Mã vật tư | Tên vật tư, hàng hóa | Đơn giá | Model |
0012623000 | Ống dẫn Dầu Ly Hợp | 1,487,273 | E Series |
0506408280 | Bulon | 33,636 | NQR82″BUS (CNG) |
0911105080 | Đai Ốc Siết Cáp Điện | 22,727 | TFS’20 |
0911105160 | Đai Ốc | 41,818 | NHNKNPNQ’03 |
0911105200 | Đai Ốc | 33,636 | NK’03NLNM’08 |
0911105220 | Đai Ốc | 58,182 | NPNQ’98’02’03 |
0911115100 | Đai Ốc | 32,727 | NKNPNQ’03NLNMNP’08 |
0911115120 | Đai Ốc | 23,636 | TFS’20 |
0911802100 | Đai Ốc | 22,727 | TFS’20 |
0956901110 | Gioăng Làm Kín Kim Phun | 35,455 | NMNPNQFRFVGV’08 |
1094000710 | Đai Ốc | 35,455 | EXR’06 |
1094400650 | Đai Ốc | 55,455 | FTR’96FRFVR’08 |
1095031542 | Vòng Đệm | 125,455 | FRFVGV’08 |
1095831852 | Lò Xo Hồi Vị Phanh Bánh Trước | 553,636 | F Series Euro 4 |
1095832710 | Lò Xo Hồi Vị Má Phanh | 318,182 | F Series Euro 4 |
1095833050 | Lò Xo Hồi Vị | 153,636 | FRFVGV’08 |
1095833651 | Lò Xo Hồi Vị | 744,545 | FVMFVZ’08 |
1095833852 | Lò Xo Hồi Vị | 173,636 | FR’08 |
1096250170 | Phớt Lái | 300,909 | FTR’96FVR’08 |
1096250410 | Phớt Dầu Trục Trước | 135,455 | FTR’96EX’06’13FVGV’08 |
1096253220 | Phớt Láp | 344,545 | FVGV’08EXREXZ’06 |
1096253312 | Phớt Dầu Trục Sau | 126,364 | FR’08 |
1096253500 | Phớt Dầu Trục Sau | 298,182 | FTR’96EX’06’13FVGV’08 |
1096254441 | Phớt Hộp Số | 156,364 | FTR’96EX’06’13FVGV’08 |
1096254840 | Phớt Láp | 186,364 | NPNQ03’08FR’08 |
1096254980 | Phớt Dầu Hộp Số | 169,091 | FTR33’96 |
1096255680 | Phớt Dầu Trục Trước | 117,273 | FR’08 |
1096255690 | Phớt Dầu Trục Sau | 188,182 | FR’08 |
1096256470 | Phớt Trục Sang Số | 119,091 | FVR’08 |
1096300830 | Gioăng Làm Kín | 35,455 | FTR’96,FRR’08 |
1096390340 | Gioăng Đệm | 324,545 | FR’08 |
1096501791 | Khớp nối | 263,636 | EX’13 |
1096504300 | Đầu Nối | 256,364 | FTR’96FVGV’08LV’13(BUS) |
1096609590 | Ống Nối | 501,818 | FVGV’08 |
1097040570 | Kẹp Ống | 38,182 | NQR82″BUS (CNG) |
1097041060 | Kẹp Ống | 61,818 | FRT’96FVGV’08 |
1097480310 | Chốt chặn chi tiết hộp số | 85,455 | N Series E4 |
1097601080 | Rô Tuyn Thanh Ngang Số | 350,909 | EXREXZ’06FVMFVZ’08 |
1097601181 | Đầu Rôtuyn Quạt Gió | 228,182 | FTR’96FRGV’08 |
1098120421 | Bạc Đạm Cùi Thơm Vi Sai | 1,710,909 | FRR’08 |
1098121540 | Bạc Đạn Trục | 1,607,273 | FTR’96 |
1098122060 | Bạc Đạn Trong Trục Trước | 1,127,273 | FR’08 |
1098122070 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 1,012,727 | FR’08 |
1098122560 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 2,390,000 | FTR’96EXR’06FVGV’08 |
1098122570 | Bạc Đạn Moay Ơ | 4,515,455 | FTR’96EXR’06FVGV’08 |
1098201170 | Bạc Đạn Ly Hợp | 489,091 | FRFVGV’08 |
1132401940 | Lọc Nhiên Liệu | 191,818 | FTR’96 |
1132402330 | Lọc Nhớt Chính | 267,273 | EXREXZ’06’13 |
1132402410 | Lọc Nhớt | 548,182 | EX’06’13 |
1142152030 | Lọc Gió | 3,145,455 | EX’06’13 |
1191100750 | Nắp Bơm Hơi | 6,605,455 | FR’08 |
1191150150 | Gioăng Làm Kín | 210,000 | FRR’08 |
1191150160 | Gioăng Làm Kín | 300,000 | FRR’08 |
1191190450 | Gioăng Làm Kín | 640,909 | FVGV’08 |
1212350110 | Ruột Lọc Bình Dầu Trợ Lực | 478,182 | FRRFVGV’08 |
1312203742 | Mâm Ép Ly Hợp | 7,883,636 | FVR’08 |
1312203802 | Mâm Ép | 9,198,182 | FVMFVZ’08 |
1312204110 | Bàn Ép | 7,201,818 | FRR’08 |
1312204540 | Mâm Ép Ly Hợp | 6,070,000 | FRR’08 |
1312204541 | Mâm Ép Ly Hợp | 6,070,000 | – |
1312409493 | Đĩa Ly Hợp | 4,802,727 | FRR’13(RSA) |
1312409722 | Đĩa Bố Ly Hợp(Loại Tròn) | 5,508,182 | FVMGVFVZ’08 |
1312600402 | Đĩa Bố Ly Hợp | 7,391,818 | FRR’08 |
1313100120 | Bạc Đạn Ly Hợp | 2,820,909 | FR08(RSA) |
1313100260 | Bạc Đan Ly Hợp | 5,154,545 | FRFVR’08 |
1318005162 | Trợ Lực Mở Ly Hợp | 9,073,636 | FVGV’08’18 |
1318296030 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 3,426,364 | FVR’08 |
1318296050 | Bộ Cupen Ly Hợp | 3,396,364 | FRR’08 |
1318296110 | Bộ Cupen Ly Hợp | 3,493,636 | FVGV’08 |
1335290850 | Chốt Gài Cần Sang Số | 650,909 | FVMFVZ’08 |
1415520200 | Vòng Đệm Dọc Trục | 113,636 | NPNQ’08 |
1415620790 | Vòng Đệm Dọc Trục | 292,727 | NPNQ’03’08 |
1423130320 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 290,909 | FR’08 |
1423311062 | Bulon Tắc Kê | 199,091 | FR’08 |
1423311091 | Bulon Bánh Xe | 99,091 | FTR’96 |
1423311102 | Bulon Bánh Sau | 307,273 | FTR’96FVR’08 |
1423311121 | Bulon Tắc Kê | 176,364 | FTR’06 |
1423321062 | Bulon Tắc Kê | 200,909 | FR’08 |
1423321091 | Bu Lon Bánh Xe | 128,182 | FTR’96FVR’08 |
1423321102 | Bu Lông Tắc Kê Bánh Sau | 307,273 | FTR’96FVR’08 |
1423321121 | Bulon Tắc Kê | 149,091 | FTR’06 |
1423330223 | Đai Ốc | 50,909 | FTR’96FRR’08 |
1423330550 | Đai Ốc Trục Trước | 100,909 | EXR’06FVMGV’08 |
1423340223 | Đai Ốc Trục Sau | 52,727 | FTR’08 |
1423370662 | Bu Lông Bánh Xe | 280,000 | EXR’06GVFVM’08 |
1423370671 | Bulon Bánh Xe | 248,182 | EXR’06GVFVM’08 |
1431507481 | Đầu Rôtuyn Lái | 3,318,182 | FR’08 |
1431507491 | Đầu Rôtuyn Lái | 3,318,182 | FR’08 |
1443803030 | Đòn Lái Dọc | 6,833,636 | FRR’08 |
1443803072 | Đòn Lái Dọc | 7,808,182 | FVGV’08 |
1471254390 | Bố Thắng Sau | 2,454,545 | F Series Euro 4 |
1471254400 | Bố Thắng Sau | 2,805,455 | F Series Euro 4 |
1471259150 | Bố Thắng Trước | 1,163,636 | F Series Euro 4 |
1471266590 | Bố Thắng Trước | 1,354,545 | F Series Euro 4 |
1471267120 | Bố Thắng Sau | 1,542,727 | F Series Euro 4 |
1471703260 | Bố Thắng Sau | 8,412,727 | EXR’06GVFVM’08LV’13(BUS) |
1475002503 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,741,818 | – |
1475002504 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,741,818 | – |
1476011220 | Xylanh Bánh Xe | 4,100,909 | FTR’96 |
1476011230 | Xy Lanh Bánh Xe | 4,100,909 | FTR’96 |
1476011250 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 4,893,636 | F Series Euro 2 |
1476011690 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 3,467,273 | FRR’08 |
1476011701 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 3,467,273 | FRR’08 |
1476230352 | Vít Điều Chỉnh Thắng | 242,727 | FVMGV’08 |
1481995300 | Sưởi Lọc Khí Nén | 2,772,727 | FRFVGV’08FV’18 |
1482403541 | Relay Van Sau | 3,678,182 | FVGV’08 |
1483120150 | Vòi Xã Nước Trong Bình Hơi | 553,636 | FVM’08 |
1483200262 | Ống Nối | 367,273 | FV’08 |
1483500932 | Bộ Tiết Chế Gió | 2,695,455 | FVGV’34 |
1484101343 | Van 1 Chiều | 848,182 | LV’13(BUS)FVGV’08 |
1484104120 | Van 1Chiều | 750,909 | FVM’08 |
1511610431 | Ắc Nhíp | 544,545 | CYZ’94 |
1513510100 | Ống Lót Ắc Nhíp | 301,818 | FVRGV’08 |
1513610160 | Trục Ắc Nhíp | 359,091 | FR’08 |
1513610170 | Chốt Ắc Nhíp | 359,091 | FRR’08 |
1513610260 | Trục Ắc Nhíp | 527,273 | FT’06FVRGV’08 |
1513620382 | Quang Nhíp | 2,250,909 | F Series Euro 4 |
1513870132 | Chụp Đầu Trục Nối Cầu Sau | 462,727 | EXZ’06’13FVM’08 |
1513890050 | Phớt Trục Xoay | 294,545 | EXZ’06FVMFVZ’08 |
1513890580 | Vòng Đệm Trục Cầu Sau | 794,545 | FVM’08EXZ’06’13 |
1515191130 | Cao Su Thanh Nối | 1,044,545 | EXZ’06FVMFVZ’08 |
1516305790 | Bộ Giảm Chấn | 3,940,909 | FVM’08 |
1531946206 | Ốp Nhựa Hông Trái Hông Xe | 1,605,455 | FVGV’08 |
1534141800 | Bậc Lên Xuống Cabin Bên Phải | 1,980,909 | EXR’06FVGV’08 |
1534141810 | Bậc Lên Xuống Cabin Bên Trái | 2,174,545 | EXR’06FVGV’08 |
1717376331 | Ốp Nhựa Chốt Kính Chiếu Hậu | 82,727 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
1717984841 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu | 257,273 | FTR’96EXR’06 |
1719987892 | Nắp Che Vis | 32,727 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
1719987902 | Nắp Che Vis | 31,818 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
1755182880 | Cáp Điều Chỉnh | 246,364 | EX’13 |
1755182891 | Cáp Điều Chỉnh | 246,364 | EX’13 |
1799966970 | Cần Thắng Tay | 2,824,545 | FVR’08 |
1799989131 | Hộp Che Cần Vô Số | 811,818 | FTR’96FRFV’08 |
1821940630 | Bóng Đèn Pha | 511,818 | NK66NPNQ’03’08FT’96NMFRFV’08 |
1822302080 | Đèn Lái Sau | 1,464,545 | EXR’06’13 |
1822302090 | Đèn Lái Sau | 1,684,545 | EXR’06’13 |
1822900110 | Miếng Phản Chiếu Ốp Sáng | 240,909 | FVGV’08 |
1832270180 | Cảm Biến Tốc Độ Xe | 5,758,182 | FVMFVZ’08 |
1833550140 | Cao Su Gạt Nước | 139,091 | FTR’96FR’08 |
1833550150 | Cao Su Gạt Mưa | 118,182 | FVGV’08 |
1833550160 | Cao Su Gạt Mưa | 112,727 | FVGV’08 |
1855760571 | Bộ Piston (Lọc Nén Khí) | 3,257,273 | FVM’08 |
1855761930 | Bộ Piston (Lọc Khí Nén) | 3,199,091 | TBR54’03’07 |
1855762080 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 2,390,909 | FTR’96FVR’08 |
1855762170 | Ruột Lọc Khí Nén | 2,847,273 | FVR’08 |
1855762260 | Ruột Lọc Khí Nén | 2,561,818 | FVM’08 |
1855764030 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 2,441,818 | EX’06’13GVFVM’08 |
1855764610 | Bộ Cup Ben Xylanh Ly Hợp | 432,727 | FRFVGV’08 |
1868100980 | Ống Nước Rửa Kính | 43,636 | FVM’11(AUS) |
1873109740 | Bơm Nước Động Cơ | 7,965,455 | FVGV’08 |
1874110060 | Ống Nylon | 446,364 | FTR’96FRFVGV’08 |
1874110110 | Ống Nylon | 521,818 | FVR’08 |
1874120830 | Bầu Thắng Hơi | 16,865,455 | FVM’08 |
1874120840 | Bầu Thắng Hơi | 16,865,455 | FVM’08 |
1876100641 | Lọc nhớt | 466,364 | – |
1876100933 | Lọc Nhiên Liệu | 297,273 | NMNPNQFRFVGV’08 |
1876100934 | Lọc Nhiên Liệu | 297,273 | – |
1876100942 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 643,636 | FRFVGV’08EX’13 |
1876101050 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 226,364 | FVGV’08 |
1876101080 | Bạc Đạn Ly Hợp | 433,636 | – |
1876101141 | Lọc Gió Trong | 698,182 | FRFVR’08 |
1876101162 | Lọc Gió | 833,636 | – |
1876101340 | Bạc Đạn Bánh Xe | 348,182 | NKNPNQ’0203NMNL’08 |
1876101550 | Bộ Giảm Chấn | 1,905,455 | FVM’08 |
1876101700 | Bạc Đạn Trục Láp | 1,180,000 | FTR’96FRFVR’08 |
1876101720 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 2,106,364 | FVM34T |
1876101740 | Bố Thắng Sau | 4,169,091 | EXR’06GVFVM’08 |
1876101840 | Bố thắng sau | 2,828,182 | – |
1876101890 | Lọc Nhớt | 466,364 | FVGV’08FTR’96 |
1876102330 | Lọc Gió | 833,636 | – |
1876102370 | Dây Dai Quạt Gió Động Cơ | 226,364 | – |
1878147260 | Bộ Xylanh + Piston + Bạc | 9,146,364 | FRVFVGV’08 |
1878305280 | Bộ Cúp Ben Thắng Sau | 259,091 | FTR’96 |
1878305331 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 313,636 | FTR’96 |
1878306190 | Bộ Cupen Bánh Sau | 506,364 | FVR’08 |
1878306760 | Bộ Cúp Ben Thắng Trước | 250,000 | FTR’96 |
1878306790 | Bộ Cupen Thắng Trước | 91,818 | FR’08’12 |
1878307700 | Bộ Cupen Bánh Sau | 248,182 | FR’08 |
1878309310 | Bộ Cupen Thắng Trước | 214,545 | FVR’08 |
1878309870 | Bộ Cupen Bánh Sau | 381,818 | FVR’08 |
1878313023 | Trục Xoay Bánh Xe | 9,594,545 | FVR’08 |
1878313090 | Bộ Cupen Thắng Trước | 194,545 | FR’08 |
1878313230 | Bộ Cupen Thắng Sau | 387,273 | FR’08 |
1878314103 | Trục Xoay Bánh Xe | 10,660,909 | FVMGV’08 |
1883105010 | Bố Thắng Trước | 4,348,182 | FR’12 |
1883105510 | Bố Thắng Sau | 2,946,364 | FR’12 |
1883107751 | Bố Thắng Sau | 9,914,545 | EXR’06GVFVM’08 |
1883113140 | Bố Thắng Trước | 5,803,636 | EX’06 |
1883113530 | Bố Thắng Trước | 3,820,000 | FVR’12 |
1883113590 | Bố Thắng Trước | 5,377,273 | FVR’12 |
4721131002 | Lốp Xe Bridgestone 1000R20-R150-Tl-Tcf | 9,960,909 | FVR/GVR; FVRQ/S |
4721131111 | Lốp xe Brid 1100R20-M840 | 9,920,909 | FVM, FVZ, FVRL |
4721131113 | Lốp Xe Bridgestone 1100R20-R150-Tl-Tcf | 10,792,727 | FVM, FVZ, FVRL |
4721137001 | Lốp Xe Yokohama 7.00-15 114L Y45 ( không săm) | 2,532,727 | QKR’18 |
4721137003 | Lốp xe Brid 700R16-R205-JP-TCF | 3,055,455 | NMR |
4721137011 | Săm Yokohama 7.00-15 114L Y45 | 140,909 | – |
4721137012 | Yếm Yokohama 7.00-15 114L Y45 | 57,273 | – |
4721137502 | Lốp Xe Bridgestone 750R16-R156-Tl-Tcf | 4,896,364 | NPR/NPRB |
4721138257 | Lốp Xe Bridgestone 825R16-R156-Tl-Tcf Nqr/Frr | 5,377,273 | NQR/FRR |
5095801011 | Lò Xo Bố Thắng | 53,636 | NQ’98’02’03 |
5096250920 | Phớt Dầu Trục Sau | 41,818 | NH’98’02’03 |
5098120621 | Bạc Đạm Br Cùi Thơm Cầu Vi Sai | 929,091 | NKNPNQ’98’02’03,NM’08 |
5341320010 | Gioăng Các Te Nhớt | 166,364 | TBR54’03’07(A/T) |
5462100053 | Trống Thắng Tay | 1,201,818 | NHNK’98’02’03NL’08 |
5821930010 | Bóng Đèn Pha | 186,364 | NHNK”98’02’03 |
5821930030 | Bóng Đèn Pha | 237,273 | NK66NPNQR’98’02’03 |
5872200010 | Bố Thắng | 1,467,273 | QKR’11’12’18 |
5872200030 | Chén Định Vị Guốc Thắng | 16,364 | – |
5872200040 | Lò Xo Bố Thắng | 16,364 | – |
5872200050 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 1,351,818 | QKR’11 |
5872200060 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 1,352,727 | QKR’11 |
5872200070 | Xylanh Thắng Con | 1,352,727 | QKR’11 |
5872200080 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 1,351,818 | QKR’11’12 |
5872200090 | Lò Xo Hồi Vị Phanh Bánh Trước | 80,909 | – |
5872200260 | Khớp Đuôi Cá Trục Các Đăng | 2,147,273 | QKR’11’12’18 |
5872200270 | Mặt bích các đăng | 1,341,818 | – |
5872200280 | Bạc Đạn Chữ Thập | 904,545 | QKR’11 |
5872200300 | Bạc Đạn Trung Gian | 1,338,182 | QKR’11’12 |
5872200780 | Đòn Ngang Lái | 4,448,182 | QKR’11 |
5872200790 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 155,455 | QKR’11’12 |
5872200810 | Đai Ốc | 85,455 | QKR’11’12 |
5872200840 | Bạc Đạn Trục | 231,818 | QKR’11 |
5872200870 | Bulon Tắc Kê | 72,727 | QKR’11’12 |
5872200880 | Bu Lon Tắc Kê | 73,636 | QKR’11’12 |
5872200910 | Bạc Đạn Trục | 337,273 | QKR’11 |
5872200940 | Trống Thắng Trước | 4,840,909 | QKR’11’12 |
5872200950 | Phớt Dầu Trục | 78,182 | QKR’11’12 |
5872201410 | Bạc Đạn Trục | 652,727 | QKR’11 |
5872201440 | Trống Thắng Bánh | 4,036,364 | QKR’12’13 |
5872201470 | Bạc Đạn Trục | 390,000 | QKR’11 |
5872201550 | Phớt Dầu Trục | 107,273 | QKR’11’12 |
5872201650 | Bu Lon Tắc Kê | 103,636 | QKR’11’12 |
5872201660 | Bu Lon Tắc Kê | 101,818 | QKR’11’12 |
5872201690 | Đai Ốc | 60,909 | QKR’11’12 |
5872202400 | Phớt Vi Sai Cầu Sau | 511,818 | QKR’11’12 |
5872202490 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 1,469,091 | QKR’11 |
5872202500 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 1,469,091 | QKR’11 |
5872202510 | Xy Lanh Thắng Bánh Sau | 1,469,091 | QKR’11 |
5872202540 | Lò Xo Giữ Bố Thắng | 33,636 | QKR’11’12’18 |
5872202560 | Lò Xo Hồi Vị | 407,273 | QKR’11’12 |
5872202580 | Bố Thắng | 880,909 | QKR’11’12’18 |
5872202760 | Phớt Dầu Hộp Số | 80,909 | QKR’11’12 |
5872202890 | Phớt Dầu Trục Sau | 97,273 | QKR’11’12 |
5872203230 | Bạc Đạn Hộp Số | 831,818 | – |
5872203260 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 186,364 | – |
5872203270 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,106,364 | QKR’11’12 |
5872203350 | Bạc đạn kim hộp số | 234,545 | – |
5872203400 | Bạc đạn kim hộp số | 299,091 | – |
5872203410 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,059,091 | QKR’11’12 |
5872203550 | Bạc Đạn Hộp Số | 775,455 | – |
5872203580 | Bạc Đạn Hộp Số | 573,636 | QKR’11’12 |
5872203750 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,972,727 | QKR’11 |
5872204300 | Bạc lót ắc nhíp | 126,364 | QKR’11’12 |
5872204550 | Ống Lót Ắc Nhíp | 206,364 | – |
5872204570 | Ống Lót Ắc Nhíp | 262,727 | QKR’11’12 |
5872205000 | Bộ Cupen Thắng Trước | 134,545 | QKR’11’18 |
5872205230 | Đòn Lái Dọc | 1,897,273 | QKR’12 |
5872205360 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 5,456,364 | QKR’11’12 |
5872205370 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 3,989,091 | QKR’11’12 |
5872205600 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng | 903,636 | – |
5872205920 | Bulon tắc kê đã ren | 603,636 | – |
5872206600 | Bulon tắc kê đã ren | 520,909 | – |
5872207250 | Càng đẩy bạc đạn ly hợp | 1,380,000 | – |
5872207260 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,972,727 | – |
5873110820 | Bạc Séc Măng | 335,455 | NHNK’98’02’03TBR’07NL’08QKR’11’12 |
5876100080 | Lọc Nhớt Ubs | 105,455 | UBS’97’98 |
5876100110 | Lọc Nhiên Liệu | 126,364 | NHNK’98’02’03 |
5876100180 | Lọc gió UBS | 371,818 | UBS’97’98 |
5876100201 | Lọc Gió | 551,818 | NK |
5876100210 | Lọc Dầu | 205,455 | NLR’08QKR’11’12’18 |
5876100501 | Mâm Ép Ly Hợp | 3,940,000 | NK66’03NQ’02’03 |
5876100801 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2,332,727 | NQ’08 |
5876100840 | Đĩa Ly Hợp Nh | 1,248,182 | NHNK’03 |
5876100881 | Bơm Nước | 1,822,727 | NHNK’0203 |
5876100890 | Bơm Nước | 1,543,636 | NQ’08 |
5876100891 | Bơm Nước | 1,543,636 | – |
5876100980 | Dây Đai Bơm Nước | 370,000 | NK66NQ’02’03 |
5876101000 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 173,636 | TF’08NPNM’08 |
5876101010 | Dây Đai Quạt Gió | 182,727 | NQR’08 |
5876101020 | Dây Đai Quạt Gió | 228,182 | NQR’08(Bus) |
5876101100 | Bạc Đạc Ly Hợp | 897,273 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
5876101160 | Bạc đạn ly hợp | 733,636 | NL’08 |
5876101170 | Lọc Nhớt | 330,909 | NPNQ’03NQFRR’08’18 |
5876101180 | Lọc Nhớt | 178,182 | NMNP’08 |
5876101320 | Bộ Giảm Chấn | 828,182 | NKNP’02’03NMNP’08QKR’11’1 |
5876101330 | Bộ Giảm Chấn | 1,013,636 | NQ’08 |
5876101340 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 263,636 | NKNQ’98’02’03,NLNMNPNQ’08 |
5876101390 | Bạc Đạn Ngoài Trục Sau | 379,091 | NP’03’08 |
5876101570 | Lọc Nhiên Liệu | 335,455 | NLR’08 |
5876101590 | Bộ Giảm Chấn | 800,909 | NLNM’08 |
5876101890 | Cao Su Chân Máy | 848,182 | NLR’08 |
5876101900 | Cao Su Chân Máy | 848,182 | NLR’08 |
5876102000 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 854,545 | NK66NQ’03,NPNQ’08 |
5876102010 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 822,727 | NMNP’08’11 |
5876102200 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 730,000 | NMNPNQ’08 |
5876102290 | Bố Thắng Trước | 1,471,818 | NP’08 |
5876102330 | Lọc Gió | 689,091 | NHNKNQ’98’02’03 |
5876102580 | Dây Đai Điều Hòa | 242,727 | – |
5876102620 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 173,636 | – |
5876102630 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 182,727 | – |
5876102640 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 228,182 | – |
5876102660 | Dây Đai Bơm Trợ Lực Lái | 177,273 | – |
5876150000 | Lọc Nhớt | 166,364 | TF’12’14UC’16 |
5876150170 | Lọc Nhiên Liệu | 340,000 | TF’12’14UC’16QKR77’18 |
5876150240 | Lọc Nhiên Liệu | 323,636 | TF’12TF’15’14UC’16QKR77’18 |
5878131814 | Bộ Xy Lanh + Piston + Bạc | 4,321,818 | NHNK’98’02’03 |
5878131933 | Bộ Xy Lanh Piston Bạc | 4,804,545 | NL’08QKR’11’12 |
5878151763 | Bộ Gioăng Động Cơ | 4,731,818 | NLR’08QKR’11 |
5878151764 | Bộ gioăng động cơ | 4,731,818 | – |
5878172010 | Gioăng Đại Tu | 5,589,091 | NQ’03 |
5878172020 | Gioăng Đại Tu | 5,850,909 | NQ’03 |
5878179210 | Bộ Gioăng Phần Trên Động Cơ | 5,280,909 | N Series E4 |
5878179771 | Bộ Gioăng Động Cơ | 10,487,273 | NQR’08 |
5878310811 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 273,636 | TBR54’03’07 |
5878312040 | Bộ Cupen Xylanh | 318,182 | NK66,NP,NQ”02’03’08NM’08 |
5878314020 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 379,091 | NHNK’02’03NL’08QKR’11 |
5878315980 | Bộ Cupen Thắng Trước | 189,091 | NPR’02’03’08NQ’08 |
5878316020 | Bộ Cupen Thắng Trước | 225,455 | NH’02’03NLNM’08 |
5878316210 | Bộ Cupen Thắng Sau | 436,364 | NLNM’08 |
5878316250 | Bộ Cupen Thắng Sau | 358,182 | NHNK’98’02’03 |
5878316920 | Bố Thắng Trước | 2,803,636 | NQ’02’03’08 |
5878317310 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 1,479,091 | NHNK’02’03 |
5878317620 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 2,863,636 | UBS’98 |
5878318280 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 624,545 | TBR54’03’07 |
5878320480 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 376,364 | TFS77’04’08’12’14UC’16 |
5878320510 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 230,909 | NQ’08 |
5878320680 | Bộ Cúp Ben Xy Lanh | 381,818 | TFS’20 |
5878322210 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 471,818 | NPNQ’08(S2T) |
5878322260 | Bộ Cupen Xylanh Ly Hợp | 309,091 | NK,NQ”03,NL,NM,NP,NQ’08Q |
5878323990 | Trục Xoay Bánh Xe | 2,687,273 | NQ’08 |
5878324000 | Trục Xoay Bánh Xe | 2,253,636 | NLR’08 |
7135030001 | Mỡ Bôi Trơn Chính Hãng Isuzu No.2 | 156,000 | XE ISUZU |
7160030001 | Dầu Phanh Dot 3 | 168,182 | XE ISUZU |
7551854740 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,741,818 | – |
7552129310 | Nẹp kính chắn gió | 1,365,455 | – |
7552144960 | Công Tắc Quay Kính | 1,221,818 | – |
8025030021 | Nhớt phi ISUZU chính hãng 10W30 | 80,909 | XE ISUZU |
8025030024 | Nhớt Hộp Số Isuzu Gl-5 80W-90 | 87,273 | XE ISUZU |
8025030025 | Nhớt Hộp Số Isuzu Gl-5 85W-140 | 90,909 | XE ISUZU |
8025030026 | Dầu Trợ Lực Lái Atf Isuzu | 139,091 | CV & LCV |
8025030027 | Dầu Bôi Trơn Hộp Số Atf Wsi | 274,545 | TFUC’19 |
8025030028 | Nhớt Động Cơ Isuzu | 94,545 | – |
8025030041 | Dầu Hộp Số 15W-40 Shell Rimula R4-209L | 85,455 | CV & LCV |
8025030042 | Nước làm mát LLC 50% (Lít) | 81,818 | ALL |
8025030043 | Dầu trợ lực lái Isuzu chính hãng Besco ATF III | 169,091 | All |
8025030048 | Dầu BESCO CLEAN 10W-30 | 500,606 | – |
8025030070 | NHỚT SHELL SPIRAX GL-5 A80W90 | 106,364 | – |
8025030073 | Mỡ bôi trơn Gadus S3 V220 C2 | 184,545 | – |
8025030075 | Dầu Trợ Lực Lái ATF ( Bình 1 lít) | 121,818 | – |
8025030076 | Dầu truyền động GL-85W-140 | 103,636 | – |
8025030102 | Nước làm mát động cơ pha sẵn 50% (Lít) | 90,000 | – |
8171066800 | Cảm Biến Vị Trí Cánh Bướm | 1,060,000 | UBS’98 |
8200407006 | Máy Nén Lạnh | 7,252,727 | QKR’18 |
8200407010 | Puli | 446,364 | QKR’18 |
8200407012 | Dây Đai | 204,545 | QKR’18 |
8200407024 | Công Tắc A/C | 255,455 | QKR’18 |
8200407025 | Rơ Le | 144,545 | QKR’18 |
8200407050 | Bộ Phận Làm Ngưng Tụ | 1,044,545 | QKR’18 |
8200407053 | Quạt Dàn Nóng | 1,371,818 | QKR’18 |
8200407054 | Thiết Bị Lọc Khí Ẩm | 223,636 | QKR’18 |
8200407066 | Bộ Phận Làm Bay Hơi | 1,114,545 | QKR’18 |
8200407067 | Van Tiết Lưu | 570,909 | QKR’18 |
8200407079 | Bộ Điều Nhiệt | 420,000 | QKR’18 |
8200407085 | Công Tắc Áp Suất | 286,364 | QKR’18 |
8200407159 | Dây curoa A53 | 134,545 | – |
8200407175 | Dây curoa A52 trơn | 152,727 | – |
8202010007 | Decal 2.5 Direct | 55,455 | LCTBR54F’03 |
8202010011 | Đecal | 73,636 | LCFTR’96 |
8202010014 | Decal Forward Blue | 55,455 | LCFTR’96 |
8202010018 | Decal Euro 2 | 37,273 | LCTBR’08,TFS’08,N-’08 |
8202010032 | Decal Isuzu Di Tubo | 55,455 | LCNL’08 |
8202010033 | Decal D Core | 55,455 | LCNLNMNPNQFRFV |
8202010034 | Decal Forward ( Red 248) | 37,273 | LCNLNMNPNQFRFV |
8202010035 | Dcal Nlr New | 55,455 | LCNLR’08 |
8202010036 | Decal Nmr New | 55,455 | LCNMR’08 |
8202010037 | Decal Npr New | 55,455 | NPR’08 |
8202010038 | Decal Nqr | 55,455 | LCNQR’08 |
8202010039 | Decal;Frr285 | 94,545 | LCFRR’08 |
8202010043 | Decal 91Ps-200 | 55,455 | NL’08 |
8202010044 | Decal 130Ps-200 | 55,455 | NMNP’08 |
8202010045 | Decal150Ps-200 | 55,455 | NMNP’08 |
8202010046 | Decal 210 Ps-200 | 55,455 | FRR’08 |
8202010047 | Decal 240Ps-200 | 55,455 | FVR’08 |
8202010048 | Đecal;280Ps-200 | 55,455 | FVMFVZGVR’08 |
8202010054 | Decal Max Màu Đỏ | 30,000 | FVM’08 |
8202010055 | Decal Fvm285 Mm | 43,636 | FVM’08 |
8202010056 | Decal Forward Đen | 66,364 | FVM’08 |
8202010060 | Chữ Qkr | 30,000 | QKR’111’12 |
8202010061 | Decal; 190Ps-200 | 55,455 | FRR’08 |
8202020005 | Decal Hilanderr | 91,818 | LCTBR54F’06 |
8202020006 | Decal; Hilander 2008 | 55,455 | TBR’08 |
8202020010 | Decal;Vspev Rear | 257,273 | LCTBR54F’06 |
8202020013 | Decal Hilander | 73,636 | TBR’03 |
8202020022 | Tem Chỉ Vàng | 623,636 | TBR’03’07 |
8202020023 | Decan | 660,909 | TBR’04 |
8202030006 | Decal Streel Custom | 55,455 | LCTFS’04 |
8202040005 | Decal Qkr Euro4 | 11,818 | QKR’18 |
8202040006 | Decal Nmr Cho Xe Euro4 | 11,818 | NMR’18 |
8202040007 | Decal Npr Euro4 | 11,818 | NPR’18 |
8202040009 | Decal Nqr Cho Xe Euro 4 | 11,818 | NQR’18 |
8202040010 | Chữ 230 | 11,818 | QKR’18 |
8202040011 | Decal Tải Trọng 2.7 Tấn | 11,818 | QKR’18 |
8202040012 | Decal Tải Trọng 3 Tấn | 11,818 | NMR’18 |
8202040013 | Decal Tải Trọng 3,1 Tấn | 11,818 | NMR’18 |
8202040014 | Decal Payload 400 | 11,818 | NPR’18 |
8202040015 | Decal Tải Trọng 5.5 Tấn | 11,818 | NQR’18 |
8202040016 | Decal Tải Trọng 6.5 Tấn | 37,273 | FRR’18 |
8202040017 | Decal Payload 900 | 37,273 | FVR’18 |
8202040018 | Decal Payload 1500 | 37,273 | FVM’18 |
8202040019 | Decal Frr Cho Xe Euro 4 | 37,273 | FRR’18 |
8202040020 | Decal Fvr Cho Xe Euro4 | 37,273 | FVR’18 |
8202040021 | Decal Fvm Euro 4 | 37,273 | FVM’18 |
8202040024 | Decal Forward Màu Đỏ 251.8 Mm | 20,000 | NMNPNQ’18 |
8202040025 | Decal Forward 330 | 38,182 | FRFV’18 |
8202040026 | Decal Blue Power 216.4 | 31,818 | QKR’18 |
8202040027 | Decal Blue Power 251.8 | 44,545 | NMNPNQ’18 |
8202040028 | Decal Blue Power 330 | 84,545 | FRFV’18 |
8202040044 | Decal Isuzu Emblem | 133,636 | QK’18 |
8202040045 | Decal Tải Trọng 2.1 Tấn | 11,818 | – |
8202040046 | Decal Qkr Màu Đen | 11,818 | – |
8202040047 | Decal Tải Trọng 1.0 Tấn | 11,818 | – |
8203010064 | Ốp Đuôi Xe Trái | 1,482,727 | TF’13 |
8208010080 | Kính Cửa Bên Trái Qkr | 853,636 | – |
8208010081 | Kính Cửa Bên Phải Qkr | 853,636 | – |
8208010082 | Kính Cửa Bên Trái N & F | 1,226,364 | – |
8208010083 | Kính Cửa Bên Phải N & F | 1,226,364 | – |
8209030059 | Cuộn Giấy In Pvc | 835,455 | – |
8209030062 | Ruy Băng Mực Đen Axr7 | 1,330,000 | – |
8250373340 | Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp | 876,364 | UBS’97 |
8889003300 | Phụ Gia Nhớt | 597,273 | UBS’98 |
8941119031 | Cao Su Giảm Chấn Thùng | 1,416,364 | NHNKNPNQ’98’02’03NLNM’08 |
8941133142 | Đệm Trục Nhíp | 138,182 | NH’98’02’03 |
8941133232 | Đệm Trục Nhíp | 155,455 | NH’98’02’03NL’08 |
8941200210 | Ống Lót Nhíp | 104,545 | NH’98’02’03 |
8941211780 | Bạc Đạn Máy Phát Điện | 767,273 | NHNK’02’03 |
8941288584 | Nắp Chụp Đèn Lái Sau | 112,727 | NKNHNPNQ’03’08FRFVNLNM’08 |
8941292744 | Nắp Chụp Đèn Lái Sau | 112,727 | NKNHNPNQ’03’08FRFVNLNM’08 |
8941332075 | Nắp Châm Nhớt | 132,727 | NPNQ’03NLNMNPNQNQFR’08 |
8941342501 | Ống Cao Su | 257,273 | FR’08 |
8941432100 | Cao Su Đệm | 39,091 | TBR54’03’07 |
8941461532 | Nắp Bình Dầu Trợ Lực | 198,182 | NH’KNQ’98’02’03NLNM’08 |
8941502653 | Cao Su Hạn Chế | 546,364 | NHNK’98’02’03 |
8941526130 | Nắp Chụp Xả Bầu Lọc Nhiên Liệu | 160,000 | TBR54F’03 |
8941560520 | Lọc Gió Nqr | 711,818 | NHNKNQ’98’02’03 |
8941583280 | Gioăng Chụp Xả Dầu | 24,545 | NHNKNPNQ’02’03TBR0307NL08 |
8941734120 | Gioăng Làm Kín | 56,364 | NPNQFRFV’08 |
8941746380 | Chụp Đèn Signal Sau | 105,455 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
8941746390 | Chụp Đèn Xinhan | 105,455 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
8941782770 | Phớt Đầu Trục Sau | 46,364 | UBS’97’98 |
8941786240 | Chụp Đèn Lái Sau – RH | 278,182 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
8941786250 | Chụp Đèn Lái Sau – LH | 278,182 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
8942178170 | Bóng Đèn Pha | 470,000 | UBS’97’98TBR54’03 |
8942231680 | Bạc Lót | 132,727 | TBR54’03’07 |
8942246940 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 99,091 | NHNK’98’02’03NL’08 |
8942270410 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 914,545 | UBS’97’98TFS’04TF(LS)’08 |
8942343190 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 105,455 | TBR54’03’07 |
8942378610 | Cảm Biến Nhiệt | 358,182 | TFS’04TBR54’03’07NL’08 |
8942426830 | Bạc Đạn Trong Trục | 377,273 | TBR54’03’07 |
8942429130 | Bạc Đạn Trong Trục | 383,636 | TBR54’03’07TFR’08 |
8942481161 | Phớt Dầu Trục Trước | 52,727 | NH’98’02’03 |
8942481171 | Phớt Dầu Trục Trước | 50,909 | NPNQ’03NLNMNPNQ’08 |
8942494270 | Ống Lót Ắc Nhíp | 127,273 | NH’98’02’03NL’08 |
8942575121 | Chụp Đèn De | 137,273 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
8942586091 | Lưới Lọc Nắp Thùng | 190,909 | NHNKNQ’98’02’0’3 |
8942588190 | Bạc Đạn Trục Trước | 870,909 | UBS’97’98TFS’04TF(LS)’08 |
8942591321 | Mâm Ép Ly Hợp Nhr | 1,988,182 | NHNK’98’02’03 |
8942625423 | Kính Chiếu Hậu | 623,636 | NHNK’98’02’03NLNM’08 |
8942625433 | Kính Chiếu Hậu | 706,364 | NPNQ’98’02’03 |
8942626252 | Kính Chiếu Hậu | 440,000 | NPNQ’08 |
8942828510 | Nắp Đậy Đuôi Cần Gạt Nước | 74,545 | NHNKNPNQ’02’03’08NLNM’08 |
8943101994 | Nắp Thùng Nhiên Liệu | 728,182 | UBS’97’98TBR54’03’07 |
8943169030 | Ổ Đỡ Càng A | 292,727 | TBR54’03’07 |
8943185202 | Phớt Láp | 106,364 | TFS’20 |
8943189090 | Phớt Dầu Trục Sau | 37,273 | TBR54’03’07 |
8943189100 | Phớt Dầu Trục Sau | 30,909 | TBR54’03’07 |
8943241581 | Phớt Ghít Su Páp | 60,000 | UBS’97’98 |
8943283740 | Bugi Đánh Lửa | 140,000 | UBS’97 |
8943349060 | Lọc Gió Tbr | 470,909 | TBR54’03’07 |
8943363141 | Phớt Dầu Cao Su Trục Sau | 78,182 | NMR85L,77L; NHR55E; NKR55L,66L; NLR55L |
8943363161 | Phớt Dầu Trục Sau | 93,636 | NPR85L,66P |
8943376540 | Kẹp gài quạt gió | 18,182 | UBS’97’98NH’98NK’98NQ’98 |
8943388781 | Gioăng Làm Kín Ống Nước | 140,909 | NQR82″BUS (CNG) |
8943390733 | Ống Cao Su Chân Không | 481,818 | NK66NPNQ’98’02’03 |
8943419741 | Trục Láp Ngang Sau | 7,400,000 | NPR’02’03 |
8943425740 | Ống dẫn nước | 54,545 | NK’02’03NQ’02,NQFRR’08 |
8943586113 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 3,110,000 | UBS’97’98 |
8943586158 | Nẹp Cửa Cao Su | 1,597,273 | UBS’98 |
8943586168 | Nẹp Cửa Cao Su | 1,740,000 | UBS’98 |
8943586176 | Gioăng Lông Mi Kính Sau Phải | 1,597,273 | UBS’98 |
8943586186 | Nẹp Cửa Cao Su | 1,597,273 | UBS’98 |
8943673440 | Bộ Ga Tự Động Áp Thấp | 3,684,545 | TBR54’03TFR’03 |
8943675262 | Vít Điều Chỉnh Khe Hở Su Páp | 125,455 | NK66NQ’98’02’03 |
8943744481 | Cao Su Tăm Bông Sau | 1,387,273 | UBS’97’98 |
8943751712 | Ông Cao Su Nước Làm Mát | 871,818 | UBS’98 |
8943752825 | Cao Su Chân Máy | 2,070,000 | UBS’97’98 |
8943752832 | Cao Su Chân Máy | 2,070,000 | UBS’97’98 |
8943761830 | Bạc Đạn Trong Trục | 841,818 | TBR54’03’07 |
8943774171 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,092,727 | UBS’97’98 |
8943812330 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 575,455 | UBS’97’98 |
8943821060 | Dây Đai Quạt Gió | 318,182 | UBS’97 |
8943822460 | Ống Dẫn Nước | 100,909 | TBR54F54-LS-03 |
8943834362 | Bulon Tắc Kê | 127,273 | NK’98’02’03NM’08 |
8943834372 | Bulon Tắc Kê | 125,455 | NK’98’02’03 |
8943837200 | Gioăng Làm Kín | 103,636 | TBR54’03NHNK’02’03 |
8943895931 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 86,364 | UBS’97’98 |
8943904003 | Ống Cao Su | 895,455 | FVGV’08 |
8943910494 | Lọc Dầu 9T | 652,727 | FTR’96FVGV’08 |
8943913790 | Gioăng Làm Kín Nắp Động Cơ | 611,818 | FVGV’08 |
8943913800 | Gioăng Làm Kín Nắp Động Cơ | 430,000 | FVGV’08 |
8943916021 | Xy Lanh | 3,789,091 | FTR’06 |
8943949300 | Gioang Làm Kín Lọc Nhớt | 60,909 | F Series Euro 4 |
8943960152 | Nắp Đuôi Xupáp | 39,091 | NK66NQ’03FT’96FRFV’NPNQ08 |
8943966092 | Phớt Ghít Supáp | 60,909 | NK66NPNQ’03 |
8943968100 | Gioăng Giải Nhiệt Hông Máy | 90,000 | FVGV’08 |
8943990020 | Gioăng Nước Giải Nhiệt Tới Xylanh | 68,182 | FVGV’08 |
8943993980 | Gioăng Làm Kín | 58,182 | FTR’96EXR’06FRFVM’08NQ’03 |
8944077240 | Bạc Đan Láp Lái | 204,545 | TFS’03’14 |
8944080830 | Phớt Cầu | 186,364 | NK’98’02’03NM’08 |
8944080831 | Phớt Cầu | 157,273 | – |
8944088403 | Bạc Lót Càng Chữ A | 252,727 | UBS’97’98TBR54’03’07 |
8944147963 | Lọc Nhiên Liệu | 209,091 | NP |
8944223804 | Cao Su Hạn Chế | 546,364 | NQ’98’02’03 |
8944298472 | Bạc Đạn Ngoài Trục Sau | 1,784,545 | UBS’98 |
8944301841 | Miếng Chụp Lỗ | 58,182 | FVGV’08 |
8944336720 | Cao Su Giảm Chấn | 105,455 | TBR54’03’07 |
8944350111 | Mâm Ép Ly Hợp | 1,568,182 | TBR54’03’07 |
8944376681 | Ống Dẫn Nhớt | 1,123,636 | TBR54’03 |
8944386890 | Piston Xylanh Thắng | 502,727 | UBS’97’98TBR54’03’07 |
8944418171 | Phớt Dầu Trục Sau | 80,000 | UBS’97’98 |
8944436441 | Ông Dầu Tới Bơm Chân Không | 771,818 | NHNK’98’02’03NL’08 |
8944489841 | Lọc Nhiên Liệu | 225,455 | TFS’04TBR’07,QKR’11 |
8944567412 | Lọc Nhớt Ubs | 162,727 | UBS’97’98 |
8944572781 | Cao Su Treo Ống Xả | 51,818 | NQNHNK’98’02’03 |
8944594534 | Rô Tuyn Chữ A Trên | 1,922,727 | TBR54’03’07 |
8944594592 | Đệm Trục Cao Su | 81,818 | TBR54’03’07 |
8944594643 | Rô Tuyn Chữ A Dưới | 1,310,000 | TBR54’03’07 |
8944594782 | Thanh Rô Tuyn Hình Thang Lái | 7,912,727 | TBR54’03’07 |
8944630200 | Ống Lót Ắc Nhíp | 132,727 | NK’98’02’03 |
8944632681 | Tắc Kê Nhựa Bắt Vít | 45,455 | NHNKNPNQ’98’02’03NM’08 |
8944733042 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 515,455 | TBR54’03’07(RBG) |
8944733082 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 515,455 | TBR54’03(S) |
8944733122 | Nhông Đo Tốc Độ | 515,455 | TBR54’03’07(A/T) |
8944736330 | Phớt Đuôi Hộp Số | 175,455 | TBR54’03’07(A/T) |
8970115962 | Chốt Định Vị Càng Cua Sang Số | 93,636 | TFS’20 |
8970118951 | Đế Đỡ Rô Tuyn Cần Số | 182,727 | NLNMNPNQFRFV’08 |
8970120862 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 490,909 | UBS’98 |
8970163260 | Dây Đai Phân Phối Khí | 1,876,364 | UBS’97 |
8970181252 | Rô Tuyn Cân Bằng Sau | 577,273 | UBS’97’98 |
8970202502 | Càng Thắng Tay | 729,091 | NK66NQ’98’02’03NMNPNQ’08 |
8970209513 | Thanh Ngang Lái Ở Giữa | 6,373,636 | UBS’98 |
8970209531 | Đòn Lái Dọc | 1,712,727 | UBS’97’98TBR5403’07 |
8970209542 | Đòn Lái Dọc | 1,712,727 | UBS’97’98TBR5403’07 |
8970220870 | Lò Xo Hồi Vị | 155,455 | NP’03’08 |
8970233730 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 112,727 | UBS’97’98 |
8970245280 | Càng Đẩy Bạc Đạm Ly Hợp | 552,727 | NHNK’98’02’03 |
8970299451 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,347,273 | TBR54’03’07 |
8970317410 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 210,909 | UBS’97’98NKNQ’98’02 |
8970337010 | Càng Đẩy Bạc Đạn Ly Hợp | 801,818 | NLR’08 |
8970345532 | Bộ Cơ Cấu Lắp Càng Thắng | 3,562,727 | NH’98’02’03NK’98’02’03 |
8970347371 | Bố Thắng Tay | 1,180,909 | UBS’98 |
8970347381 | Bố Thắng Tay | 1,223,636 | UBS’98 |
8970347391 | Bố Thắng Tay | 1,223,636 | UBS’98 |
8970350631 | Ống Mềm Thắng Trước | 290,000 | NHNK’980203QKR’12’13 |
8970350831 | Càng Bố Thắng | 705,455 | NH’98’02’03,NL’08 |
8970350840 | Bố Thắng Trước | 588,182 | NH’98’02’03 |
8970350851 | Bố Thắng Trước | 690,909 | NK’98’02’03NLNM’08 |
8970352610 | Piston Xy Lanh Thắng | 1,604,545 | UBS’97’98 |
8970363420 | Cao Su Thanh Cân Bằng Trước | 325,455 | UBS’97’98 |
8970388313 | Mâm Ép Ly Hợp | 4,520,909 | – |
8970388314 | Mâm Ép Ly Hợp | 4,520,909 | – |
8970396760 | Ống Dầu Thắng Phía Bánh Xe | 226,364 | NPNQ’98’02’03 |
8970397041 | Xy Lanh Ly Hợp | 1,086,364 | TBR’03’07 |
8970429331 | Bố Thắng Tay | 524,545 | NHNK’98’02’03NL’08 |
8970438172 | Bộ Giảm Chấn | 4,115,455 | – |
8970458000 | Bạc Thanh Truyền | 323,636 | NK66NPNQ’98’02’03 |
8970467012 | Phớt Dầu Hộp Số | 103,636 | UBS’97’98TF’14 |
8970467053 | Phớt Đuôi Hộp Số | 113,636 | TBR54’03’07TF’04’08’14 |
8970467072 | Phớt Dầu Trục Sau | 160,909 | UBS’97’98 |
8970472960 | Bạc Đạm Cầu Vi Sai | 1,503,636 | NPNQ’02’03 |
8970483180 | Cao Su Cân Bằng Sau | 325,455 | UBS’97’98 |
8970491450 | Phớt Dầu Trục Sau | 139,091 | NHNK’98’02TBR54’03 |
8970491470 | Bạc Rô Tuyn Cơ Cấu Gài Số | 149,091 | NHNKNQ’98’02’03LV’13(BUS) |
8970491761 | Bố Thắng Sau | 579,091 | TBR54’03 |
8970491771 | Bố Thắng Sau | 1,040,909 | TBR54’03 |
8970497081 | Lọc Dầu Tbr | 351,818 | NHNK’98’02’03’TBR54F’03 |
8970609261 | Rơle Bấm Kính | 506,364 | NHNK’98’02’03TBR54’03’07 |
8970620230 | Cầu chì 15A | 42,727 | TBR54’03’07NHNKNPNQ’02’03 |
8970622940 | Lọc Gió | 1,048,182 | – |
8970634412 | Rơle Báo Sạc Điện | 445,455 | NHNK’02’03NL’08 |
8970662872 | Chụp Che Bụi Cần Vô Số | 426,364 | NKR’02’03QKR’12’13 |
8970706570 | Đĩa Bố Ly Hợp | 12,896,364 | NHNK’98’02’03 |
8970715611 | Phớt Đuôi Cốt Máy | 430,909 | TBR54’03NHNK’02’03NMNL’08 |
8970718030 | Cúp Ben Xy Lanh Thắng | 1,486,364 | TBR54’03 |
8970729470 | Công Tắc Áp Suất Dầu | 410,000 | NHNK’98’02’03NPNQ’03NL’08 |
8970739202 | Ống Chân Không | 480,000 | QKR’11’12NLR’08 |
8970748260 | Ống Lót Ắc Nhíp | 340,000 | – |
8970766881 | Tấm Tiếp Điểm Kèn | 271,818 | NKNPNQ’03 |
8970768322 | Tấm Hứng Gió Trước | 1,130,000 | NHNK’98’02’03 |
8970801940 | Gioăng Các Te Nhớt | 554,545 | NHNK’98’02’03NL’08 |
8970806200 | Cao Su Chân Máy | 1,344,545 | NHNL’98’02’03NL’08 |
8970806210 | Cao Su Chân Máy | 1,344,545 | NHNL’98’02’03NL’08 |
8970815310 | Đệm Trục Nhíp | 138,182 | NKR’02,03,NL,NM’08QKR’11’ |
8970815844 | Bulon Tắc Kê | 91,818 | NPNQ’02’03NP’08 |
8970815854 | Bulon Tắc Kê | 91,818 | NP’08 |
8970818143 | Bộ Tách Nước Trong Nl | 2,498,182 | NHNK’03 |
8970843322 | Puly Trung Gian | 1,169,091 | NHNK’98 |
8970851310 | Dây Đai Bơm Trợ Lực | 197,273 | NHNK’98’02’03QKR’11 |
8970895560 | Cao Su Thanh Cân Bằng Sau | 104,545 | NQR’08(BUS) |
8970896520 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,397,273 | NK66NPNQ’98’02 |
8970899161 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 451,818 | NHNK’98’02’03 |
8970899873 | Cáp Sang Số | 2,251,818 | NHNK’02’03QKR’11’12 |
8970914260 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 28,182 | NHNKNPNQ’02’03NLNM’08 |
8970914270 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 36,364 | NHNKNPNQ’98’02’03NLNM’08 |
8970944602 | Thước Đo Nhớt | 252,727 | NK66NPNQR’98’02’03 |
8970956862 | Nắp Khóa Thùng Nhiên Liệu | 1,333,636 | NHNKNQ’98’02’03QKR’12 |
8970966403 | Cửa Thông Gió | 292,727 | QKR’11’12 |
8970968931 | Cao Su Giảm Chấn | 445,455 | NK’03 |
8970984545 | Gioăng Kính Trước | 1,620,909 | UBS’98 |
8970984555 | Gioăng Kính Trước | 2,210,909 | UBS’98 |
8971016344 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 1,339,091 | NH |
8971016354 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 1,399,091 | NH |
8971016364 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 1,339,091 | NH |
8971016380 | Ống Dẫn Khí | 667,273 | – |
8971016410 | Cửa thông gió | 586,364 | – |
8971016473 | Hộp Quạt Gió Cabin | 878,182 | NHNKNQ’98’02’03 |
8971016481 | Hộp Quạt Gió Cabin | 874,545 | NHNKNQ’98’02’03 |
8971016490 | Hộp Quạt Gió Cabin | 836,364 | NHNKNQ’98’02’03 |
8971016742 | Cáp Điều Khiển Họng Gió | 144,545 | QKR’11’12’18NHNKNPNQ’03 |
8971016753 | Cáp Điều Khiển Họng Gió | 206,364 | QKR’11’12’18NHNKNPNQ’03 |
8971018752 | Gioăng Làm Kín | 100,000 | NPNQ’08’11 |
8971018780 | Bạc Đạn Láp Lái | 302,727 | TFS’20 |
8971020013 | Trống Thắng Bánh Sau | 5,740,909 | NQ’02’03’08 |
8971024150 | Kẹp Gài Mặt Nạ Trước | 42,727 | NHNKNQ’98’02’03 |
8971031420 | Chốt giữ cần sang số | 93,636 | NQR82″BUS (CNG) |
8971033463 | Ống Hút Gió | 2,456,364 | NPNQ’03 |
8971033920 | Bạc Đạn Láp Lái | 477,273 | TFS’20 |
8971056902 | Joint Làm Kín Nắp Đậy | 508,182 | NK66NPNQ’02’03 |
8971067080 | Bóng Đèn Pha | 300,000 | TFS’20 |
8971073482 | Đầu Rô Tuyn | 1,416,364 | NLNMNPNQ’08NH’98’02’03 |
8971073492 | Khớp Nối Rotuyn Lái | 1,416,364 | NLNMNPNQ’08NH’98’02’03 |
8971092460 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,747,273 | NL’08 |
8971094620 | Bạc Séc Măng | 654,545 | NK66NP’98’02’03 |
8971131670 | Bulon | 59,091 | NPNQ’02’03 |
8971133400 | Cao Su Giảm Chấn Thùng Xe | 172,727 | NKR |
8971150900 | Bóng Đèn Công Tắc Máy Lạnh | 108,182 | UBS’97’98 |
8971167590 | Van Chân Không | 1,052,727 | NK66NPNQ’98’02’03 |
8971198090 | Đầu Kim Phun | 1,340,909 | NQ’02’03 |
8971203070 | Phớt Ghít Supáp | 57,273 | NHNK02’03TBR’03TFS’04NL08 |
8971209330 | Gioăng Cổ Các Te Nhớt | 141,818 | TBR54’03’07 |
8971224942 | Cáp Điều Khiển Dây Ga | 1,437,273 | NQR’0203 |
8971228690 | Lò Xo Hồi Vị | 155,455 | NQ’98’02’03’08 |
8971228931 | Cao Su Chân Máy | 1,480,909 | NLR’08 |
8971228951 | Cao Su Chân Máy | 1,480,909 | NLR’08 |
8971229370 | Phớt Dầu Trục Sau | 171,818 | NQR75L,71R; CNGBus |
8971229380 | Bạc Đạn Trong Trục Sau | 704,545 | NQR’98’02’03’08 |
8971232600 | Cao Su Giảm Chấn Thùng | 2,846,364 | UBS’97’98 |
8971233420 | Gioăng Cổ Các Te Nhớt | 77,273 | TBR54’03’07 |
8971247430 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 370,000 | NPNQ’02’03 |
8971258601 | Bộ Tăng Đưa Dây Curoa | 2,870,909 | UBS’98 |
8971264861 | Bulon Tắc Kê | 203,636 | NH’98’02’03 |
8971264871 | Bulon Tắc Kê | 37,273 | NH’98’02’03 |
8971285312 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 5,243,636 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
8971286870 | Gioăng Kính Cửa Trước | 771,818 | UBS’97’98 |
8971287710 | Bóng Đèn Bên Trong Xe | 30,909 | TFS’20 |
8971294261 | Gioăng Làm Kín | 289,091 | TBR54’03TFS54’04 |
8971294271 | Gioăng Catte Bánh Răng Trung Gian | 340,000 | NLNM’08 |
8971304700 | Bộ Cúp Ben | 1,606,364 | NHNK’02’03NL,NM’08QKR’11 |
8971304710 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 1,060,000 | NPNQ’98’02’03’08 |
8971305600 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 580,909 | UBS’98 |
8971318842 | Ống Dẫn Nước | 1,253,636 | UBS’98 |
8971327001 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,471,818 | UBS’98 |
8971332360 | Cáp Thắng Tay | 1,767,273 | UBS’97’98 |
8971332371 | Cáp Thắng Tay | 1,767,273 | UBS’98 |
8971345612 | Thanh Gạt Nước | 641,818 | NPNQ’02’03EX’13 |
8971347160 | Cupen Thắng Đĩa Trước | 1,120,909 | UBS’97’98 |
8971347180 | Cupen Thắng Đĩa Sau | 836,364 | UBS’97’98 |
8971354340 | Miếng Canh Cần Gạt Mưa | 60,000 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
8971361730 | Gioăng Làm Kín | 138,182 | UBS’98 |
8971362561 | Puly Phân Phối Khí | 4,281,818 | UBS’98 |
8971364630 | Bơm Nhớt Động Cơ | 4,253,636 | UBS’98 |
8971370940 | Đai Ốc Bạc Đạn | 448,182 | NQ’98’02’03NP’08 |
8971374692 | Thanh Gạt Nước | 433,636 | NHNK”02’03QKR’11’12 |
8971381380 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,191,818 | UBS’98 |
8971392990 | Ly Hợp Cánh Quạt | 5,842,727 | NQ’02’03 |
8971395690 | Gioăng Làm Kín Nút Đậy Trên Nắp Đậy | 303,636 | UBS’97 |
8971398180 | Xy Lanh Thắng Bánh Xe | 2,212,727 | NP’08 |
8971398190 | Xylanh Thắng Bánh Xe | 2,212,727 | NP’08 |
8971398200 | Xylanh Thắng Con | 2,212,727 | NP’03’08 |
8971398210 | Xylanh Thắng Con | 2,212,727 | NP’03’08 |
8971398220 | Xylanh Thắng Bánh Sau | 1,528,182 | NP’08 |
8971398240 | Xylanh Thắng Con | 1,480,000 | NP’03’08 |
8971398250 | Xylanh Thắng Con | 1,664,545 | NP’03’08 |
8971398400 | Xy Lanh Thắng Con | 1,796,364 | NK’98’02’03NM’08 |
8971398410 | Xy Lanh Thắng Con | 2,014,545 | NK’98’02’03NM’08 |
8971398420 | Xy Lanh Thắng Con | 1,691,818 | NK’98’02’03NM’08 |
8971408541 | Cánh Quạt Làm Mát | 1,548,182 | NQ’02’03 |
8971420931 | Cao Su Gạt Nước | 120,909 | NHNK’02’03 |
8971447950 | Xy Lanh Thắng Con | 1,997,273 | NPNQ’98’02’03NQ’08 |
8971447960 | Xy Lanh Thắng Con | 1,956,364 | NQ’98’02’03’08 |
8971447970 | Xy Lanh Thắng Con | 1,997,273 | NPNQ’98’02’03NQ’08 |
8971447980 | Xy Lanh Thắng Con | 1,664,545 | NQ’98’02’03’08 |
8971468260 | Phớt Láp | 137,273 | TBR54’03’07 |
8971468770 | Puly Dây Curoa | 3,170,000 | UBS’98 |
8971474720 | Ống Mềm Nước Giải Nhiệt | 302,727 | NPNQ’98’02’03 |
8971475651 | Bố Thắng Sau | 532,727 | TBR54’03 |
8971512901 | Tấm Che Nắng | 1,049,091 | UBS’97’98 (Light Gray) |
8971527011 | Họng Thổi Gió | 403,636 | TBR54’03’07 |
8971552980 | Khóa Cửa Hậu | 1,087,273 | UBS’97’98 |
8971627981 | Bầu Trợ Lực Thắng | 10,814,545 | NK’02’03NLNM’08 |
8971631640 | Cảm Biến | 4,213,636 | TFS77’04 |
8971642671 | Ông Cao Su Nước Làm Mát | 522,727 | UBS’98 |
8971673170 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1,006,364 | UBS’98 |
8971675540 | Bơm Nước Làm Mát | 2,668,182 | UBS’98 |
8971701130 | Bạc Séc Măng | 600,000 | UBS’98 |
8971701581 | Đòn Lái Dọc | 3,145,455 | NP’98’02’03 |
8971701601 | Đòn Lái Dọc | 2,989,091 | NQR’03 |
8971702680 | Bugi Đánh Lửa | 493,636 | UBS’98 |
8971706220 | Cao Su Đệm | 22,727 | TBR54’03’07 |
8971710310 | Ống Cao Su Dẫn Dầu Thắng | 350,000 | NKNHNPNQ’98’02’03 |
8971713310 | Gioăng làm kín đầu kim phun | 100,000 | NHNKNQ’0203,NL’08 |
8971714370 | Nút Xả Két Nước | 83,636 | UBS’97’98FRFVNMNPNQ’08 |
8971723940 | Joint Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 270,909 | UBS’98 |
8971725491 | Lọc Nhiên Liệu | 243,636 | NK66NPNQ’02’03 |
8971727201 | Bulon | 120,000 | NQR82″BUS (CNG) |
8971730351 | Rơ Le Bấm Kính | 603,636 | NK66NPNQ’02’03NMNPNQ’08 |
8971730371 | Rơ Le Kính Bấm | 553,636 | NHNK’03NL’08 |
8971732100 | Lọc gió NHR | 483,636 | NH’98’02’03 |
8971739470 | Rơ Le Máy Khởi Động | 615,455 | NK66NQ’02’03NMNPNQ’08 |
8971739510 | Rơ Le Máy Khởi Động | 558,182 | NHNK’98’02’03NL’08 |
8971740570 | Bạc Lót Trục Dẫn Động Cần Sang Số | 39,091 | NHNK’98’02’03NL’08 |
8971742532 | Gioăng Cửa Sau | 843,636 | TBR54’03’07 |
8971742542 | Gioăng Cửa Sau | 843,636 | TBR54’03’07 |
8971744213 | Gioăng Lông Mi | 449,091 | TBR54’03’07 |
8971744223 | Gioăng Lông Mi | 449,091 | TBR54’03’07 |
8971747941 | Đèn Lái Trước | 4,293,636 | UBS’98 |
8971747951 | Đèn Lái Trước | 4,293,636 | UBS’98 |
8971749230 | Bánh Răng Hộp Số | 4,074,545 | NK’98’02’03 |
8971751270 | Bạc Lót Tay Dên | 2,081,818 | NK66NPNQ’98’02’03 |
8971753231 | Đòn Lái Dọc | 2,630,909 | NHNK’02’03QKR’11 |
8971754191 | Núm Xịt Nước Kính | 401,818 | TBR54’03’07 |
8971762300 | Công Tắc Áp Lực Nhớt | 398,182 | TFS’20 |
8971778720 | Nắp Két Nước | 318,182 | NK66NPNQ’02’03 |
8971778721 | Nắp két nước | 318,182 | – |
8971783540 | Puli Đỡ Dây Curoa Máy Lạnh | 1,199,091 | UBS’98 |
8971793320 | Xy Lanh Thắng Con | 1,221,818 | NH’03 |
8971793330 | Xy Lanh Thắng Con | 1,221,818 | NH’03 |
8971793340 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,283,636 | NH”03 |
8971793470 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,520,909 | NLR’08 |
8971793480 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,520,909 | NLR’08 |
8971793490 | Xy Lanh Bánh Xe | 1,520,909 | NLR’08 |
8971793570 | Xy Lanh Thăng Con | 2,155,455 | NHNK’98’02’03 |
8971793580 | Xy Lanh Thăng Con | 2,155,455 | NHNK’98’02’03 |
8971793590 | Xy Lanh Thăng Con | 2,155,455 | NHNK’98’02’03 |
8971793600 | Xylanh Thắng Con | 2,155,455 | NHNK’98’02’03 |
8971797840 | Chóa Đèn Pha | 3,613,636 | UBS’98 |
8971797850 | Chóa Đèn Pha | 3,613,636 | UBS’98 |
8971821131 | Bộ Phận Treo Bánh Xe Dự Phòng | 2,734,545 | NKNP’03 |
8971836411 | Đèn Sương Mù | 3,449,091 | UBS’98 |
8971846471 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 7,033,636 | UBS’98 |
8971846991 | Bạc Lót Giá Giữ Nhíp Sau | 334,545 | NKNPNQ’98’02’03NM’08 |
8971873262 | Đèn Pha Trước | 8,047,273 | UBS’98 |
8971881150 | Trống Thắng Trước | 5,740,909 | NQR’98’02’03’08 |
8971884142 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1,761,818 | UBS’98 |
8971884550 | Bố Thắng Trước | 1,890,000 | NQ’98’02’03’08 |
8971886042 | Ống Nước Vào | 157,273 | TBR54’03’07(RBG) |
8971898711 | Joint Làm Kín Nắp Đậy | 392,727 | NK66NPNQ’02’03 |
8971910361 | Dây Đai Phân Phối Khí | 1,836,364 | UBS’98 |
8971937130 | Cảm Biến | 4,262,727 | TF’08 |
8971959652 | Bộ Đồng Hồ Táp Lô Điện Tử | 1,706,364 | NHNKNQ’02’03 |
8971962851 | Núm Cần Đi Số | 452,727 | QKR’11’12 |
8971962871 | Núm Cần Số | 452,727 | NPNQ’08 |
8971972530 | Tấm Che Nắng | 1,420,909 | UBS’98 (Light Gray) |
8972002760 | Cáp điều khiển cửa gió máy lạnh | 80,000 | – |
8972016690 | Cao Su Chân Máy | 1,958,182 | NQ’02’03 |
8972016710 | Cao Su Chân Máy | 1,958,182 | NQ’02’03 |
8972045110 | Miếng Chêm Hộp Cần Sang Số | 174,545 | NKNHNQ’98’02’03 |
8972052830 | Ống Dẫn Nước Nóng | 475,455 | QKR’11’12NL’08 |
8972091970 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,038,182 | TBR54’03’07 |
8972099480 | Ống Nước Giải Nhiệt | 132,727 | NK66NPNQ’02’03 |
8972099500 | Ống Cao Su | 122,727 | FRR’08 |
8972111340 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng Trước | 950,000 | TBR54’03’07 |
8972111350 | Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng | 1,006,364 | NHNK’98’02’03NL’08 |
8972115650 | Ăng Ten | 899,091 | NK’98’02’NH’98’02 |
8972119530 | Motor Quạt Gió Dàn Lạnh | 4,073,636 | NHNK’98’02’03 |
8972167920 | Phớt Dầu Trục Sau | 53,636 | TF’04’08 |
8972167972 | Bạc Đạn Trục Sau | 1,351,818 | TFS’20 |
8972177960 | Nắp Thùng Chứa Nước Giải Nhiệt | 140,909 | NHNPNQ’02’03NK66NMNPNQ08 |
8972177990 | Nắp Bình Nước | 93,636 | QKR’18 |
8972190650 | Bạc Đạn Trong Trục | 371,818 | NH’02’03 |
8972190660 | Bạc Đạn Trong Trục | 764,545 | NH’02’03 |
8972194664 | Cần Điều Khiển Động Cơ | 4,160,000 | FVM’08(PDM) |
8972221330 | Ống Dẫn Nước | 913,636 | UBS’98 |
8972222481 | Đai Ốc Trục Trước | 86,364 | UBS’98TBR54’03’07 |
8972225090 | Đầu Rô Tuyn Lái | 2,769,091 | NHNKNP |
8972225100 | Đầu Rô Tuyn Lái | 2,769,091 | NKNQ’02 |
8972268850 | Cần Gạt Nước | 951,818 | NKNH’03 |
8972268860 | Cần Gạt Nước | 951,818 | NHNK’03 |
8972268870 | Cần Gạt Nước | 982,727 | NPNQ’03 |
8972268880 | Cần Gạt Nước | 926,364 | NPNQ’03 |
8972279960 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 487,273 | NH |
8972283980 | Cục Chớp | 1,050,909 | NHNK’02’03 |
8972286710 | Ống Nhớt | 1,079,091 | NK66NPNQ’03 |
8972286711 | Ống Dầu Tới Bơm Chân Không | 1,079,091 | – |
8972304250 | Xy Lanh Thắng Con | 1,112,727 | TBR54’03’07 |
8972357840 | Cao Su Cân Bằng | 137,273 | TF(LS)’04’08 |
8972385830 | Bánh Răng Cảm Biến Tốc Độ | 515,455 | TF’04’08 |
8972389990 | Phớt Dầu | 104,545 | TFS’20 |
8972391870 | Nắp Két Nước | 322,727 | NLNM,NP,NQ’08 |
8972399070 | Thanh Ổn Định Ngang | 810,909 | NQR’09 |
8972413061 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 3,409,091 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
8972413131 | Chốt Bộ Đồng Tốc | 87,273 | NK66NPNQ’03NLNMNPNQFVR’08 |
8972470830 | Cao Su Thanh Cân Bằng | 120,000 | UC’18 |
8972489520 | Tấm Chặn Bánh Răng | 245,455 | NPNQ’08 |
8972493200 | Bulon | 26,364 | TFS’03 |
8972516290 | Họng Gió | 1,150,000 | NHNK’02’03 |
8972529350 | Viên Bi Gài Số | 11,818 | NK66NPNQ’02’03,NMNPNQ’08 |
8972529371 | Ống Lót Canh Dọc Trục | 546,364 | NPNQ’08 |
8972530981 | Bạc Đạn Hộp Số | 3,676,364 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
8972530991 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 725,455 | FRRFVR’08 |
8972531021 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 532,727 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
8972531051 | Bạc Đạn Hộp Số | 3,418,182 | NK66NQ’03,NMNPNQ’08 |
8972531070 | Bạc Đạn Hộp Số | 561,818 | NK33NPNQ’03,NMNPNQ’08 |
8972531090 | Bạc Đạm Kim | 680,000 | NPNQ’08 |
8972531100 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 176,364 | NPNQ’02’03NMFVR’08 |
8972531120 | Bạc Đạn Hộp Số | 258,182 | NK66NPNQ’03’08 |
8972531130 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 264,545 | NPNQ’08 |
8972531211 | Ống Đệm Bánh Răng Số 6 | 704,545 | NQ’08’11 |
8972531231 | Vòng Đệm Dọc Trục | 185,455 | NMNP’08 |
8972534561 | Cảm Biến Khí Nạp | 2,989,091 | TFS77’04 |
8972535500 | Phớt Chặn Nhớt | 161,818 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
8972535511 | Phớt Đầu Trục Sau | 228,182 | FRR’08 |
8972535521 | Phớt Đuôi Hộp Số | 80,909 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
8972535560 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 598,182 | NHNK’03NL’08 |
8972535591 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 798,182 | NLNMNQ’08 |
8972535611 | Nhông Đo Tốc Độ Xe | 2,256,364 | NQ’03NP’08 |
8972536150 | Bộ Giảm Chấn | 1,470,000 | NK’02 |
8972545401 | Khóa Cửa Hậu | 790,000 | – |
8972547750 | Bộ Cupen Xylanh Thắng | 1,344,545 | NP |
8972548161 | Van Điều Chỉnh Lưu Lượng Nước | 406,364 | NLR’08 |
8972553130 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,451,818 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
8972565250 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 2,931,818 | NHKNQ’02’03 |
8972572230 | Bulon Điều Chỉnh Vị Trí Máy Phát | 220,000 | NQR82″BUS (CNG) |
8972581950 | Bạc Đạn Ly Hợp | 604,545 | NHNK’02’03 |
8972582390 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 144,545 | NK66NPNQ’03NQFRR’08 |
8972594950 | Đệm Trục Nhíp | 132,727 | NL,NMR’08 |
8972596020 | Gioăng Nắp Máy | 953,636 | TFS77’04 |
8972601872 | Ống Nước Giải Nhiệt | 494,545 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
8972604511 | Nắp Che Cánh Quạt | 1,677,273 | – |
8972620940 | Gioăng Mặt Máy | 585,455 | UBS’98 |
8972620960 | Gioăng Mặt Máy | 585,455 | UBS’98 |
8972629330 | Rơ Le Đèn Sương Mù | 599,091 | NK66NPNQ’02’03 |
8972642461 | Ống Dẫn Ga Lạnh | 1,247,273 | TBR54’03 |
8972644420 | Bộ Cupen Hộp Lái | 3,139,091 | NPNQ’02’03’08 |
8972647841 | Dây Cáp Điều Khiển Van | 964,545 | TBR54’03’07(A/T) |
8972649470 | Rơ Le Máy Khởi Động | 620,909 | NK66NPNQ’02’03NMNPNQ’08 |
8972658530 | Công tắc báo số lùi | 510,909 | – |
8972869980 | Bóng Đèn Pha | 240,909 | TF’08’14 |
8972870372 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 2,110,000 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
8972881670 | Hộp Quạt Cabin | 5,263,636 | NHNKNPNQ’02’03 |
8972889470 | Lọc Nhiên Liệu | 539,091 | TFS’04 |
8972893691 | Ống Nước Giải Nhiệt | 386,364 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
8972898190 | Thanh Ổn Định Ngang | 538,182 | UBS’97’98 |
8972898200 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 538,182 | UBS’97’98 |
8972899970 | Bóng Đèn Pha | 240,909 | TF’08’14UC’16 |
8973001560 | Cao su chân máy | 538,182 | N Series E4 |
8973001870 | Nắp Két Nước | 422,727 | TBR54F54-LS-03 |
8973007873 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 472,727 | NK66NQ03’08NQFR’08 |
8973007903 | Van Điều Khiển Lưu | 435,455 | FRR’08 |
8973021691 | Ống Nước Giải Nhiệt | 130,000 | TBR54’03’07(M/T) |
8973028100 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 102,727 | TF’04’08 |
8973040680 | Phớt Trục Sang Số | 43,636 | NHNKNQ’02 |
8973045900 | Bóng Đèn Lái Trước | 43,636 | NHNK’03 |
8973048530 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,168,182 | TFS’04 |
8973056620 | Phớt Trục Sang Số | 140,909 | NPNQ’08 |
8973056660 | Chốt Giữ Lò Xo | 1,486,364 | NK66’03NMNPNQ’08 |
8973095320 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,625,455 | NK66NPNQ’03NMNPNQ’08 |
8973096751 | Xú Páp Hút | 570,909 | TF’08 |
8973099270 | Lọc Dầu D.Max | 382,727 | TFS’04TBR’07 |
8973107960 | Mâm Ép Ly Hợp | 5,183,636 | NK66’03NQ’02’03 |
8973107961 | Mâm Ép Ly Hợp | 5,183,636 | – |
8973121081 | Cảm Biến Cốt Máy | 1,136,364 | TF’08’14UC’16 |
8973132071 | Bộ làm mát nhớt | 3,644,545 | – |
8973132080 | Công Tắc Cửa | 169,091 | TF’12 |
8973151530 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 281,818 | QKR77L,55L; NMR77L; NHR55E; NKR55L; NLR55L |
8973151640 | Xylanh Thắng Cái | 10,450,909 | NK’02’03 |
8973152302 | Ống Dẫn Dầu Dư | 95,455 | NMNPTF’08’11 |
8973152312 | Ống Dẫn Dầu Dư | 95,455 | NMNPTF’08’11 |
8973152860 | Kẹp Ống Xả Dầu | 30,000 | TFS’20 |
8973165910 | Bạc Đạn Ly Hợp | 950,909 | TF77,TF85’04’08 |
8973166020 | Bạc Đạn Ly Hợp | 1,010,909 | NL’08 |
8973166301 | Vỏ Bộ Tách Nhiên Liệu | 601,818 | NHNKNPNQ’03TBR’07 |
8973169671 | Thanh Ngang Lái Ở Giữa | 3,818,182 | TBR54’03’07 |
8973170011 | Loa | 751,818 | FRFVGVNLNMNPNQ’08NHNK’03 |
8973193000 | Xy Lanh Thắng Con | 951,818 | TFS’20 |
8973203220 | Núm Mồi Thuốc | 917,273 | NHNK’02’03NL’08 |
8973203250 | Núm mồi thuốc | 873,636 | FTR’96EXR’06NK66NPNQ’0308 |
8973232970 | Phớt Dầu Trục Sau | 43,636 | TFS’20 |
8973244022 | Cảm Biến | 915,455 | TF’77 |
8973280581 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 2,995,455 | NPNQ’08FTR’96EXR’06FRFVR’ |
8973285120 | Bộ Phận Căng Dây Cu-Roa Phân Phối Khí | 2,240,909 | UBS’98 |
8973286470 | Phớt Ghít | 70,000 | NMNP’08TF’08’14 |
8973286480 | Phớt Láp | 141,818 | NHNK’03TF’04’08NL’08’14 |
8973297800 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 448,182 | NK66NPNQ’02’03NQFR’08 |
8973299110 | Lọc Dầu | 368,182 | NLR’08QKR’11’12’18 |
8973299140 | Ống Nước Làm Mát | 367,273 | NQFRR’08 |
8973299420 | Lọc Dầu Nhr | 422,727 | NKR’98 |
8973302070 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 2,255,455 | NMNP’08 |
8973313591 | Gioăng Nắp Giàn Cò Supap | 428,182 | NQ’08 |
8973316312 | Gioăng Làm Kín | 922,727 | TF’08’14NMNP’08UC’16 |
8973322220 | Xy Lanh Thắng Con | 2,016,364 | NQ’02’03’08 |
8973322230 | Xy Lanh Thắng Con | 2,016,364 | NQ’02’03’08 |
8973322240 | Xy Lanh Thắng Con | 2,016,364 | NQ’02’03’08 |
8973326420 | Bạc Lót Ắc Nhíp | 230,909 | TF’04’08 |
8973331080 | Đai Ốc | 46,364 | TFS’20 |
8973494161 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 214,545 | TBR54’03NHNK’03 |
8973494840 | Gioăng Nắp Máy | 984,545 | NK66NP’02’03 |
8973494900 | Gioăng Nắp Máy | 937,273 | NQ’02’03 |
8973494910 | Gioăng Mặt Máy | 883,636 | NQ’02’03 |
8973499010 | Cao Su Gạt Nước | 119,091 | TF’04’08’14UC’16 |
8973499040 | Cao Su Gạt Nước | 118,182 | TF’04’08 |
8973501790 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 2,950,000 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
8973503190 | Gioăng Mặt Máy | 870,909 | NHNK’0203,NL’08QKR’11’12 |
8973504340 | Cáp Thắng Tay | 2,253,636 | NQR’03 |
8973519191 | Bố Thắng Sau | 400,909 | TFS’04 |
8973519201 | Bố Thắng Sau | 398,182 | TFS’04 |
8973546520 | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 90,909 | TFS’08(S) |
8973561380 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 3,898,182 | NHNK’03NLNM’08 |
8973561850 | Ống Dầu Từ Bơm Vào Hộp Lái | 680,000 | QKR’11’12 |
8973574920 | Cao Su Ắc Nhíp | 52,727 | TFS’20 |
8973579120 | Điện Trở Dàn Lạnh | 547,273 | QKR’11’12 |
8973582340 | Bạc Lót Tay Dên | 377,273 | NHNK’02’03TFS’04NLNMNP’08 |
8973582480 | Công Tắc Pê Đan Ly Hợp | 242,727 | FVGV’08 |
8973587200 | Lọc Nhớt D.Max | 365,455 | TF’08 |
8973598030 | Vít Cấy | 47,273 | NHNKNPNQ’03NLNMNPNQ’08 |
8973598050 | Đai Ốc Trục Sau | 72,727 | NPNQ’98’02’03 |
8973598060 | Đai Ốc Trục Sau | 72,727 | NPNQ’98’02’03 |
8973598070 | Đai Ốc Trục Trước | 50,000 | NPNQ’03’08 |
8973598080 | Đai Ốc Trục Trước | 50,000 | NPNQ’03’08 |
8973598090 | Đai Ốc Trục Sau | 43,636 | NPNQ’98’02’03 |
8973598100 | Đai Ốc Trục Sau | 37,273 | NPNQ’98’02’03 |
8973600040 | Miếng Canh | 40,000 | NHNKNPNQ’03NLNMNPNQ’08 |
8973600841 | Cục Chớp | 1,273,636 | NK66NPNQ’03 |
8973617700 | Van Điều Nhiệt Két Nước | 375,455 | TBR54’03’07 |
8973628940 | Van Điều Khiển Lưu Lượng | 677,273 | UBS’98 |
8973629260 | Dây Đai Quạt Gió | 359,091 | TF’08NPNM’08 |
8973632250 | Phớt Trục Sang Số | 140,909 | NPNQ’08 |
8973633570 | Dây Cáp Hộp Số Tự Động | 2,206,364 | TF’08(A/T) |
8973634780 | Bơm Nước | 3,557,273 | NQ’08 |
8973641740 | Bạc Lót Ổ Đỡ Càng Chữ A | 247,273 | TF’04’08 |
8973641760 | Ống Lót Càng Chữ A | 370,000 | TF(LS)’04’08 |
8973647180 | Giăng Kính Trước | 652,727 | TF’04’08 |
8973647190 | Gioăng Kính Trước | 652,727 | TF’04’08 |
8973647240 | Gioăng Kính Sau | 537,273 | TF’04’08 |
8973670220 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 4,915,455 | NP’08 |
8973672850 | Cao Su Giảm Chấn | 286,364 | TFS’20 |
8973680610 | Đĩa Bố Ly Hợp | 1,995,455 | TBR54’03’07 |
8973680630 | Đĩa Bố Ly Hợp Nhr | 1,897,273 | NHNK’03 |
8973715520 | Bạc Xéc Măng | 974,545 | UBS’98 |
8973719031 | Puly Trung Gian | 520,000 | NMNP’08 |
8973720761 | Bạc Lót Cốt Máy | 597,273 | FTR’96NQFRFVR’08 |
8973728690 | Đecal D.Max | 474,545 | TF’04’08 |
8973735550 | Phớt Trục Láp | 149,091 | UBS’98TF’04’08’14 |
8973752360 | Gioăng Làm Kín | 20,909 | NHNKNQ’0203,NL’08 |
8973763190 | Bố Thắng Sau | 395,455 | TF’08 |
8973767200 | Phớt Ghít Supáp | 57,273 | FRFVGV’08 |
8973777410 | Nắp Hộp Cầu Chì | 570,909 | NHNKNPNQ’03 |
8973779200 | Cảm Biến Vận Tốc Xe | 2,989,091 | NH’03TBR03’07TF’04’08NL08 |
8973779470 | Phớt Dầu Trục Trước | 151,818 | F Series Euro 4 |
8973779480 | Phớt Dầu Trục Sau | 260,000 | FRRFVR’08 |
8973779500 | Bạc Đạn Hộp Số | 1,687,273 | FRRFVR’08 |
8973779530 | Bạc Đạn Hộp Số | 4,017,273 | FRR’08 |
8973779571 | Bạc Đạn Hộp Số | 892,727 | FRRFVR’08 |
8973779680 | Bạc đạn | 3,314,545 | – |
8973779700 | Bạc Đạn Hộp Số | 982,727 | FR’08’18 |
8973779770 | Bạc Đạn | 1,474,545 | FRRFVR’08 |
8973781480 | Bạc Lót Cốt Cam | 392,727 | TBR54’03’07NL’08NHNK’03 |
8973789480 | Gioăng Làm Kín Đèn Lái Trước | 181,818 | NHNKNQ”03 |
8973789650 | Chụp Đèn Signal Trước bên phải | 286,364 | NHNKNPNQ’03 |
8973789660 | Chụp Đèn Signal Trước bên trái | 286,364 | NHNKNPNQ’03 |
8973792281 | Ống Nước Giải Nhiệt | 365,455 | FRRNQ’08 |
8973826060 | Phớt Dầu Cốt Máy | 166,364 | NM,NPR’08 |
8973830059 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 12,045,455 | F Series Euro 4 |
8973830660 | Bạc Lót Tay Dên | 108,182 | TF’08NMNP’08’14 |
8973835771 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 308,182 | – |
8973837510 | Vòng Đệm Dọc Trục | 127,273 | TFS54’04 |
8973838121 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 320,909 | NMNP’08 |
8973838141 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 450,909 | NMNP’08 |
8973856091 | Kính Chiếu Hậu | 5,376,364 | TF(LS)’08 |
8973859840 | Bơm Nhớt Động Cơ | 5,150,000 | NHNK’03NL’08 |
8973859850 | Bơm Nhớt Động Cơ | 4,882,727 | TFS54’04TBR54’07 |
8973861890 | Bạc Lót Cốt Cam | 159,091 | NK66NPNQ’02’03FT’96 |
8973863200 | Bộ Điều Khiển | 3,612,727 | TFS’04 |
8973865480 | Vòng Đệm Dọc Trục | 272,727 | NK66NPNQ’03NQFRFV’08 |
8973865490 | Vòng Đệm Dọc Trục | 291,818 | FTR’96FRFVGV’08 |
8973865800 | Bánh Răng Số 6 | 7,260,000 | NPNQ’8’11 |
8973865820 | Bánh Răng Số 6 | 4,379,091 | NPNQ’08 |
8973866010 | Phớt Dầu Cốt Máy | 66,364 | NM,NPR’08 |
8973869221 | Công Tắc Đèn Báo Nguy | 624,545 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8973870314 | Công Tắc Đèn Sương Mù | 624,545 | NPNQFVGV’08 |
8973874770 | Cao Su Chụp Bụi Đầu Láp | 1,714,545 | TFS’04’08 |
8973874780 | Cao Su Chụp Đầu Láp | 1,714,545 | TFS’04’08 |
8973879400 | Đèn Xi Nhan Kính Chiếu Hậu | 3,334,545 | TF(LS)’08 |
8973879640 | Bạc Lót Cốt Máy | 855,455 | NHNK’03TFS77’04NLNMNP’08 |
8973883630 | Giá Đỡ Cabin | 2,808,182 | QKR’18 |
8973883641 | Bát Đỡ Cabin | 1,870,000 | QKR’18 |
8973886521 | Bơm Dầu Trợ Lực | 23,978,182 | NPNQ’03 |
8974000490 | Nắp Nhựa Vô Lăng Tay Lái | 373,636 | NHNKNQ’03 |
8974000600 | Miếng Logo Trên Lắp Kèn | 112,727 | NKNPNQ’03 |
8974053201 | Khay Gạt Tàn Thuốc | 672,727 | NQ’03 |
8974053891 | Ốp Nhựa Hông Thân Xe | 709,091 | NPNQ’08 |
8974056218 | Tấm Che Hông Cabin | 2,080,909 | NLNMNPNQ’08 |
8974056258 | Tấm Che Hông Cabin | 2,080,909 | NLNMNPNQ’700 |
8974056285 | Bộ Cản Trước | 8,164,545 | NPNQ’08 |
8974059860 | Chữ Logo Trên Vô Lăng | 104,545 | NPNQ’08 |
8974060399 | Tấm Che Trước Cabin | 3,010,909 | NLNMNPNQ’08 |
8974060409 | Ốp Góc Trước Cabin | 2,881,818 | NLNMNPNQ’08 |
8974068194 | Bộ cản trước | 7,143,636 | – |
8974073732 | Tấm Che Nắng | 915,455 | FRFVGV’08 |
8974074592 | Ốp Hông Sau Cabin | 990,000 | FVGV’08 |
8974078686 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 8,195,455 | FVGV’08 |
8974082464 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 3,010,909 | FVGV’08 |
8974094770 | Tay Nắm An Toàn | 276,364 | QKR’11’12 |
8974094780 | Ốp Nhựa Hông Thành Xe | 709,091 | NHNKNPNQ’03 |
8974099024 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 2,910,000 | FVGV’08 |
8974101804 | Đèn Báo Hông | 824,545 | FRFVGVNMNPNQ’08EX’13 |
8974101813 | Đèn Báo Hông | 824,545 | FRFVGVNMNPNQ’08EX’13 |
8974107380 | Nút Gài | 23,636 | NLNMNPNQFRFVR’08 |
8974107403 | Kẹp | 23,636 | FRFVGV’08 |
8974174711 | Công Tắc Quay Kính | 1,938,182 | TF |
8974185280 | Khay Để Ly | 408,182 | NQ’08 |
8974214850 | Ốp Đèn Xin Nhan Cửa | 157,273 | FRFVGV’08 |
8974214970 | Đế Bắt Đèn Xinhan | 157,273 | FVGV’08 |
8974247121 | Miếng Che Lỗ Táp Lô | 855,455 | FRR90S; FVZ34U |
8974277642 | Khóa Cửa Trước | 1,851,818 | QKR’12 |
8974289420 | Khoá Cửa Trước | 1,798,182 | QKR’12 |
8974290140 | Miếng ốp hông xe | 226,364 | – |
8974311660 | Lọc nhớt động cơ | 294,545 | – |
8974311670 | Lọc Nhớt | 415,455 | – |
8974311730 | Lọc Gió | 750,000 | – |
8974311760 | Lọc Nhiên Liệu | 649,091 | – |
8974317110 | Lọc Gió | 1,430,000 | – |
8974317170 | Lọc Nhiên Liệu | 395,455 | – |
8974660361 | Ốp Đầu Bước Chân | 1,012,727 | TF’12’13’14 |
8974660421 | Ốp Đầu Bước Chân | 1,012,727 | TF’12’13’14 |
8974660461 | Ốp Đầu Bước Chân | 1,012,727 | TF’12’13’14 |
8974725440 | Mặt Ga Lăng Trước | 5,016,364 | N Series E4 |
8974805870 | Gioăng Hộp Số 8 (Ami Ăng + Kim Loại) | 1,507,273 | – |
8974840030 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,093,636 | FRR’08 |
8974840040 | Tấm Chắn Bùn Trước | 2,089,091 | FRR’08 |
8974990130 | DECAL chữ Dmax | 373,636 | – |
8975006850 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,924,545 | TF86’14 |
8975129091 | Máy Phát Điện | 14,847,273 | – |
8975194560 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,828,182 | F SERIES |
8975220520 | Xéc Măng Máy Nén | 1,046,364 | – |
8975375271 | Dây đai cao su trong quạt làm mát | 380,909 | – |
8975425400 | Lọc Nhiên Liệu | 396,364 | – |
8975509800 | Bộ Điều Chỉnh Khe Hở Má Phanh | 218,182 | – |
8975509870 | Bánh Răng Điều Chỉnh Phanh | 370,000 | – |
8975509880 | Bánh Răng Điều Chỉnh Phanh | 389,091 | – |
8975522290 | Phớt Dầu Cao Su Trục Trước | 1,051,818 | – |
8975525370 | Bộ cản sau | 1,509,091 | – |
8975532310 | Phớt Dầu Cao Su | 1,491,818 | – |
8975543570 | Ống cao su dẫn khí | 2,418,182 | – |
8975554500 | Lọc gió | 838,182 | – |
8975567310 | Công Tắc Ổ Khóa | 1,371,818 | – |
8975604910 | Dây Cáp Hộp Số Tự Động | 1,960,909 | TBR54’03’07(A/T) |
8975614390 | Bộ Đèn Liên Hợp Sau | 3,700,909 | TBR54’03’07 |
8975628850 | Núm Đậy Cần Điều Khiển | 21,818 | TBR’07 |
8975628880 | Núm Che Cần Điều Khiển | 21,818 | TBR’07 |
8975816174 | Ốp Che Khe Hở Đầu Ca Bin Bằng Cao Su | 100,909 | NHNKNPNQ’03 |
8975816183 | Ốp Che Khe Hở Đầu Cabin Bằng Cao Su | 100,909 | NHNKNPNQ’03 |
8975816321 | Vít Nhựa | 42,727 | NHNKNQ’03 |
8975816512 | Kẹp Gài Mặt Nạ Trước | 42,727 | NHNKNQ’05,FR,FV,NMNPNQ’08 |
8975816783 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,347,273 | NHNK’03 |
8975816814 | Bộ Phận Hãm Cửa | 443,636 | QKR’11’12 |
8975818252 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 4,808,182 | QKR’11NHNK’03 |
8975822982 | Khóa Cửa Trước | 1,118,182 | NHNKNQ’03 |
8975824220 | Cản Trước | 7,143,636 | QKR’12 |
8975824555 | Tấm Che Hông Cabin | 2,246,364 | QKR’11’12 |
8975824715 | Tấm Che Nắng Hông Cabin | 2,246,364 | QKR’11’12 |
8975828315 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 228,182 | NHNKNQ’03 |
8975828404 | Nắp Chụp Kính | 228,182 | NHNKNQ’03 |
8975854286 | Tấm Che Mặt Hông Cabin | 2,586,364 | QKR’12 |
8975854306 | Tấm Che Mặt Hông Cabin | 2,587,273 | QKR’12 |
8975874762 | Táp Lô Cabin | 10,678,182 | NHNK’03QKR’12 |
8976018195 | Gioăng Mặt Máy | 4,836,364 | FVGV’08 |
8976019670 | Cảm Biến Áp Suất Đường Khí Nạp | 5,732,727 | TFS’20 |
8976020483 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 767,273 | FVGV’08 |
8976026990 | Bạc Lót Trục Cam | 183,636 | FVGV’08 |
8976049160 | Gioăng Ống Giữ Kim Phun | 47,273 | FTR’96FRFVGV’08 |
8976051020 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 220,909 | FVM’08 |
8976063181 | Lõi Lọc Nhớt | 430,909 | – |
8976069430 | Cảm Biến Vòng Tua | 1,014,545 | FRFVGV’08 |
8976092490 | Công Tắc Áp Suất | 477,273 | FV’08EX’14 |
8976115302 | Vành Nhựa Cản | 433,636 | FVGV’08 |
8976115312 | Ốp Cản Đèn Sương Mù | 433,636 | FVGV’08 |
8976118591 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 401,818 | FVGV’08 |
8976162961 | Ốp Cản | 105,455 | FVGV’08 |
8976162971 | Ốp Cản | 105,455 | FVGV’08 |
8976163580 | Bạc Lót Tay Biên | 412,727 | FVGV’08 |
8976163590 | Bạc Lót Tay Biên | 412,727 | FVGV’08 |
8976191190 | Ốp Cản | 120,000 | FVGV’08 |
8976191200 | Ốp Cản Trước Lh | 120,000 | FVGV’08 |
8976208410 | Công Tắc Pe Đan Ly Hợp | 872,727 | FV’08(W8X) |
8976395510 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 394,545 | EXREXZ’13 |
8976513380 | Bệ bước chân | 1,040,909 | – |
8976513390 | Bệ bước chân | 1,230,000 | – |
8976530130 | Lọc Nhiên Liệu Thô | 860,909 | – |
8976551220 | Nắp thùng nhiên liệu | 1,298,182 | – |
8976736550 | Bướm Ga | 6,254,545 | – |
8976930240 | Cao Su Hạn Chế Hành | 389,091 | QKR’11’12 |
8976930770 | Đòn Lái Dọc | 4,408,182 | – |
8976931360 | Bản Lề Cửa Trước | 1,001,818 | – |
8976931520 | Ống Nước Giải Nhiệt | 386,364 | QKR’12’18 |
8978079650 | Cao Su Gạt Nước | 129,091 | UBS’97’98EX’13 |
8978339870 | Thiết Bị Đóng Ngắt Mạch | 604,545 | – |
8978348280 | Bố Thắng Sau | 430,000 | – |
8978348290 | Bố Thắng Sau | 430,000 | – |
8978348310 | Bố Thắng Sau | 430,000 | – |
8978454830 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ Bằng Kim Loại | 428,182 | – |
8978463360 | Gioăng làm kín thùng đựng nhớt động cơ bằng kim loại | 632,727 | – |
8978487990 | BU LÔNG TẮC KÊ BẰNG THÉP | 280,000 | – |
8978520771 | Nút Giữ Kính Cửa | 30,000 | QKR’11’12 |
8978521168 | Cơ Cấu Quay Kính | 1,285,455 | NHNKNQ’02 |
8978521176 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 754,545 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
8978521186 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 754,545 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
8978530624 | Ốp Nhựa Bàn Đạp Ga | 335,455 | – |
8978531520 | Thanh Tăng Đưa Hộp Đựng Tài Liệu | 72,727 | NH’98’02’03NK’98’02’03NQ’ |
8978531690 | Vít Nhựa | 35,455 | NHNKNQ’98’02’03 |
8978531728 | Khay Đựng Cốc | 350,909 | NHNKNPNQ’03 |
8978532211 | Lò Xo Cần Bàn Đạp Ly Hợp | 120,909 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
8978532495 | Vít Nhựa | 35,455 | NHNKNQ’98’02’03 |
8978534132 | Cao Su Bàn Đạp Thắng Ly Hợp | 108,182 | NHNK |
8978550221 | Nắp Chụp Núm Xịt Kính | 74,545 | NHNKNQ’98’03 |
8978551471 | Trục Xoay Cần Gạt Nước | 590,000 | NPNQ’98’02’03 |
8978551482 | Trục Cần Gạt Nước | 626,364 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
8978551520 | Tay Nối Motor Gạt Nước | 670,909 | NPNQ’02’03 |
8978551540 | Tay Nối Motor Gạt Nước | 857,273 | NPNQ’02’03 |
8978551870 | Công Tắc Báo Stop | 190,909 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
8978552926 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 754,545 | NHNKNPNQ’98’02’03 |
8978573521 | Thanh Nối | 37,273 | – |
8978594951 | Gioăng Kính Cửa Trước | 782,727 | NPNQ’02’03 |
8978594961 | Gioăng Kính Cửa Trước | 782,727 | NPNQ’02’03 |
8978681870 | Giá Giữ Ghế | 550,000 | – |
8978753360 | Bộ Đồng Tốc Hộp Số | 5,878,182 | – |
8978908873 | Cơ Cấu Khóa Cửa | 93,636 | QKR’11’12 |
8978920982 | Khóa Cửa Trước | 825,455 | NHNKNPNQ’02’03 |
8978929023 | Gioăng Cửa | 2,099,091 | NHNKNPNQ’03 |
8978984251 | Ray Dẫn Hướng Kính Cửa | 273,636 | NHNKNQ’02 |
8979125300 | Nắp Chụp Xả Bầu Lọc Nhiên Liệu | 386,364 | UBS’97TBR54’03’07NHNK’03 |
8979125310 | Gioăng | 12,727 | TF’03 |
8979125460 | Lọc Nhớt Động Cơ Turbo | 308,182 | TBR54’03(Turbo) |
8979126000 | Gioăng Làm Kín | 18,182 | TBR54’03’07 |
8979143230 | Bóng Đèn Pha | 310,909 | TFS’04TBR54’03’07 |
8979236805 | Kính Cửa Trước | 3,320,000 | – |
8979236815 | Kính Cửa Trước | 3,320,000 | – |
8979238911 | Nẹp chân kính trong | 245,455 | – |
8979251120 | Van Thoát Nhiệt Cho Cabin | 552,727 | – |
8979265862 | Kính Chắn Gió | 17,850,000 | – |
8979269481 | Đèn Xi Nhan | 1,455,455 | – |
8979269491 | Đèn Xi Nhan | 1,454,545 | – |
8979401570 | Bơm Nước Làm Mát | 1,222,727 | TBR54’03’07 |
8979415220 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,925,455 | TFS77’04TF85’08 |
8979419950 | Gioăng Nắp Máy | 1,453,636 | TBR54’03’07 |
8979427290 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 340,000 | TFS77’04 |
8979434290 | Bầu Trợ Lực Thắng | 3,112,727 | TBR54’03’07 |
8979439510 | Phớt Trục Khủy | 151,818 | TF’08’14UC’16 |
8979439732 | Tấm Lưới Trước Két Nước 165 | 1,632,727 | TBR54’03’07 |
8979439770 | Ốp Mạ Sáng | 1,579,091 | TBR54’03’07 |
8979439790 | Ốp Mạ Sáng | 1,408,182 | TBR54’03’07 |
8979439842 | Đèn Pha Bên Phải | 3,770,000 | TBR54’03’07 |
8979439852 | Đèn Pha Bên Trái | 3,770,000 | TBR54’03’07 |
8979439940 | Ốp Cản Trước Trái | 295,455 | TBR54’03’07(RBD) |
8979439950 | Ốp Cản Trước Phải | 309,091 | TBR54’03’07(RBG) |
8979439960 | Ốp Cản Trước Trái | 309,091 | TBR54’03’07(RBG) |
8979440342 | Ốp Dưới Đèn Pha Bên Phải | 330,909 | TBR54’03’07 |
8979440352 | Ốp Dưới Đèn Pha Trái | 330,909 | TBR54’03’07 |
8979445641 | Bulon Tắc Kê | 22,727 | TF’12’13’14 |
8979445680 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 472,727 | TFS’04TF(LS)’08UC’16 |
8979445690 | Đòn Dọc Hệ Thống Treo | 472,727 | TFS’04TF(LS)’08UC’16 |
8979445700 | Lọc Gió D.Max | 621,818 | TF’04’08 |
8979448311 | Bulon Bánh Sau | 28,182 | – |
8979452980 | Gioăng Làm Kín | 350,000 | TF’08’14NMNPNQ’08 |
8979453380 | Gioăng Làm Kín Nắp Dàn Cò | 358,182 | TF’08NMNPNQ’08 |
8979456790 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,699,091 | TF’08’12’13 |
8979463621 | Cam Quay Lái Trước | 8,071,818 | – |
8979470390 | Đệm Trục Cao Su | 125,455 | TF’11’15 |
8979471000 | Chụp Chống Bụi Giảm Chấn Trước | 431,818 | TFS’20 |
8979474190 | Đệm Cao Su | 247,273 | TFS/TFR’12’14 |
8979475000 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 368,182 | TFS’04 |
8979475160 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,375,455 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
8979475710 | Bố Thắng Đĩa | 2,051,818 | TF’12”1314’UC’16 |
8979475820 | Bi Chữ Thập Các Đăng | 960,000 | TFS’20 |
8979476430 | Bạc Đạn Chữ Thập | 991,818 | TFR’20 |
8979476450 | Bạc Đạn Chữ Thập | 960,000 | TFS’08’12’14 |
8979479461 | Cao Su Thanh Nối | 158,182 | UC’16 |
8979481410 | Ắc Nhíp | 472,727 | – |
8979482260 | Cao Su Giảm Chấn | 62,727 | N Series E4 |
8979482270 | Cao Su Giảm Chấn | 56,364 | N Series E4 |
8979488061 | Đĩa Thắng Trước | 4,090,000 | UC’16 |
8979488920 | Bơm Nhiên Liệu | 1,540,000 | NMNPNQ’08 |
8979489180 | Lọc Gió Ngoài | 1,680,000 | F Series Euro 4 |
8979489190 | Lọc Gió Trong | 714,545 | F Series Euro 4 |
8979489200 | Lọc gió ngoài | 3,762,727 | F Series Euro 4 |
8979489210 | Lọc Gió Nhỏ Trong | 1,139,091 | F Series Euro 4 |
8979551760 | Bộ Giảm Chấn | 940,909 | TBR54’03 |
8979555660 | Tấm Lưới Bảo Vệ Két Nước | 1,266,364 | – |
8979565770 | Dây Cáp Thắng Tay | 532,727 | TBR54’03’07(RBG) |
8979565780 | Dây Cáp Thắng Tay | 539,091 | TBR54’03’07(RBG) |
8979569250 | Bố Thắng Đĩa | 1,570,909 | TBR54’03’07 |
8979575951 | Chữ Isuzu | 175,455 | TBR54’03’07 |
8979580551 | Ốp Đầu Bậc Lên Xuống | 239,091 | TBR54’03’07(RBG) |
8979592010 | Giảm Chấn Trước | 653,636 | TBR54’03’07 |
8979594642 | Chụp Side Stép | 231,818 | TBR54’03’07(RBG) |
8979594652 | Chụp Side Step | 231,818 | TBR54’03’07(RBG) |
8979599050 | Cản Sau Trái | 604,545 | TBR54’03’07(RBG) |
8979760611 | Gioăng Cánh Cửa Trước Phải | 381,818 | TBR54’03’07 |
8979760621 | Gioăng Cánh Cửa Trước Trái | 381,818 | TBR54’03’07 |
8979760640 | Gioăng Kính Cửa Hông Sau Phải | 330,909 | TBR54’03’07 |
8979760650 | Gioăng Kính Cửa Sau Lh | 341,818 | TBR54’03’07 |
8979760820 | Gioăng Cửa Sau Phải | 423,636 | TBR54’03’07 |
8979760830 | Gioăng Cánh Cửa Sau Lh | 423,636 | TBR54’03’07 |
8979760930 | Gioăng Thân Xe Cửa Hậu | 769,091 | TBR54’03’07 |
8979761460 | Ống Nước Giải Nhiệt (Ra ) | 110,000 | TBR54’03’07 |
8979761520 | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 91,818 | TBR54’03’07 |
8979762471 | Chổi Gạt Mưa | 245,455 | TBR54’03’07 |
8979762481 | Cao Su Gạt Nước | 353,636 | TBR54’03’07 |
8979769810 | Tấm Che Nắng Phải | 530,909 | TBR54’03’07 |
8979769820 | Tấm Che Nắng Trái | 530,909 | TBR54’03’07 |
8979770280 | Ống Nhiên Liệu Vào Bình | 138,182 | TBR54’03’07(RBG) |
8979851210 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 253,636 | TF’12’14UC’16 |
8979954031 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 2,377,273 | QKR’12 |
8979954041 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 2,377,273 | QKR’12 |
8979954081 | Tay Gắn Kính Ở Cửa | 2,153,636 | NP |
8979954091 | Tay Kính Gắn Cửa Phụ | 2,154,545 | NP |
8979978531 | Bậc Lên Xuống Cabin | 1,714,545 | QK’18 |
8979978541 | Bậc Lên Xuống Cabin | 1,714,545 | – |
8979979441 | Kính Chắn Gió | 13,980,000 | NHNK’03QKR’11’12 |
8980000280 | Công Tắc Đèn Báo Dừng | 207,273 | NLNMNPNQ’08 |
8980004041 | Bulon Tắc Kê | 105,455 | NH’03NL’08 |
8980004061 | Bulon Tắc Kê | 105,455 | NH’03NL’08 |
8980021582 | Bộ phận đạp ga | 1,203,636 | NMNPNQ’08 |
8980023462 | Lõi lọc nhớt – lõi lọc hệ thống tuần hoàn khí xả động cơ | 559,091 | – |
8980030740 | Trục Cần Gạt Nước | 606,364 | NHNKNPNQ’03 |
8980031870 | Dây Đai Quạt Gió | 321,818 | NQR’08 |
8980040295 | Tấm Chắn Bùn | 1,297,273 | NPNQ’08 |
8980042260 | Gioăng Kính Trước | 880,000 | TF’04’08 |
8980042923 | Bơm Nước | 3,741,818 | NMNP’08 |
8980047801 | Xy Lanh Ly Hợp | 1,027,273 | NK66NPNQ’03 |
8980058260 | Rô Tuyn Đứng Trên | 1,091,818 | TF’04TF(LS)’08 |
8980058270 | Rô Tuyn Càng A | 1,690,000 | TFR(S)’08’14UC’16 |
8980058750 | Rô Tuyn Chữ A Dưới | 2,036,364 | TFS’20 |
8980062560 | Chốt Dẫn Hướng Càng Thắng | 367,273 | TFS77’04TF’08 |
8980064520 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 310,909 | NQR’08 |
8980064530 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 499,091 | NQR’08 |
8980067143 | Bàn đạp ga | 1,460,000 | – |
8980067942 | Đòn Lái Dọc | 2,989,091 | NPNQ’08 |
8980069420 | Xylanh Thắng Cái | 5,470,909 | TF’08 |
8980070371 | Cao Su Giảm Chấn Cabin | 454,545 | NP’08 |
8980078100 | Đai Ốc Trong Trục | 53,636 | NK’98’02’03NM’08 |
8980078110 | Đai Ốc Trong Trục | 53,636 | NK’98’02’03NM’08 |
8980078240 | Đai Ốc Trục Sau | 70,909 | NK’98’02’03NM’08 |
8980078250 | Đai Ốc Trục Sau | 70,909 | NK’98’02’03NM’08 |
8980078280 | Đai Ốc Tắc Kê | 71,818 | NH’98’02’03NL’08 |
8980078290 | Đai Ốc Tắc Kê | 71,818 | NH’98’02’03NL’08 |
8980078300 | Đai Ốc Trục Sau | 45,455 | NH’98’02’03NL’08 |
8980078310 | Đai Ốc Trục Sau | 44,545 | NH’98’02’03NL’08 |
8980079050 | Đai Ốc Tắc Kê | 26,364 | NH’03,NL’08 |
8980079060 | Đai Ốc Tắc Kê | 26,364 | NH’98’02’03NL’08 |
8980079070 | Đai Ốc Trục Trước | 60,909 | NK’98’02’03NM’08 |
8980079080 | Đai Ốc Trục Trước | 60,909 | NK’98’02’03NM’08 |
8980079600 | Bố Thắng Sau | 580,000 | TF’08 |
8980079610 | Bố Thắng Sau | 580,000 | TF’08 |
8980081650 | Kẹp Ống | 31,818 | – |
8980091241 | Bình Chân Không | 1,320,909 | NLNM’08 |
8980094180 | Cảm Biến Áp Suất Đường Ống Nạp | 4,962,727 | FRFVGV’08UC’16 |
8980098220 | Đèn Pha Bên Phải | 2,235,455 | NHNKNQ’03 |
8980098230 | Đèn Pha Bên Trái | 2,235,455 | NHNKNQ’03 |
8980101720 | Núm Xịt Nước | 262,727 | NHNKNPNQ’03 |
8980105781 | Ống Nước Giải Nhiệt | 870,909 | GVGVMFVZ’08 |
8980107592 | Đệm Trục Cao Su | 1,620,000 | FRFVGV’08 |
8980108411 | Dây Đai | 255,455 | NKNPVK |
8980108570 | Công Tắc Đèn Báo Dừng | 462,727 | FRFVGV’08 |
8980108890 | Đèn lái trước bên phải | 1,994,545 | NHNK’03QKR’11’12 |
8980108900 | Đèn lái trước bên trái | 1,994,545 | NHNK’03QKR’11’12 |
8980114750 | Bóng Đèn Pha | 319,091 | TF’08 |
8980116045 | Kim Phun | 10,710,909 | TF’08NMNP’08 |
8980126072 | Tay Biên | 3,824,545 | NHNK’02’03 |
8980134180 | Công Tắc | 1,059,091 | NQ’08 |
8980138230 | Kẹp Nhựa | 30,000 | NLR’08 |
8980139901 | Đèn Phản Quang | 256,364 | NHNKNPNQ’03 |
8980140490 | Xy Lanh | 3,611,818 | NQ’03 |
8980170272 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 993,636 | NM,NP’08TF’14UC’16 |
8980174222 | Khóa Cửa Trước | 1,852,727 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8980174767 | Cáp Sang Số | 2,690,000 | – |
8980174976 | Cáp Sang Số | 2,690,000 | – |
8980175851 | Bơm Nhớt Động Cơ | 3,200,909 | NQFRR’08’18 |
8980177440 | Phớt Trục Sang Số | 140,000 | TBR54’03TF’04’08 |
8980184253 | Tay Biên | 6,965,455 | FTR’96FRFVGV’08 |
8980184620 | Ống Lót Giữ Kim Phun | 800,909 | NQFRFVGV’08 |
8980187621 | Bộ Cupen Phanh Trước | 837,273 | TF(LS)’08 |
8980188460 | Nút Xả Nhớt | 99,091 | NM,NP’08 |
8980188580 | Lọc Dầu | 224,545 | NPR85L; NMR85L |
8980188620 | Vỏ Lọc Nhớt | 931,818 | NMNP’08 |
8980188631 | Ắc Piston | 372,727 | FVR’08 |
8980190240 | Cảm Biến Vòng Tua | 1,047,273 | FRFVGV’08UC’16 |
8980195361 | Bulon Giữ Càng Gài Số | 426,364 | – |
8980197430 | Ly Hợp Cánh Quạt Làm Mát | 5,886,364 | NQ’08 |
8980202470 | Dây Đai Quạt Gió Động Cơ | 334,545 | TF’14UC’16FR’08 |
8980205140 | Cảm Biến Áp Suất Khí Quyển | 4,656,364 | TFS’20 |
8980207890 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1,710,000 | NPNQ’08 |
8980207960 | Khớp Đuôi Trục Các Đăng | 2,231,818 | NPNQ’08 |
8980208800 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 1,628,182 | NK66NQ’03,NPNQ’08 |
8980213001 | Nút Gài | 42,727 | NLNMNPNQFRFVR’08 |
8980215100 | Lọc Nhiên Liệu Ubs | 252,727 | UBS’97’98 |
8980215540 | Cao Su Giảm Chấn | 1,020,000 | NLNMNQR’08 |
8980215611 | Cao Su Giảm Chấn | 479,091 | NKNPNQ’020308NLNM’08 |
8980219680 | Nút Gài | 39,091 | NM’08 |
8980220721 | Đòn Lái Dọc | 2,970,000 | NLNM’08 |
8980227744 | Bậc Lên Xuống | 1,542,727 | – |
8980227754 | Bậc Lên Xuống | 1,542,727 | – |
8980237170 | Cảm Biến Nước | 458,182 | TF’08NMNP’08 |
8980246630 | Bộ Điều Khiển | 2,921,818 | TFS’08 |
8980246840 | Ly Hợp Cánh Quạt | 5,390,000 | NMNP’08 |
8980253130 | Lò Xo Hồi Vị | 43,636 | NK’03 |
8980253140 | Lò Xo Hồi Vị | 43,636 | NH’03QKR’11’12 |
8980254454 | Dây Cáp Lừa Số | 2,251,818 | NQ’08 |
8980254653 | Mặt Ga Lăng Trước | 5,495,455 | NLNM’08 |
8980255331 | Cục Chớp | 1,381,818 | FR,NM,NP,NQ’08 |
8980256980 | Kẹp Nhựa Mặt Nạ Trước | 42,727 | NLNMNPNPNQFRFVR’08 |
8980274570 | Kẹp Nhựa | 30,000 | – |
8980275522 | Nắp Chụp Tay Kính | 55,455 | NLNM,NP,NQ’08 |
8980281700 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 169,091 | N Series E4 |
8980281710 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 169,091 | N Series E4 |
8980290533 | Khóa Cửa Trước | 771,818 | – |
8980290621 | Kính Chắn Gió | 14,738,182 | NLNM’08 |
8980290631 | Kính Chắn Gió | 14,381,818 | NPNQ’08 |
8980291243 | Motor Xịt Nước Rửa Kính Chắn Gió | 4,558,182 | NM,NP,NQ’08 |
8980291391 | Núm Xịt Nước | 262,727 | NL,NM,NP,NQ’08 |
8980291732 | Chốt Khóa Cửa | 197,273 | FRR’09 |
8980291921 | Gioăng Lông Mi Kính | 754,545 | NMNPNQ’08 |
8980291931 | Gioăng Lông Mi Kính Trước | 754,545 | NLNMNPNQFRR’08 |
8980291953 | Gioăng Kính Cánh Cửa | 782,727 | FRFVGV’08 |
8980291963 | Gioăng Kính Cửa Trước | 782,727 | FRFVGV’08 |
8980292011 | Miếng Đệm Ốp Cửa | 212,727 | FRFVGV’08 |
8980292021 | Miếng Đệm Ốp Cửa | 212,727 | FRFVGV’08 |
8980292373 | Cơ Cấu Quay Kính | 5,568,182 | NMNPNQ’08 |
8980293942 | Miếng Đệm | 162,727 | NLNMNPNQFRFV’08 |
8980299220 | Cụm Thắng Tay | 3,852,727 | NKNPNQ’02’03’08 |
8980304160 | Ốp Cản Sau | 2,146,364 | TF’08 |
8980309370 | Gioăng Nẹp Mui | 935,455 | TF’04’08 |
8980312630 | Miếng Bản Lề | 144,545 | FRFVGV’08 |
8980317932 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu | 728,182 | FVGV’08 |
8980317942 | Giá Bắt Kính | 728,182 | FRFVGV’08 |
8980318022 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 238,182 | FRFVGV’08 |
8980318032 | Nắp Chụp Kính Chiếu Hậu | 240,000 | FRFVGV’08 |
8980318050 | Nắp Kính Chiếu Hậu | 238,182 | FRFVGV’08 |
8980318060 | Ốp Kính Chiếu Hậu | 240,000 | FRRFVGV’08 |
8980321482 | Bàn đạp ga | 5,539,091 | QKR’18 |
8980321970 | Lò Xo Hãm Bộ Đồng Tốc | 36,364 | FRRFVR’08 |
8980326020 | Xy Lanh Cái Thắng | 6,334,545 | NPNQ’08 |
8980332001 | Van Khí Xả | 6,182,727 | NMNP’08’11 |
8980335160 | Cao Su Hạn Chế Hành Trình Nhíp | 535,455 | NPNQ’08 |
8980336051 | Bạc Đạn Chữ Thập | 1,074,545 | NKNPNQ’02’03,NMNPNQ’08 |
8980339360 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 1,309,091 | NMNP’08’11 |
8980340561 | Nắp Chụp Đèn Pha | 237,273 | NPNQ’08 |
8980343250 | Đèn Lái Sau | 1,683,636 | FRFVGV’08 |
8980343280 | Đèn Lái Sau | 1,684,545 | FRFVGV’08 |
8980343631 | Nút Gài | 37,273 | NM’08 |
8980350630 | Chụp Che Bụi Cần Vô Số | 426,364 | NLNMNPNQ’08 |
8980365213 | Ốp Hông Cabin | 222,727 | NLNMNPNQ’08 |
8980365600 | Phớt Chặn Sau | 119,091 | UBS’97 TF’04’14 |
8980365651 | Tay Nắm An Toàn Trong Xe | 799,091 | FRFVGV’08 |
8980365661 | Tay Nắm An Toàn Trong Xe | 786,364 | FRFVGV’08 |
8980365682 | Bộ Khóa Ốp Trước Cabin | 430,000 | FRFVGV’08 |
8980365742 | Dây Cáp Mở Cabo Trước | 491,818 | FVZ34U |
8980365940 | Phớt Dầu | 65,455 | UBS’97’98TFS’04’14UC’16 |
8980365950 | Phớt Cam Quay Lái | 309,091 | TFS’08’14 |
8980368261 | Cao Su Giảm Chấn | 191,818 | – |
8980371002 | Tay Mở Cửa Ngoài | 724,545 | FRFVGV’08 |
8980371522 | Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 60,000 | FVGV’08 |
8980374810 | Lọc Nhiên Liệu | 512,727 | NLR’08 |
8980375430 | Nắp Chụp Kim Phun | 286,364 | TFS’08(S) |
8980377132 | Ốp Bảo Vệ Cửa | 900,909 | FRR’08 |
8980384230 | Dây Đai Quạt Gió | 327,273 | NQR’08(Bus) |
8980388921 | Nắp Chụp Bu Lon Cần Gạt Nước | 48,182 | FVGV’08 |
8980393900 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 320,909 | NLR’08 |
8980393911 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 451,818 | NLR’08 |
8980395761 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 2,886,364 | NHNKNPNQ’03 |
8980398501 | Tấm Chắn Bùn Trước | 2,371,818 | FVGV’08 |
8980398511 | Tấm Chắn Bùn Trước | 2,328,182 | FVGV’08 |
8980399871 | Vỏ Bộ Lọc Tách Nước | 765,455 | NMNPNQ,FRR’08 |
8980400034 | Cảm Biến Bướm Ga | 5,722,727 | NPNQ’08 |
8980400431 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1,093,636 | NMNP’08 |
8980400932 | Mâm Ép Ly Hợp | 4,020,909 | – |
8980401250 | Bạc Séc Măng | 671,818 | FRFVGV’08 |
8980403270 | Ống Lót Sắt Nhíp Trước | 325,455 | NLNM’08 |
8980407040 | Vòng Đệm Dọc Trục | 173,636 | TF’08NMNP’08 |
8980408110 | Piston Xy Lanh Thắng Đĩa | 610,000 | TF(LS)’08 |
8980412911 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 989,091 | NHNK’02’03 |
8980412921 | Xy Lanh Ly Hợp Con | 1,130,000 | NLNM’08 |
8980413270 | Lưới Lọc Gió | 560,909 | FRFVGV’08 |
8980430610 | Kính Chiếu Hậu Đầu Xe | 1,031,818 | NMNPNQFV’08 |
8980430650 | Kính Chiếu Hậu Đầu Xe | 1,490,000 | FRFVR’08EX’13 |
8980433440 | Van Khí Xả | 3,053,636 | NMNPNQR’08 |
8980454490 | Gioăng Nước Giải Nhiệt Tới Xylanh | 78,182 | FVGV’08 |
8980467412 | Giảm Chấn Tay Lái | 1,807,273 | NLNM’08 |
8980474120 | Cảm Biến Nhiệt Độ | 263,636 | NLNMNPNQ’08 |
8980474440 | Hộp Quạt Gió Cabin | 890,909 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
8980474450 | Hộp Quạt Gió Cabin | 890,909 | NLNMNPNQFRFVGV’08 |
8980474460 | Hộp Đựng Quạt Gió | 890,909 | NLNMNPNQ’08 |
8980474470 | Hộp Đựng Quạt Gió | 890,909 | NLNMNPNQ’08 |
8980474780 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 890,909 | NLNMNPNQFVGV’08 |
8980474790 | Vỏ Hộp Quạt Gió Nóng | 890,909 | NLNMNPNQFVGV’08 |
8980474800 | Nắp Hộp Thổi Gió | 1,908,182 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
8980474810 | Nắp Hộp Thổi Gió | 827,273 | – |
8980474910 | ỐP HỆ THỐNG THỔI GIÓ | 128,182 | – |
8980476610 | Cảm Biến Báo Nước | 665,455 | TF’08 |
8980477610 | Cửa Thông Gió | 297,273 | FVR’08 |
8980486400 | Gioăng Làm Kín | 215,455 | FTR’96FVGV’08 |
8980486410 | Gioăng Làm Kín Máy Nén | 156,364 | F Series Euro 4 |
8980494170 | Công Tắc Báo Chân Không | 598,182 | NL,NM,NP,NQR’08 |
8980504152 | Hộp Lọc Gió | 7,169,091 | NMNPNQ’08 |
8980504341 | Nắp Lọc Gió | 1,776,364 | NLNM,NP,NQ’08 |
8980511170 | Bố Thắng Đĩa | 2,729,091 | TFS’04TF(LS)’08 |
8980516440 | Kính Chiếu Hậu | 766,364 | QKR’16EXR’06 |
8980522094 | Gioăng Dẫn Kính Sau Rh | 739,091 | TF’12’14 |
8980522104 | Gioăng Dẫn Kính | 739,091 | TF’12’14 |
8980530480 | Ăng Ten | 1,573,636 | TF’12UC’16 |
8980531451 | Đế Bắt Đèn Xi Nhan Cửa | 112,727 | FRFVGV’08 |
8980531461 | Đế Bắt Đèn Xi Nhan Cửa | 102,727 | FRFVGV’08 |
8980537620 | Trục Cần Gạt Nước | 668,182 | NQ’08 |
8980537630 | Trục Cần Gạt Nước | 668,182 | NL,NM,NP,NQ’08 |
8980537640 | Trục Cần Gạt Nước | 668,182 | NL,NM,NP,NQ’08 |
8980537660 | Tay Nối Trục Gạt Nước | 402,727 | NQ’08 |
8980537710 | Tay Nối Trục Gạt Nước | 732,727 | NPNQ’08 |
8980537720 | Cần Nối Motor Gạt Nước | 505,455 | NLNM’08 |
8980537800 | Cần Gạt Mưa Lh | 1,080,909 | NPNQ’08 |
8980537810 | Cần Gạt Nước | 1,080,909 | NPNQ’08 |
8980537920 | Cao Su Gạt Nước | 187,273 | NP,NQ’08 |
8980539130 | Đèn Pha Trước | 3,898,182 | NK66NPNQ’03 |
8980539140 | Đèn Pha Trước | 3,898,182 | NK66NPNQ’03 |
8980539150 | Đèn Pha Trước | 3,398,182 | NH’03QKR’11’12 |
8980539160 | Đèn Pha Trước | 3,398,182 | NH’03QKR’11’12 |
8980542570 | Cầu Chì 10A | 42,727 | NL/NM/NP/NQ,FRR’08 |
8980542580 | Cầu Chì 15A | 42,727 | NL/NM/NP/NQ,FRR’08 |
8980542590 | Cầu Chì 20A | 42,727 | NL/NM/NP/NQ,FRR’08 |
8980546570 | Bộ Bạc Đạn Ly Hợp | 1,632,727 | NHNK’03 |
8980549950 | Bạc Séc Măng | 885,455 | NQR’02’03 |
8980557460 | Đầu Rô Tuyn Trục | 1,833,636 | TFR’08(S) |
8980559911 | Kính Chiếu Hậu | 1,686,364 | NLNMNPNQFRFVGV’08EX’13 |
8980559921 | Kính Chiếu Hậu | 1,687,273 | NLNMNPNQFRFVGV’08EX’13 |
8980565500 | Bộ Cupen Thước Lái | 1,220,909 | TFS’04TF(LS)’08 |
8980565510 | Đầu Rô Tuyn Trục Lái | 1,833,636 | TFS’20 |
8980567050 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 1,390,909 | NPNQ’08 |
8980572321 | Lò Xo Hồi Vị | 119,091 | FRRFVGV’08 |
8980574550 | Bình Nước Rửa Kính | 936,364 | TF’12’13’14 |
8980581632 | Tấm Che Hông Trước Cabin | 251,818 | FVGV’08 |
8980581642 | Ốp Nhựa Hông | 251,818 | FVGV’08 |
8980583183 | Bậc Lên Xuống | 1,719,091 | – |
8980583271 | Dắt Dây Điện Cảm Biến | 475,455 | – |
8980584290 | Mô Tơ Gạt Nước | 3,352,727 | FRFVGV’08 |
8980584300 | Mô Tơ Lên Xuống Kính | 3,352,727 | FRFVGV’08 |
8980585380 | Dây Cáp Mở Khóa An Toàn Cabin | 200,000 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
8980607891 | Rơle Cửa | 1,552,727 | NQR75L; NPR85L; FRR90S; FVZ34U |
8980609963 | Cáp Thắng Tay | 1,868,182 | NPNQ’08 |
8980637842 | Chân Kính Chiếu Hậu | 776,364 | FRR’08 |
8980637890 | Miếng Đệm | 493,636 | FRFVGV’08 |
8980638400 | Ông Nước Làm Mát | 430,909 | NQ’08 |
8980653770 | Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp | 196,364 | NPNQFRR’08 |
8980659430 | Đệm Trục Cao Su | 1,553,636 | FVGV’08 |
8980659920 | Gioăng Làm Kín | 45,455 | FTR’96NQFRR’08 |
8980660891 | Ống Dẫn Nước | 1,712,727 | NMNP’08 |
8980660910 | Ống Cao Su | 174,545 | NMNPNQ’08 |
8980681401 | Trục Xoay Cần Gạt Nước | 509,091 | FVGV’08 |
8980681451 | Chốt Khóa | 190,000 | FRFVGV’08 |
8980699773 | Bậc Lên Xuống Cabin | 1,963,636 | – |
8980705030 | Chân Kính Chiếu Hậu | 2,699,091 | NPR’08 |
8980705100 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu | 2,740,909 | NPNQ’08 |
8980708572 | Ống Cao Su Dẫn Khí | 2,040,909 | – |
8980714210 | Lọc Gió | 1,164,545 | FRFVR’08 |
8980714220 | Lọc Gió | 761,818 | FRFVR’08 |
8980714221 | Lọc Gió | 761,818 | – |
8980714230 | Lọc Gió | 1,750,000 | GVFVM’08 |
8980714240 | Lọc Gió | 888,182 | GVFVM’08 |
8980719721 | Giá Đỡ Bàn Đạp | 2,796,364 | FRFVGV’08 |
8980720250 | Đèn Lái Sau | 1,576,364 | NL’08QKR’11’12 |
8980723680 | Dây Cáp Kéo Nắp Cabo | 326,364 | TF’08 |
8980734671 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 4,142,727 | FVGV’08 |
8980742585 | Thanh Đỡ Cản Trước | 296,364 | TF’12’13’14 |
8980757340 | Bánh Răng Hộp Số | 5,854,545 | FRRFVR’08 |
8980774180 | Điện Trở | 382,727 | NMNPNQ’08 |
8980774240 | Vỏ Hộp Thổi Gió | 906,364 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
8980774250 | Vỏ Hộp Lọc Gió | 906,364 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
8980780000 | Piston Xy Lanh Thắng Đĩa | 890,000 | TFS’20 |
8980788161 | Trục Cần Gạt Nước | 711,818 | FRRFVGV’08 |
8980789721 | Cần Gạt Nước | 886,364 | FVFR’08 |
8980789731 | Cần Gạt Nước | 850,909 | FVFR’08 |
8980790200 | Tay Mở Bửng Sau | 2,480,909 | TFS(LS)’04 |
8980790300 | Nắp Chụp Núm Xịt Nước | 74,545 | NLNM,NP,NQ’08 |
8980790880 | Thanh Gạt Mưa | 635,455 | FVGV’08 |
8980790890 | Thanh Gạt Mưa | 604,545 | FVGV’08 |
8980791040 | Bố Thắng Đĩa (Bố Ngắn) | 2,641,818 | TF’08 |
8980791050 | Bộ Cupen Xylanh Thắng Đĩa | 1,348,182 | TF’08’12’14UC’16 |
8980792320 | Tay Mở Bửng Sau | 2,319,091 | TF’08 |
8980792480 | Gioăng Làm Kín Đầu Kim Phun | 56,364 | FT’96NQFR,FV’08 |
8980794301 | Ống Nước Giải Nhiệt | 983,636 | GVGVMFVZ’08 |
8980798671 | Bộ Giảm Chấn | 1,128,182 | NQ’08 |
8980801092 | Giá Giữ Gương Hậu | 524,545 | FRFVR’08’13’18 |
8980801291 | Bộ Giảm Chấn | 1,181,818 | NP’08 |
8980806610 | Đĩa Bố Ly Hợp | 3,370,000 | NLR’08 |
8980818290 | Đệm Trục Nhíp | 349,091 | FTR’96FVGV’08 |
8980818320 | Bạc Lót Trục Sau | 1,631,818 | FVMFVZ’08 |
8980821760 | Bạc Lót Nhíp | 246,364 | FRR’08 |
8980835411 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,623,636 | NLNM’08 |
8980835421 | Nẹp Kính Chắn Gió | 1,718,182 | NPNQ’08 |
8980879650 | Gioăng Giữ Giá Lọc Nhớt | 67,273 | NL’08QKR’11 |
8980883850 | Dây Đai Máy Nén Lạnh | 390,909 | TFS’08 |
8980906550 | Ống Cao Su Dầu Ly Hợp | 359,091 | QKR’11’12 |
8980924811 | Lọc Tách Nước Trong Nhiên Liệu | 1,122,727 | FRFVGV’08EX’13 |
8980924821 | Vỏ Bộ Tách Nước Nhiên Liệu | 4,197,273 | FRFVGV’08 |
8980935561 | Cơ Cấu Quay Kính | 2,237,273 | TF’13’14UC’16 |
8980959830 | Lọc Nhiên Liệu Thô | 1,300,000 | NMNPNQ’08 |
8980961680 | Bạc Đạn Ly Hợp | 815,455 | TF’12’14UC’16 |
8980962171 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 1,870,000 | FVGV’08’12 |
8980966760 | Bạc Séc Măng | 966,364 | TF’08 |
8980969280 | Ống Nước Làm Mát | 1,150,000 | NQ’08 |
8980973800 | Chữ Isuzu | 1,700,909 | NHNKNLNMNPNQ’03’08 |
8980982510 | Xylanh Ly Hợp Chính | 1,448,182 | NPNQ’08(S2T) |
8980982575 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 4,756,364 | N Series E4 |
8981011040 | Nắp Đậy Đuôi Cần Gạt Nước Đèn Pha | 27,273 | TFS’20 |
8981015050 | Bạc Đạn Hộp Số | 359,091 | FRRFVR’08 |
8981019455 | Ốp Nhựa Bánh Xe | 500,909 | TF’12’15 |
8981019830 | Đai Ốc | 44,545 | TF’08UC’16 |
8981061760 | Bộ Lọc Nhiên Liệu | 2,384,545 | NL’08 |
8981064990 | Ốp Vè | 2,060,909 | FVGV’08 |
8981065020 | Ốp Vè (Màu Đen) | 2,060,909 | FVGV’08 |
8981102205 | Hộp Lái | 45,712,727 | NQNP’08’11 |
8981129323 | Bộ Ruột Hộp Lái | 23,615,455 | NLNM’08QKR’11’12 |
8981133360 | Ống Nước Giải Nhiệt | 231,818 | NMNP’08’12 |
8981161490 | Tấm Chắn Bùn Dưới Vè | 797,273 | – |
8981176420 | Xylanh Ly Hợp Cái | 1,447,273 | NPNQ’08 |
8981176442 | Xy Lanh Ly Hợp Cái | 1,266,364 | – |
8981182052 | Kính chắn gió | 18,930,000 | – |
8981182082 | Kính Chắn Gió | 22,501,818 | – |
8981197900 | Cảm Biến Áp Suất Ống Common | 4,577,273 | TF’08NMNPNQFRFVGV’08 |
8981204390 | Đèn Lái Sau | 1,908,182 | QKR’11’12 |
8981226920 | Tấm cabin trước táp lô | 7,151,818 | NLNM’08’12 |
8981253180 | Ống Đệm Bánh Răng | 877,273 | FRRFVR’08 |
8981253993 | Đèn Lái Sau | 4,308,182 | TFS/TFR’12 |
8981312630 | Cảm Biến | 2,992,727 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8981314320 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 550,000 | N Series E4 |
8981323670 | Dây Đai Quạt Gió | 246,364 | TFS/TFR’12’14 |
8981332023 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 9,547,273 | TF’13’14UC’16 |
8981333500 | Kẹp ống | 74,545 | NPNQ’18 |
8981339560 | Kẹp Ống | 43,636 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
8981339570 | Kẹp Ống | 42,727 | NQR82″BUS (CNG) |
8981339580 | Kẹp Ống | 43,636 | NLNM’14(4JH1 TC EURO4) |
8981343940 | Phớt Dầu Trục Sau | 57,273 | TFS’20 |
8981372560 | Bánh Răng Số 6 | 7,956,364 | FRR’08 |
8981376161 | Đòn Lái Dọc | 2,989,091 | NPNQ’08(WIDE) |
8981394280 | Lọc Gió Giàn Lạnh | 860,909 | TF’11’12’14’UC’16 |
8981394311 | Bộ Điều Khiển Tốc Độ Quạt | 561,818 | TF’13’14 |
8981402660 | Lọc Gió | 817,273 | TF’12’13’14’18UC’16’18 |
8981422650 | Bạc Đạn Hộp Số | 196,364 | FRRFVR’08 |
8981442741 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 5,548,182 | N Series E4 |
8981454491 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 2,861,818 | FVGV’08 |
8981454531 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 4,194,545 | TF’08 |
8981454551 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 2,787,273 | UC’16 |
8981454841 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 4,567,273 | NMNPNQ’08 |
8981455011 | Van điều chỉnh lượng nhiên liệu | 2,900,000 | FRRFVGVR’08 |
8981455021 | Van Điều Chỉnh Lượng Nhiên Liệu | 2,861,818 | QKR’18 |
8981468090 | Cáp Sang Số | 2,253,636 | NHNK’03QKR’11’12 |
8981468470 | Cáp Sang Số | 2,253,636 | NQ’03 |
8981468780 | Cáp Sang Số | 2,251,818 | NQ’08 |
8981469810 | Cúpen buồng lò xo | 1,128,182 | FV’08 |
8981469820 | Cúpen Buồng Lò Xo | 1,448,182 | FVGV’08EX’13 |
8981472260 | Công Tắc Quay Kính Điện | 2,804,545 | NPNQ’03 |
8981472280 | Công Tắc Quay Kính | 2,955,455 | QKR’11’12 |
8981472360 | Công Tắc Quay Kính Điện | 1,513,636 | NHNKNPNQ’03QKR’13 |
8981476781 | Cao Su Chụp Bụi Đầu Láp | 1,543,636 | TF’12’14 |
8981499820 | Lọc Nhiên Liệu | 486,364 | TF’08 |
8981522150 | Bộ Giảm Chấn | 2,889,091 | TFS’08 |
8981522160 | Giảm Sóc Trước | 1,822,727 | – |
8981522270 | Bộ Giảm Chấn | 1,340,000 | TFS’08 |
8981522690 | Ống Cao Su | 2,039,091 | FVGV’08 |
8981528600 | Cánh Quạt Máy Lạnh | 770,909 | FVM’08 |
8981542100 | Công Tắc Pê Đan Ly Hợp | 393,636 | TFS’20 |
8981546650 | Gioăng Làm Kín | 1,012,727 | NLNMNPNQ’08 |
8981549451 | Bánh Răng Cốt Máy | 2,144,545 | NMNP’08’11 |
8981554580 | Đèn Xin Nhan Hông | 1,672,727 | FRNMNPNQ’08 |
8981554590 | Đèn Xin Nhan Hông | 1,672,727 | FRR90S; NMR85L; NPR85L; NQR75L |
8981554600 | Đèn Xi Nhan | 1,622,727 | NL’08 |
8981554610 | Đèn Xi Nhan Hông | 1,622,727 | NLR’08 |
8981563940 | Gioăng Làm Kín Nắp Đậy Cò Mổ | 240,909 | – |
8981568140 | Bạc Đạn Trục Ngoài | 938,182 | FR’98 |
8981581100 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 492,727 | NMNP’08 |
8981588480 | Giá Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 3,067,273 | NLNMNPNQ’12 |
8981588490 | Gía Đỡ Kính Chiếu Hậu Ngoài | 3,104,545 | NLNMNPNQ’08’11 |
8981596930 | Lọc Nhiên Liệu | 539,091 | TFS’20 |
8981600613 | Kim Phun | 9,556,364 | N Series E4 |
8981602050 | Bóng Đèn Pha | 270,000 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
8981607230 | Mô tơ quay kính | 2,290,000 | TF’12’14UC’16 |
8981628070 | Hộp Điều Khiển Turbo | 4,763,636 | NQ’18 |
8981649670 | Bộ Cúp Ben Hộp Lái | 1,127,273 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
8981650550 | Bộ Cupen Hộp Lái | 1,108,182 | TF’12’13’14 |
8981650710 | Lọc Nhớt Dmax | 217,273 | TF’12’14UC’16 |
8981660290 | Thanh Xoắn Cabin | 2,540,000 | NPNQ’08’11 |
8981667520 | Hộp Cầu Chì | 3,533,636 | TF’12’13’14 |
8981670130 | Nắp Máy Nén Hơi | 7,760,909 | FVM’08 |
8981672070 | Bộ Gioăng Hộp Lái | 3,882,727 | FVGV’08 |
8981672372 | Dây Cáp Sang Số | 2,763,636 | FRR’08 |
8981685010 | Bánh Răng Số 3 | 6,748,182 | FRRFVR’08 |
8981696800 | Đèn Sương Mù | 1,765,455 | TF’08’12’14 |
8981712540 | Bạc Đạn Bánh Xe | 680,000 | NKNPNQ’0203’08NLNM’08 |
8981717360 | Bộ Thay Thế Hộp Lái | 3,241,818 | NH’03QKR’11’12 |
8981722860 | Bộ Cupen Hộp Lái | 3,400,909 | NQR’08’12 |
8981749030 | Lọc Nhiên Liệu | 729,091 | EX’06’13 |
8981758930 | Cây Đo Nhớt Động Cơ | 275,455 | N Series E4 |
8981774870 | Gioăng làm kín | 1,003,636 | QKR’11’12 |
8981778012 | Giá bắt bầu lọc gió | 1,691,818 | – |
8981780741 | Nắp bình nước | 130,909 | – |
8981782530 | Ống Dẫn Nhiên Liệu Máy Số 3 | 585,455 | – |
8981794070 | Nắp Che Dây Điện | 527,273 | – |
8981812000 | GIOĂNG NẮP ĐẬY XÚPẮP | 358,182 | N Series E4 |
8981815400 | Gioăng Làm Kín Đầu Kim Phun | 44,545 | TFS’20 |
8981823910 | Tấm Trước Cabin | 7,613,636 | NPNQ’08’11 |
8981832340 | Điện Trở | 604,545 | TF’12’13 |
8981835940 | Quạt Gió | 5,953,636 | NLNMNPNQ’08 |
8981835980 | Quạt Gió Giàn Lạnh | 7,076,364 | FVM’08 |
8981839260 | Mô Tơ Quạt Gió | 5,897,273 | FRFVGV’08 |
8981842464 | Hộp Ghi Nhận Thông Tin | 5,251,818 | QKR’18 |
8981843940 | Ống Dẫn Hơi Nén | 199,091 | – |
8981857800 | Bạc Séc Măng | 939,091 | NMNP’08 |
8981886440 | Bạc Séc Măng | 608,182 | QKR’18 |
8981891120 | Bình Nước Rửa Kính | 1,315,455 | UC’16 |
8981894240 | Phớt Dầu Trục Trước | 86,364 | QKR’18NL’08 |
8981894430 | Phớt Đuôi Hộp Số | 87,273 | TFS’20 |
8981897420 | Bạc Đạn Hộp Số | 971,818 | NK’03NL’08 |
8981897430 | Bạc Đạn Hộp Số | 998,182 | NL’08 |
8981897440 | Bạc Đạn Hộp Số | 1,086,364 | NL’08 |
8981897450 | Bạc Đạn Hộp Số | 460,000 | NHNK’03QKR’11 |
8981898740 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 1,158,182 | TF’13’14 |
8981899600 | Phe Hãm Bộ Đồng Tốc | 115,455 | NH’03NL’08 |
8981899620 | Phe Hãm Bộ Đồng Tốc | 41,818 | NH’03NL’08 |
8981899650 | Miếng Đệm Bánh Răng Số 4 | 79,091 | NHNK’03NL’08 |
8981899700 | Bạc Đạn Kim Hộp Số | 352,727 | NHNK’03 |
8981900580 | Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ | 1,785,455 | NQFRR’08 |
8981903301 | Ốp Nhựa Dưới Vè Phải | 1,043,636 | UC’16 |
8981903720 | Trục Nối Nhông Truyền | 505,455 | NL’08QKR’11’12 |
8981904170 | Công Tắc Báo Số Lùi | 947,273 | NHNK’03NL’08QKR’11 |
8981904260 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,838,182 | NHNK’02 |
8981904280 | Vòng Hãm Bộ Đồng Tốc | 1,769,091 | NHKN’02’03NQ’02NL’08 |
8981913020 | Bản Lề Cửa | 1,526,364 | NLNMNPNQ’08 |
8981924630 | Gioăng Làm Kín Máy Nén | 233,636 | F Series Euro 4 |
8981936810 | Mặt Kính Chiếu Hậu | 860,000 | TF’12’14UC’16 |
8981938190 | Cao Su Gạt Mưa | 125,455 | TFS/TFR’12’14UC’16 |
8981941190 | Lọc Tách Nước | 500,909 | TF’12TF’15’14UC’16QKR77’18 |
8981956080 | Rơle Máy Khởi Động | 580,909 | QKR’18 |
8981961090 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,251,818 | FVGV’08 |
8981967560 | Giá Giữ Bậc Lên Xuống | 206,364 | FVGV’08 |
8982000510 | Bugi Xông | 871,818 | TF’08 |
8982013690 | Nắp Khóa Thùng Nhiên Liệu | 1,365,455 | NMNQNPFVGV’08 |
8982029110 | Phớt Dầu Trục Sau | 84,545 | NK’03NLNM’08 |
8982029120 | Phớt Ngoài Moay Ơ Sau | 84,545 | NQR75L; NPR85L; CNGBus |
8982036330 | Cao Su Chân Máy | 1,958,182 | NQ’08 |
8982036340 | Cao Su Chân Máy | 1,958,182 | NQ’08 |
8982046940 | Ống Dẫn Chân Không | 412,727 | QKR’11’12 |
8982097460 | Piston Std | 3,990,909 | NQ’0203 |
8982098972 | Đồng Hồ Táp Lô | 10,326,364 | – |
8982117620 | Nút Giữ Kính Cửa | 61,818 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
8982137791 | Két Nước Làm Mát | 26,350,909 | QKR’18 |
8982140890 | Ống Cao Su Nước Làm Mát | 163,636 | QKR’18 |
8982140903 | Ống Nước bộ làm mát của van tuần hoàn khí thải | 165,455 | – |
8982171860 | Mâm Nhôm | 10,543,636 | UC’16 |
8982182640 | Chóa Đèn Lái Sau | 1,949,091 | UC’16 |
8982193092 | Chóa Đèn Pha | 6,884,545 | UC’16 |
8982197670 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,192,727 | FVM’11 |
8982221000 | Bộ Ly Hợp Khởi Động | 4,540,000 | NMR’08 |
8982228200 | Bộ Cupen Thắng | 2,982,727 | FRFVGV’08 |
8982250660 | Ăng ten | 1,465,455 | – |
8982261880 | Chóa Đèn Pha | 1,939,091 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8982261890 | Chóa Đèn Pha | 1,966,364 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8982262691 | Bộ khóa trục lái | 2,919,091 | – |
8982263220 | Bộ Piston (Lọc Khí Nén) | 3,199,091 | F Series Euro 4 |
8982263280 | Ruột Lọc Khí Nén | 4,986,364 | GVR’08 |
8982281060 | Đầu Rô Tuyn Lái | 7,908,182 | FVMGV’08 |
8982281070 | Đầu Rô Tuyn Lái | 7,908,182 | FVMGV’08 |
8982284230 | Ống Dẫn Nước | 2,578,182 | UC’16TF’14 |
8982313931 | Gioăng Làm Kín | 28,182 | – |
8982320581 | Đèn Sương Mù | 3,908,182 | FRR’08NPNQ’08 |
8982320591 | Đèn Sương Mù | 3,908,182 | FRR’08NPNQ’08 |
8982325430 | Bố Thắng Đĩa Sau | 2,329,091 | UC’16 |
8982325450 | Bộ Cup Ben Xylanh Thắng Đĩa | 710,909 | UC’16 |
8982328570 | Cảm Biến Mức Nhiên Liệu | 1,348,182 | TBR’08 |
8982330922 | Đèn Lái Sau Rh | 5,301,818 | TF’14 |
8982339760 | Rơle | 539,091 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8982355560 | Chóa Đèn Lái Sau | 3,933,636 | TF’14 |
8982355570 | Chóa Đèn Lái Sau | 3,933,636 | TF’14 |
8982382591 | Van Tuần Hoàn Khí Thải | 4,985,455 | N Series E4 |
8982382592 | Van Điều Khiển Van Egr | 4,985,455 | – |
8982386300 | Đèn Lái Trước | 3,908,182 | FVGV’08 |
8982386310 | Đèn Lái Trước | 3,908,182 | FVGV’08 |
8982390610 | Ống nước giải nhiệt | 151,818 | TF’14UC’16 |
8982413160 | Đèn Pha Trước | 2,463,636 | FVGV’08 |
8982413170 | Đèn Pha Trước | 2,463,636 | FVGV’08 |
8982413270 | Đèn Pha Trước | 3,843,636 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8982413280 | Đèn Pha Trước | 3,843,636 | FRFVGVNMNPNQ’08 |
8982413310 | Đèn Pha Trước | 3,899,091 | NL’08 |
8982413320 | Đèn Pha Trước | 3,899,091 | NL’08 |
8982418380 | Bóng Đèn Sương Mù | 303,636 | UC’16 |
8982419840 | Nút Nhựa | 46,364 | FTR’96EXR’06FRFVGV’08 |
8982426081 | Bậc Lên Xuống Cabin | 1,420,000 | – |
8982455862 | Ống cao su dẫn khí | 2,315,455 | – |
8982455921 | Ống Cao Su Góp Gió | 1,383,636 | – |
8982495141 | Gioăng Ốp Hông | 1,004,545 | – |
8982506970 | Nắp Che Bình Điện | 330,909 | QKR’18 |
8982508600 | Bộ Phận Giải Nhiệt Van Erg | 11,914,545 | – |
8982551391 | Đĩa Ly Hợp | 3,159,091 | NMNP’08 |
8982551401 | Đĩa Bố Ly Hợp | 4,348,182 | NQ’08 |
8982559591 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2,821,818 | NK66NPNQ’03 |
8982559621 | Đĩa Ly Hợp | 3,956,364 | NPNQ’02 |
8982564180 | Công Tắc Báo Số Lùi | 510,909 | NPNQ’08 |
8982582790 | Vòng Ngoài Bánh Răng | 2,655,455 | NMNPNQFRFVR’08 |
8982592760 | Phớt Chặn Dầu Cốt Máy | 539,091 | TFS’20 |
8982599330 | Két Nước Giải Nhiệt | 27,506,364 | NMNP’08 |
8982602570 | Cảm Biến Nhiệt Độ Nước | 333,636 | TFS’20 |
8982603080 | Gioang Kính Cửa Trước | 782,727 | FRFVGV’08 |
8982603090 | Gioăng Kính Cửa Trước | 782,727 | FRFVGV’08 |
8982705240 | Lọc Nhớt | 279,091 | TFS’20 |
8982723800 | Bát Đỡ Cabin | 3,944,545 | – |
8982731780 | Ống Nước Giải Nhiệt | 194,545 | UCR87G; TFR87J; TFS87J |
8982745111 | Dí Trước | 60,809,091 | FV’17 |
8982782920 | Đĩa Bố Ly Hợp | 2,211,818 | QKR’11’12 |
8982782940 | Mâm Ép Ly Hợp | 2,267,273 | QKR’11’12 |
8982807010 | Loa | 1,200,000 | UC’16 |
8982811761 | Ống Dẫn Không Khí | 1,960,000 | – |
8982845990 | Puli Máy Phát Điện | 1,519,091 | QKR’12 |
8982850390 | Công Tắc Cài Khớp Khởi Động | 2,974,545 | FVGV’08 |
8982860680 | Giá Bắt Cabin | 805,455 | – |
8982864110 | Cáp Sang Số | 2,696,364 | – |
8982885030 | Gioăng Nắp Máy | 1,378,182 | NQ,FRR’08 |
8982916840 | Gioăng Mặt Máy | 1,238,182 | TF’08’14NMNP’08 |
8982920180 | Cơ Cấu Gài Cửa | 1,540,000 | TFR87J,85H; TFS54H,77H,85H |
8982922120 | Rơ Le Van Sau | 3,746,364 | – |
8982922130 | Van Xả Hơi | 4,566,364 | – |
8982930491 | Họng Gió Quạt Làm Mát | 909,091 | UCR87G |
8982958310 | Gioăng Kính Cửa Hậu | 3,459,091 | UC’16 |
8982959210 | Van Điều Khiển Lưu Lượng Nước | 658,182 | FVGV’08 |
8982966020 | Hạn Chế Hành Trình Cửa | 458,182 | FRFVGV’08 |
8982987510 | Công Tắc Quay Kính | 2,690,000 | FRFVGV’08’13 |
8982987530 | Công Tắc Quay Kính | 2,690,000 | NL’08 |
8983024730 | Bộ Giảm Chấn | 978,182 | QKR’11’12 |
8983052040 | Bộ Giảm Chấn | 1,235,455 | NL’08 |
8983082890 | Trống Thắng Tay | 2,010,909 | NQ’08 |
8983085560 | Bộ Cupen Xylanh Ngàn T | 720,909 | TBR54’03 |
8983097250 | Kính Chiếu Mũi | 862,727 | FRFVGV’08 |
8983103480 | Chốt Hãm (Ắc Nhíp) Bằng Kim Loại | 376,364 | – |
8983140200 | Đai Ốc | 85,455 | – |
8983144180 | Giá Giữ Gắn Vào Khung Gầm | 880,909 | F Series Euro 4 |
8983144351 | Loa | 442,727 | FV’18 |
8983144410 | Bậc Lên Xuống Cabin | 915,455 | – |
8983160931 | Gioăng làm kín bulong xả dầu động cơ | 28,182 | TFS’20 |
8983162350 | Bộ Giảm Chấn | 1,201,818 | NLNM’08 |
8983164180 | Công Tắc Quay Kính Điện | 1,513,636 | FRFVGVNLNMNPNQ’08 |
8983174610 | Bạc Đạn Moay Ơ | 3,745,455 | FTR’96EXR’06FVGV’08EX’13 |
8983174620 | Bạc Đạn Moay Ơ | 2,435,455 | FTR’96EXR’06FVGV’08EX’13 |
8983213261 | Nắp Hộp Lọc Gió | 1,595,455 | N Series E4 |
8983213531 | Hộp Đựng Lọc Gió | 3,386,364 | N Series E4 |
8983214130 | Lọc Gió | 1,208,182 | NPNQ’18 |
8983248780 | Công Tắc Báo Vị Trí Số | 775,455 | NMNPNQFRFVGV’08 |
8983259250 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 8,222,727 | FV’18 |
8983259260 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 8,222,727 | – |
8983259270 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 8,839,091 | FV’17 |
8983259280 | Điều Chỉnh Cam Quay Phanh Hơi | 8,242,727 | FVM’17 |
8983262670 | Lò Xo Hồi Vị Má Phanh | 467,273 | F Series Euro 4 |
8983291040 | Cao Su Giảm Chấn Động Cơ | 1,318,182 | N Series E4 |
8983291050 | Cao Su Giảm Chấn Động Cơ | 1,318,182 | N Series E4 |
8983291160 | Bơm Nước Làm Mát | 5,169,091 | NK’66NPNQ’0203 |
8983291161 | Bơm Nước Làm Mát | 5,169,091 | – |
8983305172 | Đầu Rotuyn Lái | 6,078,182 | – |
8983305182 | Đầu Rotuyn Lái | 6,778,182 | – |
8983306690 | Giá Giữ Cabin | 950,000 | FRFVGV’08 |
8983309710 | Thanh Ngang Lái | 5,409,091 | F Series Euro 4 |
8983312421 | Chụp Mâm Bánh Xe | 231,818 | NQR82″BUS (CNG) |
8983326100 | Bulon Tắc Kê | 196,364 | F Series Euro 4 |
8983343390 | Phớt Chặn Dầu Dầu Cốt Máy | 412,727 | NK66NPNQ’02’03NQFRFV’08 |
8983344820 | Phớt Dầu Trục Khuỷu | 471,818 | FTR’96 |
8983350390 | Cao Su Đỡ Nhíp | 394,545 | QKR77L,55L; NQR75L; NPR85L; NMR85L,77L |
8983360150 | Thanh gạt nước | 424,545 | – |
8983360160 | Thanh Gạt Nước | 424,545 | – |
8983360390 | Gioăng Lọc gió | 130,000 | – |
8983368750 | Phớt Dầu Trục Sau | 247,273 | TFS’20 |
8983435060 | Bệ Bước Chân | 280,000 | F Series Euro 4 |
8983439820 | Bộ Giảm Chấn | 1,491,818 | NQ’08 |
8983445560 | Cục cao su trục vè xe | 200,000 | – |
8983460290 | Mặt Ga Lăng Trước | 4,528,182 | F Series Euro 4 |
8983475720 | Ống Cao Su Dẫn Nước Giải Nhiệt | 423,636 | N Series E4 |
8983476170 | Đệm Trục Nhíp | 345,455 | – |
8983476900 | Cáp Thắng Tay | 2,694,545 | FR,FV,GV’08 |
8983489760 | Nắp Bình Nước giải nhiệt | 88,182 | – |
8983495050 | Đầu Nối Ống | 1,261,818 | – |
8983522172 | Đèn Pha Trước | 3,889,091 | – |
8983522182 | Đèn Chiếu Sáng Phía Trước – Trái | 3,889,091 | – |
8983535940 | Vè Sau | 1,447,273 | FVGV’08 |
8983576700 | Tấm Chắn Bùn Sau | 2,744,545 | – |
8983587190 | Phớt Dầu Trục Sau | 1,237,273 | F Series Euro 4 |
8983653580 | Ổ Bạc Đạn Trung Gian Khớp Các Đăng | 6,520,000 | F Series Euro 4 |
8983679670 | Lò Xo Hồi Vị | 165,455 | FRFVGV’08 |
8983682670 | Ốp Che Bậc Lên Xuống | 731,818 | – |
8983682680 | Ốp Che Bậc Lên Xuống | 731,818 | – |
8983707800 | Vòi Phun Nhớt | 525,455 | NK66NPNQ’03 |
8983742810 | Ắc Nhíp | 408,182 | F Series Euro 4 |
8983742820 | Ắc Nhíp | 376,364 | FR’08 |
8983746020 | Lò Xo Cần Bàn Đạp Ly Hợp | 92,727 | NMNP’16(EURO6) |
8983807440 | Bộ Giảm Chấn | 1,491,818 | NPNQ’18 |
8983809510 | Bộ Giảm Chấn | 1,089,091 | NQR’03 |
8983809940 | Bộ Giảm Chấn | 1,181,818 | NPR85L |
8983809960 | Bộ Giảm Chấn | 1,128,182 | NQ’08 |
8983809970 | Giảm Sóc Trước | 1,201,818 | NLR55L; NMR85L |
8983810080 | Ống Giảm Chấn | 1,214,545 | QKR’11’12NK’02’03 |
8983824090 | Bộ Tiết Chế Máy Phát | 3,406,364 | – |
8983835010 | Dây Đai | 440,909 | TFS’20 |
8984849200 | Gioăng Cửa Trước | 2,022,727 | NLNMNPNQ’08 |
9000322090 | Bạc Đạn Trong Trục Sau | 783,636 | NH’98’02 |
9000906790 | Bạc Đạn Dẫn Hướng | 107,273 | NHNK02’03TBR’03TFS’04NL08 |
9000930810 | Bạc Đạn Trong Trục | 399,091 | NHNK’98’02’03NLNM’08 |
9000930820 | Bạc Đạn Trong Trục | 371,818 | NHNK’98’02’03NLNM’08 |
9000931720 | Bạc Đạn Ngoài Trục Trước | 314,545 | NPNQ’03NLNMNPNQ’08’18 |
9000936070 | Bạc Đạn Ngoài Trục | 715,455 | NP’03’08 |
9000936240 | Bạc Đạn Trong Trục | 718,182 | NP’03’08 |
9092045260 | Nút Xả Hơi Nén | 108,182 | FTR’96FVGV’08 |
9095662710 | Gioăng làm kín lọc gió | 109,091 | – |
9096530021 | Vòng Đệm | 104,545 | NQ’98’02’03NP’08 |
9096620120 | Nút Xả Nước Lọc Dầu | 174,545 | FVGV’08LV’13(BUS) |
9097240221 | Phớt Dầu Trục Sau | 34,545 | NH’98’02’03 |
9423326055 | Bulon Tắc Kê | 99,091 | NL’08 |
9471650960 | Chén Định Vị Guốc Thắng | 39,091 | NQ’98’02’03 |
9516310140 | Cao Su Giảm Sóc | 79,091 | NKNPNQ’98’02’03NMNPNQ’08 |
9516310260 | Đệm Trục Cao Su Bộ Giảm Chấn | 77,273 | FVGV’08 |
9651001490 | Nắp Chụp Moay Ơ Bánh Xe | 339,091 | TBR54’03(RBG) |
9651019860 | Nắp Chụp Mâm Bánh Xe | 430,000 | TBR54’03(RBG) |
9827202093 | Công Tắc Báo Áp Suất Nhớt | 450,909 | TBR54’03’07TFS’04 |