupen Thắng Đĩa Trước | 1,210,582 | UBS’97’98 |
| 8971347180 | Cupen Thắng Đĩa Sau | 903,273 | UBS’97’98 |
| 8971552980 | Khóa Cửa Hậu | 1,174,255 | UBS’97’98 |
| 8972898190 | Thanh Ổn Định Ngang | 581,237 | UBS’97’98 |
| 8972898200 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 581,237 | UBS’97’98 |
| 8980215100 | Lọc Nhiên Liệu Ubs | 272,945 | UBS’97’98 |
| 8980365600 | Phớt Chặn Sau | 128,618 | UBS’97 TF’04’14 |
| 8250373340 | Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp | 946,473 | UBS’97 |
| 8943283740 | Bugi Đánh Lửa | 151,200 | UBS’97 |
| 8943821060 | Dây Đai Quạt Gió | 343,637 | UBS’97 |
| 8970163260 | Dây Đai Phân Phối Khí | 2,026,473 | UBS’97 |
| 8971395690 | Gioăng Làm Kín Nút Đậy Trên Nắp Đậy | 327,927 | UBS’97 |
| 8025030027 | Dầu Bôi Trơn Hộp Số Atf Wsi | 296,509 | TFUC’19 |
| 8979415220 | Mâm Ép Ly Hợp | 3,159,491 | TFS77’04TF85’08 |
| 5878320480 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 406,473 | TFS77’04’08’12’14UC’16 |
| 8971631640 | Cảm Biến | 4,550,727 | TFS77’04 |
| 8972534561 | Cảm Biến Khí Nạp | 3,228,218 | TFS77’04 |
| 8972596020 | Gioăng Nắp Máy | 1,029,927 | TFS77’04 |
| 8979427290 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 367,200 | TFS77’04 |
| 8973837510 | Vòng Đệm Dọc Trục | 137,455 | TFS54’04 |
| 0911105080 | Đai Ốc Siết Cáp Điện | 24,545 | TFS’20 |
| 0911115120 | Đai Ốc | 25,527 | TFS’20 |
| 0911802100 | Đai Ốc | 24,545 | TFS’20 |
| 5878320680 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 412,363 | TFS’20 |
| 5878323600 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh Ly hợp | 173,782 | TFS’20 |
| 8943185202 | Phớt Láp | 114,873 | TFS’20 |
| 8944353550 | Bạc Đạn Niềng Răng Cầu Visai | 727,527 | TFS’20 |
| 8970115962 | Chốt Định Vị Càng Cua Sang Số | 101,127 | TFS’20 |
| 8971018780 | Bạc Đạn Láp Lái | 326,945 | TFS’20 |
| 8971033920 | Bạc Đạn Láp Lái | 515,455 | TFS’20 |
| 8971067080 | Bóng Đèn Pha | 324,000 | TFS’20 |
| 8971287710 | Bóng Đèn Bên Trong Xe | 33,382 | TFS’20 |
| 8971762300 | Công Tắc Áp Lực Nhớt | 430,037 | TFS’20 |
| 8972167972 | Bạc Đạn Trục Sau | 1,459,963 | TFS’20 |
| 8972389990 | Phớt Dầu | 112,909 | TFS’20 |
| 8973152860 | Kẹp Ống Xả Dầu | 32,400 | TFS’20 |
| 8973193000 | Xy Lanh Thắng Con | 1,027,963 | TFS’20 |
| 8973232970 | Phớt Dầu Trục Sau | 47,127 | TFS’20 |
| 8973331080 | Đai Ốc | 50,073 | TFS’20 |
| 8973574920 | Cao Su Ắc Nhíp | 56,945 | TFS’20 |
| 8973672850 | Cao Su Giảm Chấn | 309,273 | TFS’20 |
| 8976019670 | Cảm Biến Áp Suất Đường Khí Nạp | 6,191,345 | TFS’20 |
| 8979203442 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 209,127 | TFS’20 |
| 8979448311 | Bulon Bánh Sau | 30,437 | TFS’20 |
| 8979471000 | Chụp Chống Bụi Giảm Chấn Trước | 466,363 | TFS’20 |
| 8979475820 | Bi Chữ Thập Các Đăng | 1,036,800 | TFS’20 |
| 8979490060 | Xylanh Ly Hợp Con | 746,182 | TFS’20 |
| 8980058750 | Rô Tuyn Chữ A Dưới | 2,199,273 | TFS’20 |
| 8980205140 | Cảm Biến Áp Suất Khí Quyển | 5,028,873 | TFS’20 |
| 8980235810 | Cảm Biến Nhiệt Độ Dầu | 990,655 | TFS’20 |
| 8980565510 | Đầu Rô Tuyn Trục Lái | 1,980,327 | TFS’20 |
| 8980780000 | Piston Xy Lanh Thắng Đĩa | 961,200 | TFS’20 |
| 8981011040 | Nắp Đậy Đuôi Cần Gạt Nước Đèn Pha | 29,455 | TFS’20 |
| 8981343940 | Phớt Dầu Trục Sau | 61,855 | TFS’20 |
| 8981542100 | Công Tắc Pê Đan Ly Hợp | 425,127 | TFS’20 |
| 8981596930 | Lọc Nhiên Liệu | 582,218 | TFS’20 |
| 8981698261 | Bạc Đạn Ly Hợp | 999,491 | TFS’20 |
| 8981815400 | Gioăng Làm Kín Đầu Kim Phun | 48,109 | TFS’20 |
| 8981894430 | Phớt Đuôi Hộp Số | 94,255 | TFS’20 |
| 8982261011 | Màng Van Thoát Hơi Catte | 430,037 | TFS’20 |
| 8982546382 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 4,701,927 | TFS’20 |
| 8982592760 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 582,218 | TFS’20 |
| 8982602570 | Cảm Biến Nhiệt Độ Nước | 360,327 | TFS’20 |
| 8982705240 | Lọc Nhớt | 301,418 | TFS’20 |
| 8983160931 | Gioăng làm kín bulong xả dầu động cơ | 30,437 | TFS’20 |
| 8983368750 | Phớt Dầu Trục Sau | 267,055 | TFS’20 |
| 8983835010 | Dây Đai | 476,182 | TFS’20 |
| 9095662260 | Gioăng Ống Làm Mát Nhớt | 88,363 | TFS’20 |
| 8980365950 | Phớt Cam Quay Lái | 333,818 | TFS’08’14 |
| 8979476450 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1,036,800 | TFS’08’12’14 |
| 8973546520 | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 98,182 | TFS’08(S) |
| 8973659920 | Nắp Che Van Thông Hơi Catte | 93,273 | TFS’08(S) |
| 8980180360 | Bộ Càng Bố Thắng Sau | 1,703,455 | TFS’08(S) |
| 8980375430 | Nắp Chụp Kim Phun | 309,273 | TFS’08(S) |
| 8973013560 | Kẹp Ống | 35,345 | TFS’08 |
| 8980246630 | Bộ Điều Khiển | 3,155,563 | TFS’08 |
| 8980883850 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 422,182 | TFS’08 |
| 8981522150 | Bộ Giảm Chấn | 3,120,218 | TFS’08 |
| 8981522270 | Bộ Giảm Chấn | 1,447,200 | TFS’08 |
| 8979445680 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 510,545 | TFS’04TF(LS)’08UC’16 |
| 8979445690 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 510,545 | TFS’04TF(LS)’08UC’16 |
| 8980511170 | Bố Thắng Đĩa | 2,947,418 | TFS’04TF(LS)’08 |
| 8980565500 | Bộ Cupen Thước Lái | 1,318,582 | TFS’04TF(LS)’08 |
| 8942378610 | Cảm Biến Nhiệt | 386,837 | TFS’04TBR54’03’07NL’08 |
| 8979143230 | Bóng Đèn Pha | 335,782 | TFS’04TBR54’03’07 |
| 8944489841 | Lọc Nhiên Liệu | 243,491 | TFS’04TBR’07,QKR’11 |
| 8973099270 | Lọc Dầu D.Max | 413,345 | TFS’04TBR’07 |
| 8973874770 | Cao Su Chụp Bụi Đầu Láp | 1,851,709 | TFS’04’08 |
| 8973874780 | Cao Su Chụp Đầu Láp | 1,851,709 | TFS’04’08 |
| 8979452590 | Cảm Biến Dầu | 1,247,891 | TFS’04’08 |
| 8972889470 | Lọc Nhiên Liệu | 582,218 | TFS’04 |
| 8973048530 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,261,637 | TFS’04 |
| 8973519191 | Bố Thắng Sau | 432,982 | TFS’04 |
| 8973519201 | Bố Thắng Sau | 430,037 | TFS’04 |
| 8973863200 | Bộ Điều Khiển | 3,901,745 | TFS’04 |
| 8979475000 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 397,637 | TFS’04 |
| 8944077240 | Bạc Đan Láp Lái | 220,909 | TFS’03’14 |
| 8972493200 | Bulon | 28,473 | TFS’03 |
| 8979475160 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,565,491 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
| 8981602050 | Bóng Đèn Pha | 291,600 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
| 8981649670 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,217,455 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
| 8981938190 | Cao Su Gạt Mưa | 135,491 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
| 8979474190 | Đệm Cao Su | 267,055 | TFS/TFR’12’14 |
| 8981323670 | Dây Đai Quạt Gió | 266,073 | TFS/TFR’12’14 |
| 8981253993 | Đèn Lái Sau | 4,652,837 | TFS/TFR’12 |
| 8980790200 | Tay Mở Bửng Sau | 2,679,382 | TFS(LS)’04 |
| 8982920180 | Cơ Cấu Gài Cửa | 1,663,200 | TFR87J,85H; TFS54H,77H,85H |
| 8979476430 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1,071,163 | TFR’20 |
| 8980557460 | Đầu Rô Tuyn Trục | 1,980,327 | TFR’08(S) |
| 8980058270 | Rô Tuyn Càng A | 1,825,200 | TFR(S)’08’14UC’16 |
| 8979450670 | Sên Cam Phân Phối Khí | 1,245,927 | TFNPNM’08 |
| 8975006850 | Đĩa Bố Ly Hợp | 4,238,509 | TF86’14 |
| 8973165910 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,026,982 | TF77,TF85’04’08 |
| 8973244022 | Cảm Biến | 988,691 | TF’77 |
| 8980202470 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 361,309 | TF’14UC’16FR’08 |
| 8982283710 | Nắp Chụp Kim Phun | 312,218 | TF’14UC’16 |
| 8982390610 | Ống nước giải nhiệt | 163,963 | TF’14UC’16 |
| 8982330922 | Đèn Lái Sau Rh | 5,725,963 | TF’14 |
| 8982355560 | Chóa Đèn Lái Sau | 4,248,327 | TF’14 |
| 8982355570 | Chóa Đèn Lái Sau | 4,248,327 | TF’14 |
| 8980935561 | Cơ Cấu Quay Kính | 2,416,255 | TF’13’14UC’16 |
| 8981394311 | Bộ Điều Khiển Tốc Độ Quạt | 606,763 | TF’13’14 |
| 8981898740 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 1,250,837 | TF’13’14 |
| 8203010064 | Ốp Đuôi Xe Trái | 1,601,345 | TF’13 |
| 5876150240 | Lọc Nhiên Liệu | 349,527 | TF’12TF’15’14UC’16QKR77’18 |
| 8981941190 | Lọc Tách Nước | 540,982 | TF’12TF’15’14UC’16QKR77’18 |
| 8981019455 | Ốp Nhựa Bánh Xe | 540,982 | TF’12’15 |
| 5876150170 | Lọc Nhiên Liệu | 367,200 | TF’12’14UC’16QKR77’18 |
| 5876150000 | Lọc Nhớt | 179,673 | TF’12’14UC’16 |
| 8979851210 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 273,927 | TF’12’14UC’16 |
| 8980961680 | Bạc Đạn Ly Hợp | 880,691 | TF’12’14UC’16 |
| 8981650710 | Lọc Nhớt Dmax | 234,655 | TF’12’14UC’16 |
| 8981936810 | Mặt Kính Chiếu Hậu | 928,800 | TF’12’14UC’16 |
| 8979475710 | Bố Thắng Đĩa | 2,215,963 | TF’12”1314’UC’16 |
| 8981402660 | Lọc Gió | 882,655 | TF’12’13’14’18UC’16’18 |
| 8974660361 | Ốp Đầu Bước Chân | 1,093,745 | TF’12’13’14 |
| 8974660421 | Ốp Đầu Bước Chân | 1,093,745 | TF’12’13’14 |
| 8974660461 | Ốp Đầu Bước Chân | 1,093,745 | TF’12’13’14 |
| 8979445641 | Bulon Tắc Kê | 24,545 | TF’12’13’14 |
| 8980574550 | Bình Nước Rửa Kính | 1,011,273 | TF’12’13’14 |
| 8980742585 | Thanh Đỡ Cản Trước | 320,073 | TF’12’13’14 |
| 8981650550 | Bộ Cupen Hộp Lái | 1,196,837 | TF’12’13’14 |
| 8981667520 | Hộp Cầu Chì | 3,816,327 | TF’12’13’14 |
| 8981832340 | Điện Trở | 652,909 | TF’12’13 |
| 8973132080 | Công Tắc Cửa | 182,618 | TF’12 |
| 8979470390 | Đệm Trục Cao Su | 135,491 | TF’11’15 |
| 8981394280 | Lọc Gió Giàn Lạnh | 929,782 | TF’11’12’14’UC’16 |
| 8980521982 | Gioăng Cánh Cửa Trước Trái | 396,655 | TF’11’12’14UC’16 |
| 8981019830 | Đai Ốc | 48,109 | TF’08UC’16 |
| 5876101000 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 187,527 | TF’08NPNM’08 |
| 8973629260 | Dây Đai Quạt Gió | 387,818 | TF’08NPNM’08 |
| 8981197900 | Cảm Biến Áp Suất Ống Common | 4,943,455 | TF’08NMNPNQFRFVGV’08 |
| 8979453380 | Gioăng Làm Kín Nắp Dàn Cò | 386,837 | TF’08NMNPNQ’08 |
| 8973830660 | Bạc Lót Tay Dên | 116,837 | TF’08NMNP’08’14 |
| 8980116045 | Kim Phun | 11,567,782 | TF’08NMNP’08 |
| 8980237170 | Cảm Biến Nước | 494,837 | TF’08NMNP’08 |
| 8980407040 | Vòng Đệm Dọc Trục | 187,527 | TF’08NMNP’08 |
| 8972899970 | Bóng Đèn Pha | 260,182 | TF’08’14UC’16 |
| 8973121081 | Cảm Biến Cốt Máy | 1,227,273 | TF’08’14UC’16 |
| 8979439510 | Phớt Trục Khủy | 163,963 | TF’08’14UC’16 |
| 8979452980 | Gioăng Làm Kín | 378,000 | TF’08’14NMNPNQ’08 |
| 8973316312 | Gioăng Làm Kín | 996,545 | TF’08’14NMNP’08UC’16 |
| 8982916840 | Gioăng Mặt Máy | 1,337,237 | TF’08’14NMNP’08 |
| 8972869980 | Bóng Đèn Pha | 260,182 | TF’08’14 |
| 8980791050 | Bộ Cupen Xylanh Thắng Đĩa | 1,456,037 | TF’08’12’14UC’16 |
| 8979450681 | Bộ Tăng Đưa Sên Cam | 1,299,927 | TF’08’12’14 |
| 8981696800 | Đèn Sương Mù | 1,906,691 | TF’08’12’14 |
| 8979456790 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,995,018 | TF’08’12’13 |
| 8973633570 | Dây Cáp Hộp Số Tự Động | 2,382,873 | TF’08(A/T) |
| 8971937130 | Cảm Biến | 4,603,745 | TF’08 |
| 8973096751 | Xú Páp Hút | 616,582 | TF’08 |
| 8973587200 | Lọc Nhớt D.Max | 394,691 | TF’08 |
| 8973763190 | Bố Thắng Sau | 427,091 | TF’08 |
| 8980069420 | Xylanh Thắng Cái | 5,908,582 | TF’08 |
| 8980079600 | Bố Thắng Sau | 626,400 | TF’08 |
| 8980079610 | Bố Thắng Sau | 626,400 | TF’08 |
| 8980114750 | Bóng Đèn Pha | 344,618 | TF’08 |
| 8980304160 | Ốp Cản Sau | 2,318,073 | TF’08 |
| 8980476610 | Cảm Biến Báo Nước | 718,691 | TF’08 |
| 8980723680 | Dây Cáp Kéo Nắp Cabo | 352,473 | TF’08 |
| 8980791040 | Bố Thắng Đĩa (Bố Ngắn) | 2,853,163 | TF’08 |
| 8980792320 | Tay Mở Bửng Sau | 2,504,618 | TF’08 |
| 8980966760 | Bạc Séc Măng | 1,043,673 | TF’08 |
| 8981454531 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 4,530,109 | TF’08 |
| 8981499820 | Lọc Nhiên Liệu | 525,273 | TF’08 |
| 8982000510 | Bugi Xông | 941,563 | TF’08 |
| 8980058260 | Rô Tuyn Đứng Trên | 1,179,163 | TF’04TF(LS)’08 |
| 8973499010 | Cao Su Gạt Nước | 128,618 | TF’04’08’14UC’16 |
| 8972167920 | Phớt Dầu Trục Sau | 57,927 | TF’04’08 |
| 8972385830 | Bánh Răng Cảm Biến Tốc Độ | 556,691 | TF’04’08 |
| 8973028100 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 110,945 | TF’04’08 |
| 8973326420 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 249,382 | TF’04’08 |
| 8973499040 | Cao Su Gạt Nước | 127,637 | TF’04’08 |
| 8973641740 | Bạc Lót Ổ Đỡ Càng Chữ A | 267,055 | TF’04’08 |
| 8973647180 | Giăng Kính Trước | 704,945 | TF’04’08 |
| 8973647190 | Gioăng Kính Trước | 704,945 | TF’04’08 |
| 8973647240 | Gioăng Kính Sau | 580,255 | TF’04’08 |
| 8979445700 | Lọc Gió D.Max | 671,563 | TF’04’08 |
| 8980042260 | Gioăng Kính Trước | 950,400 | TF’04’08 |
| 8980309370 | Gioăng Nẹp Mui | 1,010,291 | TF’04’08 |
| 8979125310 | Gioăng | 13,745 | TF’03 |
| 8973856091 | Kính Chiếu Hậu | 5,806,473 | TF(LS)’08 |
| 8973879400 | Đèn Xi Nhan Kính Chiếu Hậu | 3,601,309 | TF(LS)’08 |
| 8980187621 | Bộ Cupen Phanh Trước | 904,255 | TF(LS)’08 |
| 8980408110 | Piston Xy Lanh Thắng Đĩa | 658,800 | TF(LS)’08 |
| 8972357840 | Cao Su Cân Bằng | 148,255 | TF(LS)’04’08 |
| 8973641750 | Ống Lót Càng Chữ A | 289,637 | TF(LS)’04’08 |
| 8973641760 | Ống Lót Càng Chữ A | 399,600 | TF(LS)’04’08 |
| 8943822460 | Ống Dẫn Nước | 108,982 | TBR54F54-LS-03 |
| 8973001870 | Nắp Két Nước | 456,545 | TBR54F54-LS-03 |
| 8941526130 | Nắp Chụp Xả Bầu Lọc Nhiên Liệu | 172,800 | TBR54F’03 |
| 8971294261 | Gioăng Làm Kín | 312,218 | TBR54’03TFS54’04 |
| 8943673440 | Bộ Ga Tự Động Áp Thấp | 3,979,309 | TBR54’03TFR’03 |
| 8980177440 | Phớt Trục Sang Số | 151,200 | TBR54’03TF’04’08 |
| 8970620220 | Cầu chì 10A | 46,145 | TBR54’03NHNKNPNQ’03TF’04 |
| 8973494161 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 231,709 | TBR54’03NHNK’03 |
| 8970715611 | Phớt Đuôi Cốt Máy | 465,382 | TBR54’03NHNK’02’03NMNL’08 |
| 9827202093 | Công Tắc Báo Áp Suất Nhớt | 486,982 | TBR54’03’07TFS’04 |
| 8942429130 | Bạc Đạn Trong Trục | 414,327 | TBR54’03’07TFR’08 |
| 8970467053 | Phớt Đuôi Hộp Số | 122,727 | TBR54’03’07TF’04’08’14 |
| 8941567000 | Nắp Che Lỗ Kiểm Tra Hộp Số | 232,691 | TBR54’03’07TF’04’08 |
| 8973781480 | Bạc Lót Cốt Cam | 424,145 | TBR54’03’07NL’08NHNK’03 |
| 8970620230 | Cầu chì 15A | 46,145 | TBR54’03’07NHNKNPNQ’02’03 |
| 8944733042 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 556,691 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8971886042 | Ống Nước Vào | 169,855 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979439950 | Ốp Cản Trước Phải | 333,818 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979439960 | Ốp Cản Trước Trái | 333,818 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979565770 | Dây Cáp Thắng Tay | 575,345 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979565780 | Dây Cáp Thắng Tay | 582,218 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979580541 | Chụp Side Step | 241,527 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979580551 | Ốp Đầu Bậc Lên Xuống | 258,218 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979594642 | Chụp Side Stép | 250,363 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979594652 | Chụp Side Step | 250,363 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8979770280 | Ống Nhiên Liệu Vào Bình | 149,237 | TBR54’03’07(RBG) |
| 8973021691 | Ống Nước Giải Nhiệt | 140,400 | TBR54’03’07(M/T) |
| 8944733122 | Nhông Đo Tốc Độ | 556,691 | TBR54’03’07(A/T) |
| 8944736330 | Phớt Đuôi Hộp Số | 189,491 | TBR54’03’07(A/T) |
| 8972647841 | Dây Cáp Điều Khiển Van | 1,041,709 | TBR54’03’07(A/T) |
| 8975604910 | Dây Cáp Hộp Số Tự Động | 2,117,782 | TBR54’03’07(A/T) |
| 1855761930 | Bộ Piston (Lọc Khí Nén) | 3,455,018 | TBR54’03’07 |
| 5878310811 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 295,527 | TBR54’03’07 |
| 5878318280 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 674,509 | TBR54’03’07 |
| 8941432100 | Cao Su Đệm | 42,218 | TBR54’03’07 |
| 8942231680 | Bạc Lót | 143,345 | TBR54’03’07 |
| 8942343190 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 113,891 | TBR54’03’07 |
| 8942426830 | Bạc Đạn Trong Trục | 407,455 | TBR54’03’07 |
| 8943169030 | Ổ Đỡ Càng A | 316,145 | TBR54’03’07 |
| 8943189090 | Phớt Dầu Trục Sau | 40,255 | TBR54’03’07 |
| 8943189100 | Phớt Dầu Trục Sau | 33,382 | TBR54’03’07 |
| 8943349060 | Lọc Gió Tbr | 508,582 | TBR54’03’07 |
| 8943761830 | Bạc Đạn Trong Trục | 909,163 | TBR54’03’07 |
| 8944336720 | Cao Su Giảm Chấn | 113,891 | TBR54’03’07 |
| 8944350111 | Mâm Ép Ly Hợp | 1,693,637 | TBR54’03’07 |
| 8944594534 | Rô Tuyn Chữ A Trên | 2,076,545 | TBR54’03’07 |
| 8944594592 | Đệm Trục Cao Su | 88,363 | TBR54’03’07 |
| 8944594643 | Rô Tuyn Chữ A Dưới | 1,414,800 | TBR54’03’07 |
| 8944594782 | Thanh Rô Tuyn Hình Thang Lái | 8,545,745 | TBR54’03’07 |
| 8970299451 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,455,055 | TBR54’03’07 |
| 8971209330 | Gioăng Cổ Các Te Nhớt | 153,163 | TBR54’03’07 |
| 8971233420 | Gioăng Cổ Các Te Nhớt | 83,455 | TBR54’03’07 |
| 8971468260 | Phớt Láp | 148,255 | TBR54’03’07 |
| 8971527011 | Họng Thổi Gió | 435,927 | TBR54’03’07 |
| 8971706220 | Cao Su Đệm | 24,545 | TBR54’03’07 |
| 8971742532 | Gioăng Cửa Sau | 911,127 | TBR54’03’07 |
| 8971742542 | Gioăng Cửa Sau | 911,127 | TBR54’03’07 |
| 8971744213 | Gioăng Lông Mi | 485,018 | TBR54’03’07 |
| 8971744223 | Gioăng Lông Mi | 485,018 | TBR54’03’07 |
| 8971754191 | Núm Xịt Nước Kính | 433,963 | TBR54’03’07 |
| 8972091970 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,121,237 | TBR54’03’07 |
| 8972111340 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng Trước | 1,026,000 | TBR54’03’07 |
| 8972304250 | Xy Lanh Thắng Con | 1,201,745 | TBR54’03’07 |
| 8972545412 | Khóa Cửa Hậu | 5,071,091 | TBR54’03’07 |
| 8973169671 | Thanh Ngang Lái Ở Giữa | 4,123,637 | TBR54’03’07 |
| 8973617700 | Van Điều Nhiệt Két Nước | 405,491 | TBR54’03’07 |
| 8973680610 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2,155,091 | TBR54’03’07 |
| 8975614390 | Bộ Đèn Liên Hợp Sau | 3,996,982 | TBR54’03’07 |
| 8979126000 | Gioăng Làm Kín | 19,637 | TBR54’03’07 |
| 8979401570 | Bơm Nước Làm Mát | 1,320,545 | TBR54’03’07 |
| 8979419950 | Gioăng Nắp Máy | 1,569,927 | TBR54’03’07 |
| 8979439732 | Tấm Lưới Trước Két Nước 165 | 1,763,345 | TBR54’03’07 |
| 8979439770 | Ốp Mạ Sáng | 1,705,418 | TBR54’03’07 |
| 8979439790 | Ốp Mạ Sáng | 1,520,837 | TBR54’03’07 |
| 8979439842 | Đèn Pha Bên Phải | 4,071,600 | TBR54’03’07 |
| 8979439852 | Đèn Pha Bên Trái | 4,071,600 | TBR54’03’07 |
| 8979440342 | Ốp Dưới Đèn Pha Bên Phải | 357,382 | TBR54’03’07 |
| 8979440352 | Ốp Dưới Đèn Pha Trái | 357,382 | TBR54’03’07 |
| 8979569250 | Bố Thắng Đĩa | 1,696,582 | TBR54’03’07 |
| 8979575951 | Chữ Isuzu | 189,491 | TBR54’03’07 |
| 8979592010 | Giảm Chấn Trước | 705,927 | TBR54’03’07 |
| 8979760470 | Gioăng Kính Cửa Trước Trái | 375,055 | TBR54’03’07 |
| 8979760630 | Gioăng Khung Cửa Frt | 292,582 | TBR54’03’07 |
| 8979760640 | Gioăng Kính Cửa Hông Sau Phải | 357,382 | TBR54’03’07 |
| 8979760650 | Gioăng Kính Cửa Sau Lh | 369,163 | TBR54’03’07 |
| 8979760810 | Gioăng Khung Cửa Sau Lh | 320,073 | TBR54’03’07 |
| 8979760820 | Gioăng Cửa Sau Phải | 457,527 | TBR54’03’07 |
| 8979760930 | Gioăng Thân Xe Cửa Hậu | 830,618 | TBR54’03’07 |
| 8979761460 | Ống Nước Giải Nhiệt (Ra ) | 118,800 | TBR54’03’07 |
| 8979761520 | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 99,163 | TBR54’03’07 |
| 8979762410 | Nắp Cần Gạt Nước | 77,563 | TBR54’03’07 |
| 8979769810 | Tấm Che Nắng Phải | 573,382 | TBR54’03’07 |
| 8979769820 | Tấm Che Nắng Trái | 573,382 | TBR54’03’07 |
| 8979773630 | Gioăng Ngoài Kính Cửa Sổ | 112,909 | TBR54’03’07 |
| 8980365930 | Phớt Dầu Trục Sau | 91,309 | TBR54’03’07 |
| 8979125460 | Lọc Nhớt Động Cơ Turbo | 332,837 | TBR54’03(Turbo) |
| 8944733082 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 556,691 | TBR54’03(S) |
| 9651001490 | Nắp Chụp Moay Ơ Bánh Xe | 366,218 | TBR54’03(RBG) |
| 9651019860 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 464,400 | TBR54’03(RBG) |
| 8944376681 | Ống Dẫn Nhớt | 1,213,527 | TBR54’03 |
| 8970391893 | Cao Su Chân Máy Rh | 1,457,018 | TBR54’03 |
| 8970491761 | Bố Thắng Sau | 625,418 | TBR54’03 |
| 8970491771 | Bố Thắng Sau | 1,124,182 | TBR54’03 |
| 8970718030 | Cúp Ben Xy Lanh Thắng | 1,605,273 | TBR54’03 |
| 8970860761 | Cao Su Chân Máy Lh | 1,457,018 | TBR54’03 |
| 8971475651 | Bố Thắng Sau | 575,345 | TBR54’03 |
| 8979551760 | Bộ Giảm Chấn | 1,016,182 | TBR54’03 |
| 8983085560 | Bộ Cupen Xylanh Ngàn T | 778,582 | TBR54’03 |
| 8202020006 | Decal; Hilander 2008 | 59,891 | TBR’08 |
| 8982328570 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 1,456,037 | TBR’08 |
| 8975628850 | Núm Đậy Cần Điều Khiển | 23,563 | TBR’07 |
| 8975628880 | Núm Che Cần Điều Khiển | 23,563 | TBR’07 |
| 8202020023 | Decan | 713,782 | TBR’04 |
| 8202020022 | Tem Chỉ Vàng | 673,527 | TBR’03’07 |
| 8970397041 | Xy Lanh Ly Hợp | 1,173,273 | TBR’03’07 |
| 8202020013 | Decal Hilander | 79,527 | TBR’03 |
| 8980962260 | Nắp Két Nước | 398,618 | QKRNQ’18 |
| 8983350390 | Cao Su Đỡ Nhíp | 426,109 | QKR77L,55L; NQR75L; NPR85L; NMR85L,77L |
| 8973151530 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 304,363 | QKR77L,55L; NMR77L; NHR55E; NKR55L; NLR55L |
| 8981894240 | Phớt Dầu Trục Trước | 93,273 | QKR’18NL’08 |
| 4721137001 | Lốp Xe Yokohama 7.00-15 114L Y45 ( không săm) | 2,735,345 | QKR’18 |
| 8200407006 | Máy Nén Lạnh | 7,832,945 | QKR’18 |
| 8200407010 | Puli | 482,073 | QKR’18 |
| 8200407012 | Dây Đai | 220,909 | QKR’18 |
| 8200407024 | Công Tắc A/C | 275,891 | QKR’18 |
| 8200407025 | Rơ Le | 156,109 | QKR’18 |
| 8200407050 | Bộ Phận Làm Ngưng Tụ | 1,128,109 | QKR’18 |
| 8200407053 | Quạt Dàn Nóng | 1,481,563 | QKR’18 |
| 8200407054 | Thiết Bị Lọc Khí Ẩm | 241,527 | QKR’18 |
| 8200407066 | Bộ Phận Làm Bay Hơi | 1,203,709 | QKR’18 |
| 8200407067 | Van Tiết Lưu | 616,582 | QKR’18 |
| 8200407079 | Bộ Điều Nhiệt | 453,600 | QKR’18 |
| 8200407085 | Công Tắc Áp Suất | 309,273 | QKR’18 |
| 8202040005 | Decal Qkr Euro4 | 12,763 | QKR’18 |
| 8202040010 | Chữ 230 | 12,763 | QKR’18 |
| 8202040011 | Decal Tải Trọng 2.7 Tấn | 12,763 | QKR’18 |
| 8202040026 | Decal Blue Power 216.4 | 34,363 | QKR’18 |
| 8972177990 | Nắp Bình Nước | 101,127 | QKR’18 |
| 8973883630 | Giá Đỡ Cabin | 3,032,837 | QKR’18 |
| 8973883641 | Bát Đỡ Cabin | 2,019,600 | QKR’18 |
| 8980321482 | Bàn đạp ga | 5,982,218 | QKR’18 |
| 8981455021 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 3,090,763 | QKR’18 |
| 8981842464 | Hộp Ghi Nhận Thông Tin | 5,671,963 | QKR’18 |
| 8981886440 | Bạc Séc Măng | 656,837 | QKR’18 |
| 8981956080 | Rơle Máy Khởi Động | 627,382 | QKR’18 |
| 8982137791 | Két Nước Làm Mát | 28,458,982 | QKR’18 |
| 8982140890 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 176,727 | QKR’18 |
| 8982506970 | Nắp Che Bình Điện | 357,382 | QKR’18 |
| 8980516440 | Kính Chiếu Hậu | 827,673 | QKR’16EXR’06 |
| 8976931520 | Ống Nước Giải Nhiệt | 417,273 | QKR’12’18 |
| 5872201440 | Trống Thắng Bánh | 4,359,273 | QKR’12’13 |
| 5872205020 | Nắp két nước | 450,655 | QKR’12 |
| 5872205230 | Đòn Lái Dọc | 2,049,055 | QKR’12 |
| 8974277642 | Khóa Cửa Trước | 1,999,963 | QKR’12 |
| 8974289420 | Khoá Cửa Trước | 1,942,037 | QKR’12 |
| 8975824220 | Cản Trước | 7,715,127 | QKR’12 |
| 8975854286 | Tấm Che Mặt Hông Cabin | 2,793,273 | QKR’12 |
| 8975854306 | Tấm Che Mặt Hông Cabin | 2,794,255 | QKR’12 |
| 8979954031 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 2,567,455 | QKR’12 |
| 8982845990 | Puli Máy Phát Điện | 1,640,618 | QKR’12 |
| 8975818252 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 5,192,837 | QKR’11NHNK’03 |
| 5872205000 | Bộ Cupen Thắng Trước | 145,309 | QKR’11’18 |
| 8970739202 | Ống Chân Không | 518,400 | QKR’11’12NLR’08 |
| 8972052830 | Ống Dẫn Nước Nóng | 513,491 | QKR’11’12NL’08 |
| 8983810080 | Ống Giảm Chấn | 1,311,709 | QKR’11’12NK’02’03 |
| 8971016742 | Cáp Điều Khiển Họng Gió | 156,109 | QKR’11’12’18NHNKNPNQ’03 |
| 8971016753 | Cáp Điều Khiển Họng Gió | 222,873 | QKR’11’12’18NHNKNPNQ’03 |
| 5872200010 | Bố Thắng | 1,584,655 | QKR’11’12’18 |
| 5872200260 | Khớp Đuôi Cá Trục Các Đăng | 2,319,055 | QKR’11’12’18 |
| 5872202540 | Lò Xo Giữ Bố Thắng | 36,327 | QKR’11’12’18 |
| 5872202580 | Bố Thắng | 951,382 | QKR’11’12’18 |
| 5872200080 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 1,459,963 | QKR’11’12 |
| 5872200300 | Bạc Đạn Trung Gian | 1,445,237 | QKR’11’12 |
| 5872200790 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 167,891 | QKR’11’12 |
| 5872200810 | Đai Ốc | 92,291 | QKR’11’12 |
| 5872200870 | Bulon Tắc Kê | 78,545 | QKR’11’12 |
| 5872200880 | Bu Lon Tắc Kê | 79,527 | QKR’11’12 |
| 5872200940 | Trống Thắng Trước | 5,228,182 | QKR’11’12 |
| 5872200950 | Phớt Dầu Trục | 84,437 | QKR’11’12 |
| 5872201550 | Phớt Dầu Trục | 115,855 | QKR’11’12 |
| 5872201650 | Bu Lon Tắc Kê | 111,927 | QKR’11’12 |
| 5872201660 | Bu Lon Tắc Kê | 109,963 | QKR’11’12 |
| 5872201690 | Đai Ốc | 65,782 | QKR’11’12 |
| 5872202400 | Phớt Vi Sai Cầu Sau | 552,763 | QKR’11’12 |
| 5872202560 | Lò Xo Hồi Vị | 439,855 | QKR’11’12 |
| 5872202760 | Phớt Dầu Hộp Số | 87,382 | QKR’11’12 |
| 5872202890 | Phớt Dầu Trục Sau | 105,055 | QKR’11’12 |
| 5872203270 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,194,873 | QKR’11’12 |
| 5872203410 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,143,818 | QKR’11’12 |
| 5872203580 | Bạc Đạn Hộp Số | 619,527 | QKR’11’12 |
| 5872204570 | Ống Lót Ắc Nhíp | 283,745 | QKR’11’12 |
| 5872205360 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 5,892,873 | QKR’11’12 |
| 5872205370 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 4,308,218 | QKR’11’12 |
| 8970966403 | Cửa Thông Gió | 316,145 | QKR’11’12 |
| 8971962851 | Núm Cần Đi Số | 488,945 | QKR’11’12 |
| 8973561850 | Ống Dầu Từ Bơm Vào Hộp Lái | 734,400 | QKR’11’12 |
| 8973579120 | Điện Trở Dàn Lạnh | 591,055 | QKR’11’12 |
| 8974094770 | Tay Nắm An Toàn | 298,473 | QKR’11’12 |
| 8975816814 | Bộ Phận Hãm Cửa | 479,127 | QKR’11’12 |
| 8975824555 | Tấm Che Hông Cabin | 2,426,073 | QKR’11’12 |
| 8975824715 | Tấm Che Nắng Hông Cabin | 2,426,073 | QKR’11’12 |
| 8976930240 | Cao Su Hạn Chế Hành | 420,218 | QKR’11’12 |
| 8978520771 | Nút Giữ Kính Cửa | 32,400 | QKR’11’12 |
| 8978908873 | Cơ Cấu Khóa Cửa | 101,127 | QKR’11’12 |
| 8980906550 | Ống Cao Su Dầu Ly Hợp | 387,818 | QKR’11’12 |
| 8981204390 | Đèn Lái Sau | 2,060,837 | QKR’11’12 |
| 8981472280 | Công Tắc Quay Kính | 3,191,891 | QKR’11’12 |
| 8982046940 | Ống Dẫn Chân Không | 445,745 | QKR’11’12 |
| 8982782920 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2,388,763 | QKR’11’12 |
| 8982782940 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,448,655 | QKR’11’12 |
| 8983024730 | Bộ Giảm Chấn | 1,056,437 | QKR’11’12 |
| 8983705900 | Ông Hút Gió Cải Tiến | 1,611,163 | QKR’11’12 |
| 8202010060 | Chữ Qkr | 32,400 | QKR’111’12 |
| 5872200050 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 1,459,963 | QKR’11 |
| 5872200060 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 1,460,945 | QKR’11 |
| 5872200070 | Xylanh Thắng Con | 1,460,945 | QKR’11 |
| 5872200280 | Bạc Đạn Chữ Thập | 976,909 | QKR’11 |
| 5872200780 | Đòn Ngang Lái | 4,804,037 | QKR’11 |
| 5872200840 | Bạc Đạn Trục | 250,363 | QKR’11 |
| 5872200910 | Bạc Đạn Trục | 364,255 | QKR’11 |
| 5872201410 | Bạc Đạn Trục | 704,945 | QKR’11 |
| 5872201470 | Bạc Đạn Trục | 421,200 | QKR’11 |
| 5872202490 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 1,586,618 | QKR’11 |
| 5872202500 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 1,586,618 | QKR’11 |
| 5872202510 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 1,586,618 | QKR’11 |
| 8202040044 | Decal Isuzu Emblem | 144,327 | QK’18 |
| 8979978531 | Bậc Lên Xuống Cabin | 1,851,709 | QK’18 |
| 8971229380 | Bạc Đạn Trong Trục Sau | 760,909 | NQR’98’02’03’08 |
| 8971881150 | Trống Thắng Trước | 6,200,182 | NQR’98’02’03’08 |
| 0506408280 | Bulon | 36,327 | NQR82″BUS (CNG) |
| 1097040570 | Kẹp Ống | 41,237 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8943388781 | Gioăng Làm Kín Ống Nước | 152,182 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8971031420 | Chốt giữ cần sang số | 101,127 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8971727201 | Bulon | 129,600 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8972572230 | Bulon Điều Chỉnh Vị Trí Máy Phát | 237,600 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8980326030 | Xylanh thắng cái | 7,189,855 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8980454470 | Gioăng Làm Kín Ống Nước | 76,582 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8981339570 | Kẹp Ống | 46,145 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8982860840 | Bạc Đạn Kim | 259,200 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8983312421 | Chụp Mâm Bánh Xe | 250,363 | NQR82″BUS (CNG) |
| 8980607891 | Rơle Cửa | 1,676,945 | NQR75L; NPR85L; FRR90S; FVZ34U |
| 8982029120 | Phớt Ngoài Moay Ơ Sau | 91,309 | NQR75L; NPR85L; CNGBus |
| 8971229370 | Phớt Dầu Trục Sau | 185,563 | NQR75L,71R; CNGBus |
| 8202040009 | Decal Nqr Cho Xe Euro 4 | 12,763 | NQR’18 |
| 8202040015 | Decal Tải Trọng 5.5 Tấn | 12,763 | NQR’18 |
| 8972399070 | Thanh Ổn Định Ngang | 875,782 | NQR’09 |
| 8981722860 | Bộ Cupen Hộp Lái | 3,672,982 | NQR’08’12 |
| 5876101020 | Dây Đai Quạt Gió | 246,437 | NQR’08(Bus) |
| 8970895560 | Cao Su Thanh Cân Bằng Sau | 112,909 | NQR’08(BUS) |
| 8980384230 | Dây Đai Quạt Gió | 353,455 | NQR’08(Bus) |
| 5876101010 | Dây Đai Quạt Gió | 197,345 | NQR’08 |
| 8980031870 | Dây Đai Quạt Gió | 347,563 | NQR’08 |
| 8980064520 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 335,782 | NQR’08 |
| 8980064530 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 539,018 | NQR’08 |
| 8980776101 | Van Bơm Ly Hợp | 1,216,473 | NQR’08 |
| 8981491250 | Bộ Dây Điện Động Cơ | 7,304,727 | NQR’08 |
| 8971701601 | Đòn Lái Dọc | 3,228,218 | NQR’03 |
| 8973504340 | Cáp Thắng Tay | 2,433,927 | NQR’03 |
| 8983809510 | Bộ Giảm Chấn | 1,176,218 | NQR’03 |
| 8980549950 | Bạc Séc Măng | 956,291 | NQR’02’03 |
| 8971224942 | Cáp Điều Khiển Dây Ga | 1,552,255 | NQR’0203 |
| 4721138257 | Lốp Xe Bridgestone 825R16-R156-Tl-Tcf Nqr/Frr | 5,807,455 | NQR/FRR |
| 8978574821 | Giá Đỡ Bàn Đạp Ga | 773,673 | NQNP’98’03 |
| 8981102205 | Hộp Lái | 49,369,745 | NQNP’08’11 |
| 8944572781 | Cao Su Treo Ống Xả | 55,963 | NQNHNK’98’02’03 |
| 8980175851 | Bơm Nhớt Động Cơ | 3,456,982 | NQFRR’08’18 |
| 8973299140 | Ống Nước Làm Mát | 396,655 | NQFRR’08 |
| 8981900580 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 1,928,291 | NQFRR’08 |
| 8980184620 | Ống Lót Giữ Kim Phun | 864,982 | NQFRFVGV’08 |
| 8971370940 | Đai Ốc Bạc Đạn | 484,037 | NQ’98’02’03NP’08 |
| 9096530021 | Vòng Đệm | 112,909 | NQ’98’02’03NP’08 |
| 1423504170 | Mâm Bánh Xe | 7,143,709 | NQ’98’02’03’08FRR’08 |
| 8971228690 | Lò Xo Hồi Vị | 167,891 | NQ’98’02’03’08 |
| 8971447960 | Xy Lanh Thắng Con | 2,112,873 | NQ’98’02’03’08 |
| 8971447980 | Xy Lanh Thắng Con | 1,797,709 | NQ’98’02’03’08 |
| 8971884550 | Bố Thắng Trước | 2,041,200 | NQ’98’02’03’08 |
| 5095801011 | Lò Xo Bố Thắng | 57,927 | NQ’98’02’03 |
| 8944223804 | Cao Su Hạn Chế | 590,073 | NQ’98’02’03 |
| 8971228700 | Chốt Giữ Bố Thắng | 117,818 | NQ’98’02’03 |
| 9471650960 | Chén Định Vị Guốc Thắng | 42,218 | NQ’98’02’03 |
| 8944407900 | Đệm trục cao su | 231,709 | NQ’08’12 |
| 8972531211 | Ống Đệm Bánh Răng Số 6 | 760,909 | NQ’08’11 |
| 5876100801 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2,519,345 | NQ’08 |
| 5876100890 | Bơm Nước | 1,667,127 | NQ’08 |
| 5876101330 | Bộ Giảm Chấn | 1,094,727 | NQ’08 |
| 5878320510 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 249,382 | NQ’08 |
| 5878323990 | Trục Xoay Bánh Xe | 2,902,255 | NQ’08 |
| 8973634780 | Bơm Nước | 3,841,855 | NQ’08 |
| 8974185280 | Khay Để Ly | 440,837 | NQ’08 |
| 8980134180 | Công Tắc | 1,143,818 | NQ’08 |
| 8980197430 | Ly Hợp Cánh Quạt Làm Mát | 6,357,273 | NQ’08 |
| 8980254454 | Dây Cáp Lừa Số | 2,431,963 | NQ’08 |
| 8980537620 | Trục Cần Gạt Nước | 721,637 | NQ’08 |
| 8980537660 | Tay Nối Trục Gạt Nước | 434,945 | NQ’08 |
| 8980561551 | Ống Dầu Thắng Cái | 276,873 | NQ’08 |
| 8980638400 | Ông Nước Làm Mát | 465,382 | NQ’08 |
| 8980798671 | Bộ Giảm Chấn | 1,218,437 | NQ’08 |
| 8980969280 | Ống Nước Làm Mát | 1,242,000 | NQ’08 |
| 8981009100 | Ống Dầu Ly Hợp | 411,382 | NQ’08 |
| 8981468780 | Cáp Sang Số | 2,431,963 | NQ’08 |
| 8982036330 | Cao Su Chân Máy | 2,114,837 | NQ’08 |
| 8982036340 | Cao Su Chân Máy | 2,114,837 | NQ’08 |
| 8982551401 | Đĩa Bố Ly Hợp | 4,696,037 | NQ’08 |
| 8983082890 | Trống Thắng Tay | 2,171,782 | NQ’08 |
| 8983439820 | Bộ Giảm Chấn | 1,611,163 | NQ’08 |
| 8983809960 | Bộ Giảm Chấn | 1,218,437 | NQ’08 |
| 8972535611 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 2,436,873 | NQ’03NP’08 |
| 5878172010 | Gioăng Đại Tu | 6,036,218 | NQ’03 |
| 5878172020 | Gioăng Đại Tu | 6,318,982 | NQ’03 |
| 8972547220 | Phe Hãm | 52,037 | NQ’03 |
| 8974053201 | Khay Gạt Tàn Thuốc | 726,545 | NQ’03 |
| 8980140490 | Xy Lanh | 3,900,763 | NQ’03 |
| 8981468470 | Cáp Sang Số | 2,433,927 | NQ’03 |
| 5878316920 | Bố Thắng Trước | 3,027,927 | NQ’02’03’08 |
| 8971020013 | Trống Thắng Bánh Sau | 6,200,182 | NQ’02’03’08 |
| 8973322220 | Xy Lanh Thắng Con | 2,177,673 | NQ’02’03’08 |
| 8973322230 | Xy Lanh Thắng Con | 2,177,673 | NQ’02’03’08 |
| 8973322240 | Xy Lanh Thắng Con | 2,177,673 | NQ’02’03’08 |
| 8971198090 | Đầu Kim Phun | 1,448,182 | NQ’02’03 |
| 8971392990 | Ly Hợp Cánh Quạt | 6,310,145 | NQ’02’03 |
| 8971408541 | Cánh Quạt Làm Mát | 1,672,037 | NQ’02’03 |
| 8972016690 | Cao Su Chân Máy | 2,114,837 | NQ’02’03 |
| 8972016710 | Cao Su Chân Máy | 2,114,837 | NQ’02’03 |
| 8973494900 | Gioăng Nắp Máy | 1,012,255 | NQ’02’03 |
| 8982097460 | Piston Std | 4,310,182 | NQ’0203 |
| 8982885030 | Gioăng Nắp Máy | 1,488,437 | NQ,FRR’08 |
| 8980188580 | Lọc Dầu | 242,509 | NPR85L; NMR85L |
| 8943363161 | Phớt Dầu Trục Sau | 101,127 | NPR85L,66P |
| 8983809940 | Bộ Giảm Chấn | 1,276,363 | NPR85L |
| 8202040007 | Decal Npr Euro4 | 12,763 | NPR’18 |
| 8202040014 | Decal Payload 400 | 12,763 | NPR’18 |
| 8202010037 | Decal Npr New | 59,891 | NPR’08 |
| 8974060031 | Nắp Nhựa Che Bình Dầu Thắng | 361,309 | NPR’08 |
| 8980705030 | Chân Kính Chiếu Hậu | 2,915,018 | NPR’08 |
| 5878315980 | Bộ Cupen Thắng Trước | 204,218 | NPR’02’03’08NQ’08 |
| 8943419741 | Trục Láp Ngang Sau | 7,992,000 | NPR’02’03 |
| 4721137502 | Lốp Xe Bridgestone 750R16-R156-Tl-Tcf | 5,288,073 | NPR/NPRB |
| 8980222110 | Công Tắc Cửa | 139,418 | NPNQFVMFVZ’08 |
| 8973870314 | Công Tắc Đèn Sương Mù | 674,509 | NPNQFVGV’08 |
| 8974666341 | Nắp Nhựa Vô Lăng Tay Lái | 349,527 | NPNQFV’18 |
| 8980653770 | Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp | 212,073 | NPNQFRR’08 |
| 8941734120 | Gioăng Làm Kín | 60,873 | NPNQFRFV’08 |
| 8971447950 | Xy Lanh Thắng Con | 2,157,055 | NPNQ’98’02’03NQ’08 |
| 8971447970 | Xy Lanh Thắng Con | 2,157,055 | NPNQ’98’02’03NQ’08 |
| 8970618690 | Đầu Ngang Thanh Lái | 2,368,145 | NPNQ’98’02’03’08 |
| 8971304710 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 1,144,800 | NPNQ’98’02’03’08 |
| 0911105220 | Đai Ốc | 62,837 | NPNQ’98’02’03 |
| 8942625433 | Kính Chiếu Hậu | 762,873 | NPNQ’98’02’03 |
| 8970396760 | Ống Dầu Thắng Phía Bánh Xe | 244,473 | NPNQ’98’02’03 |
| 8971474720 | Ống Mềm Nước Giải Nhiệt | 326,945 | NPNQ’98’02’03 |
| 8973598050 | Đai Ốc Trục Sau | 78,545 | NPNQ’98’02’03 |
| 8973598060 | Đai Ốc Trục Sau | 78,545 | NPNQ’98’02’03 |
| 8973598090 | Đai Ốc Trục Sau | 47,127 | NPNQ’98’02’03 |
| 8973598100 | Đai Ốc Trục Sau | 40,255 | NPNQ’98’02’03 |
| 8973865800 | Bánh Răng Số 6 | 7,840,800 | NPNQ’8’11 |
| 8973576130 | Điện Trở | 457,527 | NPNQ’18 |
| 8981333500 | Kẹp ống | 80,509 | NPNQ’18 |
| 8983214130 | Lọc Gió | 1,304,837 | NPNQ’18 |
| 8983807440 | Bộ Giảm Chấn | 1,611,163 | NPNQ’18 |
| 8973280581 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 3,235,091 | NPNQ’08FTR’96EXR’06FRFVR’ |
| 8971018752 | Gioăng Làm Kín | 108,000 | NPNQ’08’11 |
| 8981660290 | Thanh Xoắn Cabin | 2,743,200 | NPNQ’08’11 |
| 8981823910 | Tấm Trước Cabin | 8,222,727 | NPNQ’08’11 |
| 8981376161 | Đòn Lái Dọc | 3,228,218 | NPNQ’08(WIDE) |
| 5878322210 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 509,563 | NPNQ’08(S2T) |
| 8980982510 | Xylanh Ly Hợp Chính | 1,564,037 | NPNQ’08(S2T) |
| 1415520200 | Vòng Đệm Dọc Trục | 122,727 | NPNQ’08 |
| 8942626252 | Kính Chiếu Hậu | 475,200 | NPNQ’08 |
| 8971962871 | Núm Cần Số | 488,945 | NPNQ’08 |
| 8972489520 | Tấm Chặn Bánh Răng | 265,091 | NPNQ’08 |
| 8972529371 | Ống Lót Canh Dọc Trục | 590,073 | NPNQ’08 |
| 8972531090 | Bạc Đạm Kim | 734,400 | NPNQ’08 |
| 8972531130 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 285,709 | NPNQ’08 |
| 8972547270 | Phe Hãm | 62,837 | NPNQ’08 |
| 8973056620 | Phớt Trục Sang Số | 152,182 | NPNQ’08 |
| 8973632250 | Phớt Trục Sang Số | 152,182 | NPNQ’08 |
| 8973865820 | Bánh Răng Số 6 | 4,729,418 | NPNQ’08 |
| 8974056285 | Bộ Cản Trước | 8,817,709 | NPNQ’08 |
| 8974059860 | Chữ Logo Trên Vô Lăng | 112,909 | NPNQ’08 |
| 8974227060 | Nắp Chụp Che Bụi | 744,218 | NPNQ’08 |
| 8980067942 | Đòn Lái Dọc | 3,228,218 | NPNQ’08 |
| 8980207890 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1,846,800 | NPNQ’08 |
| 8980207960 | Khớp Đuôi Trục Các Đăng | 2,410,363 | NPNQ’08 |
| 8980298650 | Ống Dầu Thắng | 378,000 | NPNQ’08 |
| 8980326020 | Xy Lanh Cái Thắng | 6,841,309 | NPNQ’08 |
| 8980335160 | Cao Su Hạn Chế Hành Trình Nhíp | 578,291 | NPNQ’08 |
| 8980340561 | Nắp Chụp Đèn Pha | 256,255 | NPNQ’08 |
| 8980400034 | Cảm Biến Bướm Ga | 6,180,545 | NPNQ’08 |
| 8980404903 | Họng Gió | 1,793,782 | NPNQ’08 |
| 8980537710 | Tay Nối Trục Gạt Nước | 791,345 | NPNQ’08 |
| 8980537800 | Cần Gạt Mưa Lh | 1,167,382 | NPNQ’08 |
| 8980537810 | Cần Gạt Nước | 1,167,382 | NPNQ’08 |
| 8980567050 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 1,502,182 | NPNQ’08 |
| 8980609963 | Cáp Thắng Tay | 2,017,637 | NPNQ’08 |
| 8980705100 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu | 2,960,182 | NPNQ’08 |
| 8980835421 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,855,637 | NPNQ’08 |
| 8981176420 | Xylanh Ly Hợp Cái | 1,563,055 | NPNQ’08 |
| 8981376150 | Thanh Soắn Ngang | 3,551,237 | NPNQ’08 |
| 8982564180 | Công Tắc Báo Số Lùi | 551,782 | NPNQ’08 |
| 5876101170 | Lọc Nhớt | 357,382 | NPNQ’03NQFRR’08’18 |
| 8941332075 | Nắp Châm Nhớt | 143,345 | NPNQ’03NLNMNPNQNQFR’08 |
| 9000931720 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 339,709 | NPNQ’03NLNMNPNQ’08’18 |
| 8942481171 | Phớt Dầu Trục Trước | 54,982 | NPNQ’03NLNMNPNQ’08 |
| 1096254840 | Phớt Láp | 201,273 | NPNQ03’08FR’08 |
| 1415620790 | Vòng Đệm Dọc Trục | 316,145 | NPNQ’03’08 |
| 8973598070 | Đai Ốc Trục Trước | 54,000 | NPNQ’03’08 |
| 8973598080 | Đai Ốc Trục Trước | 54,000 | NPNQ’03’08 |
| 8971033463 | Ống Hút Gió | 2,652,873 | NPNQ’03 |
| 8972268870 | Cần Gạt Nước | 1,061,345 | NPNQ’03 |
| 8972268880 | Cần Gạt Nước | 1,000,473 | NPNQ’03 |
| 8973841300 | Gioăng Làm Kín Lọc Nhớt | 52,037 | NPNQ’03 |
| 8973886521 | Bơm Dầu Trợ Lực | 25,896,437 | NPNQ’03 |
| 8981472260 | Công Tắc Quay Kính Điện | 3,028,909 | NPNQ’03 |
| 8970815844 | Bulon Tắc Kê | 99,163 | NPNQ’02’03NP’08 |
| 8972531100 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 190,473 | NPNQ’02’03NMFVR’08 |
| 8971345612 | Thanh Gạt Nước | 693,163 | NPNQ’02’03EX’13 |
| 8970395431 | Ống Mềm Thắng Trước | 325,963 | NPNQ’02’03’08 |
| 8972644420 | Bộ Cupen Hộp Lái | 3,390,218 | NPNQ’02’03’08 |
| 8970472960 | Bạc Đạm Cầu Vi Sai | 1,623,927 | NPNQ’02’03 |
| 8971131670 | Bulon | 63,818 | NPNQ’02’03 |
| 8971247430 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 399,600 | NPNQ’02’03 |
| 8982559621 | Đĩa Ly Hợp | 4,272,873 | NPNQ’02 |
| 8971701581 | Đòn Lái Dọc | 3,397,091 | NP’98’02’03 |
| 5876102290 | Bố Thắng Trước | 1,589,563 | NP’08 |
| 8970815854 | Bulon Tắc Kê | 99,163 | NP’08 |
| 8971398180 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 2,389,745 | NP’08 |
| 8971398190 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 2,389,745 | NP’08 |
| 8971398220 | Xylanh Thắng Bánh Sau | 1,650,437 | NP’08 |
| 8973670220 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 5,308,691 | NP’08 |
| 8980070371 | Cao Su Giảm Chấn Cabin | 490,909 | NP’08 |
| 8980801291 | Bộ Giảm Chấn | 1,276,363 | NP’08 |
| 5876101390 | Bạc Đạn Ngoài Trục Sau | 409,418 | NP’03’08 |
| 8970220870 | Lò Xo Hồi Vị | 167,891 | NP’03’08 |
| 8971398200 | Xylanh Thắng Con | 2,389,745 | NP’03’08 |
| 8971398210 | Xylanh Thắng Con | 2,389,745 | NP’03’08 |
| 8971398240 | Xylanh Thắng Con | 1,598,400 | NP’03’08 |
| 8971398250 | Xylanh Thắng Con | 1,797,709 | NP’03’08 |
| 9000936070 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 772,691 | NP’03’08 |
| 9000936240 | Bạc Đạn Trong Trục | 775,637 | NP’03’08 |
| 8980537920 | Cao Su Gạt Nước | 202,255 | NP,NQ’08 |
| 8944147963 | Lọc Nhiên Liệu | 225,818 | NP |
| 8972547750 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 1,452,109 | NP |
| 8979954081 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 2,325,927 | NP |
| 8979954091 | Tay Kính Gắn Cửa Phụ | 2,326,909 | NP |
| 8943363141 | Phớt Dầu Cao Su Trục Sau | 84,437 | NMR85L,77L; NHR55E; NKR55L,66L; NLR55L |
| 8202040006 | Decal Nmr Cho Xe Euro4 | 12,763 | NMR’18 |
| 8202040012 | Decal Tải Trọng 3 Tấn | 12,763 | NMR’18 |
| 8202040013 | Decal Tải Trọng 3,1 Tấn | 12,763 | NMR’18 |
| 8981019943 | Ống Hut Gió Sau Cabin | 5,679,818 | NMR’08 |
| 8982221000 | Bộ Ly Hợp Khởi Động | 4,903,200 | NMR’08 |
| 4721137003 | Lốp xe Brid 700R16-R205-JP-TCF | 3,299,891 | NMR |
| 8982013690 | Nắp Khóa Thùng Nhiên Liệu | 1,474,691 | NMNQNPFVGV’08 |
| 8973152302 | Ống Dẫn Dầu Dư | 103,091 | NMNPTF’08’11 |
| 8973152312 | Ống Dẫn Dầu Dư | 103,091 | NMNPTF’08’11 |
| 8980433440 | Van Khí Xả | 3,297,927 | NMNPNQR’08 |
| 8983158861 | Khóa Cửa Trước | 1,764,327 | NMNPNQFV’18 |
| 8980430610 | Kính Chiếu Hậu Đầu Xe | 1,114,363 | NMNPNQFV’08 |
| 8982582790 | Vòng Ngoài Bánh Răng | 2,867,891 | NMNPNQFRFVR’08 |
| 0956901110 | Gioăng Làm Kín Kim Phun | 38,291 | NMNPNQFRFVGV’08 |
| 1876100933 | Lọc Nhiên Liệu | 321,055 | NMNPNQFRFVGV’08 |
| 8983248780 | Công Tắc Báo Vị Trí Số | 837,491 | NMNPNQFRFVGV’08 |
| 8202040024 | Decal Forward Màu Đỏ 251.8 Mm | 21,600 | NMNPNQ’18 |
| 8202040027 | Decal Blue Power 251.8 | 48,109 | NMNPNQ’18 |
| 8974683490 | Ốp Nhựa Hông Thân Xe | 577,309 | NMNPNQ’18 |
| 8982449420 | Cảm Biến Nước Trong Nhiên Liệu | 984,763 | NMNPNQ’18 |
| 5876102200 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 788,400 | NMNPNQ’08 |
| 8979488920 | Bơm Nhiên Liệu | 1,663,200 | NMNPNQ’08 |
| 8980021582 | Bộ phận đạp ga | 1,299,927 | NMNPNQ’08 |
| 8980291921 | Gioăng Lông Mi Kính | 814,909 | NMNPNQ’08 |
| 8980292373 | Cơ Cấu Quay Kính | 6,013,637 | NMNPNQ’08 |
| 8980504152 | Hộp Lọc Gió | 7,742,618 | NMNPNQ’08 |
| 8980576470 | Nắp Chụp Mối Nối Điện | 402,545 | NMNPNQ’08 |
| 8980660910 | Ống Cao Su | 188,509 | NMNPNQ’08 |
| 8980774180 | Điện Trở | 413,345 | NMNPNQ’08 |
| 8980959830 | Lọc Nhiên Liệu Thô | 1,404,000 | NMNPNQ’08 |
| 8981454841 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 4,932,655 | NMNPNQ’08 |
| 8980399871 | Vỏ Bộ Lọc Tách Nước | 826,691 | NMNPNQ,FRR’08 |
| 8983746020 | Lò Xo Cần Bàn Đạp Ly Hợp | 100,145 | NMNP’16(EURO6) |
| 8973286470 | Phớt Ghít | 75,600 | NMNP’08TF’08’14 |
| 8981133360 | Ống Nước Giải Nhiệt | 250,363 | NMNP’08’12 |
| 5876102010 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 888,545 | NMNP’08’11 |
| 8980332001 | Van Khí Xả | 6,677,345 | NMNP’08’11 |
| 8980339360 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 1,413,818 | NMNP’08’11 |
| 8981549451 | Bánh Răng Cốt Máy | 2,316,109 | NMNP’08’11 |
| 5876100771 | Lá Côn | 2,206,145 | NMNP’08 |
| 5876101180 | Lọc Nhớt | 192,437 | NMNP’08 |
| 8121468300 | Cảm Biên | 1,212,545 | NMNP’08 |
| 8202010044 | Decal 130Ps-200 | 59,891 | NMNP’08 |
| 8202010045 | Decal150Ps-200 | 59,891 | NMNP’08 |
| 8972531231 | Vòng Đệm Dọc Trục | 200,291 | NMNP’08 |
| 8973251530 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 123,709 | NMNP’08 |
| 8973302070 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 2,435,891 | NMNP’08 |
| 8973719031 | Puly Trung Gian | 561,600 | NMNP’08 |
| 8973838121 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 346,582 | NMNP’08 |
| 8973838141 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 486,982 | NMNP’08 |
| 8980042923 | Bơm Nước | 4,041,163 | NMNP’08 |
| 8980096763 | Ống Dẫn Nước | 1,905,709 | NMNP’08 |
| 8980188620 | Vỏ Lọc Nhớt | 1,006,363 | NMNP’08 |
| 8980246840 | Ly Hợp Cánh Quạt | 5,821,200 | NMNP’08 |
| 8980397541 | Bộ Tăng Đưa Dây Xích | 1,581,709 | NMNP’08 |
| 8980400431 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1,181,127 | NMNP’08 |
| 8980660891 | Ống Dẫn Nước | 1,849,745 | NMNP’08 |
| 8981581100 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 532,145 | NMNP’08 |
| 8981857800 | Bạc Séc Măng | 1,014,218 | NMNP’08 |
| 8982551391 | Đĩa Ly Hợp | 3,411,818 | NMNP’08 |
| 8982599330 | Két Nước Giải Nhiệt | 29,706,873 | NMNP’08 |
| 8980219680 | Nút Gài | 42,218 | NM’08 |
| 8980326170 | Xy Lanh Cái Thắng | 6,841,309 | NM’08 |
| 8980343631 | Nút Gài | 40,255 | NM’08 |
| 8980368830 | Bát Đỡ Cabin Sau R | 1,320,545 | NM’08 |
| 8973826060 | Phớt Dầu Cốt Máy | 179,673 | NM,NPR’08 |
| 8973866010 | Phớt Dầu Cốt Máy | 71,673 | NM,NPR’08 |
| 8980170272 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 1,073,127 | NM,NP’08TF’14UC’16 |
| 8980188460 | Nút Xả Nhớt | 107,018 | NM,NP’08 |
| 8980291243 | Motor Xịt Nước Rửa Kính Chắn Gió | 4,922,837 | NM,NP,NQ’08 |
| 8979270070 | Miếng Chắn Vè Xe | 148,255 | NM |
| 8983809970 | Giảm Sóc Trước | 1,297,963 | NLR55L; NMR85L |
| 5876100210 | Lọc Dầu | 221,891 | NLR’08QKR’11’12’18 |
| 8973299110 | Lọc Dầu | 397,637 | NLR’08QKR’11’12’18 |
| 5878151763 | Bộ Gioăng Động Cơ | 5,110,363 | NLR’08QKR’11 |
| 5876101570 | Lọc Nhiên Liệu | 362,291 | NLR’08 |
| 5876101890 | Cao Su Chân Máy | 916,037 | NLR’08 |
| 5876101900 | Cao Su Chân Máy | 916,037 | NLR’08 |
| 5878324000 | Trục Xoay Bánh Xe | 2,433,927 | NLR’08 |
| 8970337010 | Càng Đẩy Bạc Đạn Ly Hợp | 865,963 | NLR’08 |
| 8971228931 | Cao Su Chân Máy | 1,599,382 | NLR’08 |
| 8971228951 | Cao Su Chân Máy | 1,599,382 | NLR’08 |
| 8971793470 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,642,582 | NLR’08 |
| 8971793480 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,642,582 | NLR’08 |
| 8971793490 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,642,582 | NLR’08 |
| 8972548161 | Van Điều Chỉnh Lưu Lượng Nước | 438,873 | NLR’08 |
| 8980138230 | Kẹp Nhựa | 32,400 | NLR’08 |
| 8980374810 | Lọc Nhiên Liệu | 553,745 | NLR’08 |
| 8980393900 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 346,582 | NLR’08 |
| 8980393911 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 487,963 | NLR’08 |
| 8980806610 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,639,600 | NLR’08 |
| 8981554610 | Đèn xi nhan hông bên trái (LH) | 1,752,545 | NLR’08 |
| 8980215540 | Cao Su Giảm Chấn | 1,101,600 | NLNMNQR’08 |
| 8972535591 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 862,037 | NLNMNQ’08 |
| 8980291931 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 814,909 | NLNMNPNQFRR’08 |
| 8974107380 | Nút Gài | 25,527 | NLNMNPNQFRFVR’08 |
| 8980213001 | Nút Gài | 46,145 | NLNMNPNQFRFVR’08 |
| 8980559911 | Kính Chiếu Hậu | 1,821,273 | NLNMNPNQFRFVGV’08EX’13 |
| 8980559921 | Kính Chiếu Hậu | 1,822,255 | NLNMNPNQFRFVGV’08EX’13 |
| 8941746380 | Chụp Đèn Signal Sau | 113,891 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
| 8941746390 | Chụp Đèn Xinhan | 113,891 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
| 8941786240 | Chụp Đèn Lái Sau – RH | 300,437 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
| 8941786250 | Chụp Đèn Lái Sau – LH | 300,437 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
| 8942575121 | Chụp Đèn De | 148,255 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
| 8980474440 | Hộp Quạt Gió Cabin | 962,182 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
| 8970118951 | Đế Đỡ Rô Tuyn Cần Số | 197,345 | NLNMNPNQFRFV’08 |
| 8980293942 | Miếng Đệm | 175,745 | NLNMNPNQFRFV’08 |
| 8974056258 | Tấm Che Hông Cabin | 2,247,382 | NLNMNPNQ’700 |
| 8981588480 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 3,312,655 | NLNMNPNQ’12 |
| 8971073482 | Đầu Rô Tuyn | 1,529,673 | NLNMNPNQ’08NH’98’02’03 |
| 8971073492 | Khớp Nối Rotuyn Lái | 1,529,673 | NLNMNPNQ’08NH’98’02’03 |
| 8980227862 | Ốp Bảo Vệ Dưới Vè Xe | 180,655 | NLNMNPNQ’08’11 |
| 8981588490 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 3,352,909 | NLNMNPNQ’08’11 |
| 8974052492 | Tay nắm an toàn | 311,237 | NLNMNPNQ’08 |
| 8974056218 | Tấm Che Hông Cabin | 2,247,382 | NLNMNPNQ’08 |
| 8974060399 | Tấm Che Trước Cabin | 3,251,782 | NLNMNPNQ’08 |
| 8974060409 | Ốp Góc Trước Cabin | 3,112,363 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980000280 | Công Tắc Đèn Báo Dừng | 223,855 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980287493 | Miếng Đệm | 255,273 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980287503 | Miếng Đệm | 255,273 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980350630 | Chụp Che Bụi Cần Vô Số | 460,473 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980365213 | Ốp Hông Cabin | 240,545 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980404971 | Ống Dẫn Gió Trong Cabin | 254,291 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980474120 | Cảm Biến Nhiệt Độ | 284,727 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980474460 | Hộp Đựng Quạt Gió | 962,182 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980474470 | Hộp Đựng Quạt Gió | 962,182 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980813670 | Nắp Hộp Cầu Chì | 493,855 | NLNMNPNQ’08 |
| 8981835940 | Quạt Gió | 6,429,927 | NLNMNPNQ’08 |
| 8981913020 | Bản Lề Cửa | 1,648,473 | NLNMNPNQ’08 |
| 8984849200 | Gioăng Cửa Trước | 2,184,545 | NLNMNPNQ’08 |
| 8980256980 | Kẹp Nhựa Mặt Nạ Trước | 46,145 | NLNMNPNPNQFRFVR’08 |
| 8971285312 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 5,663,127 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
| 8972601872 | Ống Nước Giải Nhiệt | 534,109 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
| 8972870372 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 2,278,800 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
| 8972893691 | Ống Nước Giải Nhiệt | 417,273 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
| 8973501790 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 3,186,000 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
| 8981339560 | Kẹp Ống | 47,127 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
| 8981339580 | Kẹp Ống | 47,127 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
| 8981129323 | Bộ Ruột Hộp Lái | 25,504,691 | NLNM’08QKR’11’12 |
| 5876101590 | Bộ Giảm Chấn | 864,982 | NLNM’08 |
| 5878316210 | Bộ Cupen Thắng Sau | 471,273 | NLNM’08 |
| 8971294271 | Gioăng Catte Bánh Răng Trung Gian | 367,200 | NLNM’08 |
| 8974236590 | Nắp Đậy Hộp Cầu Chì | 672,545 | NLNM’08 |
| 8980091241 | Bình Chân Không | 1,426,582 | NLNM’08 |
| 8980220721 | Đòn Lái Dọc | 3,207,600 | NLNM’08 |
| 8980254653 | Mặt Ga Lăng Trước | 5,935,091 | NLNM’08 |
| 8980290583 | Khoá Cửa Trước | 1,890,000 | NLNM’08 |
| 8980290621 | Kính Chắn Gió | 15,917,237 | NLNM’08 |
| 8980403270 | Ống Lót Sắt Nhíp Trước | 351,491 | NLNM’08 |
| 8980412921 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1,220,400 | NLNM’08 |
| 8980467412 | Giảm Chấn Tay Lái | 1,951,855 | NLNM’08 |
| 8980537720 | Cần Nối Motor Gạt Nước | 545,891 | NLNM’08 |
| 8980835411 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,753,527 | NLNM’08 |
| 8983162350 | Bộ Giảm Chấn | 1,297,963 | NLNM’08 |
| 8972391870 | Nắp Két Nước | 348,545 | NLNM,NP,NQ’08 |
| 8980275522 | Nắp Chụp Tay Kính | 59,891 | NLNM,NP,NQ’08 |
| 8980504341 | Nắp Lọc Gió | 1,918,473 | NLNM,NP,NQ’08 |
| 8980790300 | Nắp Chụp Núm Xịt Nước | 80,509 | NLNM,NP,NQ’08 |
| 8980537910 | Chổi Gạt Mưa | 332,837 | NLMR’08 |
| 5878131933 | Bộ Xy Lanh Piston Bạc | 5,188,909 | NL’08QKR’11’12 |
| 8980720250 | Đèn Lái Sau | 1,702,473 | NL’08QKR’11’12 |
| 8981903720 | Trục Nối Nhông Truyền | 545,891 | NL’08QKR’11’12 |
| 8980879650 | Gioăng Giữ Giá Lọc Nhớt | 72,655 | NL’08QKR’11 |
| 8941684900 | Miếng canh nhíp | 116,837 | NL’08’11 |
| 5876101160 | Bạc đạn ly hợp | 792,327 | NL’08 |
| 8202010043 | Decal 91Ps-200 | 59,891 | NL’08 |
| 8971092460 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,967,055 | NL’08 |
| 8973166020 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,091,782 | NL’08 |
| 8981061760 | Bộ Lọc Nhiên Liệu | 2,575,309 | NL’08 |
| 8981554600 | Đèn xi nhan hông bên phải (RH) | 1,752,545 | NL’08 |
| 8981897430 | Bạc Đạn Hộp Số | 1,078,037 | NL’08 |
| 8981897440 | Bạc Đạn Hộp Số | 1,173,273 | NL’08 |
| 8982413310 | Đèn Pha Trước | 4,211,018 | NL’08 |
| 8982413320 | Đèn Pha Trước | 4,211,018 | NL’08 |
| 8982987530 | Công Tắc Quay Kính | 2,905,200 | NL’08 |
| 8983052040 | Bộ Giảm Chấn | 1,334,291 | NL’08 |
| 9423326055 | Bulon Tắc Kê | 107,018 | NL’08 |
| 8980542570 | Cầu Chì 10A | 46,145 | NL/NM/NP/NQ,FRR’08 |
| 8980542580 | Cầu Chì 15A | 46,145 | NL/NM/NP/NQ,FRR’08 |
| 8980542590 | Cầu Chì 20A | 46,145 | NL/NM/NP/NQ,FRR’08 |
| 8972594950 | Đệm Trục Nhíp | 143,345 | NL,NMR’08 |
| 8980537870 | Cần Gạt Nước | 802,145 | NL,NMR’08 |
| 8980494170 | Công Tắc Báo Chân Không | 646,037 | NL,NM,NP,NQR’08 |
| 8980291391 | Núm Xịt Nước | 283,745 | NL,NM,NP,NQ’08 |
| 8980537630 | Trục Cần Gạt Nước | 721,637 | NL,NM,NP,NQ’08 |
| 8980537640 | Trục Cần Gạt Nước | 721,637 | NL,NM,NP,NQ’08 |
| 8973299420 | Lọc Dầu Nhr | 456,545 | NKR’98 |
| 8970662872 | Chụp Che Bụi Cần Vô Số | 460,473 | NKR’02’03QKR’12’13 |
| 8970815310 | Đệm Trục Nhíp | 149,237 | NKR’02,03,NL,NM’08QKR’11’ |
| 8971133400 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 186,545 | NKR |
| 5876101340 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 284,727 | NKNQ’98’02’03,NLNMNPNQ’08 |
| 8942799770 | Nút Gài | 30,437 | NKNQ’03 |
| 8972225100 | Đầu Rô Tuyn Lái | 2,990,618 | NKNQ’02 |
| 8980108411 | Dây Đai | 275,891 | NKNPVK |
| 9516310140 | Cao Su Giảm Sóc | 85,418 | NKNPNQ’98’02’03NMNPNQ’08 |
| 8971846991 | Bạc Lót Giá Giữ Nhíp Sau | 361,309 | NKNPNQ’98’02’03NM’08 |
| 5098120621 | Bạc Đạm Br Cùi Thơm Cầu Vi Sai | 1,003,418 | NKNPNQ’98’02’03,NM’08 |
| 0911115100 | Đai Ốc | 35,345 | NKNPNQ’03NLNMNP’08 |
| 8970766881 | Tấm Tiếp Điểm Kèn | 293,563 | NKNPNQ’03 |
| 8974000600 | Miếng Logo Trên Lắp Kèn | 121,745 | NKNPNQ’03 |
| 1876101340 | Bạc Đạn Bánh Xe | 376,037 | NKNPNQ’0203NMNL’08 |
| 8972237490 | Tấm Chặn Bánh Dự Phòng | 609,709 | NKNPNQ’02’03NM’08 |
| 8981712540 | Bạc Đạn Bánh Xe | 734,400 | NKNPNQ’0203’08NLNM’08 |
| 8980215611 | Cao Su Giảm Chấn | 517,418 | NKNPNQ’020308NLNM’08 |
| 8980299220 | Cụm Thắng Tay | 4,160,945 | NKNPNQ’02’03’08 |
| 8980336051 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1,160,509 | NKNPNQ’02’03,NMNPNQ’08 |
| 8971821131 | Bộ Phận Treo Bánh Xe Dự Phòng | 2,953,309 | NKNP’03 |
| 5876101320 | Bộ Giảm Chấn | 894,437 | NKNP’02’03NMNP’08QKR’11’1 |
| 8972045110 | Miếng Chêm Hộp Cần Sang Số | 188,509 | NKNHNQ’98’02’03 |
| 8978551380 | Mô Tơ Xịt Nước Rửa Kính Chắn Gió | 677,455 | NKNHNQ’98’02’03 |
| 8971710310 | Ống Cao Su Dẫn Dầu Thắng | 378,000 | NKNHNPNQ’98’02’03 |
| 8941288584 | Nắp Chụp Đèn Lái Sau | 121,745 | NKNHNPNQ’03’08FRFVNLNM’08 |
| 8941292744 | Nắp Chụp Đèn Lái Sau | 121,745 | NKNHNPNQ’03’08FRFVNLNM’08 |
| 8970374640 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 152,182 | NKNH’98’02’03 |
| 8972268850 | Cần Gạt Nước | 1,027,963 | NKNH’03 |
| 8972115650 | Ăng Ten | 971,018 | NK’98’02’NH’98’02 |
| 8943834362 | Bulon Tắc Kê | 137,455 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8944080830 | Phớt Cầu | 201,273 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8971398400 | Xy Lanh Thắng Con | 1,940,073 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8971398410 | Xy Lanh Thắng Con | 2,175,709 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8971398420 | Xy Lanh Thắng Con | 1,827,163 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8980078100 | Đai Ốc Trong Trục | 57,927 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8980078110 | Đai Ốc Trong Trục | 57,927 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8980078240 | Đai Ốc Trục Sau | 76,582 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8980078250 | Đai Ốc Trục Sau | 76,582 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8980079070 | Đai Ốc Trục Trước | 65,782 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8980079080 | Đai Ốc Trục Trước | 65,782 | NK’98’02’03NM’08 |
| 8970350851 | Bố Thắng Trước | 746,182 | NK’98’02’03NLNM’08 |
| 8943834372 | Bulon Tắc Kê | 135,491 | NK’98’02’03 |
| 8944630200 | Ống Lót Ắc Nhíp | 143,345 | NK’98’02’03 |
| 8971749230 | Bánh Răng Hộp Số | 4,400,509 | NK’98’02’03 |
| 8970202502 | Càng Thắng Tay | 787,418 | NK66NQ’98’02’03NMNPNQ’08 |
| 8971198870 | Van Thông Hơi | 914,073 | NK66NQ’98’02’03NH03NL’08 |
| 8943675262 | Vít Điều Chỉnh Khe Hở Su Páp | 135,491 | NK66NQ’98’02’03 |
| 8943960152 | Nắp Đuôi Xupáp | 42,218 | NK66NQ’03FT’96FRFV’NPNQ08 |
| 8973007873 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 510,545 | NK66NQ03’08NQFR’08 |
| 5876102000 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 922,909 | NK66NQ’03,NPNQ’08 |
| 8980208800 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 1,758,437 | NK66NQ’03,NPNQ’08 |
| 8972531051 | Bạc Đạn Hộp Số | 3,691,637 | NK66NQ’03,NMNPNQ’08 |
| 8971739470 | Rơ Le Máy Khởi Động | 664,691 | NK66NQ’02’03NMNPNQ’08 |
| 5876100980 | Dây Đai Bơm Nước | 399,600 | NK66NQ’02’03 |
| 5821930030 | Bóng Đèn Pha | 256,255 | NK66NPNQR’98’02’03 |
| 8970944602 | Thước Đo Nhớt | 272,945 | NK66NPNQR’98’02’03 |
| 8943390733 | Ống Cao Su Chân Không | 520,363 | NK66NPNQ’98’02’03 |
| 8970458000 | Bạc Thanh Truyền | 349,527 | NK66NPNQ’98’02’03 |
| 8971167590 | Van Chân Không | 1,136,945 | NK66NPNQ’98’02’03 |
| 8971751270 | Bạc Lót Tay Dên | 2,248,363 | NK66NPNQ’98’02’03 |
| 8970896520 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,509,055 | NK66NPNQ’98’02 |
| 8972582390 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 156,109 | NK66NPNQ’03NQFRR’08 |
| 8973865480 | Vòng Đệm Dọc Trục | 294,545 | NK66NPNQ’03NQFRFV’08 |
| 5876101100 | Bạc Đạc Ly Hợp | 969,055 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8972413061 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 3,681,818 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8972530981 | Bạc Đạn Hộp Số | 3,970,473 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8972531021 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 575,345 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8972535500 | Phớt Chặn Nhớt | 174,763 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8972535521 | Phớt Đuôi Hộp Số | 87,382 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8972553130 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,567,963 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8973095320 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,755,491 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
| 8972413131 | Chốt Bộ Đồng Tốc | 94,255 | NK66NPNQ’03NLNMNPNQFVR’08 |
| 1821940630 | Bóng Đèn Pha | 552,763 | NK66NPNQ’03’08FT’96NMFRFV’08 |
| 8972531120 | Bạc Đạn Hộp Số | 278,837 | NK66NPNQ’03’08 |
| 8943966092 | Phớt Ghít Supáp | 65,782 | NK66NPNQ’03 |
| 8972286710 | Ống Nhớt | 1,165,418 | NK66NPNQ’03 |
| 8973600841 | Cục Chớp | 1,375,527 | NK66NPNQ’03 |
| 8973665260 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 4,696,037 | NK66NPNQ’03 |
| 8980047801 | Xy Lanh Ly Hợp | 1,109,455 | NK66NPNQ’03 |
| 8980539130 | Đèn Pha Trước | 4,210,037 | NK66NPNQ’03 |
| 8980539140 | Đèn Pha Trước | 4,210,037 | NK66NPNQ’03 |
| 8982559591 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,047,563 | NK66NPNQ’03 |
| 8983707800 | Vòi Phun Nhớt | 567,491 | NK66NPNQ’03 |
| 8983343390 | Phớt Chặn Dầu Dầu Cốt Máy | 445,745 | NK66NPNQ’02’03NQFRFV’08 |
| 8973297800 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 484,037 | NK66NPNQ’02’03NQFR’08 |
| 8971730351 | Rơ Le Bấm Kính | 651,927 | NK66NPNQ’02’03NMNPNQ’08 |
| 8972649470 | Rơ Le Máy Khởi Động | 670,582 | NK66NPNQ’02’03NMNPNQ’08 |
| 8978551390 | Mô Tor Xịt Nước Rửa Kính Chắn Gió | 715,745 | NK66NPNQ’02’03NMNPNQ’08 |
| 8973861890 | Bạc Lót Cốt Cam | 171,818 | NK66NPNQ’02’03FT’96 |
| 8972529350 | Viên Bi Gài Số | 12,763 | NK66NPNQ’02’03,NMNPNQ’08 |
| 8983291160 | Bơm Nước Làm Mát | 5,582,618 | NK’66NPNQ’0203 |
| 8971056902 | Joint Làm Kín Nắp Đậy | 548,837 | NK66NPNQ’02’03 |
| 8971725491 | Lọc Nhiên Liệu | 263,127 | NK66NPNQ’02’03 |
| 8971778720 | Nắp Két Nước | 343,637 | NK66NPNQ’02’03 |
| 8971898711 | Joint Làm Kín Nắp Đậy | 424,145 | NK66NPNQ’02’03 |
| 8972099480 | Ống Nước Giải Nhiệt | 143,345 | NK66NPNQ’02’03 |
| 8972629330 | Rơ Le Đèn Sương Mù | 647,018 | NK66NPNQ’02’03 |
| 8971094620 | Bạc Séc Măng | 706,909 | NK66NP’98’02’03 |
| 8972531140 | Bạc Đạm Kim Hộp Số | 135,491 | NK66NP’03NMNPNQ’08 |
| 8973494840 | Gioăng Nắp Máy | 1,063,309 | NK66NP’02’03 |
| 5876100501 | Mâm Ép Ly Hợp | 4,255,200 | NK66’03NQ’02’03 |
| 8973056660 | Chốt Giữ Lò Xo | 1,605,273 | NK66’03NMNPNQ’08 |
| 5878312040 | Bộ Cupen Xylanh | 343,637 | NK66,NP,NQ”02’03’08NM’08 |
| 8972531070 | Bạc Đạn Hộp Số | 606,763 | NK33NPNQ’03,NMNPNQ’08 |
| 8973238060 | Bóng Đèn Lái Trước | 101,127 | NK33NPNQ’03,NMNPNQ’08 |
| 0911105200 | Đai Ốc | 36,327 | NK’03NLNM’08 |
| 8982029110 | Phớt Dầu Trục Sau | 91,309 | NK’03NLNM’08 |
| 8981897420 | Bạc Đạn Hộp Số | 1,049,563 | NK’03NL’08 |
| 8970968931 | Cao Su Giảm Chấn | 481,091 | NK’03 |
| 8980253130 | Lò Xo Hồi Vị | 47,127 | NK’03 |
| 8943425740 | Ống dẫn nước | 58,909 | NK’02’03NQ’02,NQFRR’08 |
| 8971627981 | Bầu Trợ Lực Thắng | 11,679,709 | NK’02’03NLNM’08 |
| 8973151640 | Xylanh Thắng Cái | 11,286,982 | NK’02’03 |
| 8972536150 | Bộ Giảm Chấn | 1,587,600 | NK’02 |
| 5878322260 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 333,818 | NK,NQ”03,NL,NM,NP,NQ’08Q |
| 5876100201 | Lọc Gió | 595,963 | NK |
| 8972177960 | Nắp Thùng Chứa Nước Giải Nhiệt | 152,182 | NHNPNQ’02’03NK66NMNPNQ08 |
| 8970806200 | Cao Su Chân Máy | 1,452,109 | NHNL’98’02’03NL’08 |
| 8970806210 | Cao Su Chân Máy | 1,452,109 | NHNL’98’02’03NL’08 |
| 8978550221 | Nắp Chụp Núm Xịt Kính | 80,509 | NHNKNQ’98’03 |
| 8970956862 | Nắp Khóa Thùng Nhiên Liệu | 1,440,327 | NHNKNQ’98’02’03QKR’12 |
| 8970491470 | Bạc Rô Tuyn Cơ Cấu Gài Số | 161,018 | NHNKNQ’98’02’03LV’13(BUS) |
| 8942586091 | Lưới Lọc Nắp Thùng | 206,182 | NHNKNQ’98’02’0’3 |
| 5876102330 | Lọc Gió | 744,218 | NHNKNQ’98’02’03 |
| 8971024150 | Kẹp Gài Mặt Nạ Trước | 46,145 | NHNKNQ’98’02’03 |
| 8978531690 | Vít Nhựa | 38,291 | NHNKNQ’98’02’03 |
| 8978532495 | Vít Nhựa | 38,291 | NHNKNQ’98’02’03 |
| 8975816512 | Kẹp Gài Mặt Nạ Trước | 46,145 | NHNKNQ’05,FR,FV,NMNPNQ’08 |
| 8973789480 | Gioăng Làm Kín Đèn Lái Trước | 196,363 | NHNKNQ”03 |
| 8974000490 | Nắp Nhựa Vô Lăng Tay Lái | 403,527 | NHNKNQ’03 |
| 8975816321 | Vít Nhựa | 46,145 | NHNKNQ’03 |
| 8975822982 | Khóa Cửa Trước | 1,207,637 | NHNKNQ’03 |
| 8975828315 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 246,437 | NHNKNQ’03 |
| 8975828404 | Nắp Chụp Kính | 246,437 | NHNKNQ’03 |
| 8980098220 | Đèn Pha Bên Phải | 2,414,291 | NHNKNQ’03 |
| 8980098230 | Đèn Pha Bên Trái | 2,414,291 | NHNKNQ’03 |
| 8971713310 | Gioăng làm kín đầu kim phun | 108,000 | NHNKNQ’0203,NL’08 |
| 8973752360 | Gioăng Làm Kín | 22,582 | NHNKNQ’0203,NL’08 |
| 8973040680 | Phớt Trục Sang Số | 47,127 | NHNKNQ’02 |
| 8978521168 | Cơ Cấu Quay Kính | 1,388,291 | NHNKNQ’02 |
| 8978984251 | Ray Dẫn Hướng Kính Cửa | 295,527 | NHNKNQ’02 |
| 8978929033 | Gioăng Cửa | 2,267,018 | NHNKNPNQR’03QKR’11 |
| 8944632681 | Tắc Kê Nhựa Bắt Vít | 49,091 | NHNKNPNQ’98’02’03NM’08 |
| 8941119031 | Cao Su Giảm Chấn Thùng | 1,529,673 | NHNKNPNQ’98’02’03NLNM’08 |
| 8970914270 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 39,273 | NHNKNPNQ’98’02’03NLNM’08 |
| 8971354340 | Miếng Canh Cần Gạt Mưa | 64,800 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
| 8978521176 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 814,909 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
| 8978521186 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 814,909 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
| 8978532211 | Lò Xo Cần Bàn Đạp Ly Hợp | 130,582 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
| 8978551870 | Công Tắc Báo Stop | 206,182 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
| 8978552926 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 814,909 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
| 8978677211 | Tay Mở Cửa Trước Ngoài | 626,400 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
| 8973166301 | Vỏ Bộ Tách Nhiên Liệu | 649,963 | NHNKNPNQ’03TBR’07 |
| 8981472360 | Công Tắc Quay Kính Điện | 1,634,727 | NHNKNPNQ’03QKR’13 |
| 8973598030 | Vít Cấy | 51,055 | NHNKNPNQ’03NLNMNPNQ’08 |
| 8973600040 | Miếng Canh | 43,200 | NHNKNPNQ’03NLNMNPNQ’08 |
| 0911105160 | Đai Ốc | 45,163 | NHNKNPNQ’03 |
| 8973777410 | Nắp Hộp Cầu Chì | 616,582 | NHNKNPNQ’03 |
| 8973789650 | Chụp Đèn Signal Trước bên phải | 309,273 | NHNKNPNQ’03 |
| 8973789660 | Chụp Đèn Signal Trước bên trái | 309,273 | NHNKNPNQ’03 |
| 8974094780 | Ốp Nhựa Hông Thành Xe | 765,818 | NHNKNPNQ’03 |
| 8975816174 | Ốp Che Khe Hở Đầu Ca Bin Bằng Cao Su | 108,982 | NHNKNPNQ’03 |
| 8975816183 | Ốp Che Khe Hở Đầu Cabin Bằng Cao Su | 108,982 | NHNKNPNQ’03 |
| 8978531728 | Khay Đựng Cốc | 378,982 | NHNKNPNQ’03 |
| 8978929023 | Gioăng Cửa | 2,267,018 | NHNKNPNQ’03 |
| 8980101720 | Núm Xịt Nước | 283,745 | NHNKNPNQ’03 |
| 8980139901 | Đèn Phản Quang | 276,873 | NHNKNPNQ’03 |
| 8980395761 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 3,117,273 | NHNKNPNQ’03 |
| 8941583280 | Gioăng Chụp Xả Dầu | 26,509 | NHNKNPNQ’02’03TBR0307NL08 |
| 8970914260 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 30,437 | NHNKNPNQ’02’03NLNM’08 |
| 8942828510 | Nắp Đậy Đuôi Cần Gạt Nước | 80,509 | NHNKNPNQ’02’03’08NLNM’08 |
| 8972881670 | Hộp Quạt Cabin | 5,684,727 | NHNKNPNQ’02’03 |
| 8978550323 | Công Tắc Cửa | 139,418 | NHNKNPNQ’02’03 |
| 8978920982 | Khóa Cửa Trước | 891,491 | NHNKNPNQ’02’03 |
| 8972225090 | Đầu Rô Tuyn Lái | 2,990,618 | NHNKNP |
| 8980973800 | Chữ Isuzu | 1,836,982 | NHNKNLNMNPNQ’03’08 |
| 8970491450 | Phớt Dầu Trục Sau | 150,218 | NHNK’98’02TBR54’03 |
| 8941751581 | Bugi Xông | 1,657,309 | NHNK’98’02’03TFS’04NL’08 |
| 8970497081 | Lọc Dầu Tbr | 379,963 | NHNK’98’02’03’TBR54F’03 |
| 8970609261 | Rơle Bấm Kính | 546,873 | NHNK’98’02’03TBR54’03’07 |
| 5873110820 | Bạc Séc Măng | 362,291 | NHNK’98’02’03TBR’07NL’08QKR’11’12 |
| 8970350631 | Ống Mềm Thắng Trước | 313,200 | NHNK’980203QKR’12’13 |
| 8970851310 | Dây Đai Bơm Trợ Lực | 213,055 | NHNK’98’02’03QKR’11 |
| 8970729470 | Công Tắc Áp Suất Dầu | 442,800 | NHNK’98’02’03NPNQ’03NL’08 |
| 8942625423 | Kính Chiếu Hậu | 673,527 | NHNK’98’02’03NLNM’08 |
| 9000930810 | Bạc Đạn Trong Trục | 431,018 | NHNK’98’02’03NLNM’08 |
| 9000930820 | Bạc Đạn Trong Trục | 401,563 | NHNK’98’02’03NLNM’08 |
| 8941288660 | Puli Căng Đai Bơm Trợ Lực Lái | 2,186,509 | NHNK’98’02’03NL’08QKR’11’ |
| 5462100053 | Trống Thắng Tay | 1,297,963 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 8942246940 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 107,018 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 8944436441 | Ông Dầu Tới Bơm Chân Không | 833,563 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 8970429331 | Bố Thắng Tay | 566,509 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 8970801940 | Gioăng Các Te Nhớt | 598,909 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 8971739510 | Rơ Le Máy Khởi Động | 602,837 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 8971740570 | Bạc Lót Trục Dẫn Động Cần Sang Số | 42,218 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 8972111350 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng | 1,086,873 | NHNK’98’02’03NL’08 |
| 5821930010 | Bóng Đèn Pha | 201,273 | NHNK”98’02’03 |
| 5876100110 | Lọc Nhiên Liệu | 136,473 | NHNK’98’02’03 |
| 5878316250 | Bộ Cupen Thắng Sau | 386,837 | NHNK’98’02’03 |
| 8941502653 | Cao Su Hạn Chế | 590,073 | NHNK’98’02’03 |
| 8942591321 | Mâm Ép Ly Hợp Nhr | 2,147,237 | NHNK’98’02’03 |
| 8970245280 | Càng Đẩy Bạc Đạm Ly Hợp | 596,945 | NHNK’98’02’03 |
| 8970706570 | Đĩa Bố Ly Hợp | 13,928,073 | NHNK’98’02’03 |
| 8970899161 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 487,963 | NHNK’98’02’03 |
| 8971793570 | Xy Lanh Thăng Con | 2,327,891 | NHNK’98’02’03 |
| 8971793580 | Xy Lanh Thăng Con | 2,327,891 | NHNK’98’02’03 |
| 8971793590 | Xy Lanh Thăng Con | 2,327,891 | NHNK’98’02’03 |
| 8971793600 | Xylanh Thắng Con | 2,327,891 | NHNK’98’02’03 |
| 8941744641 | Ống Cao Su Dẫn Nhớt | 188,509 | NHNK’980203 |
| 8970843322 | Puly Trung Gian | 1,262,618 | NHNK’98 |
| 8973879640 | Bạc Lót Cốt Máy | 923,891 | NHNK’03TFS77’04NLNMNP’08 |
| 8973286480 | Phớt Láp | 153,163 | NHNK’03TF’04’08NL’08’14 |
| 8975874762 | Táp Lô Cabin | 11,532,437 | NHNK’03QKR’12 |
| 8975822267 | Gioăng Kính Chắn Gió | 2,139,382 | NHNK’03QKR’11’12 |
| 8978671914 | Thanh Giằng Mui Cabin | 528,218 | NHNK’03QKR’11’12 |
| 8979975050 | Tấm Che Nắng | 1,821,273 | NHNK’03QKR’11’12 |
| 8979979441 | Kính Chắn Gió | 15,098,400 | NHNK’03QKR’11’12 |
| 8980108890 | Đèn lái trước bên phải | 2,154,109 | NHNK’03QKR’11’12 |
| 8980108900 | Đèn lái trước bên trái | 2,154,109 | NHNK’03QKR’11’12 |
| 8981468090 | Cáp Sang Số | 2,433,927 | NHNK’03QKR’11’12 |
| 8981897450 | Bạc Đạn Hộp Số | 496,800 | NHNK’03QKR’11 |
| 8973561380 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 4,210,037 | NHNK’03NLNM’08 |
| 8981904170 | Công Tắc Báo Số Lùi | 1,023,055 | NHNK’03NL’08QKR’11 |
| 8971730371 | Rơ Le Kính Bấm | 597,927 | NHNK’03NL’08 |
| 8972535560 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 646,037 | NHNK’03NL’08 |
| 8973859840 | Bơm Nhớt Động Cơ | 5,562,000 | NHNK’03NL’08 |
| 8981899650 | Miếng Đệm Bánh Răng Số 4 | 85,418 | NHNK’03NL’08 |
| 5876100840 | Đĩa Ly Hợp Nh | 1,348,037 | NHNK’03 |
| 8970818143 | Bộ Tách Nước Trong Nl | 2,698,037 | NHNK’03 |
| 8972268860 | Cần Gạt Nước | 1,027,963 | NHNK’03 |
| 8973045900 | Bóng Đèn Lái Trước | 47,127 | NHNK’03 |
| 8973680630 | Đĩa Bố Ly Hợp Nhr | 2,049,055 | NHNK’03 |
| 8975816783 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,455,055 | NHNK’03 |
| 8980546570 | Bộ Bạc Đạn Ly Hợp | 1,763,345 | NHNK’03 |
| 8981899700 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 380,945 | NHNK’03 |
| 8973582340 | Bạc Lót Tay Dên | 407,455 | NHNK’02’03TFS’04NLNMNP’08 |
| 8972876940 | Gioăng Làm Kín | 129,600 | NHNK’02’03TBR’03TFS04NL08 |
| 8971203070 | Phớt Ghít Supáp | 61,855 | NHNK02’03TBR’03TFS’04NL08 |
| 9000906790 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 115,855 | NHNK02’03TBR’03TFS’04NL08 |
| 8970899873 | Cáp Sang Số | 2,431,963 | NHNK’02’03QKR’11’12 |
| 8971753231 | Đòn Lái Dọc | 2,841,382 | NHNK’02’03QKR’11 |
| 5878314020 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 409,418 | NHNK’02’03NL’08QKR’11 |
| 8970634412 | Rơle Báo Sạc Điện | 481,091 | NHNK’02’03NL’08 |
| 8971304700 | Bộ Cúp Ben | 1,734,873 | NHNK’02’03NL,NM’08QKR’11 |
| 8973503190 | Gioăng Mặt Máy | 940,582 | NHNK’0203,NL’08QKR’11’12 |
| 5878317310 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 1,597,418 | NHNK’02’03 |
| 8941211780 | Bạc Đạn Máy Phát Điện | 828,655 | NHNK’02’03 |
| 8971420931 | Cao Su Gạt Nước | 130,582 | NHNK’02’03 |
| 8972283980 | Cục Chớp | 1,134,982 | NHNK’02’03 |
| 8972581950 | Bạc Đạn Ly Hợp | 652,909 | NHNK’02’03 |
| 8980126072 | Tay Biên | 4,130,509 | NHNK’02’03 |
| 8980412911 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1,068,218 | NHNK’02’03 |
| 8981904260 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,985,237 | NHNK’02 |
| 8978534132 | Cao Su Bàn Đạp Thắng Ly Hợp | 116,837 | NHNK |
| 8941461532 | Nắp Bình Dầu Trợ Lực | 214,037 | NH’KNQ’98’02’03NLNM’08 |
| 8972565250 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 3,166,363 | NHKNQ’02’03 |
| 8981904280 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,910,618 | NHKN’02’03NQ’02NL’08 |
| 8941133232 | Đệm Trục Nhíp | 167,891 | NH’98’02’03NL’08 |
| 8942494270 | Ống Lót Ắc Nhíp | 137,455 | NH’98’02’03NL’08 |
| 8980078280 | Đai Ốc Tắc Kê | 77,563 | NH’98’02’03NL’08 |
| 8980078290 | Đai Ốc Tắc Kê | 77,563 | NH’98’02’03NL’08 |
| 8980078300 | Đai Ốc Trục Sau | 49,091 | NH’98’02’03NL’08 |
| 8980078310 | Đai Ốc Trục Sau | 48,109 | NH’98’02’03NL’08 |
| 8980079060 | Đai Ốc Tắc Kê | 28,473 | NH’98’02’03NL’08 |
| 8970350831 | Càng Bố Thắng | 761,891 | NH’98’02’03,NL’08 |
| 5096250920 | Phớt Dầu Trục Sau | 45,163 | NH’98’02’03 |
| 5876101480 | Lọc Gió | 366,218 | NH’98’02’03 |
| 8941133142 | Đệm Trục Nhíp | 149,237 | NH’98’02’03 |
| 8941200210 | Ống Lót Nhíp | 112,909 | NH’98’02’03 |
| 8942481161 | Phớt Dầu Trục Trước | 56,945 | NH’98’02’03 |
| 8970350840 | Bố Thắng Trước | 635,237 | NH’98’02’03 |
| 8971264861 | Bulon Tắc Kê | 219,927 | NH’98’02’03 |
| 8971264871 | Bulon Tắc Kê | 40,255 | NH’98’02’03 |
| 8971732100 | Lọc gió NHR | 522,327 | NH’98’02’03 |
| 9097240221 | Phớt Dầu Trục Sau | 37,309 | NH’98’02’03 |
| 9000322090 | Bạc Đạn Trong Trục Sau | 846,327 | NH’98’02 |
| 8973779200 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 3,228,218 | NH’03TBR03’07TF’04’08NL08 |
| 8980253140 | Lò Xo Hồi Vị | 47,127 | NH’03QKR’11’12 |
| 8980539150 | Đèn Pha Trước | 3,670,037 | NH’03QKR’11’12 |
| 8980539160 | Đèn Pha Trước | 3,670,037 | NH’03QKR’11’12 |
| 8981717360 | Bộ Thay Thế Hộp Lái | 3,501,163 | NH’03QKR’11’12 |
| 8980004041 | Bulon Tắc Kê | 113,891 | NH’03NL’08 |
| 8980004061 | Bulon Tắc Kê | 113,891 | NH’03NL’08 |
| 8981899600 | Phe Hãm Bộ Đồng Tốc | 124,691 | NH’03NL’08 |
| 8981899620 | Phe Hãm Bộ Đồng Tốc | 45,163 | NH’03NL’08 |
| 8980079050 | Đai Ốc Tắc Kê | 28,473 | NH’03,NL’08 |
| 8971793340 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,386,327 | NH”03 |
| 8971793320 | Xy Lanh Thắng Con | 1,319,563 | NH’03 |
| 8971793330 | Xy Lanh Thắng Con | 1,319,563 | NH’03 |
| 5878316020 | Bộ Cupen Thắng Trước | 243,491 | NH’02’03NLNM’08 |
| 8972190650 | Bạc Đạn Trong Trục | 401,563 | NH’02’03 |
| 8972190660 | Bạc Đạn Trong Trục | 825,709 | NH’02’03 |
| 8972279960 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 526,255 | NH |
| 1097480310 | Chốt chặn chi tiết hộp số | 92,291 | N Series E4 |
| 5878179210 | Bộ Gioăng Phần Trên Động Cơ | 5,703,382 | N Series E4 |
| 8973001560 | Cao su chân máy | 581,237 | N Series E4 |
| 8973018381 | Gioăng làm kín ống nạp | 237,600 | N Series E4 |
| 8974725440 | Mặt Ga Lăng Trước | 5,417,673 | N Series E4 |
| 8979482260 | Cao Su Giảm Chấn | 67,745 | N Series E4 |
| 8979482270 | Cao Su Giảm Chấn | 60,873 | N Series E4 |
| 8980281700 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 182,618 | N Series E4 |
| 8980281710 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 182,618 | N Series E4 |
| 8980982575 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 5,136,873 | N Series E4 |
| 8981314320 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 594,000 | N Series E4 |
| 8981442741 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 5,992,037 | N Series E4 |
| 8981758930 | Cây Đo Nhớt Động Cơ | 297,491 | N Series E4 |
| 8981812000 | GIOĂNG NẮP ĐẬY XÚPẮP | 386,837 | N Series E4 |
| 8982382591 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 5,384,291 | N Series E4 |
| 8983213261 | Nắp Hộp Lọc Gió | 1,723,091 | N Series E4 |
| 8983213531 | Hộp Đựng Lọc Gió | 3,657,273 | N Series E4 |
| 8983475720 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 457,527 | N Series E4 |
| 1484101343 | Van 1 Chiều | 916,037 | LV’13(BUS)FVGV’08 |
| 8202030006 | Decal Streel Custom | 59,891 | LCTFS’04 |
| 8202020005 | Decal Hilanderr | 99,163 | LCTBR54F’06 |
| 8202020010 | Decal;Vspev Rear | 277,855 | LCTBR54F’06 |
| 8202010007 | Decal 2.5 Direct | 59,891 | LCTBR54F’03 |
| 8202010018 | Decal Euro 2 | 40,255 | LCTBR’08,TFS’08,N-’08 |
| 8202010038 | Decal Nqr | 59,891 | LCNQR’08 |
| 8202010036 | Decal Nmr New | 59,891 | LCNMR’08 |
| 8202010035 | Dcal Nlr New | 59,891 | LCNLR’08 |
| 8202010033 | Decal D Core | 59,891 | LCNLNMNPNQFRFV |
| 8202010034 | Decal Forward ( Red 248) | 40,255 | LCNLNMNPNQFRFV |
| 8202010032 | Decal Isuzu Di Tubo | 59,891 | LCNL’08 |
| 8202010040 | Decal Fvr New | 40,255 | LCFVR’08 |
| 8202010011 | Đecal | 79,527 | LCFTR’96 |
| 8202010014 | Decal Forward Blue | 59,891 | LCFTR’96 |
| 8202010039 | Decal;Frr285 | 102,109 | LCFRR’08 |
| 8982263280 | Ruột Lọc Khí Nén | 5,385,273 | GVR’08 |
| 8980105781 | Ống Nước Giải Nhiệt | 940,582 | GVGVMFVZ’08 |
| 8980794301 | Ống Nước Giải Nhiệt | 1,062,327 | GVGVMFVZ’08 |
| 8980714230 | Lọc Gió | 1,890,000 | GVFVM’08 |
| 8980714240 | Lọc Gió | 959,237 | GVFVM’08 |
| 8979269390 | Đèn Báo Đỗ | 3,710,291 | FVZ34U |
| 8979269400 | Đèn Báo Đỗ | 3,710,291 | FVZ34U |
| 8980365742 | Dây Cáp Mở Cabo Trước | 531,163 | FVZ34U |
| 1513510100 | Ống Lót Ắc Nhíp | 325,963 | FVRGV’08 |
| 8984849210 | Gioăng Cửa | 2,267,018 | FVRFVM’17 |
| 8202040017 | Decal Payload 900 | 40,255 | FVR’18 |
| 8202040020 | Decal Fvr Cho Xe Euro4 | 40,255 | FVR’18 |
| 1883113530 | Bố Thắng Trước | 4,125,600 | FVR’12 |
| 1883113590 | Bố Thắng Trước | 5,807,455 | FVR’12 |
| 1312203742 | Mâm Ép Ly Hợp | 8,514,327 | FVR’08 |
| 1318296030 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 3,700,473 | FVR’08 |
| 1799966970 | Cần Thắng Tay | 3,050,509 | FVR’08 |
| 1855762170 | Ruột Lọc Khí Nén | 3,075,055 | FVR’08 |
| 1874110110 | Ống Nylon | 563,563 | FVR’08 |
| 1878306190 | Bộ Cupen Bánh Sau | 546,873 | FVR’08 |
| 1878309310 | Bộ Cupen Thắng Trước | 231,709 | FVR’08 |
| 1878309870 | Bộ Cupen Bánh Sau | 412,363 | FVR’08 |
| 1878313023 | Trục Xoay Bánh Xe | 10,362,109 | FVR’08 |
| 8202010047 | Decal 240Ps-200 | 59,891 | FVR’08 |
| 8980188631 | Ắc Piston | 402,545 | FVR’08 |
| 8980318460 | Khoá Hộp Đựng Tài Liệu | 231,709 | FVR’08 |
| 4721131002 | Lốp Xe Bridgestone 1000R20-R150-Tl-Tcf | 10,757,782 | FVR/GVR; FVRQ/S |
| 1312409722 | Đĩa Bố Ly Hợp(Loại Tròn) | 5,948,837 | FVMGVFVZ’08 |
| 1878314103 | Trục Xoay Bánh Xe | 11,513,782 | FVMGV’08 |
| 8982281060 | Đầu Rô Tuyn Lái | 8,540,837 | FVMGV’08 |
| 8982281070 | Đầu Rô Tuyn Lái | 8,540,837 | FVMGV’08 |
| 8202010048 | Đecal;280Ps-200 | 59,891 | FVMFVZGVR’08 |
| 1095833651 | Lò Xo Hồi Vị | 804,109 | FVMFVZ’08 |
| 1312203802 | Mâm Ép | 9,934,037 | FVMFVZ’08 |
| 1335290850 | Chốt Gài Cần Sang Số | 702,982 | FVMFVZ’08 |
| 1832270180 | Cảm Biến Tốc Độ Xe | 6,218,837 | FVMFVZ’08 |
| 8980818320 | Bạc Lót Trục Sau | 1,762,363 | FVMFVZ’08 |
| 1876101720 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 2,274,873 | FVM34T |
| 8202040018 | Decal Payload 1500 | 40,255 | FVM’18 |
| 8202040021 | Decal Fvm Euro 4 | 40,255 | FVM’18 |
| 8983259280 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 8,902,145 | FVM’17 |
| 1868100980 | Ống Nước Rửa Kính | 47,127 | FVM’11(AUS) |
| 8982197670 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,368,145 | FVM’11 |
| 1513890580 | Vòng Đệm Trục Cầu Sau | 858,109 | FVM’08EXZ’06’13 |
| 1096562291 | Ống Nối | 490,909 | FVM’08 |
| 1484104120 | Van 1Chiều | 810,982 | FVM’08 |
| 1516305790 | Bộ Giảm Chấn | 4,256,182 | FVM’08 |
| 1855760571 | Bộ Piston (Lọc Nén Khí) | 3,517,855 | FVM’08 |
| 1855762260 | Ruột Lọc Khí Nén | 2,766,763 | FVM’08 |
| 1874120830 | Bầu Thắng Hơi | 18,214,691 | FVM’08 |
| 1874120840 | Bầu Thắng Hơi | 18,214,691 | FVM’08 |
| 1876101550 | Bộ Giảm Chấn | 2,057,891 | FVM’08 |
| 8202010054 | Decal Max Màu Đỏ | 32,400 | FVM’08 |
| 8202010055 | Decal Fvm285 Mm | 47,127 | FVM’08 |
| 8202010056 | Decal Forward Đen | 71,673 | FVM’08 |
| 8976051020 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 238,582 | FVM’08 |
| 8980583271 | Dắt Dây Điện Cảm Biến | 513,491 | FVM’08 |
| 8980701700 | Motor Xịt Nước Rửa Kính Chắn Gió | 1,513,963 | FVM’08 |
| 8981528600 | Cánh Quạt Máy Lạnh | 832,582 | FVM’08 |
| 8981670130 | Nắp Máy Nén Hơi | 8,381,782 | FVM’08 |
| 8981835980 | Quạt Gió Giàn Lạnh | 7,642,473 | FVM’08 |
| 4721131111 | Lốp xe Brid 1100R20-M840 | 10,714,582 | FVM, FVZ, FVRL |
| 4721131113 | Lốp Xe Bridgestone 1100R20-R150-Tl-Tcf | 11,656,145 | FVM, FVZ, FVRL |
| 1483500932 | Bộ Tiết Chế Gió | 2,911,091 | FVGV’34 |
| 9096620120 | Nút Xả Nước Lọc Dầu | 188,509 | FVGV’08LV’13(BUS) |
| 1876101890 | Lọc Nhớt | 503,673 | FVGV’08FTR’96 |
| 1096253220 | Phớt Láp | 372,109 | FVGV’08EXREXZ’06 |
| 1318005162 | Trợ Lực Mở Ly Hợp | 9,799,527 | FVGV’08’18 |
| 8980962171 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 2,019,600 | FVGV’08’12 |
| 1096609590 | Ống Nối | 541,963 | FVGV’08 |
| 1191190450 | Gioăng Làm Kín | 692,182 | FVGV’08 |
| 1318296110 | Bộ Cupen Ly Hợp | 3,773,127 | FVGV’08 |
| 1443803072 | Đòn Lái Dọc | 8,432,837 | FVGV’08 |
| 1482403541 | Relay Van Sau | 3,972,437 | FVGV’08 |
| 1531946206 | Ốp Nhựa Hông Trái Hông Xe | 1,733,891 | FVGV’08 |
| 1821170860 | Cao Su Giảm Chấn | 235,637 | FVGV’08 |
| 1822900110 | Miếng Phản Chiếu Ốp Sáng | 260,182 | FVGV’08 |
| 1833550150 | Cao Su Gạt Mưa | 127,637 | FVGV’08 |
| 1833550160 | Cao Su Gạt Mưa | 121,745 | FVGV’08 |
| 1873109740 | Bơm Nước Động Cơ | 8,602,691 | FVGV’08 |
| 1874110130 | Ống Nylon | 1,590,545 | FVGV’08 |
| 1876101050 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 244,473 | FVGV’08 |
| 8943913790 | Gioăng Làm Kín Nắp Động Cơ | 660,763 | FVGV’08 |
| 8943913800 | Gioăng Làm Kín Nắp Động Cơ | 464,400 | FVGV’08 |
| 8943968100 | Gioăng Giải Nhiệt Hông Máy | 97,200 | FVGV’08 |
| 8943990020 | Gioăng Nước Giải Nhiệt Tới Xylanh | 73,637 | FVGV’08 |
| 8944301841 | Miếng Chụp Lỗ | 62,837 | FVGV’08 |
| 8973582480 | Công Tắc Pê Đan Ly Hợp | 262,145 | FVGV’08 |
| 8974074592 | Ốp Hông Sau Cabin | 1,069,200 | FVGV’08 |
| 8974078686 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 8,851,091 | FVGV’08 |
| 8974082464 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 3,251,782 | FVGV’08 |
| 8974099024 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 3,142,800 | FVGV’08 |
| 8974214970 | Đế Bắt Đèn Xinhan | 169,855 | FVGV’08 |
| 8976018195 | Gioăng Mặt Máy | 5,223,273 | FVGV’08 |
| 8976020483 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 828,655 | FVGV’08 |
| 8976026990 | Bạc Lót Trục Cam | 198,327 | FVGV’08 |
| 8976115302 | Vành Nhựa Cản | 468,327 | FVGV’08 |
| 8976115312 | Ốp Cản Đèn Sương Mù | 468,327 | FVGV’08 |
| 8976118591 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 433,963 | FVGV’08 |
| 8976162961 | Ốp Cản | 113,891 | FVGV’08 |
| 8976162971 | Ốp Cản | 113,891 | FVGV’08 |
| 8976163580 | Bạc Lót Tay Biên | 445,745 | FVGV’08 |
| 8976163590 | Bạc Lót Tay Biên | 445,745 | FVGV’08 |
| 8976191190 | Ốp Cản | 129,600 | FVGV’08 |
| 8976191200 | Ốp Cản Trước Lh | 129,600 | FVGV’08 |
| 8980317932 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu | 786,437 | FVGV’08 |
| 8980371522 | Chốt hạn chế hành trình cửa | 64,800 | FVGV’08 |
| 8980398501 | Tấm Chắn Bùn Trước | 2,561,563 | FVGV’08 |
| 8980398511 | Tấm Chắn Bùn Trước | 2,514,437 | FVGV’08 |
| 8980416513 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,761,382 | FVGV’08 |
| 8980454490 | Gioăng Nước Giải Nhiệt Tới Xylanh | 84,437 | FVGV’08 |
| 8980581632 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 271,963 | FVGV’08 |
| 8980581642 | Ốp Nhựa Hông | 271,963 | FVGV’08 |
| 8980659430 | Đệm Trục Cao Su | 1,677,927 | FVGV’08 |
| 8980734671 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 4,474,145 | FVGV’08 |
| 8980788181 | Thanh Nối Gạt Nước | 768,763 | FVGV’08 |
| 8980790880 | Thanh Gạt Mưa | 686,291 | FVGV’08 |
| 8980790890 | Thanh Gạt Mưa | 652,909 | FVGV’08 |
| 8981065020 | Ốp Vè (Màu Đen) | 2,225,782 | FVGV’08 |
| 8981454491 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 3,090,763 | FVGV’08 |
| 8981672070 | Bộ Gioăng Hộp Lái | 4,193,345 | FVGV’08 |
| 8981961090 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,431,963 | FVGV’08 |
| 8981967560 | Giá Giữ Bậc Lên Xuống | 222,873 | FVGV’08 |
| 8982386300 | Đèn Lái Trước | 4,220,837 | FVGV’08 |
| 8982386310 | Đèn Lái Trước | 4,220,837 | FVGV’08 |
| 8982413160 | Đèn Pha Trước | 2,660,727 | FVGV’08 |
| 8982413170 | Đèn Pha Trước | 2,660,727 | FVGV’08 |
| 8982574070 | Tay Quay mở đai ốc bánh xe | 455,563 | FVGV’08 |
| 8982603100 | Gioăng Kính Cửa Trước | 104,073 | FVGV’08 |
| 8982603180 | Ray Dẫn Hướng Quay Kính Cửa | 851,237 | FVGV’08 |
| 8982850390 | Công Tắc Cài Khớp Khởi Động | 3,212,509 | FVGV’08 |
| 8982959210 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 710,837 | FVGV’08 |
| 8983535940 | Vè Sau | 1,563,055 | FVGV’08 |
| 9516310260 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 83,455 | FVGV’08 |
| 8980789721 | Cần Gạt Nước | 957,273 | FVFR’08 |
| 8980789731 | Cần Gạt Nước | 918,982 | FVFR’08 |
| 8983144351 | Loa | 478,145 | FV’18 |
| 8983259250 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 8,880,545 | FV’18 |
| 8974687460 | Ốp Hông Cabin Phía Sau | 1,810,473 | FV’17 |
| 8983259270 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 9,546,218 | FV’17 |
| 8976092490 | Công Tắc Áp Suất | 515,455 | FV’08EX’14 |
| 8976208410 | Công Tắc Pe Đan Ly Hợp | 942,545 | FV’08(W8X) |
| 8980659920 | Gioăng Làm Kín | 49,091 | FTR’96NQFRR’08 |
| 8973720761 | Bạc Lót Cốt Máy | 645,055 | FTR’96NQFRFVR’08 |
| 1096250170 | Phớt Lái | 324,982 | FTR’96FVR’08 |
| 1423311102 | Bulon Bánh Sau | 331,855 | FTR’96FVR’08 |
| 1423321091 | Bu Lon Bánh Xe | 138,437 | FTR’96FVR’08 |
| 1423321102 | Bu Lông Tắc Kê Bánh Sau | 331,855 | FTR’96FVR’08 |
| 1855762080 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 2,582,182 | FTR’96FVR’08 |
| 1096504300 | Đầu Nối | 276,873 | FTR’96FVGV’08LV’13(BUS) |
| 8943910494 | Lọc Dầu 9T | 704,945 | FTR’96FVGV’08 |
| 8980486400 | Gioăng Làm Kín | 232,691 | FTR’96FVGV’08 |
| 8980818290 | Đệm Trục Nhíp | 377,018 | FTR’96FVGV’08 |
| 9092045260 | Nút Xả Hơi Nén | 116,837 | FTR’96FVGV’08 |
| 1423330223 | Đai Ốc | 54,982 | FTR’96FRR’08 |
| 1097601181 | Đầu Rôtuyn Quạt Gió | 246,437 | FTR’96FRGV’08 |
| 1094400650 | Đai Ốc | 59,891 | FTR’96FRFVR’08 |
| 1876101700 | Bạc Đạn Trục Láp | 1,274,400 | FTR’96FRFVR’08 |
| 1874110060 | Ống Nylon | 482,073 | FTR’96FRFVGV’08 |
| 8973865490 | Vòng Đệm Dọc Trục | 315,163 | FTR’96FRFVGV’08 |
| 8976049160 | Gioăng Ống Giữ Kim Phun | 51,055 | FTR’96FRFVGV’08 |
| 8980184253 | Tay Biên | 7,522,691 | FTR’96FRFVGV’08 |
| 1799989131 | Hộp Che Cần Vô Số | 876,763 | FTR’96FRFV’08 |
| 1833550140 | Cao Su Gạt Nước | 150,218 | FTR’96FR’08 |
| 8973203250 | Núm mồi thuốc | 943,527 | FTR’96EXR’06NK66NPNQ’0308 |
| 8983174610 | Bạc Đạn Moay Ơ | 4,045,091 | FTR’96EXR’06FVGV’08EX’13 |
| 8983174620 | Bạc Đạn Moay Ơ | 2,630,291 | FTR’96EXR’06FVGV’08EX’13 |
| 1098122560 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 2,581,200 | FTR’96EXR’06FVGV’08 |
| 1098122570 | Bạc Đạn Moay Ơ | 4,876,691 | FTR’96EXR’06FVGV’08 |
| 8943993980 | Gioăng Làm Kín | 62,837 | FTR’96EXR’06FRFVM’08NQ’03 |
| 1717376331 | Ốp Nhựa Chốt Kính Chiếu Hậu | 89,345 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
| 1719987892 | Nắp Che Vis | 35,345 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
| 1719987902 | Nắp Che Vis | 34,363 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
| 8982419840 | Nút Nhựa | 50,073 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
| 1717984841 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu | 277,855 | FTR’96EXR’06 |
| 1096250410 | Phớt Dầu Trục Trước | 146,291 | FTR’96EX’06’13FVGV’08 |
| 1096253500 | Phớt Dầu Trục Sau | 322,037 | FTR’96EX’06’13FVGV’08 |
| 1096254441 | Phớt Hộp Số | 168,873 | FTR’96EX’06’13FVGV’08 |
| 1096300830 | Gioăng Làm Kín | 38,291 | FTR’96,FRR’08 |
| 1098121540 | Bạc Đạn Trục | 1,735,855 | FTR’96 |
| 1132401940 | Lọc Nhiên Liệu | 207,163 | FTR’96 |
| 1423311091 | Bulon Bánh Xe | 107,018 | FTR’96 |
| 1476011220 | Xylanh Bánh Xe | 4,428,982 | FTR’96 |
| 1476011230 | Xy Lanh Bánh Xe | 4,428,982 | FTR’96 |
| 1878305280 | Bộ Cúp Ben Thắng Sau | 279,818 | FTR’96 |
| 1878305331 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 338,727 | FTR’96 |
| 1878306760 | Bộ Cúp Ben Thắng Trước | 270,000 | FTR’96 |
| 8983344820 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 509,563 | FTR’96 |
| 1096254980 | Phớt Dầu Hộp Số | 182,618 | FTR33’96 |
| 1423340223 | Đai Ốc Trục Sau | 56,945 | FTR’08 |
| 1423311121 | Bulon Tắc Kê | 190,473 | FTR’06 |
| 1423321121 | Bulon Tắc Kê | 161,018 | FTR’06 |
| 8943916021 | Xy Lanh | 4,092,218 | FTR’06 |
| 8980792480 | Gioăng Làm Kín Đầu Kim Phun | 60,873 | FT’96NQFR,FV’08 |
| 1513610260 | Trục Ắc Nhíp | 569,455 | FT’06FVRGV’08 |
| 1878147260 | Bộ Xylanh + Piston + Bạc | 9,878,073 | FRVFVGV’08 |
| 8980175363 | Gía Đỡ Bậc Lên Xuống | 930,763 | FRVFVGV’08 |
| 8980371012 | Tay Mở Cửa Ngoài | 782,509 | FRVFVGV’08 |
| 1097041060 | Kẹp Ống | 66,763 | FRT’96FVGV’08 |
| 8973792281 | Ống Nước Giải Nhiệt | 394,691 | FRRNQ’08 |
| 8972530991 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 783,491 | FRRFVR’08 |
| 8973779480 | Phớt Dầu Trục Sau | 280,800 | FRRFVR’08 |
| 8973779500 | Bạc Đạn Hộp Số | 1,822,255 | FRRFVR’08 |
| 8973779571 | Bạc Đạn Hộp Số | 964,145 | FRRFVR’08 |
| 8973779770 | Bạc Đạn | 1,592,509 | FRRFVR’08 |
| 8980321970 | Lò Xo Hãm Bộ Đồng Tốc | 39,273 | FRRFVR’08 |
| 8980757340 | Bánh Răng Hộp Số | 6,322,909 | FRRFVR’08 |
| 8981015050 | Bạc Đạn Hộp Số | 387,818 | FRRFVR’08 |
| 8981253180 | Ống Đệm Bánh Răng | 947,455 | FRRFVR’08 |
| 8981422650 | Bạc Đạn Hộp Số | 212,073 | FRRFVR’08 |
| 8981685010 | Bánh Răng Số 3 | 7,288,037 | FRRFVR’08 |
| 8981455011 | Van điều chỉnh lượng nhiên liệu | 3,132,000 | FRRFVGVR’08 |
| 1212350110 | Ruột Lọc Bình Dầu Trợ Lực | 516,437 | FRRFVGV’08 |
| 8980318060 | Ốp Kính Chiếu Hậu | 259,200 | FRRFVGV’08 |
| 8980572321 | Lò Xo Hồi Vị | 128,618 | FRRFVGV’08 |
| 8980788161 | Trục Cần Gạt Nước | 768,763 | FRRFVGV’08 |
| 1476009380 | Xy Lanh Thắng Con | 2,252,291 | FRR’96 |
| 1476009390 | Xy Lanh Thắng Con | 2,252,291 | FRR’96 |
| 8981554590 | Đèn Xin Nhan Hông | 1,806,545 | FRR90S; NMR85L; NPR85L; NQR75L |
| 8974247121 | Miếng Che Lỗ Táp Lô | 923,891 | FRR90S; FVZ34U |
| 8202040016 | Decal Tải Trọng 6.5 Tấn | 40,255 | FRR’18 |
| 8202040019 | Decal Frr Cho Xe Euro 4 | 40,255 | FRR’18 |
| 1312409493 | Đĩa Ly Hợp | 5,186,945 | FRR’13(RSA) |
| 8975194550 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,804,582 | FRR’13 |
| 8980291732 | Chốt Khóa Cửa | 213,055 | FRR’09 |
| 8982320581 | Đèn Sương Mù | 4,220,837 | FRR’08NPNQ’08 |
| 8982320591 | Đèn Sương Mù | 4,220,837 | FRR’08NPNQ’08 |
| 1098120421 | Bạc Đạm Cùi Thơm Vi Sai | 1,847,782 | FRR’08 |
| 1191150150 | Gioăng Làm Kín | 226,800 | FRR’08 |
| 1191150160 | Gioăng Làm Kín | 324,000 | FRR’08 |
| 1312204110 | Bàn Ép | 7,777,963 | FRR’08 |
| 1312204540 | Mâm Ép Ly Hợp | 6,555,600 | FRR’08 |
| 1312600402 | Đĩa Bố Ly Hợp | 7,983,163 | FRR’08 |
| 1318296050 | Bộ Cupen Ly Hợp | 3,668,073 | FRR’08 |
| 1443803030 | Đòn Lái Dọc | 7,380,327 | FRR’08 |
| 1476011690 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 3,744,655 | FRR’08 |
| 1476011701 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 3,744,655 | FRR’08 |
| 1511620370 | Quang Nhíp | 1,323,491 | FRR’08 |
| 1513610170 | Chốt Ắc Nhíp | 387,818 | FRR’08 |
| 8202010046 | Decal 210 Ps-200 | 59,891 | FRR’08 |
| 8202010061 | Decal; 190Ps-200 | 59,891 | FRR’08 |
| 8972099500 | Ống Cao Su | 132,545 | FRR’08 |
| 8972535511 | Phớt Đầu Trục Sau | 246,437 | FRR’08 |
| 8973007903 | Van Điều Khiển Lưu | 470,291 | FRR’08 |
| 8973653540 | Vít Hộp Số | 41,237 | FRR’08 |
| 8973779530 | Bạc Đạn Hộp Số | 4,338,655 | FRR’08 |
| 8974840030 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,261,127 | FRR’08 |
| 8974840040 | Tấm Chắn Bùn Trước | 2,256,218 | FRR’08 |
| 8976162940 | Ốp Cản | 85,418 | FRR’08 |
| 8980363830 | Bộ Phận Treo Bánh Xe Dự Phòng | 2,246,400 | FRR’08 |
| 8980788110 | Tay Nối Cần Gạt Mưa | 849,273 | FRR’08 |
| 8980789651 | Motor Xịt Nước Rửa Kính | 6,644,945 | FRR’08 |
| 8980789670 | Tay Nối Cần Gạt Nước | 794,291 | FRR’08 |
| 8980789700 | Trục Xoay Cần Gạt Mưa | 736,363 | FRR’08 |
| 8980821760 | Bạc Lót Nhíp | 266,073 | FRR’08 |
| 8981372560 | Bánh Răng Số 6 | 8,592,873 | FRR’08 |
| 8981672372 | Dây Cáp Sang Số | 2,984,727 | FRR’08 |
| 8981554580 | Đèn Xin Nhan Hông | 1,806,545 | FRNMNPNQ’08 |
| 8980430650 | Kính Chiếu Hậu Đầu Xe | 1,609,200 | FRFVR’08EX’13 |
| 8980801092 | Giá Giữ Gương Hậu | 566,509 | FRFVR’08’13’18 |
| 1313100260 | Bạc Đan Ly Hợp | 5,566,909 | FRFVR’08 |
| 1876101141 | Lọc Gió Trong | 754,037 | FRFVR’08 |
| 8980667400 | Nắp Lọc Gió | 1,541,455 | FRFVR’08 |
| 8980714210 | Lọc Gió | 1,257,709 | FRFVR’08 |
| 8980714220 | Lọc Gió | 822,763 | FRFVR’08 |
| 8974101804 | Đèn Báo Hông | 890,509 | FRFVGVNMNPNQ’08EX’13 |
| 8974101813 | Đèn Báo Hông | 890,509 | FRFVGVNMNPNQ’08EX’13 |
| 8973869221 | Công Tắc Đèn Báo Nguy | 674,509 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8980174211 | Khoá Cửa Trước | 2,000,945 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8980219820 | Công Tắc Máy Lạnh | 288,655 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8981312630 | Cảm Biến | 3,232,145 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8982261880 | Chóa Đèn Pha | 2,094,218 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8982261890 | Chóa Đèn Pha | 2,123,673 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8982339760 | Rơle | 582,218 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8982413270 | Đèn Pha Trước | 4,151,127 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8982413280 | Đèn Pha Trước | 4,151,127 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
| 8973170011 | Loa | 811,963 | FRFVGVNLNMNPNQ’08NHNK’03 |
| 8974052852 | Tay Nắm An Toàn Trong Xe | 208,145 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8980250061 | Lưới Lọc Gió | 614,618 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8980473870 | Cửa Thông Gió | 216,982 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8980774240 | Vỏ Hộp Thổi Gió | 978,873 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8980774250 | Vỏ Hộp Lọc Gió | 978,873 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8982117620 | Nút Giữ Kính Cửa | 66,763 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8983164180 | Công Tắc Quay Kính Điện | 1,634,727 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
| 8980094180 | Cảm Biến Áp Suất Đường Ống Nạp | 5,359,745 | FRFVGV’08UC’16 |
| 8980190240 | Cảm Biến Vòng Tua | 1,131,055 | FRFVGV’08UC’16 |
| 1481995300 | Sưởi Lọc Khí Nén | 2,994,545 | FRFVGV’08FV’18 |
| 1876100942 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 695,127 | FRFVGV’08EX’13 |
| 8980924811 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 1,212,545 | FRFVGV’08EX’13 |
| 8982987510 | Công Tắc Quay Kính | 2,905,200 | FRFVGV’08’13 |
| 1095031542 | Vòng Đệm | 135,491 | FRFVGV’08 |
| 1095833050 | Lò Xo Hồi Vị | 165,927 | FRFVGV’08 |
| 1098201170 | Bạc Đạn Ly Hợp | 528,218 | FRFVGV’08 |
| 1318210640 | Piston Trợ Lực Ly Hợp | 499,745 | FRFVGV’08 |
| 1855764610 | Bộ Cup Ben Xylanh Ly Hợp | 467,345 | FRFVGV’08 |
| 8973767200 | Phớt Ghít Supáp | 61,855 | FRFVGV’08 |
| 8974073732 | Tấm Che Nắng | 988,691 | FRFVGV’08 |
| 8974107403 | Kẹp | 25,527 | FRFVGV’08 |
| 8974214850 | Ốp Đèn Xin Nhan Cửa | 169,855 | FRFVGV’08 |
| 8976069430 | Cảm Biến Vòng Tua | 1,095,709 | FRFVGV’08 |
| 8980107592 | Đệm Trục Cao Su | 1,749,600 | FRFVGV’08 |
| 8980108570 | Công Tắc Đèn Báo Dừng | 499,745 | FRFVGV’08 |
| 8980291953 | Gioăng Kính Cánh Cửa | 845,345 | FRFVGV’08 |
| 8980291963 | Gioăng Kính Cửa Trước | 845,345 | FRFVGV’08 |
| 8980292021 | Miếng Đệm Ốp Cửa | 229,745 | FRFVGV’08 |
| 8980312630 | Miếng Bản Lề | 156,109 | FRFVGV’08 |
| 8980318022 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 257,237 | FRFVGV’08 |
| 8980318032 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 259,200 | FRFVGV’08 |
| 8980318050 | Nắp Kính Chiếu Hậu | 257,237 | FRFVGV’08 |
| 8980343250 | Đèn Lái Sau | 1,818,327 | FRFVGV’08 |
| 8980343280 | Đèn Lái Sau | 1,819,309 | FRFVGV’08 |
| 8980365651 | Tay Nắm An Toàn Trong Xe | 863,018 | FRFVGV’08 |
| 8980365661 | Tay Nắm An Toàn Trong Xe | 849,273 | FRFVGV’08 |
| 8980365682 | Bộ Khóa Ốp Trước Cabin | 464,400 | FRFVGV’08 |
| 8980371002 | Tay Mở Cửa Ngoài | 782,509 | FRFVGV’08 |
| 8980401250 | Bạc Séc Măng | 725,563 | FRFVGV’08 |
| 8980413270 | Lưới Lọc Gió | 605,782 | FRFVGV’08 |
| 8980413582 | Gioăng Ốp Hông | 270,982 | FRFVGV’08 |
| 8980413592 | Gioăng Ốp Hông | 270,982 | FRFVGV’08 |
| 8980531461 | Đế Bắt Đèn Xi Nhan Cửa | 110,945 | FRFVGV’08 |
| 8980627491 | Ông Dẫn Gió | 816,873 | FRFVGV’08 |
| 8980637890 | Miếng Đệm | 533,127 | FRFVGV’08 |
| 8980681451 | Chốt Khóa | 205,200 | FRFVGV’08 |
| 8980774150 | Hộp Quạt Gió Cabin | 1,174,255 | FRFVGV’08 |
| 8980774160 | Hộp Quạt Gió Cabin | 1,174,255 | FRFVGV’08 |
| 8980924821 | Vỏ Bộ Tách Nước Nhiên Liệu | 4,533,055 | FRFVGV’08 |
| 8981172002 | Bàn Đạp Ga | 5,507,018 | FRFVGV’08 |
| 8982228200 | Bộ Cupen Thắng | 3,221,345 | FRFVGV’08 |
| 8982603080 | Gioang Kính Cửa Trước | 845,345 | FRFVGV’08 |
| 8982603090 | Gioăng Kính Cửa Trước | 845,345 | FRFVGV’08 |
| 8982966020 | Hạn Chế Hành Trình Cửa | 494,837 | FRFVGV’08 |
| 8983097250 | Kính Chiếu Mũi | 931,745 | FRFVGV’08 |
| 8983679670 | Lò Xo Hồi Vị | 178,691 | FRFVGV’08 |
| 8202040025 | Decal Forward 330 | 41,237 | FRFV’18 |
| 8202040028 | Decal Blue Power 330 | 91,309 | FRFV’18 |
| 8981568140 | Bạc Đạn Trục Ngoài | 1,013,237 | FR’98 |
| 1883105010 | Bố Thắng Trước | 4,696,037 | FR’12 |
| 1883105510 | Bố Thắng Sau | 3,182,073 | FR’12 |
| 8973779700 | Bạc Đạn Hộp Số | 1,061,345 | FR’08’18 |
| 1878306790 | Bộ Cupen Thắng Trước | 99,163 | FR’08’12 |
| 1313100120 | Bạc Đạn Ly Hợp | 3,046,582 | FR08(RSA) |
| 1095833852 | Lò Xo Hồi Vị | 187,527 | FR’08 |
| 1096253312 | Phớt Dầu Trục Sau | 136,473 | FR’08 |
| 1096255680 | Phớt Dầu Trục Trước | 126,655 | FR’08 |
| 1096255690 | Phớt Dầu Trục Sau | 203,237 | FR’08 |
| 1096390340 | Gioăng Đệm | 350,509 | FR’08 |
| 1098122060 | Bạc Đạn Trong Trục Trước | 1,217,455 | FR’08 |
| 1098122070 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 1,093,745 | FR’08 |
| 1191100750 | Nắp Bơm Hơi | 7,133,891 | FR’08 |
| 1423130320 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 314,182 | FR’08 |
| 1423311062 | Bulon Tắc Kê | 215,018 | FR’08 |
| 1423321062 | Bulon Tắc Kê | 216,982 | FR’08 |
| 1431507481 | Đầu Rôtuyn Lái | 3,583,637 | FR’08 |
| 1431507491 | Đầu Rôtuyn Lái | 3,583,637 | FR’08 |
| 1513610160 | Trục Ắc Nhíp | 387,818 | FR’08 |
| 1855764800 | Bộ Cupen Xylanh | 1,115,345 | FR’08 |
| 1878307700 | Bộ Cupen Bánh Sau | 268,037 | FR’08 |
| 1878313090 | Bộ Cupen Thắng Trước | 210,109 | FR’08 |
| 1878313230 | Bộ Cupen Thắng Sau | 418,255 | FR’08 |
| 8941342501 | Ống Cao Su | 277,855 | FR’08 |
| 8980416503 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,678,909 | FR’08 |
| 8983742820 | Ắc Nhíp | 406,473 | FR’08 |
| 8973789100 | Miếng Phản Chiếu Ánh Sáng | 218,945 | FR,NM,NP,NQ’08 |
| 8980255331 | Cục Chớp | 1,492,363 | FR,NM,NP,NQ’08 |
| 1095831852 | Lò Xo Hồi Vị Phanh Bánh Trước | 597,927 | F Series Euro 4 |
| 1095832710 | Lò Xo Hồi Vị Má Phanh | 343,637 | F Series Euro 4 |
| 1095832911 | Lò xo hồi vị trợ lực bơm ly hợp | 239,563 | F Series Euro 4 |
| 1471254390 | Bố Thắng Sau | 2,650,909 | F Series Euro 4 |
| 1471254400 | Bố Thắng Sau | 3,029,891 | F Series Euro 4 |
| 1471259150 | Bố Thắng Trước | 1,256,727 | F Series Euro 4 |
| 1471266590 | Bố Thắng Trước | 1,462,909 | F Series Euro 4 |
| 1471267120 | Bố Thắng Sau | 1,666,145 | F Series Euro 4 |
| 1513620382 | Quang Nhíp | 2,430,982 | F Series Euro 4 |
| 8943949300 | Gioang Làm Kín Lọc Nhớt | 65,782 | F Series Euro 4 |
| 8973779470 | Phớt Dầu Trục Trước | 163,963 | F Series Euro 4 |
| 8973830059 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 13,009,091 | F Series Euro 4 |
| 8979489180 | Lọc Gió Ngoài | 1,814,400 | F Series Euro 4 |
| 8979489200 | Lọc gió ngoài | 4,063,745 | F Series Euro 4 |
| 8979489210 | Lọc Gió Nhỏ Trong | 1,230,218 | F Series Euro 4 |
| 8980474540 | Cần điều chỉnh cửa điều hoà | 53,018 | F Series Euro 4 |
| 8980486410 | Gioăng Làm Kín Máy Nén | 168,873 | F Series Euro 4 |
| 8981924630 | Gioăng Làm Kín Máy Nén | 252,327 | F Series Euro 4 |
| 8982263220 | Bộ Piston (Lọc Khí Nén) | 3,455,018 | F Series Euro 4 |
| 8983144180 | Giá Giữ Gắn Vào Khung Gầm | 951,382 | F Series Euro 4 |
| 8983262670 | Lò Xo Hồi Vị Má Phanh | 504,655 | F Series Euro 4 |
| 8983326100 | Bulon Tắc Kê | 212,073 | F Series Euro 4 |
| 8983460290 | Mặt Ga Lăng Trước | 4,890,437 | F Series Euro 4 |
| 8983587190 | Phớt Dầu Trục Sau | 1,336,255 | F Series Euro 4 |
| 8983653580 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 7,041,600 | F Series Euro 4 |
| 8983742810 | Ắc Nhíp | 440,837 | F Series Euro 4 |
| 1098100471 | Bạc Đạn Hộp Số | 3,630,763 | F Series Euro 2 |
| 1476011250 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 5,285,127 | F Series Euro 2 |
| 1513890050 | Phớt Trục Xoay | 318,109 | EXZ’06FVMFVZ’08 |
| 1515191130 | Cao Su Thanh Nối | 1,128,109 | EXZ’06FVMFVZ’08 |
| 1513870132 | Chụp Đầu Trục Nối Cầu Sau | 499,745 | EXZ’06’13FVM’08 |
| 1096255781 | Phớt Dầu Trục Sau | 370,145 | EXZ’01 |
| 8976395510 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 426,109 | EXREXZ’13 |
| 1097601080 | Rô Tuyn Thanh Ngang Số | 378,982 | EXREXZ’06FVMFVZ’08 |
| 1132402330 | Lọc Nhớt Chính | 288,655 | EXREXZ’06’13 |
| 1471703260 | Bố Thắng Sau | 9,085,745 | EXR’06GVFVM’08LV’13(BUS) |
| 1423370671 | Bulon Bánh Xe | 268,037 | EXR’06GVFVM’08 |
| 1876101740 | Bố Thắng Sau | 4,502,618 | EXR’06GVFVM’08 |
| 1883107751 | Bố Thắng Sau | 10,707,709 | EXR’06GVFVM’08 |
| 1423330550 | Đai Ốc Trục Trước | 108,982 | EXR’06FVMGV’08 |
| 1534141810 | Bậc Lên Xuống Cabin Bên Trái | 2,348,509 | EXR’06FVGV’08 |
| 1822302080 | Đèn Lái Sau | 1,581,709 | EXR’06’13 |
| 1822302090 | Đèn Lái Sau | 1,819,309 | EXR’06’13 |
| 1094000710 | Đai Ốc | 38,291 | EXR’06 |
| 1096501791 | Khớp nối | 284,727 | EX’13 |
| 1755182880 | Cáp Điều Chỉnh | 266,073 | EX’13 |
| 1755182891 | Cáp Điều Chỉnh | 266,073 | EX’13 |
| 1132402410 | Lọc Nhớt | 592,037 | EX’06’13 |
| 1142152030 | Lọc Gió | 3,397,091 | EX’06’13 |
| 8981749030 | Lọc Nhiên Liệu | 787,418 | EX’06’13 |
| 1883113140 | Bố Thắng Trước | 6,267,927 | EX’06 |
| 1874110010 | Ống Nylon | 269,018 | E Series |
| 1511610431 | Ắc Nhíp | 588,109 | CYZ’94 |
| 8025030026 | Dầu Trợ Lực Lái Atf Isuzu | 150,218 | CV & LCV |
| 8025030041 | Dầu Hộp Số 15W-40 Shell Rimula R4-209L | 92,291 | CV & LCV |
| 8025030042 | Nước làm mát LLC 50% (Lít) | 88,363 | ALL |
| 11115E0110 | Gioăng mặt máy | – | – |
| 1312204541 | Mâm Ép Ly Hợp | 6,555,600 | – |
| 1475002503 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,881,163 | – |
| 1475002504 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,881,163 | – |
| 1560178140 | Lọc nhớt động cơ | – | – |
| 15613EV015 | Lọc nhớt Hino | – | – |
| 15613EV024 | Lọc dầu Hino FC9 | – | – |
| 1876100641 | Lọc nhớt | 503,673 | – |
| 1876100934 | Lọc Nhiên Liệu | 321,055 | – |
| 1876101080 | Bạc Đạn Ly Hợp | 468,327 | – |
| 1876101132 | Lọc Gió | 1,318,582 | – |
| 1876101840 | Bố thắng sau | 3,054,437 | – |
| 1876102320 | Lọc gió | 1,731,927 | – |
| 1876102330 | Lọc Gió | 900,327 | – |
| 1876102370 | Dây Dai Quạt Gió Động Cơ | 244,473 | – |
| 1876102890 | Lọc nhớt | 357,382 | – |
| 2330478260 | Lọc nhiên liệu thô | – | – |
| 23304EV360 | Lọc nhiên liệu thô giấy Hino | – | – |
| 4721137011 | Săm Yokohama 7.00-15 114L Y45 | 152,182 | – |
| 4721137012 | Yếm Yokohama 7.00-15 114L Y45 | 61,855 | – |
| 53X63X10TM | Phớt láp M3 | – | – |
| 5872200030 | Chén Định Vị Guốc Thắng | 17,673 | – |
| 5872200040 | Lò Xo Bố Thắng | 17,673 | – |
| 5872200090 | Lò Xo Hồi Vị Phanh Bánh Trước | 87,382 | – |
| 5872200270 | Mặt bích các đăng | 1,449,163 | – |
| 5872200350 | Chốt | 74,618 | – |
| 5872203230 | Bạc Đạn Hộp Số | 898,363 | – |
| 5872203260 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 201,273 | – |
| 5872203350 | Bạc đạn kim hộp số | 253,309 | – |
| 5872203400 | Bạc đạn kim hộp số | 323,018 | – |
| 5872203550 | Bạc Đạn Hộp Số | 837,491 | – |
| 5872204550 | Ống Lót Ắc Nhíp | 222,873 | – |
| 5872205600 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng | 975,927 | – |
| 5872205920 | Bulon tắc kê đã ren | 651,927 | – |
| 5872206270 | Vòng Đệm | 226,800 | – |
| 5872206280 | Vòng Đệm | 281,782 | – |
| 5872206600 | Bulon tắc kê đã ren | 562,582 | – |
| 5872207250 | Càng đẩy bạc đạn ly hợp | 1,490,400 | – |
| 5872207260 | Bạc Đạn Ly Hợp | 2,130,545 | – |
| 5872208100 | Bạc Đạn Ly Hợp | 2,130,545 | – |
| 5874124790 | Kính Chắn Gió | 15,532,363 | – |
| 5876100891 | Bơm Nước | 1,667,127 | – |
| 5876102580 | Dây Đai Điều Hòa | 262,145 | – |
| 5876102620 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 187,527 | – |
| 5876102630 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 197,345 | – |
| 5876102640 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 246,437 | – |
| 5876102660 | Dây Đai Bơm Trợ Lực Lái | 191,455 | – |
| 5878151764 | Bộ gioăng động cơ | 5,110,363 | – |
| 5878162731 | Bộ Xylanh + Piston + Bạc Đạn | 5,019,055 | – |
| 5878186182 | Bộ Gioăng Đại Tu | 11,326,255 | – |
| 5878323991 | Trục Xoay Bánh Xe | 2,902,255 | – |
| 5878324001 | Trục Xoay Bánh Xe | 2,713,745 | – |
| 7551854740 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,881,163 | – |
| 7552048130 | Công Tắc Điều Khiển Tốc Độ Cầm Chừng | 1,143,818 | – |
| 7552048860 | Bậc Lên Xuống | 1,856,618 | – |
| 7552129300 | Nẹp kính chắn gió | 1,412,837 | – |
| 7552129310 | Nẹp kính chắn gió | 1,474,691 | – |
| 7552144960 | Công Tắc Quay Kính | 1,319,563 | – |
| 7552152880 | Cúp Ben Xy Lanh ly hợp | 365,237 | – |
| 7552434240 | Gioăng mặt máy | 1,488,437 | – |
| 8025030028 | Nhớt Động Cơ Isuzu | 102,109 | – |
| 8025030048 | Dầu BESCO CLEAN 10W-30 | 540,654 | – |
| 8025030070 | NHỚT SHELL SPIRAX GL-5 A80W90 | 114,873 | – |
| 8025030073 | Mỡ bôi trơn Gadus S3 V220 C2 | 199,309 | – |
| 8025030075 | Dầu Trợ Lực Lái ATF ( Bình 1 lít) | 131,563 | – |
| 8025030076 | Dầu truyền động GL-85W-140 | 111,927 | – |
| 8025030102 | Nước làm mát động cơ pha sẵn 50% (Lít) | 97,200 | – |
| 8200407159 | Dây curoa A53 | 145,309 | – |
| 8200407175 | Dây curoa A52 trơn | 164,945 | – |
| 8201060149 | Bộ BHLD màu xám tay ngắn Size L + Nón | 775,637 | – |
| 8201060150 | Bộ BHLD màu xám tay ngắn Size XL + Nón | 775,637 | – |
| 8201060153 | Bộ BHLD màu xám tay dài Size S + Nón | 811,963 | – |
| 8201060155 | Bộ BHLD màu xám tay dài Size L + Nón | 811,963 | – |
| 8201060156 | Bộ BHLD màu xám tay dài Size XL + Nón | 811,963 | – |
| 8202040045 | Decal Tải Trọng 2.1 Tấn | 12,763 | – |
| 8202040046 | Decal Qkr Màu Đen | 12,763 | – |
| 8202040047 | Decal Tải Trọng 1.0 Tấn | 12,763 | – |
| 8202040051 | DECAL “GREEN POWER” 252 | 420,218 | – |
| 8202040052 | DECAL “GREEN POWER” 330 | 148,255 | – |
| 8208010080 | Kính Cửa Bên Trái Qkr | 921,927 | – |
| 8208010081 | Kính Cửa Bên Phải Qkr | 921,927 | – |
| 8208010082 | Kính Cửa Bên Trái N & F | 1,324,473 | – |
| 8208010083 | Kính Cửa Bên Phải N & F | 1,324,473 | – |
| 8209030059 | Cuộn Giấy In Pvc | 902,291 | – |
| 8209030062 | Ruy Băng Mực Đen Axr7 | 1,436,400 | – |
| 8533237051 | Nắp bình nước rửa kính | – | – |
| 85720E0031 | Mô tơ nâng hạ kính | – | – |
| 8943913791 | Gioăng làm kín động cơ | 660,763 | – |
| 8944503950 | Dây đai bơm trợ lực lái | 289,637 | – |
| 8970388313 | Mâm Ép Ly Hợp | 4,882,582 | – |
| 8970388314 | Mâm Ép Ly Hợp | 4,882,582 | – |
| 8970438172 | Bộ Giảm Chấn | 4,444,691 | – |
| 8970622940 | Lọc Gió | 1,132,037 | – |
| 8970748260 | Ống Lót Ắc Nhíp | 367,200 | – |
| 8971016410 | Cửa thông gió | 633,273 | – |
| 8971050126 | Bơm nước | 4,195,309 | – |
| 8971778721 | Nắp két nước | 343,637 | – |
| 8972002760 | Cáp điều khiển cửa gió máy lạnh | 86,400 | – |
| 8972286711 | Ống Dầu Tới Bơm Chân Không | 1,165,418 | – |
| 8972531201 | Ống Đện Bánh Răng Số 6 | 379,963 | – |
| 8972545401 | Khóa Cửa Hậu | 853,200 | – |
| 8972604511 | Nắp Che Cánh Quạt | 1,811,455 | – |
| 8972658530 | Công tắc báo số lùi | 551,782 | – |
| 8973107961 | Mâm Ép Ly Hợp | 5,598,327 | – |
| 8973132071 | Bộ làm mát nhớt | 3,936,109 | – |
| 8973246823 | Bộ Tách Nước cho bộ lọc nhớt | 1,959,709 | – |
| 8973313602 | Gioăng đệm làm kín | 445,745 | – |
| 8973494841 | Gioăng Nắp Máy | 1,063,309 | – |
| 8973494911 | Gioăng Mặt Máy | 954,327 | – |
| 8973604100 | Đai Ốc bằng thép đầu trục động cơ | 213,055 | – |
| 8973779680 | Bạc đạn | 3,579,709 | – |
| 8973816120 | Puly Máy Phát | 1,132,037 | – |
| 8973835771 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 332,837 | – |
| 8974053152 | Hốc Nắm Cửa | 208,145 | – |
| 8974053181 | Núm che đầu vis | 31,418 | – |
| 8974053191 | Núm Che Đầu Vít | 35,345 | – |
| 8974068194 | Bộ cản trước | 7,715,127 | – |
| 8974079000 | Ốp Hông Sau Cabin | 1,094,727 | – |
| 8974311660 | Lọc nhớt động cơ | 318,109 | – |
| 8974311670 | Lọc Nhớt | 448,691 | – |
| 8974311730 | Lọc Gió | 810,000 | – |
| 8974311760 | Lọc Nhiên Liệu | 701,018 | – |
| 8974317110 | Lọc Gió | 1,544,400 | – |
| 8974317170 | Lọc Nhiên Liệu | 427,091 | – |
| 8974656470 | Nắp Nhựa Vô Lăng Tay Lái | 432,000 | – |
| 8974805870 | Gioăng Hộp Số 8 (Ami Ăng + Kim Loại) | 1,627,855 | – |
| 8974882830 | Chóa Đèn Lái | 2,050,037 | – |
| 8974990130 | DECAL chữ ISUZU | 403,527 | – |
| 8974995480 | Lọc Gió | 1,076,073 | – |
| 8975056801 | Bộ má phanh đĩa trước | 3,430,473 | – |
| 8975220520 | Xéc Măng Máy Nén | 1,130,073 | – |
| 8975375271 | Dây đai cao su trong quạt làm mát | 411,382 | – |
| 8975425400 | Lọc Nhiên Liệu | 428,073 | – |
| 8975488420 | Lọc Gió Điều Hoà | 918,000 | – |
| 8975509870 | Bánh Răng Điều Chỉnh Phanh | 399,600 | – |
| 8975509880 | Bánh Răng Điều Chỉnh Phanh | 420,218 | – |
| 8975522290 | Phớt Dầu Cao Su Trục Trước | 1,135,963 | – |
| 8975525370 | Bộ cản sau | 1,629,818 | – |
| 8975532310 | Phớt Dầu Cao Su | 1,611,163 | – |
| 8975543570 | Ống cao su dẫn khí | 2,611,637 | – |
| 8975554500 | Lọc gió | 905,237 | – |
| 8975562020 | Thanh Gạt Nước | 692,182 | – |
| 8975562030 | Thanh Gạt Nước | 577,309 | – |
| 8975567310 | Công Tắc Ổ Khóa | 1,481,563 | – |
| 8976063181 | Lõi Lọc Nhớt | 465,382 | – |
| 8976513380 | Bệ bước chân | 1,124,182 | – |
| 8976513390 | Bệ bước chân | 1,328,400 | – |
| 8976530130 | Lọc Nhiên Liệu Thô | 929,782 | – |
| 8976551220 | Nắp thùng nhiên liệu | 1,402,037 | – |
| 8976720830 | Két nước giải nhiệt | 28,652,400 | – |
| 8976736550 | Bướm Ga | 6,754,909 | – |
| 8976930770 | Đòn Lái Dọc | 4,760,837 | – |
| 8976931360 | Bản Lề Cửa Trước | 1,081,963 | – |
| 8978245190 | Nút Nhựa Bắt Cản Trước | 223,855 | – |
| 8978339870 | Thiết Bị Đóng Ngắt Mạch | 652,909 | – |
| 8978348260 | Bố Thắng Sau | 1,911,600 | – |
| 8978348280 | Bố Thắng Sau | 464,400 | – |
| 8978348290 | Bố Thắng Sau | 464,400 | – |
| 8978348310 | Bố Thắng Sau | 464,400 | – |
| 8978454830 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ Bằng Kim Loại | 462,437 | – |
| 8978454890 | Joint Làm Kín Nắp Đậy dàn cò | 548,837 | – |
| 8978463360 | Gioăng làm kín thùng đựng nhớt động cơ bằng kim loại | 683,345 | – |
| 8978487990 | BU LÔNG TẮC KÊ BẰNG THÉP | 302,400 | – |
| 8978530624 | Ốp Nhựa Bàn Đạp Ga | 362,291 | – |
| 8978573521 | Thanh Nối | 40,255 | – |
| 8978591012 | Bàn Đạp Ga | 355,418 | – |
| 8978753360 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 6,348,437 | – |
| 8978984647 | Thanh Gia Cường Tap Lô Cabin | 12,092,073 | – |
| 8979236815 | Kính Cửa Trước | 3,585,600 | – |
| 8979251120 | Van Thoát Nhiệt Cho Cabin | 596,945 | – |
| 8979265862 | Kính Chắn Gió | 19,278,000 | – |
| 8979269481 | Đèn Xi Nhan | 1,571,891 | – |
| 8979269491 | Đèn Xi Nhan | 1,570,909 | – |
| 8979463621 | Cam Quay Lái Trước | 8,717,563 | – |
| 8979481410 | Ắc Nhíp | 510,545 | – |
| 8979489191 | Lọc Gió Trong | 903,273 | – |
| 8979555660 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 1,367,673 | – |
| 8979978541 | Bậc Lên Xuống Cabin | 1,851,709 | – |
| 8980023462 | Lõi lọc nhớt – lõi lọc hệ thống tuần hoàn khí xả động cơ | 603,818 | – |
| 8980067143 | Bàn đạp ga | 1,576,800 | – |
| 8980081650 | Kẹp Ống | 34,363 | – |
| 8980159340 | Nắp Chụp Đèn Pha | 485,018 | – |
| 8980174767 | Cáp Sang Số | 2,905,200 | – |
| 8980174976 | Cáp Sang Số | 2,905,200 | – |
| 8980195361 | Bulon Giữ Càng Gài Số | 460,473 | – |
| 8980227744 | Bậc Lên Xuống | 1,666,145 | – |
| 8980227754 | Bậc Lên Xuống | 1,666,145 | – |
| 8980274570 | Kẹp Nhựa | 32,400 | – |
| 8980290533 | Khóa Cửa Trước | 833,563 | – |
| 8980292364 | Cơ Cấu Quay Kính | 6,013,637 | – |
| 8980368261 | Cao Su Giảm Chấn | 207,163 | – |
| 8980400932 | Mâm Ép Ly Hợp | 4,342,582 | – |
| 8980474530 | Cần điều chỉnh cửa điều hoà | 60,873 | – |
| 8980519380 | Giá Đỡ Đèn | 203,237 | – |
| 8980708572 | Ống Cao Su Dẫn Khí | 2,204,182 | – |
| 8980714221 | Lọc Gió | 822,763 | – |
| 8981161490 | Tấm Chắn Bùn Dưới Vè | 861,055 | – |
| 8981176442 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,367,673 | – |
| 8981182052 | Kính chắn gió | 20,444,400 | – |
| 8981182082 | Kính Chắn Gió | 24,301,963 | – |
| 8981522160 | Giảm Sóc Trước | 1,968,545 | – |
| 8981563940 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 260,182 | – |
| 8981672382 | Cáp Sang Số | 2,984,727 | – |
| 8981778012 | Giá bắt bầu lọc gió | 1,827,163 | – |
| 8981780741 | Nắp bình nước | 141,382 | – |
| 8981782530 | Ống Dẫn Nhiên Liệu Máy Số 3 | 632,291 | – |
| 8981794070 | Nắp Che Dây Điện | 569,455 | – |
| 8981811981 | Gioăng Làm Kín | 263,127 | – |
| 8981843940 | Ống Dẫn Hơi Nén | 215,018 | – |
| 8982174520 | Nắp Máy | 36,852,545 | – |
| 8982250660 | Ăng ten | 1,582,691 | – |
| 8982313931 | Gioăng Làm Kín | 30,437 | – |
| 8982382592 | Van Điều Khiển Van Egr | 5,384,291 | – |
| 8982426081 | Bậc Lên Xuống Cabin | 1,533,600 | – |
| 8982455490 | Bộ ly hợp khởi động | 5,936,073 | – |
| 8982455862 | Ống cao su dẫn khí | 2,500,691 | – |
| 8982455921 | Ống Cao Su Góp Gió | 1,494,327 | – |
| 8982462480 | Lọc Nhiên Liệu | 563,563 | – |
| 8982476680 | Sên cam phân phối khí | 1,373,563 | – |
| 8982495141 | Gioăng Ốp Hông | 1,084,909 | – |
| 8982508600 | Bộ Phận Giải Nhiệt Van Erg | 12,867,709 | – |
| 8982723790 | Bát Đỡ Cabin | 4,950,327 | – |
| 8982723800 | Bát Đỡ Cabin | 4,260,109 | – |
| 8982811761 | Ống Dẫn Không Khí | 2,116,800 | – |
| 8982860680 | Giá Bắt Cabin | 869,891 | – |
| 8982922120 | Rơ Le Van Sau | 4,046,073 | – |
| 8982922130 | Van Xả Hơi | 4,931,673 | – |
| 8982986090 | Ống Nhiên Liệu Cao Áp Số 4 | 648,982 | – |
| 8983080321 | Đèn pha trước phải | 6,860,945 | – |
| 8983080331 | Đèn Chiếu Sáng Phía Trước – Trái | 6,860,945 | – |
| 8983103480 | Chốt Hãm (Ắc Nhíp) Bằng Kim Loại | 406,473 | – |
| 8983140200 | Đai Ốc | 92,291 | – |
| 8983144410 | Bậc Lên Xuống Cabin | 988,691 | – |
| 8983259260 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 8,880,545 | – |
| 8983291161 | Bơm Nước Làm Mát | 5,582,618 | – |
| 8983305172 | Đầu Rotuyn Lái | 6,564,437 | – |
| 8983305182 | Đầu Rotuyn Lái | 7,320,437 | – |
| 8983327801 | Ống Cao Su Dẫn Khí | 2,389,745 | – |
| 8983360150 | Thanh gạt nước | 458,509 | – |
| 8983360160 | Thanh Gạt Nước | 458,509 | – |
| 8983360390 | Gioăng Lọc gió | 140,400 | – |
| 8983418711 | Ống Nhựa | 3,417,709 | – |
| 8983445560 | Cục cao su trục vè xe | 216,000 | – |
| 8983476170 | Đệm Trục Nhíp | 373,091 | – |
| 8983489760 | Nắp Bình Nước giải nhiệt | 95,237 | – |
| 8983495050 | Đầu Nối Ống | 1,362,763 | – |
| 8983522172 | Đèn Pha Trước | 4,200,218 | – |
| 8983522182 | Đèn Chiếu Sáng Phía Trước – Trái | 4,200,218 | – |
| 8983576700 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,964,109 | – |
| 8983682670 | Ốp Che Bậc Lên Xuống | 790,363 | – |
| 8983682680 | Ốp Che Bậc Lên Xuống | 790,363 | – |
| 8983824090 | Bộ Tiết Chế Máy Phát | 3,678,873 | – |
| 8983827880 | Đèn xinhan hông xe | 861,055 | – |
| 8983827890 | Đèn Xi Nhan Hông | 703,963 | – |
| 9038916026 | Cao su ắc nhíp trước sau | – | – |
| 9095662710 | Gioăng làm kín lọc gió | 117,818 | – |
